Công dụng thuốc Mobocertinib

Mobocertinib là thuốc ức chế kinase, có tác dụng làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Đây là một loại thuốc kê đơn, chỉ có bán tại một số quầy thuốc chọn lọc. Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để hạn chế tác dụng phụ do thuốc gây ra.

1. Mobocertinib là thuốc gì?

Monocertinib là một chất ức chế kinase - một loại enzyme kích thích cho sự phát triển của tế bào trong cơ thể. Kinase có nhiều loại, chúng tham gia vào các giai đoạn phát triển khác nhau của tế bào. Bằng cách ngăn chặn một loại enzyme cụ thể hoạt động, thuốc Monocertinib có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Monocertinib hoạt động chống lại đột biến chèn exon 20 của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) được tìm thấy trên một số tế bào ung thư. Khối u của người bệnh sẽ được kiểm tra để tìm các đột biến này.

Dạng bào chế: Thuốc Monocertinib được bào chế dạng viên nang.

2. Cách dùng và hướng dẫn sử dụng thuốc Monocertinib

Do được sản xuất dạng viên nang nên thuốc Monocertinib được sử dụng theo đường uống. Người bệnh có thể uống thuốc cùng hoặc không với thức ăn, tốt nhất nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Khi sử dụng thuốc, nên nuốt toàn bộ viên nang, không nghiền nát, nhai hoặc mở viên nang.

Trong trường hợp người bệnh quên uống thuốc Monocertinib quá 6 giờ, hãy bỏ qua liều thuốc đó và dùng liều tiếp theo vào ngày hôm sau theo thời gian đã quy định trước đó.

Trường hợp người bệnh bị nôn sau khi uống thuốc không dùng thêm liều. Thay vào đó hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian đã quy định sẵn.

Trong quá trình sử dụng thuốc điều trị, người bệnh cần đảm bảo sử dụng thuốc Monocertinib đúng liều lượng mỗi lần dùng theo đúng đơn bác sĩ đã kê. Trước mỗi liều thuốc, người bệnh nên kiểm tra xem loại thuốc mình dùng có đúng với những gì bác sĩ đã kê hay không.

Nồng độ trong máu của thuốc Monocertinib có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc. Vì vậy, cần tránh những thuốc và thực phẩm đó trong thời gian điều trị bằng Monocertinib, bao gồm: bưởi, nước ép bưởi, itraconazole, ketoconazole, diltiazem, fluconazole, verapamil, rifampin, bosentan và efavirenz.

3. Thuốc Monocertinib gây ra những tác dụng phụ nào?

Thuốc Monocertinib gây ra tương đối nhiều tác dụng phụ liên quan trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, có một số biện pháp người bệnh có thể áp dụng để kiểm soát những tác dụng do thuốc gây ra.

Thuốc Monocertinib gây nên các vấn đề về tim:

  • Thuốc Monocertinib có thể gây ra nhịp tim chậm hoặc bất thường hoặc nhịp tim bất thường được gọi là kéo dài QT. Trước khi sử dụng thuốc này, người bệnh cần được kiểm tra chức năng tim. Ngoài ra, trong quá trình dùng thuốc nên được xét nghiệm điện giải, bao gồm cả kali và magie, vì những chất này có thể ảnh hưởng đến chức năng tim. Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ khi cảm thấy nhịp tim bất thường, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Thuốc cũng gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về tim từ trước như suy tim sung huyết, bệnh cơ tim hạn chế, giảm chức năng tim và đau tim. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như: tăng cân đột ngột, sưng ở mắt cá chân hoặc chân, đau và tức ngực, đau ở cánh tay trái, lưng hoặc hàm, đổ mồ hôi, khó thở, da sần sùi, buồn nôn, chóng mặt, choáng váng,...

Sử dụng thuốc Monocertinib có thể bị tiêu chảy:

  • Tiêu chảy là một tác dụng phụ nghiêm trong xảy ra khi sử dụng Monocertinib. Tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước nên việc kiểm soát tác dụng phụ này vô cùng quan trọng. Cần liên hệ ngay với bác sĩ khi người bệnh bắt đầu bị tiêu chảy để xác định loại thuốc nên dùng.
  • Để giảm tiêu chảy, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ để được kê đơn thuốc điều trị. Ngoài ra, hãy thử ăn thức ăn ít chất xơ, ăn cơm trắng và gà luộc hoặc nướng. Nên tránh sử dụng trái cây sống, rau, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và các loại hạt.

Những thay đổi về da và móng:

Khi sử dụng thuốc, một số bệnh nhân có thể bị phát ban, da có vảy hoặc mẩn đỏ ngứa. Người bệnh nên sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa cồn trên da và môi.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Monocertinib, người bệnh có thể bị viêm da xung quanh vùng da móng, lớp biểu bì của ngón chân hoặc ngón tay, gọi là bệnh paronychia. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các vết cắt hoặc vết nứt trông giống như các vết cắt giấy nhỏ trên da ở ngón chân, ngón tay hoặc khớp ngón tay. Những tác dụng phụ này có thể xuất hiện sau vài tháng điều trị hoặc kéo dài nhiều tháng sau khi ngừng điều trị.

Thuốc Monocertinib làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm số lượng bạch cầu:

Trong quá trình điều trị bằng việc có sử dụng thuốc Monocertinib, số lượng bạch cầu trong cơ thể người bệnh có thể giảm xuống, khiến nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Khi bị sốt, đau họng hoặc cảm lạnh, nóng rát khi đi tiểu hoặc đau không chữa trị, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ vì đó đều là các dấu hiệu cảnh báo nguy cơ bị nhiễm trùng. Từ đó, bác sĩ sẽ có hướng điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng, người bệnh và người nhà người bệnh cần rửa tay thường xuyên, tránh tập trung đông người, giữ sạch sẽ tất cả các vết cắt hoặc vết xước, không xử lý chất thải vật nuôi, vệ sinh cá nhân, vệ sinh răng miệng thường xuyên,...

Thuốc gây ra tác dụng phụ trên thận:

Sử dụng thuốc Monocertinib gây tăng creatinin, ảnh hưởng đến chức năng của thận làm cho lượng nước tiểu giảm, tiểu ra máu, sưng mắt cá chân hoặc chán ăn,... Người bệnh cần xét nghiệm chức năng thận định kỳ trong thời gian điều trị.

Thuốc Monocertinib gây viêm niêm mạc, vết loét miệng:

Thực hiện chăm sóc răng miệng thường xuyên là một biện pháp có thể giúp người bệnh ngăn ngừa hoặc kiểm soát bệnh lở miệng. Biểu hiện của bệnh gồm: bên trong má hoặc cổ họng trở nên trắng, loét hoặc đau. Trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng giảm đau. Ngoài ra, để hạn chế tác dụng phụ này, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Người bệnh nên sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm hoặc tăm bông hai lần một ngày.
  • Không nên sử dụng những loại nước súc miệng có chứa cồn trong thành phần. Nên súc miệng bằng nước muối nở hoặc nước ấm pha muối.
  • Nếu miệng bị khô, hãy ăn thức ăn ẩm, uống nhiều nước và ngậm kẹo cứng không đường.
  • Tránh hút thuốc lá, uống nước chứa cồn và trái cây họ cam quýt.

Ngoài ra, tùy theo thể trạng mỗi người mà người bệnh sẽ gặp thêm những phản ứng phụ khác nhau.

4. Thuốc Monocertinib và vấn đề sinh sản

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh. Vì vậy, không nên mang thai hoặc làm cha khi đang sử dụng Monocertinib.

Người bệnh cần có biện pháp ngừa thai không nội tiết tố hiệu quả, có thể dùng bao cao su, màng ngăn, đặt vòng tránh thai,... trong khi điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi điều trị đối với phụ nữ và 1 tuần sau khi điều trị đối với nam giới. Ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt ngừng lại hoặc bạn tin rằng bạn không sản xuất tinh trùng, bạn vẫn có khả năng thụ thai và mang thai.

Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.

Monocertinib là thuốc dạng viên nang được sử dụng bằng đường uống trong điều trị ung thư. Thuốc có tác dụng làm chậm lại sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc gây ra rất nhiều tác dụng không mong muốn, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thể người bệnh. Chính vì vậy, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng thời gian và liều lượng để quá trình điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

200 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • usapril 20
    Công dụng thuốc Usapril 20

    Thuốc Usapril 20 là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, suy tim sung huyết,... Vậy công dụng của thuốc Usapril 20 là gì và cách ...

    Đọc thêm
  • Omnitrope Cartridge
    Thuốc Omnitrope Cartridge: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

    Omnitrope Cartridge (somatropin) là thuốc kê đơn được chỉ định trong một số trường hợp rối loạn tăng trưởng. Chẩn đoán và điều trị bằng somatropin nên được bắt đầu và theo dõi bởi các bác sĩ có trình độ ...

    Đọc thêm
  • antinic
    Công dụng thuốc Antinic

    Antini là một thuốc được sử dụng giúp tăng sức đề kháng và giảm sự rối loạn miễn dịch trong cơ thể. Thuốc Antinic được chỉ định dùng cho cả trẻ em và người lớn trong việc phòng ngừa các ...

    Đọc thêm
  • thuốc crofelemer
    Công dụng thuốc Crofelemer

    Thuốc Crofelemer được biết đến là dòng thuốc chữa bệnh tiêu chảy phổ biến. Hiệu quả của thuốc sẽ phụ thuộc vào liều dùng, cách sử dụng, do đó việc hiểu rõ về Crofelemer sẽ giúp bạn dùng thuốc hiệu ...

    Đọc thêm
  • anexsia
    Tác dụng thuốc Anexsia

    Thuốc Anexsia là một loại thuốc giảm đau có thành phần phối hợp. Được sử dụng một cách cẩn trọng cho những trường hợp đau nặng và không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường. Cùng tìm ...

    Đọc thêm