Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây ung thư ở thanh niên

Bệnh nhân ung thư ở độ tuổi vị thành niên và thanh niên (AYA) là những người được chẩn đoán bị mắc bệnh ung thư trong độ tuổi từ 15 đến 39. Mặc dù ung thư rất hiếm gặp ở những bệnh nhân trong lứa tuổi này, nhưng hàng năm vẫn có hơn 70.000 bệnh nhân AYA được chẩn đoán bị mắc bệnh ung thư. Vậy yếu tố nguy cơ gây ung thư, nguy cơ bị ung thư ở thanh niên là gì? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để hiểu thêm về các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây ung thư ở thanh niên.

1. Các bệnh ung thư thường gặp ở thanh thiếu niên là gì?

Ung thư không phổ biến ở người trẻ tuổi, nhưng thanh niên có nguy cơ bị ung thư, và có nhiều loại ung thư có thể xảy ra ở nhóm tuổi này và việc điều trị bệnh ung thư ở nhóm tuổi này có thể gặp nhiều khó khăn.

Hầu hết các bệnh ung thư thường xảy ra ở nhóm người lớn tuổi. Các bệnh ung thư phổ biến nhất ở người lớn tuổi là ung thư phổi, ung thư ruột kết, ung thư da, ung thư trực tràng, ung thư vú (ở phụ nữ) và ung thư tiền liệt tuyến (ở nam giới). Nhiều yếu tố nguy cơ gây ung thư gây bệnh ung thư ở người lớn tuổi liên quan đến lối sống (chẳng hạn như thừa cân hoặc béo phì, hút thuốc hoặc không hoạt động thể chất) hoặc các yếu tố môi trường tác động khác. Một phần nhỏ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi (còn gọi là đột biến) trong gen mà họ được thừa hưởng từ cha mẹ của họ.

Ung thư bắt đầu ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên ít phổ biến hơn nhiều. Các loại ung thư phát triển ở trẻ em và thiếu niên thường khác với các loại phát triển ở người lớn. Ung thư ở trẻ em thường là kết quả của những đột biến gen diễn ra rất sớm trong cuộc đời của trẻ, thậm chí đôi khi còn xảy ra trước khi sinh. Không giống như nhiều bệnh ung thư ở người lớn, ung thư ở trẻ em và thanh thiếu niên không liên quan chặt chẽ đến lối sống hoặc các yếu tố nguy cơ môi trường.

Các loại ung thư xảy ra ở thanh niên là sự kết hợp của nhiều loại có thể phát triển ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi.

Một số bệnh ung thư phổ biến nhất ở thanh niên là: Ung thư vú; U lympho (không Hodgkin và Hodgkin); U ác tính; Sarcoma (ung thư của các mô liên kết như cơ và xương); Ung thư đường sinh dục nữ (cổ tử cung và buồng trứng); Ung thư tuyến giáp; Ung thư tinh hoàn; Ung thư đại trực tràng; Khối u não và tủy sống.

Ngay cả trong nhóm tuổi này, một số bệnh ung thư này trở nên phổ biến hơn hoặc ít hơn khi mọi người già đi. Ví dụ, u bạch huyết phổ biến hơn trước 25 tuổi, trong khi ung thư vú, cổ tử cung và đại trực tràng trở nên phổ biến hơn sau 25 tuổi.

Phụ nữ trẻ có nhiều khả năng được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hơn nam giới trẻ tuổi, nhưng nam và nữ thanh niên có nguy cơ tử vong vì ung thư như nhau.

Tỷ lệ sống sót đối với bệnh ung thư ở người trẻ tuổi không thay đổi nhiều trong những thập kỷ gần đây, không giống như những cải thiện được thấy ở nhiều bệnh ung thư ở trẻ em và người lớn tuổi. Tỷ lệ sống sót có thể thay đổi rất nhiều, dựa trên loại ung thư và các yếu tố khác.

2. Yếu tố nguy cơ gây ung thư ở thanh niên

Nguy cơ mắc ung thư ở thanh niên diễn ra như thế nào? Ung thư xảy ra do những thay đổi (đột biến) trong các gen bên trong tế bào của chúng ta. Các gen, được tạo thành từ DNA, kiểm soát gần như tất cả mọi thứ mà tế bào của chúng ta làm. Một số gen kiểm soát thời điểm các tế bào của chúng ta phát triển, phân chia thành các tế bào mới và chết đi. Những thay đổi trong các gen này có thể khiến các tế bào phát triển ngoài tầm kiểm soát, đôi khi có thể dẫn đến ung thư.

Yếu tố nguy cơ là bất cứ điều gì làm tăng khả năng mắc bệnh, chẳng hạn như ung thư. Bệnh ung thư khác nhau có các nguy cơ khác nhau. Trong nhiều trường hợp, không rõ nguyên nhân gây ra những thay đổi gen dẫn đến ung thư.

2.1 Thay đổi gen di truyền

Một số người được thừa hưởng đột biến gen từ cha hoặc mẹ khiến tăng nguy cơ người đó mắc một số bệnh ung thư. Ở những người này đôi khi có thể mắc ung thư sớm hơn so với dự kiến ​​bình thường. Những đột biến bao gồm:

  • Đột biến gen BRCA, khiến tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, vú và một số bệnh ung thư khác
  • Hội chứng Lynch (gây ra bởi đột biến gen sửa chữa không phù hợp DNA), làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, buồng trứng, nội mạc tử cung và một số bệnh ung thư khác
  • Bệnh đa polyp tuyến gia đình (do đột biến gen APC ), làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng
  • Hội chứng Li-Fraumeni (thường gây ra bởi đột biến TP53 ), làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh bạch cầu, sarcoma và một số bệnh ung thư khác

Tuy nhiên, hầu hết các bệnh ung thư ở thanh niên không phải do thay đổi gen di truyền.

2.2 Thay đổi gen mắc phải

Ở người lớn tuổi, những thay đổi trong gen dẫn đến việc họ có nguy cơ bị ung thư trong suốt cuộc đời. Một số thay đổi trong gen này xảy ra mà không có lý do rõ ràng. Nhưng phần nhiều bệnh ung thư có liên quan đến các yếu tố nguy cơ về lối sống như thừa cân, hút thuốc, không tập thể dục đủ, ăn uống không lành mạnh và uống quá nhiều rượu, bia. Tiếp xúc với những thứ độc hại trong môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí, radon, hóa chất tại nơi làm việc hoặc bức xạ trong các thủ thuật y tế hoặc xét nghiệm, những yếu tố này cũng có vai trò trong một số bệnh ung thư ở người lớn.

Các loại yếu tố nguy cơ này thường mất nhiều năm tác động để ảnh hưởng đến nguy cơ gây ung thư, vì vậy chúng không được cho là có vai trò quan trọng trong các bệnh ung thư ở trẻ em, thanh niên, thanh thiếu niên.

Tuy nhiên, vẫn phải kể đến có một số nguyên nhân gây ung thư ở người trẻ tuổi. Ví dụ như:

  • Tiếp xúc với tia cực tím (tia UV) từ ánh nắng mặt trời hoặc từ loại giường tắm nắng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hắc tố và các bệnh ung thư về da khác.
  • Nhiễm một số loại vi rút gây u nhú ở người (HPV) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung và một số bệnh khác.
  • Nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch không Hodgkin, sarcoma Kaposi và một số bệnh ung thư khác.
  • Điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị cho bệnh ung thư ở trẻ em có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thứ hai , đặc biệt là bệnh bạch cầu, về sau.

Tuy nhiên, những yếu tố này và các yếu tố nguy cơ đã biết khác có lẽ chỉ chiếm một phần nhỏ trong các bệnh ung thư ở người trẻ tuổi nói chung. Nhiều thay đổi gen dẫn đến ung thư ở người trẻ tuổi có thể chỉ là những sự kiện ngẫu nhiên đôi khi xảy ra bên trong tế bào mà không có nguyên nhân bên ngoài.

3. Cách phòng tránh nguy cơ bị ung thư ở thanh niên

Hạn chế các yếu tố rủi ro liên quan đến lối sống và môi trường

Các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống không được cho là có nhiều vai trò trong bệnh ung thư ở người trẻ tuổi. Một số yếu tố môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với bức xạ, có liên quan đến nguy cơ ung thư ở người trẻ. Nhưng một số trường hợp phơi nhiễm có thể không tránh được, chẳng hạn như nếu trẻ em hoặc thanh thiếu niên cần xạ trị để điều trị ung thư.

Tuy nhiên, có một số điều bạn có thể làm để giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư trong suốt cuộc đời, chẳng hạn như:

  • Không hút thuốc
  • Đạt được và duy trì cân nặng hợp lý
  • Hạn chế thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tránh các tiệm nhuộm da
  • Hạn chế bạn tình và sử dụng các thực hành tình dục an toàn, có thể làm giảm nguy cơ nhiễm vi rút u nhú ở người (HPV) và vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV)

Mặc dù các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống và môi trường không có ảnh hưởng lớn đến ung thư ở người trẻ tuổi, nhưng việc tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ này trong độ tuổi thanh thiếu niên và thanh niên vẫn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư khi họ già đi. Điều quan trọng là phải phát triển và duy trì các thói quen lành mạnh ngay từ đầu trong cuộc sống, chẳng hạn như không hút thuốc, giữ cân nặng hợp lý, duy trì hoạt động và ăn một chế độ ăn uống lành mạnh. Những thói quen lành mạnh như thế này cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc nhiều loại vấn đề sức khỏe khác sau này.

* Tầm soát để giúp ngăn ngừa một số bệnh ung thư

Tầm soát ung thư là xét nghiệm một căn bệnh như ung thư ở những người không có bất kỳ triệu chứng nào. Tầm soát một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung và đại trực tràng, thực sự có thể giúp tìm ra một số thay đổi tiền ung thư trước khi chúng có cơ hội trở thành ung thư.

Nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung rất thấp ở những người dưới 25 tuổi. Nguy cơ này tăng dần theo tuổi tác. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo những người có cổ tử cung nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung ở tuổi 25.

Ung thư đại trực tràng phổ biến hơn nhiều ở người lớn tuổi, do đó, việc tầm soát không được khuyến khích cho những người có nguy cơ trung bình cho đến tuổi 45. Nhưng ở những người được biết là có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người mắc một số bệnh di truyền hoặc có tiền sử gia đình, tầm soát có thể được đề xuất sớm hơn - đôi khi sớm nhất là những năm thiếu niên.

* Vắc xin giúp ngăn ngừa mắc ung thư

Một số loại vắc xin được sản xuất có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ví dụ như, vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa nhiễm virus HPV (loại vi rút gây u nhú ở người), đây cũng chính là nhóm virus có liên quan đến ung thư cổ tử cung và một số bệnh ung thư khác.

Những loại vắc-xin ngăn ngừa ung thư này hoạt động hiệu quả nhất nếu được tiến hành tiêm ở độ tuổi nhỏ và được khuyến khích tiêm cho trẻ em trong độ tuổi từ 9 đến 12. Nhóm thanh thiếu niên và thanh niên trong độ tuổi từ 13 đến 26 tuổi chưa được tiêm chủng loại vacxin nào. Tốt hơn hết là nên được chủng ngừa càng sớm càng tốt.

* Phẫu thuật dự phòng

Rất hiếm trường hợp những người thừa hưởng những đột biến gen khiến họ dễ bị mắc một số loại ung thư ngay từ khi còn nhỏ. Trong những trường hợp như vậy, sau khi thăm khám và làm các xét nghiệm tỉ mỉ bác sĩ của họ có thể quyết định phẫu thuật cắt bỏ một cơ quan trước khi ung thư có cơ hội phát triển ở đó. Một lần nữa, điều này không phổ biến.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: cancer.org, roswellpark.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan