Công dụng thuốc Alovell

Thuốc Alovell thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị bệnh loãng xương cho người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh hoặc các đối tượng có nguy cơ khác. Trước và trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc Alovell, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và tuân thủ theo mọi chỉ định của bác sĩ.

1. Thuốc Alovell là thuốc gì?

Thuốc Alovell thuộc nhóm thuốc giảm đau – hạ sốt, được sử dụng để điều trị tình trạng loãng xương ở phụ nữ mãn kinh hoặc người cao tuổi, đồng thời giúp làm giảm nguy cơ gãy xương hữu hiệu. Hiện nay, thuốc Alovell được sản xuất bởi PT. Novell Pharmaceutical Laboratories – In Đô Nê Xi A dưới dạng bào chế viên nén. Trong mỗi hộp thuốc Alovell sẽ gồm 1 vỉ x 4 viên với thành phần hoạt chất chính là Acid alendronic (dạng Alendronat natri) có hàm lượng 70mg.

Hoạt chất Alendronate đóng vai trò là một Amino Bisphosphonate có khả năng ức chế tiêu xương đặc hiệu. Một số nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy, Alendronat có xu hướng tích tụ chọn lọc ở những vùng tiêu xương đang hoạt động, từ đó ngăn chặn quá trình huỷ cốt bào.

Việc điều trị tiền lâm sàng bằng Alendronat giúp gia tăng đáng kể khối lượng xương tại cổ xương đùi, xương cột sống và mấu chuyển. Đối với phụ nữ mãn kinh từ 40 – 85 tuổi mắc bệnh loãng xương sau khoảng 3 năm điều điều trị bằng thuốc Alovell đã giảm đáng kể được số lần gãy đốt sống. Mặt khác, mật độ chất khoáng xương cũng nhận thấy có sự gia tăng rõ rệt chỉ sau 3 tháng dùng Alovell và tiếp tục tăng lên trong quá trình điều trị.

Tuy vậy, nếu sau 1 – 2 năm điều trị bằng Alovell và ngừng dùng thuốc thì sự gia tăng khối lượng xương không còn được duy trì nữa. Điều này cho thấy, để duy trì được hiệu quả chữa loãng xương, bệnh nhân cần phải điều trị liên tục hàng ngày bằng thuốc Alovell.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Alovell

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Alovell

Thuốc Alovell thường được bác sĩ kê đơn sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Điều trị và dự phòng bệnh loãng xương.
  • Điều trị nhằm làm tăng khối lượng xương ở nam giới đang bị loãng xương.
  • Bệnh Paget xương.
  • Giảm nguy cơ gãy xương do loãng xương ở người cao tuổi và phụ nữ đang mang thai.

2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Alovell

Không nên sử dụng thuốc Alovell cho những đối tượng bệnh nhân sau khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa:

  • Bệnh nhân bị dị ứng hoặc có tiền sử quá mẫn với hoạt chất Alendronate hay bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân có các dị thường ở thực quản khiến quá trình lãm rộng thực quản bị chậm lại, chẳng hạn như co thắt hoặc hẹp cơ vòng thực quản.
  • Bệnh nhân không có khả năng ngồi thẳng hay đứng trong vòng 30 phút.
  • Bệnh nhân bị giảm canxi huyết.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Alovell

3.1. Liều dùng thuốc Alovell theo khuyến cáo

Liều điều trị loãng xương cho bệnh nhân cao tuổi và phụ nữ mãn kinh bằng thuốc Alovell là 70mg / lần / tuần. Không cần phải điều chỉnh liều thuốc cho các đối tượng như bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ - trung bình.

3.2. Cách sử dụng thuốc Alovell

Thuốc Alovell được bào chế dưới dạng viên nén, do đó bệnh nhân có thể dùng thuốc bằng đường uống. Người bệnh nên nuốt nguyên viên thuốc cùng với cốc nước từ 180 – 240ml vào buổi sáng mới ngủ dậy hoặc tối thiểu 30 phút trước khi ăn. Tuyệt đối không nên nằm luôn sau khi uống thuốc Alovell.

Nếu trót quên liều thuốc Alovell, bệnh nhân có thể uống bù liều vào buổi sáng hôm sau. Tránh uống bù 2 viên trong cùng một ngày. Ngoài ra, người bệnh cũng cần áp dụng đúng liều thuốc Alovell được khuyến cáo trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc, điều chỉnh liều hoặc ngừng điều trị khi chưa được bác sĩ chấp thuận.

4. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Alovell

Trong quá trình điều trị loãng xương bằng thuốc Alovell, người bệnh có nguy cơ gặp phải một số tác dụng phụ dưới đây:

  • Phản ứng phụ rất thường gặp: Đau khớp, đau xương hoặc đau cơ.
  • Phản ứng phụ thường gặp: Khó tiêu, đau bụng, đầu bụng, tiêu chảy, táo bón, loét thực quản, trào ngược acid dạ dày, khó nuốt, rụng tóc, ngứa, sưng khớp, phù ngoại biên, mệt mỏi hoặc suy nhược.
  • Phản ứng phụ ít gặp: Viêm củng mạc, viêm màng bồ đào, viêm thượng củng mạc, nôn, buồn nôn, loạn vị giác, viêm dạ dày, trợt thực quản, viêm thực quản, đi phân màu đen, đỏ da, nổi ban da, đau cơ, sốt, khó chịu.
  • Phản ứng phụ hiếm gặp: Ngứa, nổi mày đay, hẹp thực quản, loét / thủng/ xuất huyết đường tiêu hoá trên, loét hầu họng, hạ canxi huyết kèm triệu chứng, tăng nhạy cảm da với ánh sáng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, nứt xương do áp lực, gãy thân xương dài, hoại tử xương hàm hoặc gãy dưới mấu chuyển không điển hình.
  • Phản ứng phụ rất hiếm gặp: Hoại tử xương ống tai ngoài.

Thông thường, các tác dụng phụ xảy ra khi dùng thuốc Alovell sẽ tự biến mất khi bệnh nhân ngừng điều trị. Tuy nhiên, một số phản ứng có thể diễn tiến trầm trọng hơn và để lại di chứng nếu không được xử trí kịp thời. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ ngoại ý nào trong quá trình điều trị bằng thuốc Alovell.

5. Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Alovell?

Cần cân nhắc thận trọng trước khi điều trị bằng thuốc Alovell cho những đối tượng sau:

  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Người cao tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người bị suy thận hoặc suy gan.
  • Người bị mẫn cảm hoặc có nguy cơ dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Người bị hôn mê gan.
  • Người mắc bệnh nhược cơ.
  • Người bị viêm loét dạ dày.

Việc sử dụng thuốc Alvovell có thể gây ra các tác dụng phụ ngoại ý với tần suất khác nhau, chẳng hạn như rối loạn thị giác, nhức đầu, đau xương, cơ hoặc khớp. Những triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe cũng như vận hành máy móc của bệnh nhân.

6. Thuốc Alovell có thể tương tác với thuốc nào?

Dưới đây là danh sách các loại thuốc có thể xảy ra tương tác khi dùng cùng lúc với Alovel:

  • Việc sử dụng đồng thời thuốc Alovell cùng liệu pháp thay thế hormone và Alendronat cho nữ giới sau mãn kinh hiện vẫn chưa được xác định cụ thể, do đó không khuyến cáo sử dụng cùng lúc 2 loại thuốc này.
  • Các thuốc chống acid và chất bổ sung canxi khi dùng chung với Alovell có thể làm giảm hấp thu của Alendronat. Vì vậy, bệnh nhân nên chờ ít nhất 30 phút sau khi dùng Alendronat rồi mới sử dụng bất kỳ chất nào khác.
  • Thuốc Aspirin có thể gây ra các phản ứng phụ ngoài ý muốn ở đường tiêu hoá khi dùng đồng thời với Alovell.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây kích ứng đường tiêu hoá khi dùng chung với Alovell.

Để tránh xảy ra tương tác giữa các loại thuốc, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ biết những chất bổ sung và dược phẩm khác đang dùng trong thời điểm hiện tại. Bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra khuyến nghị điều chỉnh liều hoặc thay đổi loại thuốc khác phù hợp hơn cho tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

564 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan