Vai trò của nội soi nhuộm màu bằng thuốc nhuộm trong chẩn đoán bệnh Crohn (Phần 1)

Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park

Hình ảnh nội soi tiên tiến trong bệnh viêm ruột đã chứng kiến ​​một cuộc cách mạng đổi mới lớn trong 10 năm qua, bao gồm cả nội soi sắc tố sống và ảo. Kết quả của nội soi nhuộm màu bằng thuốc nhuộm rất được mong đợi và có thể mở ra con đường mới cho các chiến lược chẩn đoán và điều trị trong bệnh viêm ruột.

1. Bệnh Crohn là gì?

Bệnh Crohn là tình trạng viêm tại đường ruột (Inflammatory Bowel Disease=IBD), đây chính là nguyên nhân gây loét hình thành trong đường tiêu hóa ở bất cứ nơi nào từ miệng đến hậu môn. Bệnh có thể gây loét không liên tục ở bất kỳ vị trí nào từ miệng đến hậu môn.

Các triệu chứng bao gồm đau bụng, đau quặn từng cơn, tiêu chảy và tiêu ra máu. Các triệu chứng khác bao gồm giảm cân, cảm giác đau ở dạ dày, đau khớp và mệt mỏi. Một số bệnh nhân mắc bệnh Crohn có triệu chứng nặng, trong khi ở một số khác, các triệu chứng lại ít nghiêm trọng hơn.
Trong một số trường hợp, người mắc bệnh có thời gian lâu dài không xuất hiện triệu chứng ngay cả khi không được điều trị, trong khi số khác lại bị bệnh nặng cần điều trị lâu dài hoặc thậm chí phẫu thuật.

2. Ai thường bị bệnh Crohn?

Tại Mỹ, có khoảng 500.000 người bị bệnh Crohn, bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc phải căn bệnh này, tuy nhiên đến thời điểm hiện tại vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính gây bệnh, có vẻ như bệnh có yếu tố gia đình nhưng chưa rõ kiểu mẫu di truyền.

Hình ảnh loét đại tràng đa ổ do bệnh Crohn
Hình ảnh loét đại tràng đa ổ do bệnh Crohn

3. Mối liên quan giữa viêm ruột và bệnh Crohn

Bệnh viêm ruột (IBD) bao gồm 2 loại bệnh chính, viêm loét đại tràng (UC) và bệnh Crohn (CD). Hiện nay, người ta đã chấp nhận rằng cả 2 nhóm bệnh nhân đều có nguy cơ phát triển ung thư liên quan đến viêm đại tràng (CAC). Tình trạng viêm mãn tính của niêm mạc đường tiêu hóa là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của bệnh ung thư liên quan đến viêm đại tràng (CAC). Do đó, sử dụng thuốc chống viêm mãn tính đã được đề xuất để giảm nguy cơ mắc viêm đại tràng. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu không thể chứng minh rằng các loại thuốc chống viêm được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh viêm ruột có tác dụng phòng ngừa hóa học chống lại ung thư. Do đó, những nỗ lực mới đã được thực hiện để xác định rõ hơn sự phát triển của viêm niêm mạc trong IBD nhằm thiết lập các liệu pháp phòng ngừa và nhắm mục tiêu hiệu quả hơn.

Gần đây, Günther và các cộng sự đã chỉ ra rằng cysteine protease caspase 8 có liên quan nghiêm trọng đến việc điều chỉnh cân bằng nội môi ruột và bảo vệ các tế bào biểu mô ruột khỏi cái chết của tế bào hoại tử do TNF- α gây ra, do đó gợi ý các phương pháp điều trị mới trong bệnh viêm ruột.

4. Bệnh viêm ruột có liên quan đến ung thư đại tràng

Trong khi tất cả bệnh nhân bệnh viêm ruột đều có nguy cơ phát triển viêm đại tràng, người ta đã chỉ ra rằng thời gian và mức độ tổn thương của bệnh là các yếu tố nguy cơ phát triển ung thư. Tương ứng, những bệnh nhân có đợt bệnh kéo dài hơn 10 năm hoặc viêm đại tràng có nguy cơ gia tăng. Do đó, hầu hết các hướng dẫn đều khuyến nghị nội soi đại tràng theo dõi như là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư trong biểu mô và ung thư trong bệnh viêm ruột.

Mặc dù viêm đại tràng có thể xảy ra ở các tổn thương viêm chợt nhô cao, nhưng nó cũng có thể phát triển ở niêm mạc bình thường (tức là “phẳng”). Dữ liệu từ các tài liệu chỉ ra rằng trong 50% –80% trường hợp có khối u liên quan đến viêm đại tràng, các tổn thương không thể nhìn thấy khi nội soi. Khía cạnh này hạn chế tính hữu ích của hình dung qua nội soi và buộc phải thực hiện nhiều sinh thiết ngẫu nhiên, đây là một nỗ lực tốn thời gian, tốn kém và không hiệu quả.

Ung thư đại trực tràng  2
Bệnh viêm ruột có liên quan đến ung thư đại tràng

Do đó, rõ ràng là cần có các kỹ thuật hình ảnh nội soi mới và tiên tiến hơn để giám sát bệnh viêm ruột. Trong những năm gần đây, các kỹ thuật hình ảnh nội soi mới nổi ra đời, cho phép phân tích chi tiết hơn về niêm mạc và dưới niêm mạc. Bài báo này mô tả khái niệm hình ảnh nội soi nâng cao để chẩn đoán và mô tả đặc điểm của bệnh Crohn.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là địa chỉ uy tín được nhiều bệnh nhân tin cậy trong thực hiện kỹ thuật chẩn đoán các bệnh lý tiêu hóa, bệnh lý gây tiêu chảy mạn tính, bệnh Crohn...Cùng với đó, tại Bệnh viện Vinmec, sàng lọc ung thư dạ dày, polyp dạ dày được thực hiện thông qua nội soi dạ dày với máy nội soi Olympus CV 190, với chức năng NBI (Narrow Banding Imaging - nội soi với dải tần ánh sáng hẹp) cho kết quả hình ảnh phân tích bệnh lý niêm mạc rõ nét hơn so với nội soi thông thường, phát hiện các tổn thương viêm loét đại tràng, các tổn thương ung thư tiêu hoá giai đoạn sớm... Bệnh viện Vinmec với cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, luôn tận tâm tận lực trong khám chữa bệnh, khách hàng có thể yên tâm với dịch vụ nội soi dạ dày, thực quản tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo:

  1. Ullman TA, Itzkowitz SH. Intestinal inflammation and cancer. Gastroenterology. 2011;140(6):1807–1816. [PubMed] [Google Scholar]
  2. Farraye FA, Odze RD, Eaden J, Itzkowitz SH. AGA technical review on the diagnosis and management of colorectal neoplasia in inflammatory bowel disease. Gastroenterology. 2010;138(2):746–e4. [PubMed] [Google Scholar]
  3. Günther C, Martini E, Wittkopf N, et al. Caspase-8 regulates TNF-alpha induced epithelial necroptosis and terminal ileitis. Nature. 2011;477(7364):335–339. [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
  4. Neumann H, Vieth M, Langner C, Neurath MF, Mudter J. Cancer risk in IBD: how to diagnose and how to manage DALM and ALM. World Journal of Gastroenterology. 2011;17(27):3184–3191. [PMC free article] [PubMed] [Google Scholar]
  5. Rutter MD, Saunders BP, Wilkinson KH, et al. Thirty-year analysis of a colonoscopic surveillance program for neoplasia in ulcerative colitis. Gastroenterology. 2006;130(4):1030–1038. [PubMed] [Google Scholar]
  6. Helmut Neumann, Klaus Mönkemüller. Advanced Endoscopic Imaging for Diagnosis of Crohn's Disease, Gastroenterol Res Pract. 2012; 2012: 301541.
Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

97 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan