Chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non là một thách thức lớn đối với các bác sĩ. Bệnh này thường có các triệu chứng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý đường tiêu hóa khác. Điều này khiến quá trình chẩn đoán trở nên phức tạp và kéo dài, gây ảnh hưởng không nhỏ đến việc điều trị cho bệnh nhân.
Bài viết bởi Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
1. Những khó khăn trong chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non
Việc chẩn đoán và điều trị bệnh Crohn đơn thuần ở ruột non có thể gặp không ít khó khăn vì nhiều lý do.
- Thứ nhất, ruột non khó tiếp cận qua nội soi, khiến việc chẩn đoán bệnh Crohn dễ bị bỏ sót và dẫn đến việc chậm trễ trong việc xác định bệnh, điều này được ghi nhận ở nhiều bệnh nhân.
- Thứ hai, những vết loét ở ruột non do nhiễm trùng (như lao) hoặc do sử dụng thuốc có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với bệnh Crohn.
- Thứ ba, bệnh Crohn đơn thuần ở ruột non có nguy cơ tái phát cao hơn và dễ phát triển nặng hơn so với các thể bệnh khác.
- Thứ tư, ung thư ruột non do bệnh Crohn gây ra, dù hiếm gặp nhưng khó phát hiện sớm vì đa số trường hợp chỉ được chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non sau khi phẫu thuật và bệnh đang ở giai đoạn muộn.
- Cuối cùng, với nhóm trẻ em, bệnh Crohn ở ruột non đặc biệt nghiêm trọng vì ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ trong giai đoạn dậy thì.
Do đó, việc đánh giá khách quan niêm mạc SB là rất quan trọng để phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý về ruột khác, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị và xây dựng kế hoạch theo dõi hợp lý.
Việc kiểm tra ruột non đã gặp phải không ít khó khăn trong nhiều năm qua do đặc điểm cấu trúc, vị trí và mức độ khó khăn trong việc tiếp cận.
Tuy nhiên, với sự phát triển của các kỹ thuật hình ảnh cắt lớp như chụp cắt lớp vi tính CT, chụp cộng hưởng từ MRI, chụp cắt lớp vi tính ruột và siêu âm SB, việc đánh giá các bệnh lý liên quan đến ruột non đã được cải thiện đáng kể, cho phép quan sát niêm mạc cùng lòng ruột với độ chính xác cao. Dù vậy, những thay đổi nhỏ trong niêm mạc vẫn có thể bị bỏ qua.

2. Triển vọng của nội soi ruột non và nội soi viên nang trong chẩn đoán bệnh viêm ruột
Việc ứng dụng nội soi viên nang (CE) và nội soi ruột non có thiết bị hỗ trợ đã cải thiện rõ rệt khả năng chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non.
Nội soi viên nang mang đến một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn để quan sát toàn bộ niêm mạc ruột non, hỗ trợ chẩn đoán bệnh Crohn ở ruột non và theo dõi hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, nội soi viên nang có một số hạn chế khi áp dụng cho bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột, bao gồm độ đặc hiệu thấp, không thể điều trị và không thực hiện được sinh thiết.

Nội soi ruột non nhờ vào thiết bị hỗ trợ, có thể xác định mô học khi các phương pháp khác như nội soi truyền thống, nội soi viên nang hay hình ảnh cắt lớp, không thể chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non. Thiết bị này cũng giúp bác sĩ thực hiện những can thiệp điều trị như nong giãn bằng bóng, tiêm steroid qua miệng, dùng viên nang và gần đây là đặt stent qua các đoạn hẹp.
Nội soi ruột non bóng kép là một kỹ thuật hiện đại được sử dụng để soi bên trong ruột non. Kỹ thuật này ra đời vào đầu những năm 2000, đã trở thành một công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh viêm ruột ở ruột non.
Nguyên lý hoạt động của kỹ thuật này dựa trên việc sử dụng một ống nội soi đặc biệt có gắn hai quả bóng. Khi đưa ống nội soi vào ruột non, các quả bóng sẽ được bơm căng để giúp ống nội soi di chuyển dễ dàng và bám chặt vào thành ruột, từ đó bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các tổn thương bên trong ruột non. Các hình ảnh thu được sẽ được truyền lên màn hình để bác sĩ đánh giá.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của nội soi ruột non bằng bóng kép là khả năng phát hiện sớm các bệnh lý về ruột non như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, polyp ruột non... Nhờ đó, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị kịp thời giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Vai trò của nội soi ruột non trong chẩn đoán và điều trị bệnh viêm ruột
Theo hướng dẫn mới nhất của Hội Tiêu hóa Châu Âu, nội soi ruột non có thiết bị hỗ trợ được khuyến nghị sử dụng trong chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non đối với người trưởng thành trong hai trường hợp sau:
- Bệnh nhân có kết quả nội soi dạ dày và đại tràng bình thường nhưng có nghi ngờ mắc bệnh Crohn qua MRI hoặc nội soi viên nang, bác sĩ cần làm rõ chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non qua nội soi cũng như xét nghiệm mô học.
- Bệnh nhân cần thực hiện can thiệp nội soi để điều trị hẹp ruột non.

Theo các nghiên cứu, tỷ lệ phát hiện bệnh Crohn ở bệnh nhân là người trưởng thành thông qua nội soi ruột non có thiết bị hỗ trợ, khi nghi ngờ mắc bệnh này, dao động từ 27% đến 79% trong trường hợp chưa chẩn đoán xác định và từ 53% đến 87% đối với các trường hợp đã xác định mắc bệnh Crohn.
Tỷ lệ này sẽ tăng lên nếu nội soi ruột non có thiết bị hỗ trợ được chỉ định sau khi đánh giá kết quả kiểm tra ruột non trước đó, giúp nhận diện tổn thương nghi ngờ và lựa chọn phương pháp kiểm tra ruột non qua đường miệng hoặc đường hậu môn.
Trong các trường hợp nội soi ruột non có thiết bị hỗ trợ được chỉ định dựa trên các triệu chứng bụng không đặc hiệu, hiệu quả chẩn đoán bệnh viêm ruột ở ruột non giảm đáng kể. Điều này được thể hiện qua tỷ lệ đồng thuận giữa kết quả hình ảnh và nội soi ruột non. Ở nhóm bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh Crohn, tỷ lệ này cao hơn đáng kể (75,6%) so với nhóm chỉ nghi ngờ bệnh (36,4%). Điều này cho thấy việc chỉ định nội soi cần dựa trên các dấu hiệu lâm sàng cụ thể để đạt hiệu quả chẩn đoán cao hơn.
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy rằng, tác động của phương pháp này đối với việc quản lý bệnh nhân có sự dao động lớn, từ 17% đến 82% và đã có sự cải thiện lâm sàng lên tới 83% sau khi theo dõi trung bình 13 tháng trong nghiên cứu của Mensink cùng cộng sự.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
- Fong SC, Irving PM. Distinct management issues with Crohn's disease of the small intestine. Curr Opin Gastroenterol. 2015;31:92-97. [PubMed] [DOI]
- Sauer CG, Kugathasan S. Pediatric inflammatory bowel disease: highlighting pediatric differences in IBD. Med Clin North Am. 2010;94:35-52. [PubMed]
- Hall B, Holleran G, McNamara D. Small bowel Crohn's disease: an emerging disease phenotype? Dig Dis. 2015;33:42-51. [PubMed] [DOI]
- Peyrin-Biroulet L, Loftus EV Jr, Colombel JF, Sandborn WJ. The natural history of adult Crohn's disease in population-based cohorts. Am J Gastroenterol. 2010;105:289-297. [PubMed] [DOI]
- Pimentel M, Chang M, Chow EJ, Tabibzadeh S, Kirit-Kiriak V, Targan SR, Lin HC. Identification of a prodromal period in Crohn's disease but not ulcerative colitis. Am J Gastroenterol. 2000;95:3458-3462. [PubMed] [DOI]
- Giovanni Di Nardo, Gianluca Esposito và cộng sự, Enteroscopy in children and adults with inflammatory bowel disease, World J Gastroenterol. Oct 21, 2020; 26(39): 5944-5958