Những điều bạn có thể chưa biết về tử cung

Tử cung là một cơ quan của hệ thống sinh sản nữ. Nó có hình dạng giống như một quả lê ngược và có thành dày. Chức năng chính của tử cung là nhà đồng thời là nơi nuôi dưỡng thai nhi cho đến khi bé sẵn sàng ra đời.

1. Vị trí của tử cung

Tử cung nằm ở giữa xương chậu, phía sau bàng quang và phía trước trực tràng. Vị trí thực tế của tử cung trong khung chậu thay đổi tùy theo từng người. Mỗi vị trí có tên riêng:

  • Tư thế ngả trước: Tử cung có đầu hơi ngả về phía trước
  • Tư thế ngả sau: Tử cung hơi uốn cong về phía sau

Cả hai vị trí này đều bình thường và vị trí của tử cung có thể thay đổi trong suốt cuộc đời của người phụ nữ, thường xuyên nhất là sau khi mang thai.

2. Các thành phần và chức năng tử cung

2.1. Đáy tử cung

Phần đáy là phần trên của tử cung. Nó rộng và cong. Hai vòi dẫn trứng gắn vào tử cung ngay dưới phần này.

2.2. Thân tử cung

Thân tử cung là phần chính của tử cung. Phần này bao gồm nhiều cơ bắp và có thể giãn để bảo bọc bào thai đang phát triển. Khi chuyển dạ, thành cơ của thân tử cung co bóp giúp đẩy em bé ra qua cổ tử cung và âm đạo.

Thân tử cung được lót bởi một màng nhầy gọi là nội mạc tử cung. Màng này đáp ứng với kích thích tố sinh sản bằng cách thay đổi độ dày của nó trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Nếu một quả trứng được thụ tinh, nó gắn vào nội mạc tử cung. Nếu không có sự thụ tinh xảy ra, nội mạc tử cung sẽ tự bong lớp tế bào bên ngoài của nó, và đẩy ra ngoài trong thời kỳ kinh nguyệt.

2.3. Eo tử cung

Phần tử cung nằm giữa thân tử cung và cổ tử cung được gọi là eo tử cung. Đây là nơi các thành của tử cung bắt đầu thu hẹp về phía cổ tử cung.

2.4. Cổ tử cung

Cổ tử cung là phần thấp nhất của tử cung. Nó được lót bằng một màng nhầy mịn màng và kết nối tử cung với âm đạo. Các tuyến trong niêm mạc cổ tử cung thường tiết ra chất nhầy dày. Tuy nhiên, trong quá trình rụng trứng, màng nhầy này trở nên mỏng hơn để cho phép tinh trùng dễ dàng đi vào tử cung.

Cổ tử cung bao gồm ba phần:

  • Lỗ trong cổ tử cung: Đây là phần phía trong của cổ tử cung, dẫn vào tử cung.
  • Kênh cổ tử cung: Kênh nối tử cung và âm đạo.
  • Lỗ ngoài cổ tử cung: Đây là phần ngoài cổ tử cung, nhô vào âm đạo.

Lúc chuyển dạ và sinh con, cổ tử cung mở rộng để bé qua đường sinh.

tử cung
Cấu tạo tử cung

3. Các vấn đề thường gặp của tử cung

3.1. Dị tật tử cung bẩm sinh

Từ bẩm sinh dùng để chỉ một cái gì đó mà một người được sinh ra với. Theo March of Dimes, khoảng 1 trong 300 phụ nữ được sinh ra với dị tật tử cung bẩm sinh. Trong một số trường hợp, dị tật tử cung bẩm sinh gây ra các biến chứng thai kỳ.

3.2. Một số ví dụ về dị tật tử cung bẩm sinh là:

  • Dị tật tử cung có vách ngăn. Một dải cơ ngăn tử cung thành 02 phần riêng biệt.
  • Tử cung hai sừng. Tử cung có hai khoang nhỏ hơn thay vì một khoang lớn.
  • Tử cung kép. Tử cung có hai khoang nhỏ hơn, mỗi khoang này có cổ tử cung riêng.
  • Tử cung một sừng. Chỉ có một nửa của tử cung được hình thành

Lạc nội mạc tử cung.

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi nội mạc tử cung, thường nằm trong tử cung, phát triển ở bên ngoài tử cung, ống dẫn trứng hoặc niêm mạc chậu. Nó có thể gây đau dữ dội, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt hay lúc sinh hoạt vợ chồng.

3.3. U xơ tử cung

U xơ tử cung là sự tăng trưởng lành tính trên thành tử cung. Chúng có thể có kích thước từ rất nhỏ (kích thước của hạt) đến khá lớn (kích thước của một quả cam). Mặc dù u xơ tử cung không phải lúc nào gây ra các triệu chứng, một số phụ nữ phải trải qua sự chảy máu và đau đớn. Ngoài ra, trong một số trường hợp, những u xơ kích thước lớn hơn cũng có thể dẫn đến các vấn đề sinh sản.

3.4 Sa tử cung

Sa tử cung xảy ra khi một hệ thống cơ quan hỗ trợ bị giãn hoặc hư hại. Tử cung bị sa khi một phần tử cung trượt xuống âm đạo. Trong trường hợp nặng, một phần của tử cung có thể tuột ra khỏi miệng âm đạo. Có nhiều lý do cho tình trạng này; bao gồm sinh nở, phẫu thuật, mãn kinh hoặc các hoạt động thể chất khắc nghiệt.

3.5. Viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu (PID) là một bệnh nhiễm trùng trong cơ quan sinh sản nữ. Nó đôi khi được gây ra bởi cùng một loại vi khuẩn gây bệnh lậu và chlamydia, mặc dù các vi khuẩn khác cũng có thể là nguyên nhân.

Các triệu chứng chính của PID là đau bụng dưới, cũng như đau khi quan hệ vợ chồng và đi tiểu. Các triệu chứng khác có thể bao gồm tiết dịch âm đạo bất thường, mệt mỏi và chảy máu bất thường. Nếu không được điều trị, PID có thể gây vô sinh và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.

3.6. Ung thư

Mặc dù ung thư tử cung có thể khởi phát ở bất cứ nơi nào trong tử cung, nhưng nó lại phổ biến nhất ở nội mạc tử cung. Một số điều kiện làm tăng nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung của phụ nữ, như béo phì hoặc dùng estrogen mà không có progesterone.

Ung thư cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào của cổ tử cung, gây ung thư cổ tử cung. Các bác sĩ không chắc chắn về nguyên nhân chính xác và các yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung, nhưng hút thuốc và bệnh lây truyền qua đường tình dục dường như là một yếu tố, thêm vào đó, việc có một hệ thống miễn dịch yếu cũng làm tăng nguy cơ.

Các triệu chứng thường gặp:

  • Lượng máu kinh nhiều
  • Chảy máu giữa chu kỳ
  • Dịch âm đạo bất thường hoặc có mùi khó chịu
  • Đau vùng chậu hoặc lưng dưới
  • Đau lúc hành kinh hoặc đau trong lúc quan hệ vợ chồng
  • Đau khi đi tiểu hoặc nhu động ruột

Hãy khám với bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào trên đây. Với bệnh sử và thăm khám lâm sàng, các bác sĩ có thể thu hẹp nguyên nhân gây ra tình trạng trên.

tử cung
Một số điều kiện làm tăng nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung của phụ nữ, như béo phì hoặc dùng estrogen mà không có progesterone

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Healthline.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

160.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Viêm âm đạo
    Viêm vùng chậu có thể chữa khỏi?

    Mức độ viêm nhiễm của bệnh viêm vùng chậu thường diễn tiến nặng nề, có thể để lại di chứng ảnh hưởng lâu dài, điều trị viêm vùng chậu cần phải tích cực và khẩn trương ngay từ đầu, vừa ...

    Đọc thêm
  • Zasemer 1g
    Công dụng thuốc Zasemer 1g

    Zasemer 1g là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm dùng theo chỉ định và đơn kê của bác sĩ. Để dùng thuốc Amtim an toàn và hiệu quả thì bạn cần tham khảo tư vấn từ dược sĩ hoặc ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Greenkaxone
    Công dụng thuốc Greenkaxone

    Thuốc Greenkaxone là một loại kháng sinh được dùng bằng đường tiêm, chỉ định trong các trường hợp nhiễm vi khuẩn nhạy cảm. Đây là thuốc kháng sinh nên chỉ dùng khi có nhiễm khuẩn và các kháng sinh dạng ...

    Đọc thêm
  • spmerocin
    Công dụng thuốc Spmerocin

    Spmerocin thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và nấm. Thuốc chứa thành phần chính là Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1g, bào chế dưới dạng bột pha tiêm, đóng ...

    Đọc thêm
  • ultibact
    Công dụng thuốc Ultibact

    Ultibact là 1 loại kháng sinh kết hợp có công dụng trong điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm. Công dụng thuốc Ultibact sẽ được chia sẻ trong bài viết sau đây.

    Đọc thêm