Bệnh viêm cột sống dính khớp được định nghĩa là một thấp viêm mạn tính kéo dài với đặc trưng bởi tổn thương vùng cùng chậu – cột sống. Đây là bệnh tiến triển chậm xu hướng dính khớp; thường phối hợp viêm tại các điểm bám gân, có liên quan chặt chẽ với nhóm HLA – B27.
1. Bệnh viêm cột sống dính khớp là gì?
Bệnh viêm cột sống dính khớp là tình trạng viêm khớp gây ra tình trạng viêm đau nhức ở cột sống - thắt lưng. Theo thời gian, bệnh có thể diễn biến làm cho các đốt sống của bạn - các xương nhỏ của cột sống - hợp nhất với nhau. Đây là bệnh xương khớp có thể làm viêm các khớp khác, như hông và đầu gối, đồng thời có thể gây hại cho mắt, tim và các cơ quan khác của bạn.
Hiện nay, chưa có phương pháp nào điều trị khỏi bệnh hoàn toàn, nhưng việc điều trị duy trì và chăm sóc bản thân thường có thể làm chậm hoặc ngăn không cho bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Đối tượng mắc bệnh:
- Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp nhiều gấp ba lần so với nữ giới.
- Độ tuổi mắc bệnh thường ở trong khoảng từ 16 đến 35.
- Bệnh này phổ biến hơn ở những người da trắng, châu Á hoặc gốc Tây Ban Nha. Nguy cơ mắc bệnh hơn nếu cha mẹ hoặc anh chị em của bạn mắc bệnh này.
- Hầu hết những người mắc bệnh có một gen gọi là HLA-B27, tuy nhiên, việc có gen này không đồng nghĩa với việc bạn sẽ bị bệnh viêm cột sống dính khớp.
2. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm cột sống dính khớp
2.1. Đau sườn lưng dưới
Thông thường, những người bị bệnh viêm cột sống dính khớp có đặc điểm chính là đau và cứng ở hông và lưng dưới. Bệnh thường diễn biến tốt lên khi tập thể dục điều độ và tồi tệ hơn khi nghỉ ngơi. Vì vậy, cơn đau lưng dữ dội có thể khiến bạn thức giấc vào ban đêm và cảm thấy căng thẳng hơn vào buổi sáng.
2.2. Viêm khớp bám gân
Viêm khớp bám gân là tình trạng đau và sưng tại vị trí gân và dây chằng kết nối với xương. Bạn có thể cảm thấy đau nhức tại vị trí đầu xương ống quyển, mặt sau hoặc cuối gót chân hoặc nơi xương sườn kết nối với xương ức.
Khi xương sườn của bạn bị ảnh hưởng, bạn có thể có cảm giác khó thở hoặc có thể bị đau khi thở vì bạn không thể mở rộng hoàn toàn lồng ngực của mình.
2.3. Những ảnh hưởng khác đến cơ thể
- Bệnh viêm cột sống dính khớp có thể dẫn đến xương yếu, giòn hay loãng xương. Nguyên nhân là do đây là một loại viêm khớp nên các khớp như hông, đầu gối và vai của bạn cũng có thể bị đau và sưng tấy.
- Thiếu máu dẫn đến cảm giác cạn kiệt năng lượng.
- Giảm cân nhiều do các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm đại tràng.
- Về lâu dài, bệnh có thể gây ra chứng viêm làm hỏng mắt, tim và phổi của bạn.
2.4. Những ảnh hưởng khác đến cuộc sống
Khi bệnh viêm cột sống dính khớp được điều trị, thường không ảnh hưởng đến việc bạn sẽ sống được bao lâu hoặc hạn chế khả năng của bạn quá nhiều. Các triệu chứng của bạn có thể xuất hiện và biến mất.
Một số người sẽ gặp các vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến bệnh và do ảnh hưởng của nó, chẳng hạn như tư thế khom người và các đốt sống đã phát triển cùng nhau làm hạn chế khả năng chuyển động của cột sống.

3. Khi nào bạn cần đi khám?
Các triệu chứng bệnh viêm cột sống dính khớp thường xuất hiện từ từ trong thời gian dài kéo dài từ nhiều tháng đến nhiều năm. Bạn nên đi kiểm tra sức khỏe nếu lưng dưới, hông hoặc mông của bạn bị đau ngày càng nhiều trong vài tháng. Đặc biệt là khi cơn đau nhức nhối khiến bạn bị đánh thức vào ban đêm hoặc cảm thấy tồi tệ vào buổi sáng khi vừa ngủ dậy, hoặc nó trở nên tốt hơn khi tập thể dục và tồi tệ hơn khi bạn còn lại.
4. Chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp
Bệnh viêm cột sống dính khớp có thể mất một thời gian để chẩn đoán xác nhận. Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi khi nào các triệu chứng của bạn bắt đầu và chúng như thế nào. Họ sẽ kiểm tra tính linh hoạt của cột sống, những vị trí nào gây ra cơn đau và nhịp thở của bạn. Bạn có thể được chỉ định làm thêm xét nghiệm máu để tìm chứng viêm và gen HLA-B27. Hình ảnh viêm cột sống dính khớp xác định tổn thương cột sống qua chụp X-quang và MRI nhưng chúng có thể không xác định được trong trường hợp phát hiện sớm.
5. Phương pháp điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp
Hiện nay, chưa có cách phương pháp điều trị triệt để bệnh viêm cột sống dính khớp, nhưng điều trị có thể giúp bạn tiếp tục thực hiện các hoạt động thường ngày và sống cuộc sống của bạn. Các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn giảm bớt các dấu hiệu của bệnh và ngăn chặn các tác động lâu dài, nghiêm trọng hơn.
Để điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp, các bác sĩ thường ra chỉ định bắt đầu với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) - như aspirin, ibuprofen và naproxen - để giảm đau, cứng và sưng. Thuốc hoạt động trên hệ thống miễn dịch của bạn để làm gián đoạn quá trình viêm. Các loại thuốc trị viêm khớp khác sẽ không giúp ích cho cột sống của bạn, nhưng chúng có thể làm giảm triệu chứng đau và sưng ở các khớp khác.

6. Một số phương pháp để phòng ngừa bệnh viêm cột sống dính khớp
6.1. Thiết lập thói quen lành mạnh
Bạn nên tích cực hoạt động một cách an toàn nhất có thể. Các thói quen lành mạnh giúp bạn giữ cân nặng của bạn trong tầm kiểm soát, do đó bạn không gây thêm căng thẳng cho lưng và các khớp của mình.
- Bạn nên bổ sung các thực phẩm như ít bánh mì, gạo và khoai tây, và nhiều protein nạc, rau và trái cây.
- Đảm bảo bổ sung nhiều canxi và vitamin D cho xương.
- Tránh hút thuốc: điều này không tốt cho cơ thể của bạn nói chung, đồng thời, những người hút thuốc mắc bệnh viêm cột sống dính khớp có xu hướng bị tổn thương cột sống nhiều hơn.
6.2. Tư thế
- Khi bạn đi bộ hoặc ngồi, không nên cúi người xuống.
- Giữ thẳng cột sống, vai vuông và ngẩng cao đầu.
- Hãy chọn những chiếc ghế cứng, thẳng đứng thay vì những chiếc ghế mềm mại, thô ráp. Ví dụ như một chiếc ghế với gối sau lưng có tác dụng hỗ trợ rất tốt.
6.3. Thời gian nghỉ ngơi
- Sử dụng một tấm nệm chắc chắn, tránh kê nhiều gối khi nghỉ ngơi.
- Tốt nhất bạn nên nằm sấp khi ngủ mà không có gối, hoặc nằm ngửa với một chiếc gối mỏng.
- Giữ chân của bạn duỗi thẳng ra, thay vì cuộn tròn.
6.4. Tập thể dục điều độ
Điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp thường bao gồm một kế hoạch tập thể dục cá nhân, phù hợp để giảm đau, tăng cường sức mạnh và cải thiện phạm vi vận động của bạn. Nếu cần thiết, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn về tư thế và cách ngủ. Đồng thời, mát-xa và các bài tập thể dục khác có thể giúp bạn thoải mái và linh hoạt hơn.
6.5. Cách giảm đau
- Khi bị đau các khớp bạn có thể sử dụng túi lạnh hoặc đá để sưng, và chườm nóng cho các khớp cứng hoặc cơ bị căng.
- Khi bạn cảm thấy khó di chuyển vào buổi sáng hoặc khi bạn đi tập thể dục, bạn nên thử ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi hoa sen, sau đó kéo giãn nhẹ nhàng.
- Nếu cơn đau nhức về đêm khiến bạn thức giấc, hãy thử đắp chăn điện.
6.6. Tại nơi làm việc
- Khi làm việc cần tránh nhấc, khom lưng và các công việc khó khăn cho cơ thể của bạn.
- Sử dụng bàn ngồi / đứng để bạn có thể thay đổi vị trí trong ngày.
- Thường xuyên nghỉ giải lao ngắn hạn.
- Khi bạn đang gặp khó khăn trong di chuyển, bạn nên sử dụng thêm các thiết bị để giúp bạn thực hiện công việc dễ dàng hơn.

6.7. Khi lái xe
Đối với hầu hết những người mắc chứng bệnh viêm cột sống dính khớp , việc lái xe sẽ không thành vấn đề. Nhưng nếu phạm vi chuyển động của bạn bị ảnh hưởng và khó quan sát bên cạnh và phía sau, bạn có thể thực hiện một số giải pháp sau:
- Hãy trang bị gương cực rộng cho xe để bạn có thể nhìn thấy và an toàn.
- Đặt tựa đầu của bạn một cách chính xác - ngang với vị trí đỉnh tai của bạn, với khoảng cách giữa nó và phía sau đầu càng ít càng tốt.
- Trong những chuyến đi dài hơn, hãy dừng lại thường xuyên để đi ra ngoài và thư giãn nhẹ nhàng.
6.7. Quan hệ tình dục
Các triệu chứng bệnh viêm cột sống dính khớp tái lại khi đang quan hệ tình dục có thể khiến bạn đau đớn. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ điều trị về vấn đề sử dụng hoặc thay đổi thuốc. Điều quan trọng là bạn nên giao tiếp với đối tác của bạn. Những cặp đôi nói chuyện thành thật về nhu cầu và nỗi sợ hãi của họ thường tìm cách giải quyết tốt cho vấn đề này.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd.com