Cách dùng bảng chuyển đổi đường huyết

Việc giữ lượng đường trong máu của bạn ở mức tối ưu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý sức khỏe trao đổi chất của bạn. Vậy cách dùng bảng chuyển đổi đường huyết như thế nào để kiểm soát lượng đường trong máu? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Bảng chuyển đổi đường huyết là gì?

Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng CGM hoặc BGM để theo dõi mức độ của mình, việc hiểu cách đo lượng đường trong máu có thể giúp bạn dễ dàng giải thích kết quả của mình và giúp bạn dễ dàng tập trung hơn vào việc đạt được các mục tiêu sức khỏe của mình. Chúng tôi sẽ trình bày sự khác biệt giữa mỗi lần đo lượng đường trong máu, cùng với cách đọc bảng chuyển đổi đường huyết.

Bảng chuyển đổi đường huyết, như tên của nó, là một bảng hai cột hiển thị sự quy đổi chỉ số đường huyết từ đơn vị này sang đơn vị khác.

Ở một bên, bạn sẽ thấy danh sách mức đường huyết được đo bằng miligam trên decilit (hoặc mg/ dL), được sử dụng phổ biến. Mặt khác, bạn sẽ thấy mức đường huyết tính bằng milimol trên lít (hoặc mmol/ L), được sử dụng trên các tạp chí y khoa và các quốc gia như Vương quốc Anh.

Bảng chuyển đổi đường huyết được thiết lập để các giá trị đường huyết khác nhau cho mỗi đơn vị được liệt kê bên cạnh giá trị quy đổi của chúng, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi và diễn giải phép đo của mình một cách nhanh chóng.

Một số bảng cũng có thể bao gồm một cột bổ sung cho mức A1C, được sử dụng để đo mức đường trung bình của bạn trong một khoảng thời gian dài hơn.

2. Cách đọc bảng chuyển đổi đường huyết

Việc giải thích một bảng chuyển đổi đường huyết thường khá đơn giản. Tuy nhiên, việc hiểu mức đường huyết có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe của bạn là điều có thể cần phải tìm hiểu thêm một chút.

Nếu bạn đã đo lượng đường trong máu của mình bằng một thiết bị như CGM, bạn sẽ có một giá trị được tính bằng mg/ dL hoặc mmol/ L.

Nếu bạn cần chuyển đổi số đo của mình từ phép đo này sang phép đo khác, bạn có thể chỉ cần tham khảo bảng chuyển đổi đường huyết của mình. Sau đó, bạn sẽ có thể đối sánh giá trị của mình với số tương đương trong đơn vị khác.

3. Những điều quan trọng cần xem xét

Điều quan trọng là phải hiểu các giá trị đường huyết khác nhau có thể ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của bạn, vì lượng đường trong máu cao hoặc thấp có thể có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe trao đổi chất và sức khỏe tổng thể của bạn:

Các giá trị đường huyết đói, đường huyết được thử sau 8 - 12 tiếng nhịn ăn, và ý nghĩa:

  • Bình thường: 3.9 tới 5.4 mmol/l (70 - 99 mg/dL).
  • Tiền đái tháo đường hoặc rối loạn đường huyết đói: 5.5 tới 6.9 mmol/l (100 - 125 mg/dl).
  • Đái tháo đường: 7.0 mmol/L (126 mg/dL) hoặc cao hơn.
  • Hạ đường huyết: dưới 3.9 mmol/L (< 70 mg/dL).

Mặc dù giá trị đường huyết bình thường có thể khác nhau một chút đối với mỗi người, nhưng có một số phạm vi bạn nên biết có thể giúp bạn xác định xem lượng đường trong máu của bạn có tối ưu hay không.

3.1. Chỉ số đường huyết từ 70 đến 99 mg/ dl

Mức đường huyết từ 70 đến 99 mg/ dL, hoặc 3,9 đến 5,5 mmol/ L, được coi là bình thường đối với người lớn không mắc bệnh tiểu đường. Một số nhà nghiên cứu đã tranh luận về một phạm vi tối ưu chặt chẽ hơn là 70 đến 90 mg / dL, trong đó các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các cá nhân có nguy cơ phát triển tiền tiểu đường hoặc tiểu đường loại 2 thấp hơn.

Mặc dù các mức này được coi là tối ưu, sự dao động là bình thường và một số cá nhân có thể phát triển mạnh ở các giá trị đường huyết khác nhau trong phạm vi này. Hãy nhớ rằng nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn, và cũng có nhiều cách để cải thiện lượng đường trong máu của bạn theo thời gian.

Tuy nhiên, trước khi thực hiện những thay đổi đáng kể về chế độ ăn uống hoặc lối sống, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng để thảo luận về nhu cầu sức khỏe cá nhân của bạn.

3.2. Chỉ số đường huyết từ 100 đến 125 mg/ dl

Mức đường huyết lúc đói từ 100 đến 125 mg / dL, hoặc 5,6 đến 6,9 mmol / L, được coi là tăng cao và được phân loại là nằm ngoài giới hạn bình thường.

Phạm vi này có thể cho thấy hoặc dẫn đến sự khởi đầu của tiền tiểu đường, có thể khiến bạn có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh tiểu đường loại 2, huyết áp cao, rối loạn lipid máu và các tình trạng bất lợi khác.

Những người có mức đường huyết lúc đói cao có thể muốn trao đổi với bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng hoặc chuyên gia dinh dưỡng về việc thay đổi lối sống để ổn định mức độ của họ.

3.3. Chỉ số đường huyết đói từ 126 mg/ dl

Mức đường huyết lúc đói từ 126 mg/ dL (hoặc 7,0 mmol / L) trở lên được tìm thấy ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Lượng đường trong máu cao kinh niên có thể cho thấy cơ thể bạn bị rối loạn chức năng điều hòa glucose trong máu.

Chỉ số đường huyết lúc đói cao có thể là kết quả của tình trạng kháng insulin, di truyền, mức độ tập thể dục thấp hoặc sự kết hợp của một số yếu tố. Những thứ như tập thể dục nhiều hơn và tìm kế hoạch ăn uống phù hợp cho sức khỏe của bạn (chẳng hạn như chế độ ăn kiêng keto ít carb) chỉ là một vài điều có thể giúp cải thiện mức độ của bạn.

Tuy nhiên, để xác định nguyên nhân và lựa chọn điều trị cho nhu cầu cá nhân, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

3.4. Chỉ số đường huyết dưới 70 mg/ dl

Đây là tình trạng hạ đường huyết, bạn cần bổ sung đường vào cơ thể ngay lập tức hoặc tới trung tâm y tế gần nhất để nhận được sự điều trị cần thiết.

4. Sự khác biệt giữa mg/ dl và mmol/ L

Cả mg/ dL và mmol/ L đều được sử dụng để đo mức đường huyết theo những cách hơi khác nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt chính chỉ đơn giản là mỗi phép đo được sử dụng ở khu vực nào trên thế giới.

Phép đo mmol/ L đo nồng độ glucose trong máu, hoặc số lượng phân tử, trong một lít máu. Ngược lại, đơn vị đo đường huyết mg/ dL đo nồng độ, hoặc tỷ lệ giữa trọng lượng của glucose trong máu trên lít.

5. Các công thức quan trọng

Biết được sự khác biệt giữa hai phép đo khác nhau này và cách tính toán chúng có thể rất quan trọng khi bạn hiểu sâu hơn về lượng đường trong máu và ảnh hưởng của chúng đối với cơ thể.

Nếu bạn không có quyền truy cập vào bảng chuyển đổi đường huyết, đây là hai công thức đơn giản giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa hai đơn vị đo lường khác nhau này.

6. Đổi đường huyết từ mg qua mmol

1 mmol/ L glucose máu tương đương với 18 mg/ dL glucose máu.

Vì vậy, nếu bạn đang cố gắng đổi đường huyết từ mg qua mmol, bạn có thể nhân giá trị mg/ dL với 0,0555 để có được giá trị mmol/ L tương đương của đường huyết.

Dưới đây là một phép tính mẫu:

105 mg/ dL x 0,0555 = 5,77 mmol / LI. Nếu bạn nhớ lại phạm vi đường huyết mà chúng ta đã thảo luận, giá trị này sẽ rơi vào phạm vi tiền tiểu đường.

7. Đổi đường huyết từ mmol qua mg

Mặt khác, nếu bạn đang cố gắng chuyển đổi từ mmol/ L sang mg/ dL, chỉ cần nhân số mmol/ L với 18.

Đây là một tính toán mẫu:

4 mmol / L x 18 = 72 mg / dL đường huyết.

Giá trị này, như chúng ta đã thảo luận trước đó, sẽ nằm trong phạm vi người lớn bình thường.

Nếu bạn là bệnh nhân tiểu đường, hoặc tiền tiểu đường, điều quan trọng là bạn phải kiểm soát lượng đường huyết của mình vì lượng đường trong máu cao quá cao trong thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng tiểu đường như bệnh thận, tổn thương thần kinh, võng mạc, bệnh tim, đột quỵ đang phát triển.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

33.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan