Các xét nghiệm theo dõi tổn thương gan ở bệnh nhân viêm gan B

Mục lục

Xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị bệnh. Đối với bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm gan B, các bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện xét nghiệm chuyên sâu để đánh giá mức độ tổn thương gan. Điều này giúp theo dõi diễn biến bệnh, kịp thời đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Thị Vượng - Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

1. Bệnh viêm gan B là gì?

Viêm gan B là một bệnh lý nhiễm trùng do virus viêm gan B (HBV) gây ra, dẫn đến tình trạng sưng và tổn thương gan.  

Gan đóng vai trò quan trọng đối với sức khoẻ tổng thể của con người. Khi bị sưng hoặc tổn thương, gan không thể hoạt động như bình thường và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ của người bệnh.

1.1 Nguyên nhân gây viêm gan B

Viêm gan B thường lây truyền qua nhiều con đường, trong đó lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh đẻ là một trong những con đường lây nhiễm phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở khu vực châu Á.  

Ngoài ra, viêm gan B cũng có thể lây qua:

  • Quan hệ tình dục không an toàn.
  • Tiếp xúc với máu hoặc các dịch cơ thể của người nhiễm bệnh qua kim tiêm, dụng cụ y tế không được tiệt trùng.

1.2 Các yếu tố nguy cơ gây viêm gan B

Các tác nhân như rượu, bia, ma túy, và các chất kích thích cũng có thể gây viêm gan và tổn thương gan. Hiện nay, các dạng viêm gan siêu vi phổ biến nhất bao gồm viêm gan A, viêm gan B và viêm gan C. Mặc dù mỗi loại bệnh do một loại siêu vi khác nhau gây ra, nhưng điểm chung của các bệnh lý này là đều ảnh hưởng đến chức năng của gan và có nguy cơ dẫn đến các biến chứng nặng nề.

Viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan trên toàn cầu. Theo thống kê, những người nhiễm virus HBV (virus viêm gan B) có nguy cơ phát triển thành ung thư biểu mô tế bào gan cao gấp 100 lần so với người bình thường, đây cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng từ viêm gan mãn tính thành xơ gan và ung thư gan. Điều này làm tăng nguy cơ tử vong, đặc biệt ở những bệnh nhân không tuân thủ điều trị hoặc không được theo dõi thường xuyên. 

Do tác động nghiêm trọng của bệnh viêm gan B đến sức khỏe, việc chủ động phòng ngừa và xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B là vô cùng quan trọng.
Do tác động nghiêm trọng của bệnh viêm gan B đến sức khỏe, việc chủ động phòng ngừa và xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B là vô cùng quan trọng.

2. Viêm gan B ảnh hưởng như thế nào tới sức khỏe?

Viêm gan B là một bệnh lý có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là gan. Bệnh được phân thành hai loại: viêm gan B cấp tính và viêm gan B mạn tính, với mỗi loại mang đặc điểm và mức độ ảnh hưởng khác nhau.

2.1 Phân loại và ảnh hưởng của viêm gan B

2.1.1 Viêm gan B cấp tính

  • Thường xảy ra trong vòng 6 tháng kể từ khi nhiễm virus.
  • Ở người trưởng thành khỏe mạnh, đa số bệnh nhân có khả năng tự loại bỏ virus viêm gan B khỏi cơ thể, trở nên miễn nhiễm với virus này và không có nguy cơ tái phát bệnh. Khi đó, người bệnh cũng không thể truyền virus cho người khác.
  • Đây là dạng viêm gan B có tiên lượng tốt và ít gây biến chứng lâu dài.

2.1.2 Viêm gan B mãn tính

  • Khi thời gian nhiễm virus kéo dài hơn 6 tháng, bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính.
  • Theo các nghiên cứu, có tới 90% trẻ em nhiễm virus viêm gan B sẽ bị viêm gan mãn tính, với nguy cơ cao dẫn đến tổn thương gan, suy gan và trong nhiều trường hợp, tiến triển thành ung thư gan khi trưởng thành.

2.2 Ảnh hưởng theo độ tuổi nhiễm bệnh

  • Trẻ nhỏ: Nhiễm virus viêm gan B ở độ tuổi càng sớm, đặc biệt là khi lây từ mẹ sang con, thì nguy cơ tổn thương gan và tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan trong tương lai càng cao.
  • Người trưởng thành: Tỷ lệ phát triển viêm gan mãn tính thấp hơn, nhưng nếu không được kiểm tra và điều trị kịp thời, bệnh vẫn có nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nặng. 
Độ tuổi nhiễm bệnh viêm gan B càng nhỏ thì nguy cơ tổn thương và tiến triển thành ung thư gan khi trưởng thành càng cao.
Độ tuổi nhiễm bệnh viêm gan B càng nhỏ thì nguy cơ tổn thương và tiến triển thành ung thư gan khi trưởng thành càng cao.

2.3 Tầm quan trọng của kiểm tra và theo dõi sức khỏe

Ở những bệnh nhân bị viêm gan B mãn tính, việc thăm khám định kỳ là vô cùng quan trọng. Người bệnh cần đến bệnh viện ít nhất một lần mỗi năm để kiểm tra chức năng gan và đánh giá mức độ tổn thương. Điều này giúp bác sĩ:

  • Đưa ra các biện pháp chăm sóc phù hợp.
  • Hướng dẫn bệnh nhân cách duy trì sức khỏe mà không cần dùng thuốc điều trị viêm gan B tiến triển nếu bệnh được kiểm soát tốt.

2.4 Nguy cơ từ việc không theo dõi và điều trị bệnh

Trong nhiều trường hợp, viêm gan B không được theo dõi và điều trị kịp thời có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như:

  • Xơ gan.
  • Ung thư gan.
  • Suy gan.
  • Các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài, sụt cân, vàng da và đau bụng cũng có thể xuất hiện, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

3. Lý do cần xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B

Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B (HBV) cao, chiếm từ 10–15% dân số. Điều này đồng nghĩa với hàng triệu người đang sống chung với căn bệnh này mà không hề hay biết, bởi viêm gan B thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Chỉ dựa vào biểu hiện bên ngoài là không đủ để phát hiện bệnh, do đó, việc thực hiện xét nghiệm theo dõi viêm gan B là vô cùng quan trọng để chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Viêm gan B là một bệnh lý truyền nhiễm phổ biến, lây lan chủ yếu qua máu, dịch cơ thể hoặc từ mẹ sang con. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan mãn tính, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan hoặc ung thư gan. Thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, có hơn 2 tỷ người trên toàn cầu từng nhiễm virus viêm gan B, trong đó 400 triệu người mắc viêm gan B mãn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ người nhiễm HBV thậm chí lên đến 20% dân số, một con số đáng báo động.

Việc xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B không chỉ giúp phát hiện sớm virus HBV mà còn đánh giá mức độ tổn thương gan và nguy cơ tiến triển thành bệnh mãn tính. Viêm gan B cấp tính và mãn tính đều tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe, đặc biệt là khi bệnh tiến triển âm thầm mà không được kiểm soát. Xét nghiệm định kỳ là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe, giảm thiểu biến chứng và ngăn ngừa nguy cơ lây lan trong cộng đồng. 

Xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B theo chỉ định của bác sĩ giúp phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả.
Xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B theo chỉ định của bác sĩ giúp phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả.

4. Các xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B

Đa số người mắc viêm gan B mãn tính thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, ngay cả khi đã tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan giai đoạn đầu. Vì vậy, việc thực hiện các xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B để hiểu rõ tình trạng gan là rất quan trọng, nhằm đánh giá mức độ tổn thương gan và hoạt động của virus viêm gan B. Các xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B cần thực hiện bao gồm:

4.1 Xét nghiệm men gan (ALT)

Xét nghiệm men gan ALT là một xét nghiệm đơn giản, chi phí thấp, được khuyến cáo thực hiện định kỳ 6 tháng/lần. Mục tiêu của xét nghiệm này là đánh giá tổn thương gan để xác định người bệnh có cần điều trị bằng thuốc hay không.

Ý nghĩa kết quả:

  • Chỉ số ALT tăng cao: Gan đang bị tổn thương, cần sử dụng thuốc để kiểm soát.
  • Chỉ số ALT bình thường: Người bệnh có thể không cần xét nghiệm thêm, trừ khi có dấu hiệu xơ gan hoặc đang điều trị ung thư bằng hoá chất.

4.2 Xét nghiệm tải lượng virus bằng PCR (HBV DNA)

Xét nghiệm này đo tải lượng virus viêm gan B trong máu và là bước cần thiết ngay khi bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan B.

Mục đích:

  • Đánh giá xem tổn thương gan có phải do virus HBV gây ra không, đặc biệt khi chỉ số ALT tăng cao.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị và khả năng kháng thuốc.

Tần suất thực hiện: Theo khuyến cáo, người bệnh nên xét nghiệm PCR từ 6–12 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.

Ý nghĩa kết quả:

  • Tải lượng virus giảm hoặc dưới ngưỡng phát hiện: Điều trị hiệu quả.
  • Tải lượng virus cao: Virus đang hoạt động mạnh, cần điều chỉnh phác đồ điều trị.

4.3 Xét nghiệm HBeAg và anti-HBe

Xét nghiệm HBeAg được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động của virus và gián tiếp phản ánh tải lượng virus trong máu, thường được thực hiện sau khi bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan B mãn tính.

Kết quả HBeAg dương tính cho thấy virus hoạt động mạnh, cần theo dõi hàng năm để đánh giá diễn biến bệnh. Nếu kết quả chuyển đổi từ HBeAg dương tính sang âm tính và xuất hiện anti-HBe: Điều này cho thấy cơ thể đáp ứng điều trị tốt, thường xảy ra ở những bệnh nhân đã điều trị lâu dài.

Lưu ý:

  • Sự xuất hiện của anti-HBe không đồng nghĩa với việc khỏi hoàn toàn viêm gan B.
  • Nhiều bệnh nhân vẫn có thể mang virus HBV thể đột biến không tạo HBeAg. Vì vậy, cần kết hợp xét nghiệm tải lượng virus để có đánh giá toàn diện hơn.

4.4 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu và albumin

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu và nồng độ albumin máu là phương pháp giúp đánh giá chức năng gan và mức độ tổn thương gan. Ở bệnh nhân viêm gan B, nếu số lượng tiểu cầu giảm dưới 150.000 tế bào/mm³, kết hợp với mức albumin giảm ≤ 3,5 g/dL và thời gian đông máu kéo dài, điều này cho thấy dấu hiệu suy giảm chức năng gan hoặc xơ gan. Đây là các thông số quan trọng giúp bác sĩ xác định mức độ tiến triển của bệnh.

4.5 Xét nghiệm sinh thiết gan

Xét nghiệm sinh thiết gan được thực hiện để đánh giá trực tiếp mức độ tổn thương của mô gan. Phương pháp này thường được chỉ định ở bệnh nhân viêm gan B có men gan tăng nhẹ hoặc không rõ ràng. Tuy nhiên, do là một thủ thuật xâm lấn nên sinh thiết gan chỉ được thực hiện khi các xét nghiệm khác chưa cung cấp đủ bằng chứng để đưa ra quyết định điều trị. Trong trường hợp đã có các tiêu chí rõ ràng về tổn thương gan, xét nghiệm này thường không cần thiết.

4.6 Xét nghiệm AFP (Alpha-Fetoprotein)

Xét nghiệm AFP là phương pháp phổ biến nhất để tầm soát ung thư gan ở bệnh nhân viêm gan B, được khuyến cáo thực hiện 6 tháng/lần. Nếu chỉ số AFP tăng liên tục hoặc vượt mức 500 ng/mL, bệnh nhân có nguy cơ cao mắc ung thư gan. Tuy nhiên, khoảng 40% bệnh nhân ung thư gan vẫn có chỉ số AFP bình thường, vì vậy, cần kết hợp với siêu âm gan định kỳ để tăng độ chính xác trong chẩn đoán.

4.7 Siêu âm gan và siêu âm độ đàn hồi mô gan

Siêu âm gan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng giúp phát hiện các bất thường như khối u hoặc tổn thương gan. Trong đó, siêu âm độ đàn hồi mô gan (FibroScan) đo độ cứng của mô gan, hỗ trợ đánh giá mức độ xơ hóa hoặc tổn thương mô. Khi chỉ thực hiện siêu âm, khả năng phát hiện ung thư gan đạt khoảng 80%. Ngoài ra, khi kết hợp siêu âm với xét nghiệm AFP, độ chính xác của chẩn đoán được cải thiện đáng kể.

Bệnh nhân viêm gan B tiến triển cần thực hiện siêu âm gan và xét nghiệm AFP định kỳ 6 tháng/lần để sàng lọc ung thư gan kịp thời, giúp phát hiện sớm các biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị. 

Xét nghiệm AFP nên được tiến hành 6 tháng một lần.
Xét nghiệm AFP nên được tiến hành 6 tháng một lần.

Sàng lọc ung thư gan là việc làm rất cần thiết vì phần lớn bệnh nhân ung thư gan không có triệu chứng rõ rệt và thường cảm thấy khỏe mạnh cho đến khi bệnh đã tiến triển sang giai đoạn muộn. Các khối u nhỏ trong gan khó được phát hiện vì gan nằm sâu sau xương sườn và ung thư gan thường tiến triển nhanh chóng. Ung thư gan liên quan đến viêm gan B mãn tính chủ yếu xảy ra ở độ tuổi từ 30 đến 65 tuổi, trong đó nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới. Do đó, nam giới nên bắt đầu sàng lọc ung thư gan từ 30 tuổi và nữ giới từ 50 tuổi, nhằm phát hiện sớm các khối u gan nhỏ hoặc tổn thương gan nghiêm trọng.

Viêm gan B nếu không được kiểm soát tốt và thực hiện các xét nghiệm theo dõi tổn thương khi bị viêm gan B có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan, gây nguy hiểm cho tính mạng. Vì vậy, mỗi người cần trang bị kiến thức đầy đủ về bệnh, tuân thủ việc sàng lọc định kỳ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe một cách an toàn và chủ động.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ