Công dụng thuốc Betahistine 16mg

Betahistine 16mg là loại thuốc được dùng khá phổ biến hiện nay để điều trị hội chứng Meniere. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để có những thông tin hữu ích về sản phẩm thuốc Betahistine 16mg này.

1. Betahistine 16mg là thuốc gì?

Betahistine 16mg còn được biết đến với tên gọi là "histamine analogue", được sản xuất bởi Công ty TNHH LD Stada – Việt Nam.Thành phần chính của Betahistine 16mg là Betahistine dihydrochloride dùng để điều trị hội chứng Meniere với các triệu chứng bao gồm: Chóng mặt, ù tai, lãng tai hay nghe khó khăn.

Thuốc Betahistine 16mg hoạt động bằng cách cải thiện lưu lượng máu bên trong tai, giúp giảm gia tăng áp lực. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén tròn, màu trắng, hai mặt khum, một mặt trơn, một mặt khắc vạch.

2. Liều dùng của thuốc betahistine

Thuốc Betahistine 16mg dùng đường uống, liều dùng đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Đối với người lớn

Liều khởi đầu uống 8 – 16 mg x 3 lần/ngày. Liều duy trì uống 24 – 48 mg/ngày. Không uống vượt quá 48 mg/ngày.

  • Người cao tuổi

Betahistine 16mg nên được sử dụng thận trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống loại thuốc này.

  • Trẻ em và thanh thiếu niên

Betahistine được khuyến cáo không nên dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa có nghiên cứu đầy đủ, thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.

Lưu ý: Liều dùng đối với mỗi đối tượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc.

betahistine 16 mg
Thuốc Betahistine 16 mg cần được sử dụng theo liều chỉ định của bác sĩ

3. Cách sử dụng thuốc Betahistine 16mg

Bạn sử dụng thuốc Betahistine 16mg theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc uống theo đúng liều lượng ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng. Đặc biệt, người bệnh không sử dụng thuốc với liều lượng cao hơn, thấp hơn hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Theo khuyến cáo, bạn nên uống thuốc Betahistine 16mg cùng với thức ăn, để tránh các vấn đề dạ dày có thể xảy ra. Trong thời gian điều trị, nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường ngoài ý muốn bệnh nhân hãy ngừng sử dụng thuốc.

4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Betahistine 16mg

Khi sử dụng thuốc Betahistine 16mg có thể xuất hiện các tác dụng phụ như: Sưng mặt, môi, lưỡi hay cổ, tụt huyết áp, khó thở, thiếu tỉnh táo.

Ngoài ra, các tác dụng phụ khác bao gồm:

Trên đây không phải tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những triệu chứng khác. Nếu bạn thấy xuất hiện bất cứ dấu hiệu nào bất thường, hãy ngừng uống thuốc và liên hệ ngay bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

betahistine 16 mg
Betahistine 16 mg có thể gây ra một số tác dụng phụ cho người dùng

5. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Betahistine 16mg

5.1 Lưu ý trước khi dùng thuốc

Trước khi uống thuốc Betahistine 16mg, bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với thành phần betahistine của thuốc hoặc bất kỳ của các thành phần khác của thuốc.
  • Bạn có khối u hiếm gặp của tuyến thượng thận pheochromocytoma.
  • Bạn bị loét dạ dày.
  • Bạn bị bệnh suyễn.
  • Bạn bị dị ứng, mày đay, phát ban da hoặc cảm lạnh do dị ứng, vì những triệu chứng khó chịu này có thể trở nên nghiêm trọng.
  • Huyết áp thấp.
  • Bạn đang trong thời kỳ mang thai hay cho con bú. Tốt nhất không nên dùng thuốc này khi mang thai và cho con bú, nếu cần thiết phải tham khảo ý kiến thầy thuốc trong trường hợp này.
  • Nếu bạn bị mắc bất kỳ các tình trạng ở trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn về việc có nên dùng viên nén Betahistine 16mg.

5.2 Quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế để được kịp thời hỗ trợ.

Ngoài ra, bạn cần nhớ tên thuốc hoặc mang theo những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn

5.3 Quên liều

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Betahistine 16mg, hãy uống thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không được uống thuốc gấp đôi liều đã được quy định.

5.4 Tương tác thuốc

Thuốc Betahistine 16mg có thể tương tác với một số sản phẩm Anti-histamines ,thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase (MAOIs) – dùng để trị bệnh trầm cảm hoặc bệnh Parkinson.

Để tránh tình trạng tương tác thuốc xảy ra, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Betahistine 16mg, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, chất kích thích như rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc Betahistine 16mg cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

5.5 Bảo quản thuốc

  • Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm ướt và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Không bảo quản ở nơi ẩm ướt như phòng tắm hoặc trong ngăn đá tủ lạnh.
  • Để thuốc cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Trên đây là những thông tin bạn cần biết về loại thuốc Betahistine 16mg. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, một số lưu ý để tránh gặp các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

197.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Verist 16mg
    Công dụng thuốc Verist 16mg

    Thuốc Verist 16mg là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị một số tình trạng bệnh lý nhất định. Thuốc Verist 16mg là thuốc gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Piraxnic
    Công dụng thuốc Piraxnic

    Piraxnic thuộc nhóm thuốc hướng thần, được bào chế ở dạng viên nén. Thành phần của thuốc Piraxnic là Piractam và Cinnarizin được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến xơ động mạch, tăng huyết áp, đột ...

    Đọc thêm
  • Agihistine 24
    Công dụng thuốc Agihistine 24

    Tình trạng đau đầu, chóng mặt gây ra cho người bệnh rất nhiều khó chịu, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và công việc của rất nhiều người. Vậy làm sao để giải quyết được những vấn đề nêu ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Mibeserc
    Công dụng thuốc Mibeserc

    Thuốc Mibeserc chứa hoạt chất Betahistidine dihydroclorid được chỉ định trong điều trị triệu chứng chóng mặt, hội chứng Meniere, ù tai, chóng mặt do tiền đình,... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc ...

    Đọc thêm
  • usarhistin
    Công dụng thuốc Usarhistin

    Thuốc Usarhistin có thành phần chính là Betahistin dihydroclorid, được sử dụng trong điều trị chóng mặt, ù tai. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng và những lưu ý khi dùng thuốc Usarhistin qua bài viết sau ...

    Đọc thêm