Công dụng thuốc Naxitamab

Naxitamab là một kháng thể đơn dòng, với mục tiêu là nhắm vào glycolipid GD2 hiện diện trên bề mặt của các tế bào khối u nguyên bào thần kinh và một số tế bào bình thường. Thuốc Naxitamab sẽ liên kết với GD2 và làm cho tế bào bị phá vỡ và chết.

1. Thuốc Naxitamab có tác dụng gì?

Naxitamab là thuốc kê đơn trong điều trị u nguyên bào thần kinh. Thuốc Naxitamab đã được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt. Naxitamab kết hợp với CM-CSF là phương pháp quan trọng trong điều trị u nguyên bào thần kinh ở những bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát hoặc khó chữa. Việc chấp thuận của FDA với Naxitamab được hỗ trợ bởi các bằng chứng lâm sàng từ nghiên cứu ở bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh khó chữa hoặc tái phát. Thuốc Naxitamab dung nạp tối với vài trường hợp ngưng điều trị trong các thử nghiệm lâm sàng và các dụng không mong muốn được kiểm soát tốt trên lâm sàng.

Naxitamab được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch. Mỗi lọ 10ml chứa 40mg Naxitamab.

2. Chỉ định của thuốc Naxitamab

Naxitamab được chỉ định kết hợp với GM-CSF là một yếu tố kích thích thuộc địa tế bào hạt – đại thực bào trong điều trị u nguyên bào thần kinh ở trẻ em dưới 1 tuổi và người lớn có nguy cơ tái phát hoặc khó chữa. GM-CSF giúp tạo ra nhiều tế bào của hệ thống miễn dịch hơn, đặc biệt là bạch cầu hạt và đại thực bào (tế bào bạch cầu), có thể tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư. Một ví dụ về GM-CSF là sargramostim.

Mặt khác, tuyệt đối không dùng thuốc Naxitamab cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

3. Liều lượng Naxitamab

Liều dùng khuyến cáo của Naxitamab là 3mg/kg/ngày (có thể lên đến 150mg/ngày).

Trước khi truyền Naxitamab, bạn sẽ được tiêm các loại thuốc để ngăn ngừa hoặc làm giảm bất kỳ phản ứng dị ứng nào có thể xảy ra, ví dụ corticosteroid đường tĩnh mạch (như methylprednisone hoặc dexamethasone), thuốc kháng histamine (như diphenhydramine), thuốc đối kháng H2 (như famotidine), thuốc hạ sốt để ngăn ngừa sốt (như acetaminophen) và thuốc chống nôn để ngăn ngừa buồn nôn/nôn. Ngoài ra, cần cung cấp các loại thuốc để ngăn ngừa và điều trị cơn đau trong và sau thời gian điều trị. Cơn đau này liên quan đến thần kinh và các loại thuốc có thể bao gồm gabapentin để giảm đau thần kinh và thuốc giảm đau opioid, theo dõi ít ​​nhất 2 giờ sau khi truyền.

Thuốc này được sử dụng cùng với một loại thuốc được gọi là yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu hạt-đại thực bào (GM-CSF), sẽ được tiêm dưới da của bạn trước và trong chu kỳ điều trị của bạn với Naxitamab.

4. Tác dụng không mong muốn của Naxitamab

Trong quá trình sử dụng thuốc Naxitamab, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn, bao gồm:

Phản ứng do tiêm truyền: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị dị ứng với thuốc này. Các dấu hiệu của phản ứng có thể bao gồm: thở gấp hoặc khó thở, ho, đau ngực, tim đập nhanh, ngất xỉu, sốt, ớn lạnh, run, phát ban, đỏ bừng, ngứa, sưng môi hoặc mặt, giảm huyết áp. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong cơ thể khi truyền dịch, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức. Việc truyền dịch sẽ bị chậm lại hoặc ngừng nếu điều này xảy ra. Bạn sẽ được chỉ định một vài loại thuốc trước khi truyền để giúp ngăn ngừa những phản ứng này.

Độc tính trên hệ thần kinh: Nhiễm độc thần kinh là một vấn đề ảnh hưởng đến thần kinh và có thể gây ra đau thần kinh. Trước khi truyền Naxitamab, bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc để ngăn ngừa và điều trị chứng đau thần kinh. Bạn nên báo cáo với bác sĩ ngay lập tức nếu bắt đầu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Tê, đau hoặc ngứa ran ở bàn tay và bàn chân.
  • Đau thắt lưng mới xuất hiện hoặc trở nên trầm trọng hơn
  • Đau ở cổ hoặc bụng.
  • Nóng rát, lạnh, mất cảm giác ở chân.
  • Khó tập trung
  • Co giật
  • Thay đổi tầm nhìn
  • Đau đầu
  • Khó đi tiểu

Buồn nôn và/hoặc nôn mửa: Người bệnh cần báo với bác sĩ để được kê đơn thuốc giúp kiểm soát buồn nôn và nôn. Ngoài ra, thay đổi chế độ dinh dưỡng có thể làm giảm vấn đề này. Tránh những thứ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng, chẳng hạn như thức ăn nặng hoặc nhiều dầu mỡ, gia vị hoặc thực phẩm có vị chua (chanh, cà chua, cam). Thử thử nước muối hoặc gừng để giảm bớt các triệu chứng.

Tiêu chảy: Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc để giảm tiêu chảy. Ngoài ra, hãy thử ăn các loại thực phẩm ít chất xơ, nhạt, chẳng hạn như cơm trắng và thịt gà luộc. Tránh sử dụng trái cây sống, rau, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và các loại hạt. Chất xơ hòa tan được tìm thấy trong một số loại thực phẩm có tác dụng hấp thụ chất lỏng và giúp giảm tiêu chảy. Thực phẩm giàu chất xơ hòa tan bao gồm: nước sốt táo, chuối chín, trái cây đóng hộp, khoai tây luộc, gạo trắng, các sản phẩm làm từ bột mì trắng, bột yến mạch, kem gạo, kem lúa mì và khoai tây chiên. Uống 8-10 ly nước không chứa cồn và caffein mỗi ngày để ngăn ngừa mất nước.

Huyết áp cao: Naxitamab có thể gây tăng huyết áp. Vì vậy, nên kiểm tra huyết áp thường xuyên cho bệnh nhân trong thời gian điều trị. Bất kỳ bệnh tăng huyết áp nào cũng cần được điều trị thích hợp. Nếu không kiểm soát được tình trạng tăng huyết áp, có thể ngừng thuốc. Báo cáo bất kỳ cơn đau đầu, thay đổi thị lực hoặc chóng mặt với bác sĩ ngay lập tức.

Phù ngoại vi: Phù ngoại vi là sưng các chi do giữ nước, bao gồm phù bàn tay, cánh tay, chân, mắt cá chân và bàn chân.

Mệt mỏi: Mệt mỏi rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư và là cảm giác kiệt sức thường không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong thời gian điều trị ung thư, bạn có thể cần phải thay đổi thói quen sinh hoạt để giảm mệt mỏi. Lên kế hoạch về các việc cần làm trong ngày để tiết kiệm thời gian và nghỉ ngơi hợp lý. Tập thể là một biện pháp chống mệt mỏi hiệu quả.

Giảm bạch cầu: Tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng. Trong khi điều trị với Naxitamab, số lượng bạch cầu giảm xuống, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị sốt trên 38°C, đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu hoặc vết loét không lành.

Giảm tiểu cầu: Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu thấp, bạn có nguy cơ chảy máu cao hơn. Nếu bạn có bất kỳ vết bầm tím hoặc chảy máu quá mức nào, bao gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu răng hoặc máu trong phân, nước tiểu hãy báo ngay với bác sĩ.

Thiếu máu: Các tế bào hồng cầu có nhiệm vụ mang oxy đến các mô trong cơ thể. Khi số lượng hồng cầu thấp, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt, khó thở, đau ngực...

Rối loạn điện giải: Thuốc Naxitamab có gây rối loạn điện giải.

Rối loạn đường huyết: Naxitamab có thể gây ra cả mức đường huyết cao hơn và thấp hơn ở bệnh nhân có và không mắc bệnh tiểu đường. Nếu bạn tăng cảm giác khát, đi tiểu hoặc đói, nhìn mờ, đau đầu hoặc hơi thở của bạn có mùi hoa quả, hãy báo với bác sĩ. Đối với bệnh nhân tiểu đường, nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu.

Độc tính trên gan: thuốc này có thể gây nhiễm độc gan, bạn cần làm các xét nghiệm chức năng gan nếu nhận thấy da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu, đau bụng.

4. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Naxitamab

  • Đối với phụ nữ có thai: Naxitamab có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc này khi đang mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú: chưa biết Naxitamab có đi qua sữa mẹ hay không. Không khuyến cáo sử dụng Naxitamab khi đang cho con bú và trong vòng 2 tháng sau liều cuối cùng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

30 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • teniposide
    Công dụng thuốc Teniposide

    Thuốc Teniposide thuộc nhóm thuốc chống ung thư và là thuốc dùng đơn trị hoặc dùng kết hợp với các thuốc chống ung thư khác trong điều trị bệnh u lympho và bệnh bạch cầu cấp dòng lympho. Để hiểu ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • bentiromide
    Công dụng thuốc Bentiromide

    Thuốc Bentiromide được sử dụng giúp tìm hiểu xem tuyến tụy có hoạt động bình thường hay không. Thuốc Bentiromide được sử dụng bằng cách đưa vào miệng và giống như bài kiểm tra không xâm lấn. Tuy nhiên, trong ...

    Đọc thêm
  • azedra
    Các phản ứng phụ có thể gặp của thuốc Azedra

    Thuốc Azedra chứa hoạt chất Iobenguane I 131 – một loại thuốc phóng xạ được chỉ định trong điều trị u tủy thượng thận, u tế bào cận hạch thần kinh. Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý ...

    Đọc thêm
  • afeditab
    Công dụng thuốc Afeditab

    Thuốc Afeditab được bào chế ở dạng viên nang hoặc viên nén có tác dụng trong điều trị tác nhân tim mạch và dược lý của thuốc này chẹn kênh canxi. Vậy Afeditab là thuốc gì? Công dụng của thuốc ...

    Đọc thêm
  • thuốc baycadron
    Công dụng thuốc Baycadron

    Thuốc Baycadron có thành phần chính Dexamethasone - steroid vỏ thượng thận tổng hợp. Thuốc Baycadron có tác dụng trong điều trị kháng lại những quá trình viêm nhiễm diễn ra trong cơ thể như viêm khớp, dị ứng, các ...

    Đọc thêm