Công dụng thuốc Combivir

Thuốc Combivir có hai thành phần chính là Zidovudine và Lamivudine, được chỉ định trong điều trị HIV. Vậy công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Combivir là gì?

1. Công dụng của thuốc Combivir là gì?

Combivir là một loại thuốc kê đơn được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị nhiễm HIV ở người lớn và trẻ em nặng ít nhất 30 kg. Combivir luôn được sử dụng kết hợp với các loại thuốc điều trị HIV khác. Thuốc Combivir có hai thành phần chính là ZidovudineLamivudine. Lamivudine là một chất tương tự cytosine, có tác dụng ức chế sự phiên mã ngược của HIV thông qua sự kết thúc chuỗi ADN của virus, ức chế hoạt động của ADN polymerase phụ thuộc ARN và ADN. Zidovudine là một chất tương tự thymidine can thiệp vào ADN polymerase phụ thuộc ARN của virus HIV, dẫn đến ức chế sự sao chép của virus. Sự kết hợp của Zidovudine và Lamivudine cho tác dụng hiệp đồng để ức chế men sao chép ngược cũng như để trì hoãn sự xuất hiện của các đột biến gây ra đề kháng.

Thuốc Combivir được chỉ định để điều trị HIV. Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân quá mẫn với lamivudine hoặc zidovudine, hoặc bất kỳ thành phần nào của công thức. Nhìn chung, thuốc điều trị HIV không thể chữa khỏi HIV/AIDS, nhưng uống thuốc điều trị HIV mỗi ngày sẽ giúp người nhiễm HIV sống lâu hơn, khỏe hơn. Thuốc điều trị HIV cũng làm giảm nguy cơ lây truyền HIV. Nếu bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị HIV, không được tự ý giảm liều hoặc ngừng dùng trừ khi bác sĩ yêu cầu.

2. Liều thuốc của thuốc Combivir như thế nào?

Người lớn

  • Điều trị HIV: Uống 1 viên Lamivudine 150mg/Zidovudine 300mg) x 2 lần / ngày.
  • Suy thận: Nếu CrCl ≥50 mL / phút: Không cần điều chỉnh liều lượng. Nếu CrCl <50 mL / phút: Không khuyến khích sử dụng thuốc Combivir. Bệnh nhân nên sử dụng các thành phần riêng lẻ được điều chỉnh theo liều lượng).
  • Suy gan: Việc sử dụng không được khuyến khích thuốc Combivir. Bệnh nhân nên sử dụng các thành phần riêng lẻ được điều chỉnh theo liều lượng.

Trẻ em:

  • Điều trị HIV: Trẻ em và Thanh thiếu niên cân nặng ≥30 kg: Uống 1 viên x 2 lần / ngày
  • Suy thận: Khi CrCl <50 mL / phút, không khuyến cáo sử dụng
  • Suy gan: Sử dụng không được khuyến khích. Người bệnh nên xem xét các thuốc kháng retrovirus riêng lẻ và giảm liều lượng phù hợp.

3. Tác dụng phụ của thuốc Combivir

Trong quá trình sử dụng thuốc Combivir, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ sau đây:

  • Các tác dụng phụ thường gặp của Combivir có thể bao gồm: đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau xoang, ho, giảm mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở cánh tay, chân, mặt và mông).
  • Thuốc Combivir cũng có thể gây ra các vấn đề về gan như sưng tấy quanh vùng giữa, đau bụng trên bên phải, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt), thiếu máu, da xanh xao, mệt mỏi bất thường, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, tay và chân lạnh, số lượng bạch cầu thấp, đau họng, ho, khó thở, viêm tụy, đau dữ dội ở bụng trên lan ra sau lưng, buồn nôn và nôn.
  • Lamivudine và Zidovudine ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định (thậm chí vài tuần hoặc vài tháng sau khi dùng thuốc). Người bệnh hãy thông báo cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu của một đợt nhiễm trùng mới như sốt, đổ mồ hôi ban đêm, sưng hạch, vết loét, ho, thở khò khè, tiêu chảy, sụt cân, khó nói hoặc nuốt, các vấn đề về thăng bằng hoặc cử động mắt, yếu hoặc có cảm giác như kim châm, sưng tấy ở cổ hoặc họng, thay đổi kinh nguyệt, liệt dương.
  • Các triệu chứng nhẹ của nhiễm axit lactic có thể nặng hơn theo thời gian và tình trạng này có thể gây tử vong. Người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế nếu có triệu chứng đau cơ bất thường, khó thở, đau dạ dày, nôn mửa, nhịp tim không đều, chóng mặt, cảm giác lạnh.

4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Combivir

Trong quá trình sử dụng thuốc Combivir, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau đây:

  • Zidovudine có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và gây ra các dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, lở miệng, lở loét trên da, các triệu chứng cúm, da xanh xao).
  • Sử dụng Zidovudine lâu dài có thể gây yếu cơ hoặc mất mô cơ tương tự như "hội chứng suy mòn" do HIV gây ra.
  • Combivir có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng được gọi là nhiễm axit lactic. Người bệnh hãy gọi cho bác sĩ hoặc nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bệnh nhân bị đau cơ bất thường, khó thở, đau dạ dày, chóng mặt, cảm thấy lạnh hoặc cảm thấy rất yếu.
  • Nếu bệnh nhân đã từng bị viêm gan B, bệnh có thể hoạt động trở lại hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi ngừng sử dụng thuốc Combivir. Bệnh nhân có thể cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong vài tháng sau khi ngừng sử dụng Combivir.
  • Mặc dù việc ức chế vi rút hiệu quả bằng liệu pháp kháng vi rút đã được chứng minh là làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HIV qua đường tình dục, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Các biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa lây truyền HIV cần được đảm bảo.
  • Thiếu máu và giảm bạch cầu có thể xảy ra ở những bệnh nhân dùng Zidovudine. Nguy cơ xảy ra cao hơn khi dùng liều Zidovudine cao hơn (1200-1500 mg/ngày) và ở những bệnh nhân có dự trữ tủy xương kém trước khi điều trị, đặc biệt là với bệnh HIV tiến triển. Do đó, các thông số huyết học cần được theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân dùng Combivir. Đối với những bệnh nhân mắc bệnh HIV có triệu chứng tiến triển, nên thực hiện xét nghiệm máu ít nhất hai tuần một lần trong ba tháng đầu điều trị và ít nhất hàng tháng sau đó.
  • Các trường hợp viêm tụy hiếm khi xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng Lamivudine và Zidovudine. Tuy nhiên, không rõ liệu những trường hợp này là do điều trị ARV hay do bệnh HIV tiềm ẩn. Điều trị bằng Combivir nên được ngừng ngay lập tức nếu các dấu hiệu lâm sàng hoặc các bất thường xét nghiệm gợi ý viêm tụy.
  • Bệnh nhân đồng nhiễm vi rút viêm gan C: Không khuyến cáo sử dụng đồng thời Ribavirin với Zidovudine do làm tăng nguy cơ thiếu máu.
  • Hoại tử xương: Mặc dù căn nguyên Hoại tử xương là do nhiều yếu tố bao gồm sử dụng corticosteroid, uống rượu, ức chế miễn dịch nặng, chỉ số khối cơ thể cao. Các trường hợp hoại tử xương đã được báo cáo là ở những bệnh nhân mắc bệnh HIV giai đoạn nặng và/hoặc tiếp xúc lâu dài với liệu pháp kháng retrovirus kết hợp. Bệnh nhân nên đi khám nếu thấy đau nhức xương khớp, cứng khớp hoặc vận động khó khăn.
  • Phụ nữ có thai: Theo dữ liệu hiện tại, việc sử dụng Zidovudine cho phụ nữ có thai đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ lây truyền HIV từ mẹ sang thai nhi. Nhiều dữ liệu về phụ nữ mang thai dùng Lamivudine hoặc Zidovudine cho thấy không có độc tính gây dị tật.
  • Phụ nữ cho con bú: Cả Lamivudine và Zidovudine đều được bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ tương tự như nồng độ trong huyết thanh. Các bà mẹ bị nhiễm HIV không nên cho con bú trong bất kỳ trường hợp nào để tránh lây truyền HIV.

5. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả điều trị và/hoặc tăng độc tính của thuốc. Sau đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng thuốc Combivir:

  • Không nên dùng Combivir với bất kỳ sản phẩm thuốc nào khác có chứa Lamivudine hoặc các sản phẩm thuốc có chứa Emtricitabine.
  • Không khuyến cáo kết hợp Lamivudine với Cladribine
  • Lamivudine và Zidovudine không được chuyển hóa đáng kể bởi các enzym cytochrom P450 cũng như không ức chế hoặc cảm ứng hệ thống enzym này. Do đó, có rất ít khả năng xảy ra tương tác với các chất ức chế protease kháng retrovirus, thuốc non-nucleoside và các sản phẩm thuốc khác được chuyển hóa bởi các enzym P450.

Trên đây là các thông tin về công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Combivir. Đây là thuốc kê đơn, bệnh nhân không được tự ý dùng mà cần tư vấn với bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

151 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan