Hiểu về viêm ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết triệu chứng và điều trị kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về căn bệnh này để trang bị kiến thức cần thiết cho sức khỏe của bản thân và gia đình thông qua bài viết dưới đây.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ chuyên khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tại sao bị viêm ruột thừa?
Các nguyên nhân điển hình dẫn đến viêm ruột thừa bao gồm:
- Sự xâm nhập của virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng vào đường tiêu hóa.
- Tắc nghẽn ống nối giữa ruột già và ruột thừa do phân.
- Nguyên nhân viêm ruột thừa cũng có thể do khối u.
2. Hiểu về viêm ruột thừa - các triệu chứng cần biết
Các triệu chứng viêm ở ruột thừa bao gồm:
- Đau âm ỉ quanh rốn hoặc vùng bụng trên/dưới, sau đó chuyển thành đau nhói ở vùng bụng dưới bên phải (thường là dấu hiệu đầu tiên nhưng chỉ xuất hiện ở dưới một nửa số trường hợp).
- Mất cảm giác thèm ăn.
- Buồn nôn hoặc nôn sau khi cơn đau bụng bắt đầu.
- Bụng căng và sưng to.
- Sốt từ 37.7–38.3°C (100–101°F).
- Táo bón hoặc tiêu chảy kèm đầy hơi.
- Không thể thoát khí (xì hơi).
Trong một số trường hợp, các triệu chứng không điển hình có thể bao gồm:
- Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bất kỳ vị trí nào trong vùng bụng trên, bụng dưới, lưng hoặc trực tràng.
- Đi tiểu đau.
- Nôn mửa xảy ra trước khi xuất hiện cơn đau bụng.
3. Khi nào cần tư vấn với bác sĩ về viêm ruột thừa?
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào đã liệt kê, cần lưu ý rằng viêm ruột thừa cấp tính là một tình trạng y tế khẩn cấp có thể đe dọa tính mạng. Do đó, việc hiểu về viêm ruột thừa rất quan trọng để nhận biết và cấp cứu kịp thời. Đồng thời, bệnh nhân nên tránh ăn uống hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng hay miếng đệm nhiệt vì có thể làm tăng nguy cơ vỡ ruột thừa viêm.
Nếu xuất hiện triệu chứng tương tự viêm ở ruột thừa nhưng đã từng cắt ruột thừa, có thể bệnh nhân đang mắc các tình trạng khác như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vùng chậu, viêm túi thừa, mang thai ngoài tử cung, viêm dạ dày-ruột, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, hoặc ung thư đại trực tràng. Bệnh nhân hãy đến gặp bác sĩ ngay để được khám và chẩn đoán kịp thời.
Sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa, hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng sau:
- Nôn mửa kéo dài.
- Đau bụng liên tục.
- Chóng mặt hoặc cảm giác sắp ngất.
- Có máu trong chất nôn, nước tiểu, hoặc phân.
- Sốt.
- Tiêu chảy.

4. Làm sao để biết mình có bị viêm ruột thừa không?
Mặc dù, hiểu về viêm ruột thừa giúp nhận biết được triệu chứng bệnh kịp thời nhưng chẩn đoán viêm ở ruột thừa có thể gặp khó khăn. Vì các triệu chứng thường mơ hồ hoặc giống với những bệnh khác như nhiễm trùng bàng quang, viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm dạ dày, viêm dạ dày-ruột, sỏi thận hoặc các vấn đề về buồng trứng.
Bác sĩ có thể nghi ngờ viêm ruột thừa nếu bệnh nhân cảm thấy đau khi ấn nhẹ vào vùng bụng dưới bên phải. Để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu, bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm nước tiểu. Trong một số trường hợp, viêm ruột thừa có thể gây đau ở vùng trực tràng thay vì bụng. Khi đó, bác sĩ có thể khám trực tràng bằng cách đưa ngón tay đeo găng đã được bôi trơn để kiểm tra dấu hiệu đau hoặc bất thường.
Xét nghiệm máu thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, biểu hiện cơ thể đang phản ứng với nhiễm trùng. Ngoài ra, chụp CT và siêu âm cũng là các phương pháp phổ biến và đáng tin cậy để chẩn đoán viêm ruột thừa, dù không phải lúc nào cũng hoàn toàn chính xác.

5. Các phương pháp điều trị
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa còn gọi là cắt ruột thừa, là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho viêm ruột thừa.
Nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị viêm ở ruột thừa có thể nhanh chóng thực hiện phẫu thuật để ngăn chặn nguy cơ vỡ ruột thừa. Trong trường hợp ruột thừa đã hình thành ổ áp xe, bệnh nhân cần thực hiện hai giai đoạn. Đầu tiên là dẫn lưu mủ và dịch bằng phương pháp chụp CT hướng dẫn, tiếp theo là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa sau khoảng 8 đến 12 tuần. Loại phẫu thuật này được gọi là cắt ruột thừa trì hoãn (interval appendectomy).
Trước khi cắt ruột thừa, người bệnh sẽ được tiêm kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng phúc mạc hoặc lớp lót khoang bụng. Phẫu thuật được tiến hành với bước đầu tiên là gây mê toàn thân, sau đó ruột thừa được cắt bỏ qua một vết mổ nhỏ ở góc dưới bên phải bụng. Nếu có viêm phúc mạc, bác sĩ sẽ dẫn lưu mủ trong bụng. Người bệnh có thể đi lại vòng 12 giờ sau phẫu thuật và có thể hoạt động bình thường trong vòng từ hai đến ba tuần kế tiếp. Nếu phẫu thuật được thực hiện bằng phương pháp nội soi, bác sĩ sẽ tạo từ ba đến bốn vết mổ nhỏ hơn, giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn.
6. Hiểu về viêm ruột thừa và cách chăm sóc tại nhà sau mổ
Hiểu về viêm ruột thừa không chỉ nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng mà bệnh nhân và gia đình cần biết cách chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật. Để thúc đẩy quá trình lành và ngăn ngừa nhiễm trùng, người bệnh cần giữ cho vết mổ sạch sẽ và làm theo các hướng dẫn từ bác sĩ phẫu thuật. Bệnh nhân nên tránh vận động mạnh trong thời gian đầu sau phẫu thuật và liên hệ bác sĩ nếu thuốc giảm đau không mang lại hiệu quả.
7. Cách phòng ngừa
Hiện không có cách phòng ngừa viêm ở ruột thừa. Tuy nhiên, bệnh có thể ít gặp hơn ở những người có chế độ ăn giàu chất xơ, bao gồm trái cây và rau củ tươi.
8. Câu hỏi thường gặp
8.1. Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa là bao lâu?
Trong trường hợp viêm ruột thừa cấp, cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn trong vòng 24 giờ. Đối với viêm ruột thừa mãn tính, cơn đau có xu hướng tự biến mất nhưng tái phát sau vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm.
8.2. Viêm ruột thừa nhẹ có cần mổ không?
Khi bệnh được chẩn đoán là viêm ở ruột thừa mức độ nhẹ, phẫu thuật được thực hiện trong 6 giờ đầu thường an toàn và ít gây biến chứng. Ngược lại, nếu can thiệp phẫu thuật sau 72 giờ, nguy cơ biến chứng tăng lên đáng kể do tình trạng viêm đã lan rộng.
8.3. Viêm ruột thừa đau bên nào?
Để hiểu về viêm ruột thừa rõ hơn bệnh nhân cần xác định được vị trí đau do viêm gây ra. Một số vị trí cụ thể giúp bệnh nhân nhận biết gồm:
- Đau vùng bụng dưới bên phải: Ban đầu, người bệnh sẽ cảm nhận cơn đau âm ỉ quanh vùng bụng và rốn. Sau đó, cơn đau dần lan xuống vị trí phía dưới bên phải của bụng, tập trung ở 1/4 khu vực bụng dưới.
- Đau vùng thắt lưng bên phải: Xuất hiện cơn đau thường bắt đầu từ vùng thắt lưng và lan dần xuống hông, kéo dài đến đùi phải.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd