Các hướng dẫn về viêm ruột thừa

Mục lục

Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, thường biểu hiện bằng các cơn đau quanh rốn và sau đó lan ra các vùng xung quanh. Đây là một tình trạng cấp cứu y khoa cần được xử lý kịp thời để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng vì có thể đe dọa đến tính mạng. Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa bị viêm là phương pháp điều trị cần thiết và hiệu quả.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ chuyên khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Viêm ruột thừa là gì?

Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hẹp, có chiều dài vài centimet, nằm ở đầu manh tràng - phần đầu của ruột già. Bên trong thành ruột thừa chứa mô bạch huyết thuộc hệ miễn dịch và có vai trò sản xuất kháng thể để bảo vệ cơ thể.

Viêm ruột thừa thường do tắc nghẽn lỗ thông giữa ruột thừa và manh tràng. Nguyên nhân tắc nghẽn có thể là do chất nhầy, phân cứng (sỏi phân) hoặc mô bạch huyết trong ruột thừa bị sưng, gây bít tắc. Khi ruột thừa bị tắc, vi khuẩn bên trong phát triển mạnh, tạo thành mủ, làm ruột thừa sưng to. Điều này gây áp lực trong ruột thừa và dẫn đến đau bụng – triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa.

Khi ruột thừa bị viêm, cơ thể sẽ phản ứng tự nhiên để tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời, áp lực trong ruột thừa có thể tăng cao, dẫn đến vỡ ruột thừa. Khi ruột thừa vỡ, nhiễm trùng lan ra ổ bụng gây viêm phúc mạc – một biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và tử vong.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa:

  • Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở người trẻ từ 15 đến 30 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Những người có người thân từng bị viêm ruột thừa dễ có nguy cơ mắc bệnh hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa do ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

2. Viêm ruột thừa có mấy giai đoạn  

Các giai đoạn của viêm ruột thừa được phân loại như sau:

  • Giai đoạn viêm ruột thừa xung huyết: Khi lòng ruột thừa bị tắc, dịch tiết ứ đọng làm tăng áp lực trong lòng ruột thừa, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn và sự phát triển của vi khuẩn. Điều này gây viêm, phù nề thành ruột thừa kèm theo xuất hiện các vết loét ở niêm mạc.  
  • Giai đoạn viêm ruột thừa mủ: Nếu tình trạng viêm xung huyết tiếp diễn, áp lực tiếp tục tăng, tuần hoàn tĩnh mạch ứ trệ, gây thiếu máu nuôi dưỡng vùng ruột thừa. Vi khuẩn xâm nhập sâu vào thành ruột thừa dẫn đến viêm nặng và tích tụ mủ.  
  • Giai đoạn áp xe ruột thừa: Ở giai đoạn này, mạch máu trong ruột thừa bị tắc nghẽn do huyết khối nhiễm trùng, dẫn đến tình trạng thiếu máu và hoại tử. Thành ruột thừa có thể xuất hiện những vùng bị hoại tử hoặc hoại tử hoàn toàn, trở nên mềm yếu và chuyển sang màu xanh cỏ úa. Khi ruột thừa bị thủng, mủ và dịch nhiễm trùng có thể tràn ra ngoài. Tuy nhiên, nếu ổ viêm được các cấu trúc xung quanh như ruột, mạc nối hoặc phúc mạc dính lại bao bọc, cơ thể sẽ hình thành một khối áp xe ruột thừa để hạn chế nhiễm trùng lan rộng.
Viêm ruột thừa cấp khiến người bệnh gặp những cơn đau tại vùng hố chậu phải.
Viêm ruột thừa cấp khiến người bệnh gặp những cơn đau tại vùng hố chậu phải.

3. Triệu chứng và dấu hiệu viêm ruột thừa

3.1 Triệu chứng của viêm ruột thừa

  • Đau bụng: Triệu chứng đau bụng thường bắt đầu ở vùng quanh rốn hoặc thượng vị với mức độ âm ỉ, không dữ dội. Sau vài giờ, cơn đau di chuyển xuống vùng hố chậu phải. Cơn đau tăng lên khi ho, vận động mạnh hoặc khi thay đổi tư thế.
  • Chán ăn: Đây là dấu hiệu thường gặp do tình trạng viêm của ruột thừa gây ức chế sản sinh hormone kích thích cảm giác thèm ăn, khiến người bệnh không còn cảm giác muốn ăn uống.
  • Sốt: Người bệnh thường có sốt nhẹ, nhiệt độ từ 38-39°C. Trong trường hợp bệnh chuyển nặng hoặc có biến chứng, sốt có thể tăng cao hơn.
  • Triệu chứng khác: Một số bệnh nhân còn xuất hiện các dấu hiệu khác như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc chướng bụng, làm tăng thêm sự khó chịu.

3.2 Dấu hiệu điển hình viêm ruột thừa

  • Biên độ di chuyển của bụng: Ở giai đoạn đầu, khi tình trạng viêm còn nhẹ, bụng của bệnh nhân vẫn di chuyển theo nhịp thở bình thường. Tuy nhiên, nếu bệnh tiến triển và có biến chứng như viêm phúc mạc, cơ bụng sẽ trở nên căng cứng, khiến bụng không còn di chuyển theo nhịp thở.
  • Sốt và mạch: Bệnh nhân thường chỉ sốt nhẹ, nhiệt độ hiếm khi vượt quá 38-39°C. Nhịp mạch thường ở mức bình thường hoặc hơi tăng. Nếu có sự thay đổi nhiệt độ và nhịp mạch vượt mức này, cần nghĩ đến khả năng biến chứng hoặc xem xét lại chẩn đoán.
  • Điểm đau đặc trưng: Vị trí đau trong viêm ruột thừa có thể thay đổi do ruột thừa có thể nằm ở các vị trí khác nhau trong cơ thể. Tuy nhiên, cơn đau thường tập trung tại vùng hố chậu phải, đặc biệt khi ruột thừa nằm phía trước. Điểm đau rõ nhất thường nằm ở vị trí McBurney (1/3 giữa đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên bên phải) hoặc khu vực gần đó. Đây là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán viêm ruột thừa.
  • Dấu hiệu Blumberg (giảm áp): Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau nhói rõ rệt ở vùng hố chậu phải khi bác sĩ ấn nhẹ vào bụng và thả tay đột ngột. Dấu hiệu này thường xuất hiện khi phúc mạc bị kích thích, là biểu hiện điển hình của viêm phúc mạc hoặc viêm ruột thừa.
  • Dấu Rovsing: Khi bác sĩ ấn vào vùng hố chậu trái, bệnh nhân lại cảm thấy đau ở vùng hố chậu phải. Hiện tượng này xảy ra do áp lực từ bên trái lan sang bên phải, kích thích phúc mạc tại khu vực ruột thừa đang bị viêm. Đây là dấu hiệu thường gặp trong viêm ruột thừa hoặc các tình trạng viêm trong ổ bụng.

4. Các thể bệnh của viêm ruột thừa

Triệu chứng lâm sàng của viêm ruột thừa cấp có thể thay đổi tùy theo vị trí của ruột thừa và từng cá nhân. Một số thể lâm sàng đặc biệt bao gồm:

4.1 Viêm ruột thừa ở trẻ em

Việc chẩn đoán bệnh ở trẻ em thường gặp nhiều khó khăn hơn so với người lớn. Đặc biệt, việc xác định triệu chứng viêm ruột thừa ở trẻ em cũng nhiều hạn chế. Điều này dẫn đến việc chẩn đoán chậm trễ và tăng nguy cơ viêm phúc mạc. Ở trẻ em, bệnh thường tiến triển nhanh đến giai đoạn thủng ruột thừa. Do mạc nối lớn của trẻ kém phát triển, khả năng khu trú nhiễm trùng khi ruột thừa vỡ giảm, dẫn đến nguy cơ biến chứng nặng.

4.2 Viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai

Đây là một tình trạng cấp cứu cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp trong thai kỳ. Triệu chứng viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai dễ bị nhầm lẫn với các khó chịu thông thường khi mang thai. Trong thai kỳ, ruột thừa có thể bị đẩy lên vị trí khác do tử cung lớn dần khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Nếu chẩn đoán và điều trị chậm trễ, ruột thừa có thể vỡ, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến tính mạng của cả mẹ cùng thai nhi.

4.3 Viêm ruột thừa ở người cao tuổi

Ở người già, các triệu chứng viêm ruột thừa thường không rõ rệt. Triệu chứng có thể nhẹ hơn hoặc kém rõ ràng như sốt nhẹ, phản ứng thành bụng không rõ và bạch cầu không tăng cao. Điều này có thể dẫn đến chẩn đoán muộn và tăng nguy cơ biến chứng.

5. Chẩn đoán cận lâm sàng viêm ruột thừa

5.1 Xét nghiệm công thức máu

Xét nghiệm công thức máu là một bước quan trọng để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng trong cơ thể. Bệnh nhân viêm ruột thừa thường có:

  • Số lượng bạch cầu tăng nhẹ, dao động trong khoảng 10.000 - 18.000/mm³.
  • Tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính tăng vừa phải, chiếm khoảng 75% - 78%.

Những thay đổi trong công thức máu rất hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán viêm ruột thừa cấp, đặc biệt ở trẻ em. Tuy nhiên, ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch, số lượng bạch cầu có thể không tăng cao, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

5.2 Siêu âm ổ bụng

Siêu âm là phương pháp hiệu quả để đánh giá tình trạng viêm ruột thừa, đồng thời hỗ trợ bác sĩ xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của người bệnh như áp xe hoặc sỏi phân.

Trên hình ảnh siêu âm, ruột thừa viêm thường biểu hiện như sau:

  • Cấu trúc căng, không xẹp được và không có nhu động.
  • Ruột thừa giãn to, với bờ phía trong tăng phản âm.
  • Bờ phía ngoài phù nề và ít phản âm.

Ngoài ra, siêu âm còn giúp phân biệt viêm ruột thừa với các bệnh lý khác như các vấn đề phụ khoa (u nang buồng trứng, viêm vùng chậu) hay viêm túi thừa manh tràng.  

5.3 Xét nghiệm hình ảnh

Để hỗ trợ chẩn đoán viêm ruột thừa hoặc xác định các nguyên nhân khác gây đau bụng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm hình ảnh như: chụp X-quang vùng bụng, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI). Việc sử dụng các xét nghiệm hình ảnh cần kết hợp với triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm khác để đạt hiệu quả chẩn đoán tối ưu.

5.4 Thử thai

Một số trường hợp thai ngoài tử cung có thể bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa do vị trí đau và triệu chứng tương đối giống nhau. Thai ngoài tử cung xảy ra khi trứng đã thụ tinh làm tổ bất thường trong ống dẫn trứng thay vì trong tử cung. Đây là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân.

Để chẩn đoán phân biệt giữa viêm ruột thừa và thai ngoài tử cung, người bệnh sẽ phải áp dụng các phương pháp xét nghiệm máu hoặc nước tiểu. Ngoài ra, có thể sử dụng siêu âm qua ngã âm đạo để xác định vị trí nơi trứng thụ tinh.

6. Biến chứng của viêm ruột thừa

6.1 Viêm phúc mạc toàn bộ

Viêm phúc mạc toàn bộ là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm ruột thừa nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời. Tình trạng này xảy ra khi ruột thừa bị viêm dẫn đến vỡ, làm dịch viêm tràn vào ổ bụng, gây nhiễm trùng lan rộng trong toàn bộ phúc mạc.

6.2 Đám quánh ruột thừa

Đám quánh ruột thừa thường xảy ra ở những bệnh nhân có sức đề kháng tốt. Trong trường hợp này, các quai ruột và mạc treo tạo thành một khối bao bọc lấy vùng viêm ruột thừa, giúp hạn chế sự lan rộng của viêm. Với triệu chứng lâm sàng, bệnh nhân thường cảm thấy cải thiện tốt, giảm đau rõ rệt. Khi khám, bác sĩ có thể phát hiện một khối cứng chắc, không di động, đau nhẹ tại vùng hố chậu phải.

Ngoài ra, xét nghiệm máu thường không cho thấy bạch cầu tăng cao hoặc thậm chí bạch cầu có thể trong giới hạn bình thường. Đối với đám quánh ruột thừa, bệnh nhân không cần phẫu thuật cấp cứu. Thay vào đó, cần theo dõi và lập kế hoạch phẫu thuật theo chương trình sau khoảng 2 tháng.

Viêm phúc mạc toàn bộ là một trong các biến của bệnh viêm ruột thừa.
Viêm phúc mạc toàn bộ là một trong các biến của bệnh viêm ruột thừa.

7. Điều trị

Điều trị viêm ruột thừa thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm kết hợp sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng trước khi phẫu thuật. Các phương pháp điều trị cụ thể gồm:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh trước phẫu thuật: Bệnh nhân sẽ được tiêm kháng sinh nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng trong và sau khi phẫu thuật.
  • Dẫn lưu trước phẫu thuật: Trong trường hợp ruột thừa đã vỡ và hình thành áp xe, bác sĩ sẽ tiến hành đặt ống dẫn lưu qua thành bụng để loại bỏ mủ. Thủ thuật này giúp kiểm soát nhiễm trùng và sau vài tuần, khi tình trạng ổn định, phẫu thuật cắt ruột thừa sẽ được thực hiện.
  • Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa: Tùy vào tình trạng bệnh, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ hở hoặc mổ nội soi. Với mổ hở, bác sĩ sẽ rạch một đường dài từ 5-10 cm trên vùng bụng để mở khoang bụng. Trong khi đó, mổ nội soi chỉ cần thực hiện một vài vết rạch nhỏ trên bụng, qua đó bác sĩ đưa vào một camera để quan sát cùng các dụng cụ chuyên biệt để cắt bỏ ruột thừa. Mổ nội soi có ưu điểm là giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn, ít đau và hạn chế sẹo. Tuy nhiên, nếu ruột thừa đã vỡ gây nhiễm trùng lan rộng hoặc có áp xe, bác sĩ sẽ buộc phải chọn mổ hở để vừa cắt bỏ ruột thừa vừa làm sạch khoang bụng.

8. Cơ thể sẽ phục hồi bao lâu sau phẫu thuật?

Thời gian phục hồi sau phẫu thuật viêm ruột thừa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, sự xuất hiện của biến chứng và phương pháp phẫu thuật được áp dụng.

Nếu phẫu thuật được thực hiện bằng phương pháp nội soi, bệnh nhân thường có thể xuất viện sau vài ngày. Trong trường hợp mổ mở, do vết mổ lớn hơn, thời gian nằm viện và phục hồi sau mổ thường kéo dài hơn.

Sau phẫu thuật, việc chăm sóc vết thương đúng cách cũng rất quan trọng với những lưu ý quan trọng như sau:  

  • Bệnh nhân cần giữ vết mổ luôn sạch và khô.  
  • Khi rửa vết thương tại nhà, người bệnh cần rửa tay kỹ lưỡng trước khi chạm vào và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.  
  • Tránh mặc quần áo bó sát vì có thể gây kích ứng vết mổ và cần hạn chế để vết thương tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để ngăn ngừa tình trạng sẹo thâm.  
  • Vết thương thường lành trong khoảng 4 đến 6 tuần và sẹo sẽ mờ dần trong vòng 12 tháng.
  • Sau mổ, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường, vì vậy cần có thời gian nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể phục hồi hoàn toàn.
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là một thủ thuật ngoại khoa phổ biến để điều trị tình trạng viêm ruột thừa.
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là một thủ thuật ngoại khoa phổ biến để điều trị tình trạng viêm ruột thừa.

9. Phòng ngừa viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, vì vậy không có biện pháp nào đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn căn bệnh này. Tuy nhiên, duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ mắc viêm ruột thừa thấp hơn ở những quốc gia có chế độ ăn uống giàu chất xơ.

Để tăng cường chất xơ trong chế độ ăn, chúng ta nên bổ sung các loại thực phẩm như trái cây, rau củ, các loại đậu, bột yến mạch, lúa mì và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác. Ngoài ra, cần đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể mỗi ngày để hỗ trợ làm sạch đường ruột, cải thiện lưu thông thức ăn và giảm nguy cơ tắc nghẽn – một trong những yếu tố có thể gây viêm ruột thừa.

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế các loại thực phẩm không tốt cho sức khỏe cũng góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Viêm ruột thừa là một bệnh lý cấp tính có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Vì vậy, khi bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa, cần nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế để được bác sĩ khám và can thiệp phù hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com, healthline.com

Chia sẻ