Bệnh viêm ruột mạn tính là một căn bệnh gây viêm mãn tính ở đường tiêu hóa, chủ yếu ảnh hưởng đến ruột non và đại tràng. Để đảm bảo chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, việc chẩn đoán sớm và điều trị bệnh là vô cùng quan trọng. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm thuốc ức chế miễn dịch, thuốc kháng sinh, corticosteroid và các loại thuốc sinh học.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Viêm ruột là gì? Biểu hiện của bệnh viêm ruột mạn tính
Viêm ruột là gì? Viêm ruột là một dạng viêm nhiễm trong hệ tiêu hóa, có thể do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Khi ruột bị viêm, chức năng tiêu hóa bị ảnh hưởng, gây đau đớn và có thể đe dọa tính mạng.
Trước đây, số ca mắc bệnh viêm ruột này tại Việt Nam không nhiều, nhưng những năm gần đây, bệnh viêm ruột mạn tính gia tăng đáng kể. Bệnh viêm ruột có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở nhóm 17-25 tuổi và 50-60 tuổi, trong đó nhóm trẻ tuổi thường có diễn biến nặng hơn.
Biểu hiện của viêm ruột bao gồm tiêu chảy, đôi khi kèm theo máu, đau bụng từ nhẹ đến dữ dội, có thể dẫn đến mất nước và hạ huyết áp. Một số trường hợp bị táo bón do tắc ruột, đặc biệt ở bệnh Crohn. Ngoài ra, người bệnh có thể sốt, chán ăn, suy nhược, chảy máu trực tràng hoặc tiết dịch nhầy. Bệnh viêm ruột mạn tính cũng có thể gây tổn thương ngoài đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến mắt, da và khớp, gây viêm nhiễm ở những bộ phận này.
2. Các thể bệnh của bệnh viêm ruột mạn tính
Phân loại bệnh viêm ruột mạn tính:
- Viêm loét đại tràng xuất huyết (Ulcerative Colitis - UC).
- Bệnh Crohn (Crohn’s disease - CD): Còn có thể có dạng viêm ruột không xác định.

2.1 Bệnh Crohn
Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột mạn tính ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa trong thời gian dài. Nguyên nhân chính là do hệ miễn dịch hoạt động bất thường, gây viêm quá mức. Bệnh thường xảy ra ở ruột, đặc biệt là phần cuối ruột non (hồi tràng) và một số đoạn của ruột già.
Tình trạng viêm có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên đường tiêu hóa, từ khoang miệng đến hậu môn. Khi bị viêm, các đoạn ruột có xu hướng dày lên, phù và xuất hiện các vết loét bên trong. Điều này dẫn đến viêm nhiễm đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy nặng, mệt mỏi, sụt cân và suy dinh dưỡng.
Bệnh Crohn có thể gây viêm tại nhiều vị trí khác nhau trong hệ tiêu hóa, tùy theo từng nhóm dân tộc. Tình trạng viêm thường lan rộng và thâm nhập sâu vào các lớp thành ruột bị tổn thương. Căn bệnh viêm ruột này không chỉ gây đau đớn mà còn khiến người bệnh suy nhược, thậm chí có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Hiện nay, dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm ruột mạn tính, các biện pháp điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng, làm giảm viêm và kéo dài thời gian thuyên giảm. Nhờ điều trị, nhiều bệnh nhân Crohn vẫn có thể duy trì cuộc sống bình thường.
2.1.1 Triệu chứng đường tiêu hóa
Ở một số bệnh nhân, bệnh viêm ruột xuất hiện ở phần cuối của ruột non (hồi tràng). Trong khi đó, những bệnh nhân khác chỉ ảnh hưởng đến đại tràng. Hai vị trí thường bị ảnh hưởng nhất là đoạn cuối của ruột non và đại tràng.
Bệnh Crohn có thể biểu hiện ở nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng. Phần lớn các triệu chứng xuất hiện dần dần, nhưng đôi khi bệnh có thể trở nặng bất ngờ. Ngoài ra, người bệnh có thể trải qua những giai đoạn thuyên giảm, khi các triệu chứng gần như biến mất.
Nếu bệnh viêm ruột này đang ở giai đoạn tiến triển, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng sau:
- Tiêu chảy.
- Sốt.
- Cơ thể mệt mỏi.
- Đau quặn bụng.
- Phân có lẫn máu.
- Loét miệng.
- Ăn không ngon, giảm cân.
- Đau hoặc rò rỉ dịch quanh hậu môn do viêm nhiễm.
- Bác sĩ thường chẩn đoán bệnh viêm ruột mạn tính thông qua nội soi hoặc chụp ruột có cản quang, có thể kèm theo sinh thiết.

2.1.2 Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra bệnh Crohn hiện vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Trước đây, chế độ ăn và căng thẳng được xem là nguyên nhân viêm ruột chính, nhưng các nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng chúng chỉ có tác động làm bệnh viêm ruột mạn tính trở nên nghiêm trọng hơn, chứ không phải là tác nhân gây bệnh. Thay vào đó, những yếu tố như di truyền và hệ miễn dịch kém có thể góp phần làm bệnh viêm ruột phát triển.
- Hệ miễn dịch: Bệnh Crohn có thể khởi phát do sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus. Khi hệ miễn dịch hoạt động để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh này, chúng có thể phản ứng sai lệch, dẫn đến việc tấn công chính các tế bào trong đường tiêu hóa.
- Di truyền: Người có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột mạn tính cao hơn, điều này cho thấy khả năng di truyền có thể ảnh hưởng đến bệnh. Theo thống kê, khoảng 15% bệnh nhân Crohn có quan hệ huyết thống gần gũi với người bệnh (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái). Dẫu vậy, phần lớn những người mắc bệnh không có yếu tố gia đình liên quan.
2.1.3 Các yếu tố nguy cơ của bệnh Crohn
- Độ tuổi mắc bệnh: Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người trẻ. Phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán trước tuổi 30, thường rơi vào cuối tuổi thiếu niên hoặc độ tuổi đôi mươi. Dù vậy, bệnh có thể khởi phát ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời và thường có xu hướng tái phát nhiều lần. Ngoài đường ruột, một số người bệnh còn gặp tình trạng viêm ở khớp, mắt hoặc da.
- Chủng tộc: Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến mọi nhóm sắc tộc, nhưng tỷ lệ mắc bệnh viêm ruột mạn tính này cao hơn ở Tây Âu và Bắc Mỹ, với khoảng 100–300 người trên 100.000 dân. Hiện tại, hơn 500.000 người ở Mỹ đang sống chung với căn bệnh này. Đáng chú ý, người Do Thái gốc Bắc Âu và Trung Âu có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột mạn tính cao nhất. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, số ca bệnh cũng đang gia tăng ở cộng đồng người da đen tại Bắc Mỹ và Anh.
- Nguyên nhân gây bệnh Crohn là sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các nghiên cứu cho thấy hầu hết các trường hợp đều có liên quan đến các gen như NOD2, ATG16L1, IL23R và IRGM – những gen ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch. Hiện đã xác định được ít nhất 200 biến đổi di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình một người có người thân trực hệ mắc bệnh viêm ruột mạn tính, nguy cơ mắc bệnh của người đó sẽ cao hơn.
- Hút thuốc lá: Đây là yếu tố có thể kiểm soát và cũng là nguyên nhân gây viêm ruột quan trọng nhất. Hút thuốc không chỉ khiến bệnh tiến triển nặng hơn mà còn làm tăng khả năng phải phẫu thuật. Vì vậy, nếu mọi người đang hút thuốc, hãy dừng lại ngay.
- Nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Advil, Motrin IB...), naproxen sodium (Aleve), diclofenac sodium (Voltaren) và một số loại khác không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh Crohn. Tuy nhiên, chúng có thể kích thích bệnh viêm ruột mạn tính, khiến tình trạng bệnh Crohn trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nơi sinh sống: Nếu mọi người sống tại đô thị hoặc trong một đất nước công nghiệp hóa, nguy cơ mắc bệnh này có thể cao hơn. Điều đó cho thấy rằng các yếu tố môi trường, bao gồm chế độ ăn giàu chất béo và thực phẩm chế biến sẵn, có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh Crohn.
2.1.4 Bệnh Crohn dẫn đến một hay nhiều hơn các biến chứng
- Tắc ruột: Bệnh Crohn tác động đến toàn bộ lớp thành ruột. Theo thời gian, một số đoạn ruột có thể bị phù nặng hoặc hình thành sẹo, dẫn đến hẹp lòng ruột, gây cản trở sự di chuyển của thức ăn trong hệ tiêu hóa. Khi đó, phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị tổn thương có thể là cần thiết.
- Loét do viêm ruột mạn tính: Khi viêm diễn ra trong thời gian dài, các vết loét có thể hình thành ở bất kỳ đâu trong đường tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn, thậm chí ở vùng sinh dục như tầng sinh môn.
- Lỗ rò: Lỗ rò có thể hình thành khi các vết loét xuyên thủng toàn bộ chiều dày của thành ruột, tạo nên các lỗ rò giữa ruột và các cơ quan khác hoặc mở ra ngoài da. Thể thường gặp nhất là lỗ rò quanh hậu môn. Nếu rò xuất hiện trong ổ bụng, thức ăn có thể đi theo lối tắt, làm suy giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng. Các lỗ rò có thể kết nối giữa các đoạn ruột, bàng quang, âm đạo hoặc thông ra ngoài da, dẫn đến sự rò rỉ liên tục của dịch tiêu hóa. Trong một số trường hợp, lỗ rò bị bội nhiễm, hình thành ổ áp xe và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Vết nứt hậu môn: Đây là một vết rách nhỏ xuất hiện ở vùng da hoặc mô lót bao quanh hậu môn. Do vị trí nhạy cảm, vết thương này dễ bị nhiễm trùng, thường gây đau đớn khi đi vệ sinh và có thể dẫn đến biến chứng như rò hậu môn.
- Suy dinh dưỡng: Tiêu chảy, đau bụng và co thắt có thể khiến người bệnh khó ăn uống hoặc làm ruột khó hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều này làm tăng nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt và vitamin B12.
- Nguy cơ ung thư đại tràng: Bệnh Crohn có thể làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng. Đối với những người không bị Crohn, các khuyến nghị chung về tầm soát ung thư đại tràng thường bao gồm nội soi đại tràng mỗi 10 năm một lần, bắt đầu từ tuổi 50. Mọi người nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu bản thân có cần thực hiện xét nghiệm này sớm hơn và thường xuyên hơn không.
- Các vấn đề khác: Bệnh Crohn không chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác. Một số biến chứng thường gặp bao gồm thiếu máu, các bệnh lý về da, loãng xương, viêm khớp, cũng như các rối loạn liên quan đến bàng quang và gan.
- Rủi ro sức khỏe: Một số loại thuốc điều trị bệnh Crohn hoạt động bằng cách ức chế hệ miễn dịch, kéo theo nguy cơ nhỏ mắc các bệnh như ung thư hạch bạch huyết hoặc ung thư da. Ngoài ra, chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Corticosteroids có thể gây loãng xương, gãy xương, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, tiểu đường và cao huyết áp. Để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro của thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

2.1.5 Dinh dưỡng trong điều trị bệnh Crohn
- Chế độ ăn uống: Loại bỏ sữa và các chế phẩm từ sữa, đường, gluten (thành phần có trong lúa mì và một số loại ngũ cốc), rượu, cà phê, thực phẩm chế biến sẵn. Thay thế bằng rau củ tươi, trái cây, chất béo lành mạnh và nguồn protein sạch.
- Theo dõi triệu chứng: Loại trừ những thực phẩm hoặc yếu tố không phù hợp với cơ thể.
- Bổ sung nước: Uống nước, có thể dùng thêm trà thảo mộc hoặc kombucha.
- Kiểm soát căng thẳng: Thực hành yoga, tập thể dục và duy trì trạng thái tinh thần tốt.
- Bổ sung dưỡng chất: Dùng các thực phẩm bổ sung tự nhiên, bao gồm vitamin, khoáng chất thiết yếu, sắt và vitamin B12.
- Hạn chế thuốc: Tránh xa kháng sinh, thuốc tránh thai và nhóm thuốc NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid).
- Cải thiện hệ tiêu hóa: Tăng cường vi khuẩn có lợi bằng cách sử dụng probiotics.
2.2 Bệnh viêm loét đại tràng - Một trong hai dạng bệnh viêm ruột mạn tính chủ yếu
Đây là một trong hai dạng bệnh viêm ruột mạn tính chủ yếu, đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính ở hệ tiêu hóa. Mặc dù viêm loét đại tràng và bệnh Crohn có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những khác biệt quan trọng.

Những điểm chung:
- Cả hai bệnh viêm ruột mạn tính này thường xuất hiện ở thanh thiếu niên và người trưởng thành từ 20 đến 30 tuổi, dù thực tế có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi.
- Tỷ lệ mắc bệnh viêm ruột ở nam và nữ là ngang nhau.
- Các biểu hiện lâm sàng của hai bệnh viêm ruột khá tương đồng.
- Nguyên nhân viêm ruột vẫn chưa được xác định, do chúng có chung một số loại, cùng các yếu tố ảnh hưởng như di truyền, môi trường và phản ứng miễn dịch không phù hợp của cơ thể.
2.2.1 Các điểm khác nhau giữa hai bệnh
- Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của hệ tiêu hóa, từ khoang miệng đến hậu môn, nhưng phổ biến nhất là ở đoạn hồi tràng (phần cuối của ruột non). Điều này khác với viêm loét đại tràng, vốn chỉ gây viêm khu trú trong đại tràng và trực tràng.
- Bệnh Crohn đặc trưng bởi các vùng viêm đan xen với những đoạn ruột khỏe mạnh, có thể xuất hiện dưới dạng từng mảng. Điều này khác với viêm loét đại tràng, nơi tình trạng viêm kéo dài liên tục trên một đoạn dài của đại tràng và trực tràng.
- Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ độ dày của thành ruột, gây tổn thương ở tất cả các lớp mô. Do đó, bệnh có nguy cơ dẫn đến hẹp lòng ruột về sau. Ngược lại, viêm loét đại tràng chỉ gây tổn thương ở lớp niêm mạc – lớp trong cùng của đại tràng – và không gây tắc ruột.
- Bệnh Crohn thường dẫn đến tình trạng rò sang các cơ quan gần đó như bàng quang, tử cung, hay hậu môn, trong khi viêm loét đại tràng không gây rò.
- So với bệnh Crohn, viêm loét đại tràng thường đi kèm với phân có máu và đàm hơn.

2.2.2 Yếu tố nguy cơ của viêm loét đại tràng
- Độ tuổi: Bệnh loét đại tràng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở những người khoảng 30 tuổi. Một số trường hợp bệnh chỉ khởi phát khi người bệnh bước vào tuổi 50 hoặc 60.
- Chủng tộc và sắc tộc: Người da trắng có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột mạn tính này cao hơn so với các nhóm sắc tộc khác. Đặc biệt, những người có nguồn gốc Do Thái còn đối mặt với rủi ro lớn hơn nữa.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh viêm ruột mạn tính, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái, nguy cơ mắc bệnh của người đó cũng sẽ cao hơn.
- Isotretinoin (Accutane) là một loại thuốc đôi khi được chỉ định để chữa trị mụn trứng cá nang hoặc những trường hợp không đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường. Dù mối liên hệ chưa được xác nhận, một số nghiên cứu đã ghi nhận nguy cơ mắc bệnh viêm ruột mạn tính khi sử dụng thuốc này.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), diclofenac (Cataflam, Voltaren) hay piroxicam (Feldene) không được xác định là nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét đại tràng. Tuy nhiên, chúng có thể tạo ra các triệu chứng tương tự và làm trầm trọng thêm tình trạng loét đại tràng hiện có, đồng thời gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán bệnh.
Gần 10% bệnh viêm ruột mạn tính thể hiện những đặc điểm chung của cả hai bệnh, được gọi là viêm đại tràng không xác định.
3. Cách điều trị viêm ruột
Các phương pháp điều trị viêm ruột bao gồm sử dụng thuốc, bổ sung dinh dưỡng và can thiệp phẫu thuật khi cần thiết:
- Thuốc chống viêm như aminosalicylates và corticosteroid giúp kiểm soát triệu chứng, nhưng corticosteroid có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng lâu dài.
- Thuốc ức chế miễn dịch như azathioprine và methotrexate ngăn hệ miễn dịch tấn công đường tiêu hóa, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Kháng sinh được dùng trong trường hợp nhiễm trùng đường ruột, nhưng việc lạm dụng có thể gây kháng thuốc.
- Bệnh nhân có thể cần thuốc chống tiêu chảy, giảm đau hoặc bổ sung vitamin để hỗ trợ điều trị.
- Nếu tình trạng bệnh trở nặng, bác sĩ có thể chỉ định truyền dịch qua sonde hoặc tiêm tĩnh mạch để bù đắp dinh dưỡng.
- Khi các phương pháp khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể được thực hiện, như phẫu thuật cắt bỏ đại tràng hoặc cắt đoạn ruột bị tổn thương rồi nối lại.

Tại Bệnh viện Vinmec, quá trình chẩn đoán bệnh lý đại tràng được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi hiện đại với thiết bị Olympus CV 190. Nhờ tích hợp công nghệ NBI (Narrow Band Imaging – hình ảnh dải tần hẹp), phương pháp này mang lại hình ảnh sắc nét, giúp quan sát rõ hơn những bất thường trên niêm mạc và phát hiện tổn thương viêm loét chính xác hơn so với nội soi truyền thống.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.