Bệnh tim mạch là một trong những vấn đề quan trọng về sức khỏe trên toàn thế giới. Người mắc bệnh tim thường phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn, cần phải giảm cân để cải thiện sức khỏe tim mạch. Vậy người bị bệnh tim mạch vành nên ăn gì? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin.
1. Thế nào là bệnh tim mạch vành?
Bệnh tim mạch vành là tình trạng khi các động mạch vành của tim bị tắc hoặc co lại, khiến cho máu và oxy không thể đưa vào cơ tim một cách đầy đủ. Điều này có thể gây ra đau ngực và khó thở, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến cơn đau tim hoặc tổn thương trái tim.
Bệnh tim mạch vành thường được gây ra bởi mảng xơ vữa mạch vành. Đây là một tình trạng trong đó các chất bám lại trên thành nội của động mạch vành, tạo ra các bức tường cứng (plaque). Những chất này có thể gồm cholesterol, mỡ, các loại tế bào và các hạt nhỏ khác. Các nguyên nhân chính của bệnh mạch vành bao gồm:
● Tăng cường cholesterol: Một lượng cao của cholesterol trong máu có thể dẫn đến sự tích tụ của mảng mạch vành trong động mạch.
● Áp lực máu cao (hypertension): Áp lực máu cao có thể gây tổn thương động mạch vành và tăng nguy cơ mảng mạch vành.
● Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu cho bệnh mạch vành. Chất hóa học trong thuốc lá có thể làm tổn thương mạch vành.
● Tiểu đường (diabetes): Tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mảng mạch vành bởi vì nó gây tổn thương các mạch máu.
● Mỡ máu cao (hyperlipidemia): Máu có nồng độ cao các chất mỡ (triglycerides) có thể góp phần vào sự tích tụ mảng mạch vành.
● Tăng cân và béo phì: Thừa cân và béo phì có thể tạo ra áp lực thêm lên động mạch và gây ra việc hình thành mảng mạch vành.
● Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình về bệnh mạch vành có nguy cơ cao hơn.
● Thiếu vận động và lối sống không lành mạnh: Thiếu tập thể dục và ăn một chế độ ăn không lành mạnh có thể tăng nguy cơ bị bệnh mạch vành.
2. Bệnh tim mạch vành nên ăn gì? Bí quyết giảm cân cho người mắc bệnh mạch vành
Bệnh tim mạch vành nên ăn gì? Chế độ ăn đường huyết thấp chính là một phương pháp quan trọng trong quản lý cân nặng và sức khỏe tim mạch. Chế độ ăn này tập trung vào việc lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp. Những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp sẽ được hấp thụ chậm hơn, giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
2.1 Thực phẩm trong chế độ ăn đường huyết thấp
Thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp giúp duy trì mức đường huyết ổn định và ngăn ngừa các biến động đột ngột trong mức đường huyết. Bệnh tim mạch vành nên ăn gì với chế độ ăn này? Dưới đây là danh sách các loại thực phẩm thường được ưa chuộng trong chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp:
● Rau Xanh: Rau xanh như rau bina, bông cải xanh, cà chua, cải xoong, và cải bó xôi thường có chỉ số đường huyết thấp. Chúng là nguồn cung cấp chất xơ và dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.
● Ngũ Cốc Nguyên Hạt: Các nguồn ngũ cốc nguyên hạt như lúa mỳ nguyên hạt, gạo lứt, và yến mạch nguyên hạt có chỉ số đường huyết thấp hơn so với ngũ cốc được chế biến.
● Đậu: Bao gồm đậu đen, đậu lăng, đậu xanh, và đậu đỏ, là nguồn protein thực vật chất lượng cao và có chỉ số đường huyết thấp.
● Trái Cây và Rau: Một số loại trái cây và rau như táo, lê, dứa, cà chua, cà chua bi, và dứa có chỉ số đường huyết thấp. Những loại này giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cho cơ thể mà không gây tăng đường huyết đột ngột.
Những thực phẩm này không chỉ giúp kiểm soát đường huyết, mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Chúng có thể giúp ngăn ngừa tăng cân, duy trì cân nặng ổn định và cải thiện bệnh tim mạch vành. Chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp cũng khuyến khích người ăn hạn chế tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết cao như thức ăn chứa đường và bánh kẹo để duy trì mức đường huyết ổn định.
2.2 Kết quả của cuộc thử nghiệm lâm sàng nhỏ
Để xác minh tác dụng của chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp đối với người mắc bệnh tim, một cuộc thử nghiệm lâm sàng nhỏ đã được tiến hành. Cuộc thử nghiệm này bao gồm 160 người mắc bệnh tim, những người này đều bị tăng cân và tăng chu vi bụng, một trong những yếu tố nguy cơ cho biến chứng của bệnh tim như suy tim và đau tim.
Những người tham gia thử nghiệm đã được chia thành hai nhóm. Một nhóm được yêu cầu tuân thủ chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp, trong khi nhóm kiểm soát được hướng dẫn theo một chế độ ăn thông thường được khuyến nghị cho người mắc bệnh tim. Kết quả của cuộc thử nghiệm làm nổi bật sự hiệu quả của chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp:
Những người tuân thủ chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp không chỉ giảm cân nhanh hơn so với nhóm kiểm soát, mà còn giảm chu vi bụng nhiều hơn. Trung bình, chỉ số khối cơ thể (BMI) của những người tuân thủ chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp đã giảm 3,6 điểm, từ 29,8 xuống còn 26,2. Trong khi đó, nhóm kiểm soát chỉ giảm 1,4 điểm từ 30,2 xuống còn 28,8.
Chu vi bụng cũng đã giảm đáng kể ở nhóm ăn có chỉ số đường huyết thấp, giảm 9 centimet (3,5 inch) so với giảm 3,3 centimet (1,3 inch) ở nhóm kiểm soát.
Kết quả này cho thấy rằng chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp có tiềm năng giúp người mắc bệnh tim giảm cân hiệu quả hơn và giảm nguy cơ liên quan đến bệnh tim, đặc biệt là nguy cơ liên quan đến béo phì và biến chứng của nó.
2.3 Tác động đối với sức khỏe tim mạch vành
Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất cho biến chứng của bệnh tim, bao gồm suy tim, đau tim, động mạch vành và các biến chứng liên quan đến tim. Cuộc thử nghiệm đã chỉ ra rằng những người tuân thủ chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp đã giảm cân nhanh hơn và giảm kích thước vùng bụng nhiều hơn so với nhóm kiểm soát.
Những tác động này có thể giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ lớn liên quan đến bệnh tim mạch. Bảo vệ sức khỏe tim mạch thường liên quan đến việc duy trì cân nặng lành mạnh và giảm kích thước vùng bụng, và chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp có tiềm năng hỗ trợ mục tiêu này.
Chế độ ăn có chỉ số đường huyết thấp có thể là một giải pháp quan trọng trong quản lý cân nặng và cải thiện bệnh tim mạch vành cho những người mắc bệnh tim. Chế độ ăn này hứa hẹn là một phương pháp hữu ích để kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.