Dạng bào chế - biệt dược

Viên nén: Coversyl 5 mg

Nhóm thuốc – Tác dụng

Thuốc tim mạch - Nhóm ACEi.

Chống chỉ định

Quá mẫn với các ACEi hoặc các thành phần của thuốc. Có tiền sử phù Quincke (di truyền, tự phát hoặc do dùng thuốc ACEi). phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú.

Thận trọng

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Hạ huyết áp, ho, tăng kali máu, suy thận, chóng mặt.

Ít gặp: Phù mạch, quá mẫn, thay đổi vị giác. Thay đổi kết quả xét nghiệm: Giảm Hb, tăng kali, tăng enzyme gan, tăng bilirubin, tăng ure và creatinine.

Liều và cách dùng

Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng.

Người lớn: 2,5 - 10 mg/ngày.

Trẻ em: Không có thông tin về an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ dưới 18 tuổi.

Chú ý khi sử dụng

Khi mới dùng thuốc hoặc thay đổi liều, thay đổi tư thế từ từ để tránh hạ huyết áp tư thế.

Phụ nữ có thai: D (TGA) (*); D (FDA) (**).

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng.

Cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.

(*) Nhóm D theo phân loại của TGA: Thuốc gây ra hoặc có thể gây ra dị tật hoặc những tổn thương không phục hồi trên thai nhi người.

(**) Nhóm D theo phân loại của FDA: Có bằng chứng liên quan đến nguy cơ đối với thai nhi trên người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể chấp nhận sử dụng thuốc trong thai kỳ khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ (ví dụ trong trường hợp đe dọa tính mạng hoặc trường hợp bệnh trầm trọng mà các thuốc an toàn hơn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).

Tài liệu tham khảo

Martindale, Lexicomp.

Sử dụng thuốc an toàn