Công dụng thuốc Ceftazidime MKP 1g

Thuốc Ceftazidime MKP 1g thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm. Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc Ceftazidime MKP 1g qua bài viết dưới đây.

1. Ceftazidime MKP 1g là thuốc gì?

Thuốc Ceftazidime MKP 1g là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, có thành phần chính là Ceftazidime pentahydrate tương đương Ceftazidime 1g. Thuốc được điều chế dưới dạng thuốc bột, dùng để tiêm.

2. Công dụng - Chỉ định của thuốc Ceftazidime MKP 1g

Thành phần chính Ceftazidime có tác dụng diệt khuẩn. Ceftazidime thấm sâu vào các mô ở màng bụng, nhanh chóng giúp cơ thể hấp thụ và bài tiết qua nước tiểu sau 1 ngày.

Ceftazidime MKP 1g được chỉ định trong các trường hợp:

  • Người bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Người bị nhiễm trùng da.
  • Người bị nhiễm trùng đường tiết niệu với biểu hiện tiểu buốt, tiểu rát.
  • Người bị nhiễm trùng xương, nhiễm trùng khớp.
  • Người bị nhiễm trùng phụ khoa.
  • Người bị nhiễm trùng ổ bụng.
  • Người bị nhiễm trùng hệ thống thần kinh trung ương
  • Người bị viêm màng não.

3. Liều dùng - Cách sử dụng thuốc Ceftazidime MKP 1g

Thuốc Ceftazidime MKP 1g được dùng bằng đường tiêm. Có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền. Nên dùng tiêm ngay sau khi pha.

Liều thường dùng:

  • Người lớn: Liều 1g cách nhau 8 giờ hoặc 2g cách nhau 12 giờ.
  • Người cao tuổi trên 70 tuổi: Giảm so với liều người lớn, tối đa 3g/ngày.
  • Trẻ em trên 2 tháng tuổi: 30 – 100mg/kg/ngày, chia làm 2 – 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 đến 12 giờ.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi: 25 – 60mg/kg/ngày, chia làm 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.

Cách tiêm:

  • Tiêm bắp: Pha thuốc với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch tiêm Lidocain hydrochloride 0,5% hay 1%, với nồng độ khoảng 250mg/ml.
  • Tiêm tĩnh mạch: Pha thuốc với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch tiêm Sodium chloride 0,9%, dung dịch tiêm Glucose 5%, với nồng độ khoảng 100mg/ml.
  • Tiêm truyền: Pha thuốc với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch tiêm Sodium chloride 0,9%; dung dịch tiêm Glucose 5%, với nồng độ 1 – 2g thuốc trong 100ml dung dịch.

4. Những lưu ý khác khi sử dụng thuốc Ceftazidime MKP 1g

  • Chống chỉ định Ceftazidime MKP 1g với những người mẫn cảm với Cephalosporin.
  • Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc là: Sưng đau tại chỗ tiêm, đau đầu, chóng mặt, sốt, loạn vị giác,... nguy hiểm hơn có thể gây co giật, run, kích thích thần kinh – cơ,... Hãy thông báo ngay cho bác sĩ điều trị những tác dụng phụ mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Ceftazidime MKP 1g, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Ceftazidime MKP 1g là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

10.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan