Công dụng thuốc Usaralphar

Thuốc Usaralphar thường được sử dụng chủ yếu để điều trị cho những trường hợp như chấn thương thể thao, phù nề hậu phẫu, nhiễm trùng,... Để đạt được hiệu quả điều trị cao và tránh nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý, bệnh nhân nên tuân thủ theo đúng những hướng dẫn dùng thuốc mà bác sĩ khuyến cáo.

1. Thuốc Usaralphar là thuốc gì?

Thuốc Usaralphar thuộc nhóm thuốc giảm đau hạ sốt và chống viêm không steroid, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm. Thuốc Usaralphar thường được bác sĩ khuyến nghị sử dụng để điều trị cho các tổn thương mô mềm, nhiễm trùng, bong gân hoặc chấn thương cấp.

Thuốc Usaralphar được bào chế dưới dạng thuốc bột có màu trắng ngà, vị ngọt và thơm mùi bạc hà. Thuốc được đóng gói với quy cách hộp 30 gói và trong mỗi gói có chứa các thành phần sau:

  • Hoạt chất chính: Alphachymotrypsin hàm lượng 8400 IU.
  • Các tá dược khác: Tinh dầu bạc hà, Compri M3 fine và Colloidal silicon dioxide.

2. Thuốc Usaralphar có tác dụng gì?

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Usaralphar

Thuốc Usaralphar có công dụng kháng viêm và thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

  • Điều trị tình trạng phù nề sau mổ hoặc sau chấn thương, chẳng hạn như dập tim một, chấn thương cấp, tổn thương mô mềm, khối tụ máu, bong gân, nhiễm trùng, vết bỏng, tan máu bầm, chấn thương thể thao, chuột rút hoặc phù nề mí mắt.
  • Giúp làm lỏng các dịch tiết ở đường hô hấp trên cho những đối tượng mắc bệnh viêm phế quản, hen suyễn, viêm xoang hoặc bệnh phổi.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Usaralphar

Không dùng thuốc Usaralphar cho những trường hợp bệnh nhân sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Alphachymotrysin hay bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Chống chỉ định thuốc Usaralphar cho người bị suy giảm Alpha-1 antitrypsin, bao gồm các đối tượng mắc phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), khí phế thũng hoặc hội chứng thận hư.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Usaralphar

3.1 Liều dùng thuốc Usaralphar theo khuyến cáo bác sĩ

Đối với người lớn có thể dùng liều Usaralphar từ 1 – 2 gói / lần và dùng từ 2 – 4 lần / ngày. Nếu trót quên một liều thuốc, bệnh nhân cần bổ sung ngay khi nhớ ra, tuy nhiên cần tránh dùng quá sát với liều thuốc tiếp theo vì dễ gây quá liều quy định.

3.2 Hướng dẫn dùng thuốc Usaralphar đúng cách

Thuốc Usaralphar được bào chế dạng bột, do đó bệnh nhân cần hoà tan hoàn toàn thuốc với lượng nước vừa đủ trước khi uống. Khả năng tác dụng của thuốc đối với mỗi bệnh nhân sẽ khác nhau do cơ địa của từng người là không giống nhau. Ngoài ra, thời gian dùng thuốc cụ thể sẽ được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên đánh giá tình trạng sức khoẻ cũng như các loại thuốc khác mà người bệnh đang dùng.

4. Tác dụng phụ của thuốc Usaralphar là gì?

Dưới đây là những tác dụng phụ ngoại ý mà thuốc Usaralphar gây ra cho người bệnh trong quá trình điều trị:

  • Hoạt chất Alphachymotrypsin có thể gây ảnh hưởng đến mắt, bao gồm gia tăng áp suất trong mắt, tê liệt mống mắt, viêm màng bồ đào hoặc viêm giác mạc.
  • Alphachymotrypsin không gây ra bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào, ngoại trừ các đối tượng bệnh nhân đặc biệt như người suy gan thận, phụ nữ mang thai, nuôi con bú,...
  • Các tác dụng phụ ngoại ý xảy ra tạm thời như thay đổi độ rắn, màu sắc và mùi phân (tuy nhiên thường biến mất sau khi giảm liều hoặc ngừng điều trị).
  • Rối loạn tiêu hoá, chẳng hạn như nặng bụng, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn hoặc ói mửa.
  • Khi dùng Alphachymotrypsin liều cao có thể gây phản ứng dị ứng, chẳng hạn như đỏ da, phát ban da, nổi mày đay, thậm chí sốc phản vệ.

Nếu có sự xuất hiện của bất kỳ triệu chứng nào được cảnh báo ở trên, người bệnh nên dừng uống thuốc và báo ngay cho bác sĩ phụ trách y khoa để có hướng giải quyết. Một số tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm và tiến triển nghiêm trọng hơn nếu không có biện pháp xử lý tức thì.

5. Những điều cần thận trọng và lưu ý khi điều trị bằng thuốc Usaralphar

5.1 Cần thận trọng điều gì khi dùng thuốc Usaralphar?

Trong quá trình sử dụng thuốc Usaralphar, bệnh nhân cần lưu ý thận trọng một số điều sau:

  • Hoạt chất Alphachymotrypsin thường được dung nạp tốt và hiếm khi gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần thận trọng hoặc tránh điều trị bằng thuốc Usaralphar cho các bệnh nhân bị rối loạn đông máu di truyền (ví dụ bệnh ưa chảy máu), người dùng liệu pháp trị liệu kháng đông, người sắp hoặc vừa trải qua phẫu thuật, bị dị ứng với protein hoặc loét dạ dày.
  • Usaralphar có thể gây mất dịch kính, không khuyến cáo dùng cho những trường hợp bệnh nhân dưới 20 tuổi thực hiện phẫu thuật đục nhân mắt, người bị tăng áp suất dịch kính, đục nhân mắt bẩm sinh hoặc có vết thương hở.
  • Chỉ nên dùng thuốc Usaralphar cho phụ nữ mang thai nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc Usaralphar.
  • Thận trọng dùng thuốc Usaralphar cho người thường xuyên lái xe hoặc vận hành các thiết bị máy móc.
  • Bảo quản thuốc tại nơi khô ráo, không để trong tủ lạnh và giữ thuốc tránh xa tầm với trẻ em.
  • Không tự ý vứt thuốc vào đường ống dẫn nước hay toilet khi chưa được bác sĩ chấp thuận.

5.2 Tương tác của thuốc Usaralphar với các loại thuốc khác

Thuốc Usaralphar có thể xảy ra tương tác khi phối hợp chung với những thuốc sau:

  • Thuốc dạng enzyme khác khi dùng chung với Usaralphar có thể làm tăng hiệu quả điều trị.
  • Muối khoáng, vitamin và một chế độ ăn uống cân đối giúp mang lại tác dụng bổ trợ khi kết hợp với thuốc Usaralphar, nhờ đó làm tăng hoạt tính của chất Alphachymotrypsin.
  • Hoạt tính của Alphachymotrypsin có thể bị ức chế khi dùng chung với một số loại hạt như đậu nành dại, đậu Jojoba (Mỹ). Để bất hoạt các protein trong những hạt này, bệnh nhân nên đun sôi chúng trước khi ăn để tránh ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
  • Không dùng chung Usaralphar với Acetylcystein – thuốc giúp tan đàm ở phổi.
  • Không dùng thuốc Usaralphar với các thuốc làm loãng máu.

Thuốc Usaralphar thường được sử dụng chủ yếu để điều trị cho những trường hợp như chấn thương thể thao, phù nề hậu phẫu, nhiễm trùng,... Để đạt được hiệu quả điều trị cao và tránh nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý, bệnh nhân nên tuân thủ theo đúng những hướng dẫn dùng thuốc mà bác sĩ khuyến cáo.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

26.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan