Công dụng thuốc Supvid3

Thuốc Supvid3 được bào chế dưới dạng dung dịch uống, có thành phần chính là vitamin D3. Thuốc được sử dụng để phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin D.

1. Công dụng của thuốc Supvid3

Thuốc Supvid3 bào chế dạng hộp 1 ống x 1ml, có thành phần gồm vitamin D3 200.000IU cùng các tá dược vừa đủ 1ml.

Vitamin D3 có nhiều công dụng như:

  • Phòng ngừa và điều trị loãng xương;
  • Khi ở dạng hoạt động, vitamin D3 kết hợp với Calcitonin và hormon tuyến cận giáp có tác dụng điều hòa nồng độ canxi trong huyết thanh;
  • Vitamin D3 duy trì nồng độ của photpho và canxi bình thường trong huyết thanh (nhờ khả năng tăng hấp thu các chất khoáng từ bữa ăn, ở ruột non, tăng huy động chúng từ xương vào máu);
  • Phản hồi âm tính với sự sản xuất hormone cận giáp.

Chỉ định sử dụng thuốc Supvid3: Dự phòng và điều trị thiếu vitamin D.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Supvid3:

  • Quá mẫn với vitamin D và các thành phần/tá dược trong công thức thuốc;
  • Người bị tăng canxi máu, tăng canxi niệu, nhiễm độc vitamin D;

Bệnh nhân sỏi thận, suy thận nặng, mắc hội chứng nhiễm canxi thận, giả dược cận giáp hoặc suy cận giáp.

2. Cách dùng và liều dùng thuốc Supvid3

Cách dùng: Đường uống. Người bệnh uống trực tiếp từ ống thuốc.

Liều dùng:

Liều dùng ở trẻ em:

  • Dự phòng: Khuyến nghị dùng ở đối tượng thiếu vitamin D do dinh dưỡng hoặc thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời:
    • Trẻ từ 0 - 18 tháng tuổi: Không sử dụng sữa giàu vitamin D hoặc trẻ có da bị nhiễm sắc tố dùng 1 ống/6 tháng;
    • Trẻ từ 18 tháng tuổi - 18 tuổi: Nếu không có bệnh lý tiêu hóa, trẻ dùng 1 ống khi bắt đầu vào mùa đông. Nếu có bệnh lý tiêu hóa hoặc đang sử dụng thuốc chống co giật thì trẻ dùng 1 ống/3 tháng.
  • Điều trị: Dùng 1 ống/6 tháng, có thể uống thêm 1 lần trong 6 tháng. Sau đó, tiếp tục điều trị dự phòng thường xuyên nhằm ngăn chặn tình trạng tái diễn thiếu vitamin D. Liều dùng tối đa là 600.000IU/năm

Liều dùng ở người trưởng thành và người cao tuổi:

  • Dự phòng: Người già hoặc người trưởng thành có nguy cơ thiếu vitamin (trừ trường hợp mắc bệnh lý tiêu hóa, có điều trị chống co giật) thì dùng liều 1 ống/6 tháng;
  • Điều trị: Dùng 1 ống thuốc, có thể uống thêm 1 - 2 lần trong vòng 6 tháng. Sau đó, người dùng tiếp tục dự phòng thường xuyên để phòng ngừa nguy cơ tái phát thiếu vitamin. Liều dùng tối đa là 600.000IU/năm.

Quên liều: Bỏ qua, dùng liều tiếp theo đúng chỉ dẫn, không gấp đôi liều lượng.

Quá liều: Khi bổ sung Supvid3 quá liều, bệnh nhân có triệu chứng tăng canxi huyết và nhiễm độc vitamin D. Nếu lỡ dùng thuốc quá liều và xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng, người bệnh cần được nhập viện ngay để điều trị kịp thời. Cách xử trí gồm: Ngừng thuốc, ngừng bổ sung canxi, uống nhiều nước và truyền dịch. Nếu cần thiết có thể sử dụng corticosteroid, thuốc lợi tiểu thải calci, sử dụng lọc máu nhân tạo, thẩm tách màng bụng. Nếu mới dùng thuốc quá liều thì có thể gây nôn và rửa dạ dày.

3. Tác dụng phụ của thuốc Supvid3

Thông thường, dùng liều vitamin D3 không gây độc. Vitamin D dùng liều cao hoặc kéo dài hoặc tăng đáp ứng ở liều bình thường có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa canxi, gây tăng canxi huyết và nhiễm độc vitamin D. Ở trẻ nhỏ có thể tăng phản ứng với lượng nhỏ vitamin D. Triệu chứng gồm:

  • Thường gặp: Yếu mệt, tiêu chảy, táo bón, ngủ gà, khô miệng, đau đầu, chán ăn, buồn nôn, nôn ói, miệng có vị kim loại, chóng mặt, ù tai, chuột rút ở bụng, đau xương, ngoại ban, mất điều hòa, dễ bị kích thích, đau cơ, giảm trương lực cơ;
  • Ít gặp: Sổ mũi, ngứa, giảm ham muốn tình dục, loãng xương ở người lớn, nhiễm canxi thận, rối loạn chức năng thận (tiểu đêm, đa niệu, protein niệu, khát nhiều, giảm tỷ trọng nước tiểu),...;
  • Hiếm gặp: Có thể tăng các chất trong nước tiểu (Albumin phosphat, canxi); tăng nồng độ trong máu có nito ure, cholesterol, AST, ALT; loạn nhịp tim; tăng huyết áp; giảm nồng độ phosphatase kiềm trong huyết thanh.

Nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc Supvid3, người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.

4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Supvid3

Trước và trong khi sử dụng thuốc Supvid3, người dùng cần lưu ý:

  • Khuyến cáo sử dụng vitamin D cho phụ nữ mang thai là 600IU. Nếu khẩu phần ăn của bà bầu không cung cấp đủ vitamin D hoặc thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thì nên bổ sung vitamin D tới liều khuyến cáo. Do vậy, nên sử dụng thuốc bổ sung vitamin D với liều lượng khác phù hợp cho bà bầu;
  • Thuốc Supvid3 được tiết vào sữa mẹ. Nồng độ vitamin D trong sữa gần bằng với nồng độ vitamin D trong huyết thanh ở những trẻ bú mẹ hoàn toàn. Do đó, không nên sử dụng vitamin D với liều trên 600IU cho bà mẹ đang nuôi con bú. Do vậy, bà mẹ đang cho con bú nên bổ sung vitamin D theo chỉ định của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng thuốc Supvid3 ở người bị Sarcoidosis, suy chức năng thận, thiểu năng cận giáp, bệnh tim, xơ vữa động mạch.

5. Tương tác thuốc Supvid3

Tình trạng tương tác thuốc có thể thay đổi tác dụng của thuốc hoặc làm gia tăng các tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc của Supvid3 gồm:

  • Sử dụng đồng thời Supvid3 với thuốc lợi tiểu thiazid ở người thiểu năng cận giáp có nguy cơ làm tăng canxi huyết. Do đó, cần giảm liều hoặc ngưng sử dụng vitamin D3 tạm thời;
  • Dùng đồng thời Supvid3 với Phenobarbital, Phenytoin, chất khác gây cảm ứng men gan có thể làm giảm nồng độ 25 - Hydroxy Ergocalciferol, 25 - Hydroxy - Colecalciferol trong huyết tương, tăng chuyển hóa vitamin D3 thành những chất không có hoạt tính;
  • Dùng đồng thời Supvid3 với Corticosteroid làm cản trở hiệu quả tác dụng của vitamin D3;
  • Sử dụng đồng thời Supvid3 với Glycosid trợ tim có thể làm tăng độc tính của Glycosid trợ tim (vì tăng canxi máu dẫn đến loạn nhịp tim);
  • Sử dụng đồng thời Supvid3 với Cholestyramin, Colestipol hydroclorid sẽ làm giảm hấp thu vitamin D3 ở ruột;
  • Dùng Supvid3 với dầu khoáng quá mức sẽ làm cản trở quá trình hấp thu vitamin D3 ở ruột.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Supvid3, người dùng nên báo cho bác sĩ về các loại thuốc/thực phẩm chức năng mình đang sử dụng và các bệnh đang mắc phải. Đồng thời, người dùng nên tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng thuốc.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

4.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan