Bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai: Những điều cần biết

Mục lục

Bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại, ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe của mẹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng đối với thai nhi. Một số bệnh như giang mai, lậu, chlamydia hay HIV có thể gây biến chứng như sảy thai, sinh non hoặc lây truyền sang con.  

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc Trung tâm Sức khoẻ phụ nữ và Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.  

1. Tổng quan về bệnh lây qua đường tình dục  

Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là nhóm bệnh nhiễm trùng phổ biến, chủ yếu lây lan qua các hoạt động tình dục như quan hệ qua âm đạo, hậu môn hoặc bằng miệng. Nguyên nhân gây bệnh thường là vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, lây qua các dịch tiết cơ thể như tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu.  

Hiện nay, các nhà khoa học đã ghi nhận khoảng 20 loại bệnh lây qua đường tình dục (STDs). Những bệnh này rất phổ biến, đặc biệt ở người trong độ tuổi sinh sản (18–45 tuổi). Một số bệnh như HIV, herpes sinh dục hoặc HPV chưa thể điều trị dứt điểm, trong khi các bệnh do vi khuẩn như chlamydia và lậu có thể chữa khỏi nhưng dễ tái phát nếu không phòng ngừa cẩn thận.

Các bệnh STDs có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Đau vùng chậu mạn tính: Thường gặp ở phụ nữ do viêm vùng chậu kéo dài.
  • Viêm nhiễm đường sinh sản: Ở cả nam và nữ, gây tổn thương cơ quan sinh sản.
  • Vô sinh: Trong trường hợp nặng, nhiễm trùng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến vô sinh.

STDs không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, đòi hỏi sự phòng ngừa và điều trị kịp thời. 

Việc sàng lọc các bệnh lây qua đường tình dục (STDs) trước và trong quá trình mang thai là vô cùng quan trọng
Việc sàng lọc các bệnh lây qua đường tình dục (STDs) trước và trong quá trình mang thai là vô cùng quan trọng

Bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai là một vấn đề cần được chú trọng vì có thể gây ra nhiều nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và bé. Những bệnh này có thể làm tăng nguy cơ sinh non, khiến trẻ gặp khó khăn trong việc thở, ăn uống hoặc phát triển bình thường. Ngoài ra, bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai còn có thể dẫn đến tình trạng trẻ sinh ra nhẹ cân, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển sau này. Một số bệnh như giang mai, lậu, HIV hoặc herpes có thể lây từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh, gây ra các biến chứng nguy hiểm cho trẻ.

Việc kiểm tra và sàng lọc định kỳ là rất quan trọng. Nhân viên y tế có thể phát hiện sớm các bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai, tư vấn về cách phòng tránh, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và giúp mẹ bầu theo dõi thai kỳ chặt chẽ. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ mà còn đảm bảo sự an toàn và phát triển khỏe mạnh cho bé.

2. Các bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai  

2.1 Chlamydia

Chlamydia là bệnh lây nhiễm qua đường tình dục do vi khuẩn gây ra, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Đối với phụ nữ: Bệnh có thể dẫn đến viêm vùng chậu (PID), làm tổn thương cơ quan sinh sản và gây khó khăn trong việc mang thai sau này.
  • Đối với thai kỳ: Nhiễm chlamydia trong khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ sinh non, trẻ sinh nhẹ cân, sảy thai hoặc thai chết lưu.
  • Đối với trẻ sơ sinh: Nếu lây truyền bệnh từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, trẻ có nguy cơ bị nhiễm trùng mắt hoặc viêm phổi, đe dọa đến sức khỏe của trẻ.

Bệnh chlamydia thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều người không biết mình bị nhiễm nếu không được xét nghiệm. Ở một số trường hợp hiếm, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khí hư bất thường ở âm đạo.
  • Cảm giác đau khi tiểu tiện.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc vùng chậu.
  • Để phát hiện bệnh, các phương pháp xét nghiệm thường được áp dụng bao gồm: Xét nghiệm nước tiểu và dịch âm đạo.

Chlamydia có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng sinh. Trong thời kỳ mang thai, một số loại thuốc an toàn thường được chỉ định như: Azithromycin, Amoxicillin.

2.2 Bệnh lậu

Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, là một bệnh lây qua đường tình dục có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời:

  • Đối với phụ nữ: Bệnh lậu không được chữa trị có thể dẫn đến viêm vùng chậu (PID), làm tổn thương hệ sinh sản, gây khó khăn trong việc mang thai sau này.
  • Đối với thai kỳ: Mắc phải bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai làm tăng nguy cơ bị sinh non, trẻ nhẹ cân, sảy thai hoặc thai chết lưu.
  • Đối với trẻ sơ sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ bị lậu có thể bị nhiễm trùng mắt do lậu cầu hoặc viêm phổi, trong đó nhiễm trùng mắt có thể nghiêm trọng đến mức gây mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh lậu thường không có dấu hiệu rõ rệt, nhưng nếu có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Cảm giác đau khi đi tiểu.
  • Khí hư bất thường từ âm đạo..
  • Đau vùng chậu.
  • Đau họng (nếu nhiễm bệnh qua quan hệ tình dục bằng miệng).
  • Các phương pháp chẩn đoán bệnh lậu bao gồm: Xét nghiệm nước tiểu hoặc dịch âm đạo.  

Bệnh lậu có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh. Trong thai kỳ, các loại thuốc an toàn thường được sử dụng bao gồm: Ceftriaxone, Azithromycin.

2.3 Bệnh giang mai

Bệnh giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra, là một bệnh lây qua đường tình dục có khả năng tiến triển qua nhiều giai đoạn, bao gồm: Giai đoạn 1, 2, tiềm ẩn và giai đoạn 3.  

Nếu không được điều trị, bệnh giang mai có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh:

  • Đối với thai kỳ: Phụ nữ mang thai mắc giang mai có nguy cơ lây truyền bệnh cho thai nhi, gây ra giang mai bẩm sinh.
  • Đối với trẻ sơ sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm bệnh có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh ở xương, phát ban da lan rộng, chậm phát triển trí tuệ và thể chất cũng như tổn thương thần kinh.

Bệnh giang mai biểu hiện qua từng giai đoạn với các triệu chứng đặc trưng ở giai đoạn đầu (1 và 2) như:

  • Lở loét không đau (thường ở vùng sinh dục, miệng hoặc trực tràng).
  • Phát ban trên cơ thể, đặc biệt ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Các triệu chứng giống cúm như sốt, mệt mỏi, đau cơ và nổi hạch.

Nhưng ở giai đoạn muộn (3) các triệu chứng trở nên nghiêm trọng như:  

  • Tổn thương nội tạng (tim, gan, não).
  • Biến chứng thần kinh nghiêm trọng như mất trí nhớ, rối loạn vận động.

Qua xét nghiệm máu, các bác sĩ có thể phát hiện các kháng thể hoặc vi khuẩn đặc trưng của bệnh giang mai.  

Bệnh giang mai có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng sinh, đặc biệt là Penicillin. 

Trẻ sinh ra với cân nặng thấp hơn bình thường thường yếu ớt, dễ mắc bệnh hoặc mắc dị tật bẩm sinh nếu mẹ mắc bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai.
Trẻ sinh ra với cân nặng thấp hơn bình thường thường yếu ớt, dễ mắc bệnh hoặc mắc dị tật bẩm sinh nếu mẹ mắc bệnh lây qua đường tình dục khi mang thai.

2.4 Virus Herpes simplex (HSV)  

HSV (Herpes Simplex Virus) là một loại virus gây ra nhiễm trùng với hai loại chính:

  • HSV-1: Thường gây ra herpes miệng.
  • HSV-2: Thường gây ra herpes sinh dục.  

Nhiễm HSV trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là herpes sinh dục, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh:

  • Thai nhi: Nếu mẹ bị loét sinh dục do HSV khi chuyển dạ, virus có thể lây truyền sang trẻ, gây nhiễm trùng da, mắt hoặc não và các biến chứng nghiêm trọng khác.
  • Trẻ sơ sinh: Những trẻ sơ sinh tiếp xúc với virus herpes có nguy cơ nhiễm trùng nặng và có khả năng tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Nhiễm HSV có thể không biểu hiện rõ ràng nhưng khi xuất hiện, các triệu chứng thường bao gồm:
  • Herpes miệng: Mụn nước hoặc loét đau quanh miệng.
  • Herpes sinh dục: Vết loét đau hoặc mụn nước ở vùng sinh dục hoặc hậu môn, ngứa hoặc khó chịu tại vùng bị nhiễm và các triệu chứng giống cúm.

Để chẩn đoán chính xác HSV, các bác sĩ thường áp dụng xét nghiệm máu và dịch âm đạo.  

Dù HSV không thể chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp điều trị bằng thuốc kháng virus như Acyclovir hoặc Valacyclovir thường được sử dụng trong tam cá nguyệt cuối của thai kỳ để kiểm soát triệu chứng, giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh.

2.5 HIV/AIDS  

HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một loại virus tấn công hệ miễn dịch, làm suy giảm khả năng phòng chống bệnh tật của cơ thể. Nếu không được kiểm soát đúng cách, HIV có thể tiến triển thành hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) – giai đoạn nặng nhất của bệnh, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Nếu không được điều trị, HIV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú. Bệnh có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng ở cả mẹ và con.

HIV cũng có thể khiến thai kỳ khó duy trì được trạng thái khỏe mạnh và an toàn. Trong giai đoạn đầu, HIV thường biểu hiện các triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm: Sốt, đau họng, mệt mỏi. Ở các giai đoạn sau, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

Để điều trị HIV/AIDS, liệu pháp kháng virus (ART) là phương pháp điều trị hiệu quả giúp giảm đáng kể nguy cơ lây truyền sang em bé. Mẹ bầu nên bắt đầu ART càng sớm càng tốt trong thai kỳ và tuân thủ chặt chẽ kế hoạch điều trị do bác sĩ chỉ định. Với ART phù hợp, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con có thể giảm xuống dưới 1%. Các biện pháp bổ sung sẽ bao gồm:

  • Mẹ bầu có thể được khuyến nghị sinh mổ để giảm nguy cơ lây truyền HIV trong quá trình sinh nở.
  • Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HIV thường được sử dụng ART phòng ngừa trong vài tuần đầu sau khi chào đời.

2.6 Virus u nhú ở người (HPV)  

HPV (Human Papillomavirus) là một loại virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất với nhiều chủng khác nhau. Một số chủng HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục, trong khi các chủng khác liên quan đến ung thư cổ tử cung.

Trong thai kỳ HPV thường không gây ra biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ, tuy nhiên:

  • Một số chủng HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục, có thể cần được kiểm soát để tránh biến chứng khi sinh.
  • Mặc dù HPV không gây dị tật bẩm sinh nhưng một số chủng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cổ tử cung, dẫn đến những vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản sau này.

Để chẩn đoán HPV, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp sau:

  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp cụ thể, phương pháp chẩn đoán này sẽ được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của virus.
  • Xét nghiệm Pap (Pap smear): Phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung do HPV gây ra.

Việc điều trị HPV tập trung vào quản lý và loại bỏ các mụn cóc sinh dục để ngăn ngừa sự khó chịu và tránh các biến chứng trong thai kỳ hoặc khi sinh. Các phương pháp điều trị bao gồm: Liệu pháp đông lạnh (Cryotherapy) hoặc liệu pháp laser. Một số phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến cổ tử cung và khả năng sinh sản trong tương lai nên người bệnh cần cân nhắc kỹ lưỡng. 

Chung thuỷ với một bạn tình đã được kiểm tra sức khỏe kỹ lưỡng là cách hiệu quả để phòng tránh các bệnh qua đường tình dục.
Chung thuỷ với một bạn tình đã được kiểm tra sức khỏe kỹ lưỡng là cách hiệu quả để phòng tránh các bệnh qua đường tình dục.

3. Phòng ngừa và quản lý các bệnh lây qua đường tình dục  

Để phòng tránh các bệnh lây qua đường tình dục, hãy sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ và duy trì mối quan hệ chung thủy với bạn tình đã được xét nghiệm cũng như không mắc các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục.

Ngoài ra, vắc-xin HPV có khả năng phòng ngừa một số chủng virus HPV nhất định – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung và một số bệnh khác. Việc tiêm vắc-xin HPV được khuyến cáo thực hiện trước khi bắt đầu quan hệ tình dục, tuy nhiên, nếu đã hoạt động tình dục, vắc-xin vẫn có thể bảo vệ khỏi các chủng HPV chưa tiếp xúc. Bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử sức khỏe và các yếu tố nguy cơ của để tư vấn liệu có cần tiêm vắc-xin hay không. Tuy nhiên, vắc-xin HPV không được khuyến nghị tiêm trong thai kỳ.

Tóm lại, nhận biết và kiểm soát các bệnh lây qua đường tình dục trong thai kỳ là rất cần thiết. Phát hiện cùng điều trị sớm có thể giảm nguy cơ biến chứng, bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Nếu có triệu chứng bất thường hoặc tiền sử mắc bệnh, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và chăm sóc kịp thời. Điều này giúp mẹ bầu duy trì sức khỏe tốt và đảm bảo sự phát triển an toàn cho em bé. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ