Công dụng thuốc Phesgo

Thuốc Phesgo với hai hoạt chất chính là Pertuzumab và Trastuzumab được sử dụng để điều trị bệnh ung thư vú HER 2 dương tính giai đoạn sớm hoặc đã di căn đến các cơ quan khác. Thuốc Phesgo được chỉ định sử dụng cho người trưởng thành.

1. Công dụng Phesgo là gì?

Hai hoạt chất Pertuzumab và Trastuzumab trong Phesgo là các kháng thể đơn dòng. Các kháng thể đơn dòng được tạo ra trong phòng thí nghiệm để gắn vào các mục tiêu được tìm thấy trên các loại tế bào ung thư cụ thể. Kháng thể kích thích hệ thống miễn dịch tấn công tế bào mà nó được gắn vào, kết quả là hệ thống miễn dịch sẽ tiêu diệt tế bào. Các kháng thể này có thể hoạt động theo nhiều cách khác nhau, bao gồm kích thích hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào, ngăn chặn sự phát triển của tế bào hoặc các chức năng khác cần thiết cho sự phát triển của tế bào.

Hai hoạt chất Pertuzumab và Trastuzumab nhắm vào các tế bào ung thư HER2 dương tính. Các thụ thể HER2 trên tế bào gửi tín hiệu cho tế bào biết để phát triển và phân chia. Ung thư biểu hiện quá mức HER2 có quá nhiều thụ thể, khiến các tế bào phát triển và phân chia nhanh hơn. Bằng cách ức chế HER2, các tín hiệu được gửi đến các tế bào này với tác dụng làm chậm quá trình phát triển của chúng.

Hyaluronidase là một Endoglycoside giúp hấp thu Pertuzumab và Trastuzumab.

2. Cách sử dụng thuốc Phesgo như thế nào?

Thuốc Phesgo được tiêm dưới da đùi trong thời gian vài phút. Liều lượng điều trị của mỗi loại thuốc và thời gian sử dụng thuốc sẽ do bác sĩ điều trị quyết định. Thông thường thì thuốc Phesgo sẽ được tiêm 3 tuần một lần và có thể được tiêm cùng với các liệu pháp hóa học khác. Vì thuốc Phesgo chỉ được chỉ định để điều trị ung thư HER2 dương tính, một mẫu khối u của bạn sẽ được xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để xác định xem nó có dương tính với HER2 hay không trước khi bắt đầu điều trị.

Trong một số trường hợp, một người có thể có phản ứng dị ứng với thuốc Phesgo. Bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ trong và sau khi tiêm. Chỗ tiêm thuốc Phesgo cũng thường bị sưng tấy đỏ và đau. Nếu bạn bắt đầu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, ớn lạnh, sốt, nôn mửa, tiêu chảy, ngứa ngáy, khó thở hoặc đau ngực trong quá trình sử dụng thuốc, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.

3. Tác dụng không mong muốn của thuốc Phesgo

Có một số điều bạn có thể làm để kiểm soát tác dụng không mong muốn của thuốc Phesgo. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất khi sử dụng thuốc Phesgo:

3.1. Vấn đề về tim mạch

Thuốc Phesgo có thể gây ra các vấn đề về tim hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về tim từ trước, bao gồm cả suy tim sung huyết. Bác sĩ điều trị sẽ chỉ định theo dõi chức năng tim của bạn bằng cách sử dụng siêu âm tim hoặc quét MUGA trước khi bắt đầu điều trị, và vài tháng một lần trong khi điều trị và sau khi hoàn thành điều trị.

Các vấn đề về tim mạch có thể trở nên tồi tệ hơn khi sử dụng thuốc Phesgo cùng với Anthracyclines hoặc nếu Anthracyclines được sử dụng sau khi điều trị bằng thuốc này. Một số dấu hiệu gợi ý các vấn đề về tim mạch như sau: Đau hoặc tức ngực, đau ở cánh tay trái, lưng hoặc hàm, đổ mồ hôi, khó thở, da sần sùi, buồn nôn, chóng mặt hoặc choáng váng.

3.2. Các vấn đề về phổi

Thuốc Phesgo có thể gây ra các vấn đề với phổi của bạn, bao gồm sưng, chảy dịch hay có sẹo trong phổi. Nếu bạn bắt đầu có bất kỳ cơn khó thở mới hoặc trầm trọng hơn, khó thở, ho, hoặc sốt, thì đây là những dấu hiệu cần lưu ý.

3.3. Các vấn đề ảnh hưởng đến toàn trạng

Một số người sau khi sử dụng thuốc Phesgo có thể xuất hiện cảm giác ớn lạnh, sốt, chóng mặt, buồn nôn, phát ban, đỏ bừng, nôn mửa và tiêu chảy. Thông thường hơn, sau khi tiêm thuốc Phesgo thì vết tiêm có thể tấy đỏ hoặc đau. Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như Acetaminophen hay Diphenhydramine để giảm bớt phản ứng kể trên.

Các dấu hiệu triệu chứng của một phản ứng nghiêm trọng bao gồm khó thở, thở khò khè, huyết áp thấp và tăng nhịp tim. Bạn cần thông báo cho bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu bạn xuất hiện bất kỳ triệu chứng liên quan nào.

3.4. Cảm giác mệt mỏi nhiều

Mệt mỏi là phản ứng thường gặp trong quá trình điều trị ung thư và là cảm giác kiệt sức thường không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi điều trị ung thư và trong một khoảng thời gian sau đó, bạn có thể cần phải điều chỉnh lại kế hoạch sinh hoạt hàng ngày của mình để kiểm soát sự mệt mỏi. Bạn cần lập kế hoạch thời gian để nghỉ ngơi trong ngày, tập thể dục có thể giúp chống lại sự mệt mỏi.

3.5. Số lượng tế bào bạch cầu thấp

Tế bào bạch cầu đóng vai trò rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng. Trong khi được điều trị, số lượng bạch cầu của bạn có thể giảm xuống, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Bạn nên thông báo cho bác sĩ điều trị hoặc các chuyên gia y tế ngay lập tức nếu sau khi dùng thuốc Phesgo, bạn bị sốt từ 38 ° C trở lên kèm theo cảm giác đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu hoặc đau lâu ngày không khỏi.

4. Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng sinh sản

  • Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Phesgo có thể gây ra dị tật bẩm sinh, vì vậy, bạn không nên mang thai khi đang điều trị với thuốc này.
  • Sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị và ít nhất 7 tháng sau khi điều trị.
  • Ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt của bạn đã ngừng lại, bạn vẫn có thể có khả năng sinh sản và thụ thai.
  • Nếu bạn có thai trong khi điều trị hoặc trong vòng 7 tháng sau liều cuối cùng của bạn, bạn nên liên hệ với bác sĩ điều trị ngay lập tức.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Oncolink.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

63 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Percodan
    Công dụng thuốc Oxycodone/Aspirin (Percodan)

    Thuốc Oxycodone/Aspirin có chứa 2 loại thuốc giảm đau Oxycodone và Aspirin. Hoạt chất Oxycodone là một thuốc giảm đau opioid hay còn gọi là chất gây nghiện hoạt động trên một số bộ phận của não để giảm đau. ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • zepzelca
    Công dụng thuốc Zepzelca

    Các thuốc điều trị ung thư hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau, một trong số đó là thông qua quá trình alkyl hóa để hỏng DNA tế bào ung thư. Thuốc Zepzelca chứa hoạt chất Lurbinectedin hoạt động ...

    Đọc thêm
  • Dinutuximab
    Công dụng thuốc Dinutuximab

    Dinutuximab là một kháng thể đơn dòng nhắm vào một chất được tìm thấy trên các tế bào nhất định. Trong trường hợp này, nó nhắm vào glycolipid GD2. Thuốc Dinutuximab liên kết đặc biệt với GD2, được biểu hiện ...

    Đọc thêm
  • Trilaciclib
    Công dụng thuốc Trilaciclib

    Trilaciclib là chất ức chế kinase - enzym thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Thuốc Trilaciclib không phải là thuốc điều trị ung thư mà là một loại thuốc chăm sóc hỗ trợ. Thuốc Trilaciclib được sử dụng ...

    Đọc thêm
  • mucosal coating rins
    Công dụng thuốc MuGard

    MuGard là một loại nước rửa vết thương hoạt động bằng cách dính vào bề mặt niêm mạc của miệng. Thuốc được sử dụng để điều trị viêm niêm mạc, viêm miệng và loét. Thuốc sử dụng tương đối dễ ...

    Đọc thêm