Bệnh chàm và da khô - Vấn đề da liễu thường đi đôi với nhau

Mục lục

Bệnh chàm và da khô là hai vấn đề da liễu thường đi đôi với nhau. Bệnh chàm, một dạng viêm da dị ứng, thường bắt đầu với các triệu chứng khô da và tiến triển thành các tổn thương da nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời. Cả bệnh chàm và da khô đều có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Miễn Dịch Dị Ứng - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Mối liên hệ giữa bệnh chàm và da khô

Da khô là một vấn đề phổ biến ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là khi người lớn tuổi. Quá trình lão hóa làm giảm khả năng giữ ẩm của da, dẫn đến tình trạng da khô và mỏng.

Ngoài ra, môi trường sống cũng góp phần làm da khô hơn. Các yếu tố như:  

  • Thời tiết lạnh.
  • Không khí trong nhà quá khô do sưởi ấm.
  • Tắm nước nóng quá lâu.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Sử dụng xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh đều lấy đi độ ẩm tự nhiên của da.

Bệnh chàm, mặc dù ít gặp hơn so với tình trạng da khô, nhưng lại ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể dân số, đặc biệt là trẻ em (khoảng 12%) và người lớn (khoảng 7%) tại Hoa Kỳ. Các triệu chứng của bệnh chàm thường khởi phát từ giai đoạn tuổi nhỏ,  

Lớp biểu bì, lớp ngoài cùng của da, có vai trò quan trọng như một hàng rào bảo vệ, giúp ngăn chặn vi khuẩn, chất gây dị ứng và các tác nhân kích thích xâm nhập, đồng thời duy trì độ ẩm cần thiết cho da. Khi hàng rào này bị tổn thương hoặc suy yếu, khả năng bảo vệ da giảm đi, tạo điều kiện cho bệnh chàm phát triển

Khi lớp bảo vệ của da bị suy yếu, da trở nên khô ráp, dễ tổn thương và mất khả năng ngăn chặn các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú cưng hay một số loại thực phẩm. Những tác nhân này dễ dàng xâm nhập vào da, gây ra các triệu chứng điển hình của bệnh chàm và da khô.

Bệnh chàm là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, hệ miễn dịch hoạt động bất thường và các tác động từ môi trường. Nếu cha mẹ mắc bệnh chàm, con cái có nguy cơ cao mắc bệnh này do yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành bệnh

Gen di truyền góp phần quan trọng trong việc làm suy giảm chức năng của lớp hàng rào bảo vệ da ở những người mắc bệnh chàm. Điều này khiến da dễ bị tổn thương và nhạy cảm hơn với các tác nhân kích thích từ môi trường như:

  • Phấn hoa.
  • Lông thú cưng.
  • Khói thuốc lá.
  • Chất ô nhiễm.
  • Căng thẳng.
  • Một số loại thực phẩm (sữa, lúa mì, các loại hạt).
  • Xà phòng và chất tẩy rửa mạnh.
  • Vải thô (len).  
Bệnh chàm khiến da trở nên nhạy cảm hơn với một số thực phẩm, tiêu biểu là các loại hạt.
Bệnh chàm khiến da trở nên nhạy cảm hơn với một số thực phẩm, tiêu biểu là các loại hạt.

Khi tiếp xúc với những tác nhân này, các triệu chứng của bệnh chàm sẽ bùng phát mạnh mẽ hơn.

2. Da khô có nguy cơ mắc bệnh chàm cao không?

Mặc dù da khô không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh chàm, nhưng tình trạng này có thể làm nặng thêm các triệu chứng ở những người có nguy cơ mắc bệnh. Khi da khô, các vết nứt và bong tróc xuất hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân kích thích và vi khuẩn xâm nhập sâu hơn, dẫn đến viêm và ngứa nhiều hơn.

Bên cạnh đó, da khô cũng là một biểu hiện thường thấy ở bệnh chàm. Trong các đợt bùng phát, tình trạng khô da thường là triệu chứng đầu tiên, khiến việc phân biệt giữa da khô đơn thuần và bệnh chàm trở nên khó khăn, do hai tình trạng này có nhiều biểu hiện tương đồng.

3. Sự khác biệt giữa da khô và bệnh chàm

Để phân biệt giữa bệnh chàm và da khô, cần quan sát kỹ các dấu hiệu khác biệt, dù rất nhỏ. Tiền sử gia đình và bệnh sử cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện hai tình trạng này. Những người có tiền sử hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý dị ứng khác thường có nguy cơ cao mắc bệnh chàm.

Ngoài ra, trẻ em bị bệnh chàm thường có thể kèm theo tình trạng dị ứng thức ăn, một đặc điểm không gặp ở da khô thông thường.

Cả bệnh chàm và da khô đều gây cảm giác ngứa và khô ráp, nhưng cả hai có những đặc điểm triệu chứng khác biệt: 

Cả bệnh chàm và da khô đều gây ngứa và khô ráp da.
Cả bệnh chàm và da khô đều gây ngứa và khô ráp da.
  • Da khô thường biểu hiện bằng các vết nứt nhỏ, da bong tróc nhẹ và có màu đỏ hồng nhạt.  
  • Trong khi đó, bệnh chàm thường gây ra các mảng đỏ, sần sùi, có thể xuất hiện mụn nước nhỏ li ti. Các mảng này thường có viền rõ ràng và có thể lan rộng, gây ngứa dữ dội. Ngoài ra, da bị bệnh chàm thường dày lên, xuất hiện vảy và có thể bị nhiễm trùng nếu gãi nhiều.

Bệnh chàm ở trẻ em có những biểu hiện khác nhau theo từng giai đoạn phát triển. Nếu trẻ sơ sinh thường bị ở mặt, đầu, tay và chân thì trẻ lớn hơn lại tập trung chủ yếu vào các mảng vảy ở khuỷu tay và đầu gối.

4. Lựa chọn điều trị

Để cải thiện tình trạng khô da, bao gồm cả những trường hợp liên quan đến bệnh chàm, việc thay đổi và duy trì một số thói quen hàng ngày là rất cần thiết.

  • Thay vì tắm lâu bằng nước nóng, người bệnh nên giới hạn thời gian tắm dưới 10 phút và sử dụng nước ấm vừa phải. Kết hợp với sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hóa chất mạnh hoặc hương liệu.
  • Sau khi tắm, hãy thoa ngay kem dưỡng ẩm để khóa ẩm cho da. Kem dưỡng ẩm hoặc thuốc mỡ sẽ hiệu quả hơn lotion.  
  • Nên chọn những sản phẩm không chứa hương liệu, có thành phần lipid và ceramide để bảo vệ da.  
  • Cuối cùng, để tăng cường độ ẩm trong không khí, đặc biệt trong mùa đông khi không khí thường khô hạn, việc sử dụng máy tạo độ ẩm là một giải pháp hiệu quả. 
Để cải thiện tình trạng khô da, hãy dùng kem dưỡng ẩm.
Để cải thiện tình trạng khô da, hãy dùng kem dưỡng ẩm.

5. Thuốc chữa bệnh chàm

Để làm dịu những cơn ngứa, mẩn đỏ và viêm da do bệnh chàm gây ra, các loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ da liễu có thể kê đơn các loại thuốc phù hợp nhất cho mọi người hoặc con trẻ.

  • Thuốc kháng histamine không kê đơn, hydrocortison hoặc dầu gội đầu là những lựa chọn ban đầu thường được sử dụng để giảm ngứa và viêm nhẹ. Đối với các trường hợp nặng hơn, thuốc bôi theo toa như steroid và thuốc ức chế calcineurin có thể được chỉ định.
  • Trong trường hợp bệnh chàm lan rộng và các phương pháp điều trị tại chỗ không hiệu quả, liệu pháp quang trị liệu (liệu pháp ánh sáng) có thể được xem xét. Phương pháp này sử dụng tia cực tím để làm dịu các đợt bùng phát bệnh chàm cứng đầu.
  • Một số loại thuốc khác hoạt động bằng cách điều chỉnh hệ miễn dịch. Các thuốc như azathioprine, cyclosporine và methotrexate giúp làm dịu hệ miễn dịch, ngăn ngừa các phản ứng quá mức gây viêm da.
  • Thuốc sinh học như dupilumab và tralokinumab-Idrm là những lựa chọn mới hơn, đặc biệt hiệu quả cho những người không đáp ứng với thuốc bôi. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn các phần cụ thể của hệ miễn dịch gây viêm.
  • Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) như abrocitinib và upadacitinib là một lựa chọn khác, đến dưới dạng viên uống. Chúng ngăn chặn các tín hiệu miễn dịch gây viêm da.

Mặc dù các loại thuốc này rất hiệu quả, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp điều trị mới nào, hãy thảo luận kỹ với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.

Bệnh chàm được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có các đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Tuy nhiên, một điểm chung dễ nhận thấy ở tất cả các loại bệnh chàm là tình trạng da khô. Da khô không chỉ là triệu chứng thường gặp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ bùng phát các đợt cấp của bệnh và kéo dài thời gian hồi phục.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

 

Chia sẻ