Công dụng thuốc Altretamine

Thuốc Altretamine là thuốc được dùng để điều trị giảm nhẹ ung thư buồng trứng đang mắc hoặc ung thư buồng trứng tái phát sau phác đồ đầu tay phối hợp cisplatin hoặc một chất alkyl hóa.

1. Thuốc Altretamine công dụng là gì?

Altretamine có tác dụng chống ung thư nhờ một quá trình gọi là alkyl hóa. Alkyl hóa làm hỏng DNA của tế bào, ngăn cản chúng phân chia và khiến chúng chết đi. Vì tế bào ung thư phân chia nhanh hơn và ít sửa lỗi hơn các tế bào khỏe mạnh, chúng nhạy cảm hơn với tổn thương này. Altretamine cũng được chuyển hóa thành formaldehyde - đây là chất gây độc tế bào (gây chết) cho hầu hết các tế bào.

2. Cách dùng Altretamine

Thuốc Altretamine được cung cấp ở dạng viên nang nên người bệnh không được mở, cắt hoặc nhai. Liều lượng thuốc Altretamine sẽ phụ thuộc vào kích thước cơ thể của bệnh nhân. Tổng liều thuốc Altretamine hàng ngày nên được chia làm 4 lần, uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Nếu bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt thuốc Altretamine, bệnh nhân cần liên hệ với dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nếu bỏ lỡ một liều thuốc Altretamine, dùng liều ngay khi nhớ ra, nếu thời điểm nhớ ra nó gần với liều dự kiến ​​tiếp theo, hãy bỏ qua liều thuốc Altretamine đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.

Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang dùng đúng lượng thuốc Altretamine mỗi lần. Trước mỗi liều, hãy kiểm tra xem những gì bạn đang dùng có khớp với những gì bạn đã được kê đơn hay không.

3. Tương tác của thuốc Altretamine

Thuốc Altretamine có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Cimetidine (Tagamet) có thể ảnh hưởng đến cách thuốc Altretamine được đào thải khỏi cơ thể. Khi dùng thuốc chống trầm cảm ức chế MAO, chẳng hạn như isocarboxazid, phenelzine, selegilin và tranylcypromine, thuốc Altretamine có thể gây hạ huyết áp thế đứng. Tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi dùng vitamin tổng hợp cùng với thuốc Altretamine.

4. Bảo quản thuốc Altretamine

Bảo quản thuốc Altretamine trong bao bì gốc, có dán nhãn, bảo quản ở nhiệt độ phòng và ở nơi khô ráo.

Nếu người chăm sóc chuẩn bị liều thuốc cho bệnh nhân, họ nên cân nhắc đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp thuốc Altretamine từ hộp đựng vào nắp, cốc nhỏ hoặc trực tiếp vào tay bệnh nhân. Tránh chạm vào viên thuốc Altretamine. Luôn rửa tay trước và sau khi cho bệnh nhân dùng thuốc. Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên chuẩn bị liều thuốc Altretamine cho bệnh nhân.

5. Mua thuốc Altretamine này ở đâu?

Một số loại thuốc điều trị ung thư chỉ có sẵn tại các hiệu thuốc chuyên khoa. Nếu bệnh nhân cần mua thuốc Altretamine hãy thông qua một nhà thuốc chuyên khoa theo đơn của bác sĩ.

6. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Altretamine

Một số tác dụng phụ và điều bạn có thể làm để kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Altretamine.

6.1. Buồn nôn và/hoặc nôn mửa

Nói chuyện với nhóm chăm sóc ung thư để được kê đơn thuốc giúp kiểm soát buồn nôn và nôn. Ngoài ra, bệnh nhân thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp ích, tránh những thứ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh như thức ăn nhiều dầu mỡ/chất béo, gia vị hoặc axit...

6.2. Bệnh lý thần kinh ngoại biên

Bệnh thần kinh ngoại biên là một bệnh nhiễm độc ảnh hưởng đến thần kinh. Nó gây tê hoặc cảm giác ngứa ran ở bàn tay và/hoặc bàn chân, thường xảy ra khi đeo tất hoặc đeo găng tay. Tình trạng này có thể trở nên tồi tệ hơn khi dùng thêm liều lượng thuốc Altretamine.

Ở một số người, các triệu chứng sẽ từ từ biến mất sau khi ngừng thuốc Altretamine, nhưng đối với một số người, nó không bao giờ biến mất hoàn toàn. Bạn nên cho nhóm bác sĩ chăm sóc ung thư biết nếu bạn bị tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và/hoặc bàn chân, vì họ có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc của bạn.

6.3. Số lượng tế bào bạch cầu thấp

Tế bào bạch cầu (WBC) rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng, trong khi được điều trị với thuốc Altretamine, số lượng bạch cầu của bệnh nhân có thể giảm xuống khiến người bệnh có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá của bạn ngay lập tức nếu bạn bị sốt (nhiệt độ cao hơn 100,4 ° F hoặc 38 ° C), đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu hoặc đau không chữa lành. Để ngăn ngừa nhiễm trùng cần:

  • Rửa tay là cách để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
  • Tránh đám đông lớn và những người bị bệnh
  • Khi làm việc hãy mặc quần áo bảo hộ bao gồm quần dài và găng tay.
  • Không trực tiếp xử lý chất thải vật nuôi.
  • Giữ sạch tất cả các vết cắt hoặc vết xước.
  • Tắm hàng ngày và thực hiện chăm sóc miệng thường xuyên .
  • Không cắt da hoặc làm móng tay

6.4. Số lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu)

Các tế bào hồng cầu của có trách nhiệm mang oxy đến các mô trong cơ thể. Khi số lượng hồng cầu thấp cơ thể sẽ cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Nếu số lượng quá thấp có thể cần được truyền máu.

6.5. Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu)

Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy khi số lượng này thấp, bạn có nguy cơ bị chảy máu cao hơn. Hãy cho nhóm chăm sóc ung thư của bạn biết nếu bạn có bất kỳ vết bầm tím hoặc chảy máu quá mức nào, bao gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu răng hoặc máu trong nước tiểu hoặc phân của bạn. Nếu số lượng tiểu cầu trở nên quá thấp, bạn có thể được truyền tiểu cầu. Không sử dụng dao cạo râu, tránh các môn thể thao và hoạt động tiếp xúc có thể gây thương tích hoặc chảy máu.

Không dùng aspirin (axit salicylic), không steroid, thuốc chống viêm (NSAID) như Motrin / Advil (ibuprofen), Aleve (naproxen), Celebrex (celecoxib)... vì chúng đều có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Không dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm xỉa răng và sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm để đánh răng.

7. Tác dụng phụ ít phổ biến hơn

Độc tính với thần kinh: thuốc Altretamine có thể gây ra các hiệu ứng thần kinh (não và thần kinh) bao gồm rối loạn tâm trạng, thay đổi ý thức, mất điều hòa (đi lại khó khăn), chóng mặt và hoa mắt. Nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ thực hiện các cuộc kiểm tra thần kinh thường xuyên trong khi bạn đang dùng thuốc Altretamine.

Hạ huyết áp tư thế là tình trạng huyết áp giảm đột ngột khi chuyển từ tư thế nằm sang tư thế ngồi hoặc từ tư thế ngồi sang tư thế đứng. Thuốc Altretamine có thể gây hạ huyết áp thế đứng có triệu chứng khi dùng chung với thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế monoamine oxidase (MAO). Đảm bảo thông báo cho nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn đang dùng trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Altretamine. Hãy cẩn thận khi ra khỏi giường hoặc khi đứng lên. Nếu bạn bị chóng mặt hoặc choáng váng, hãy liên hệ với bác sĩ và các nhân viên y tế.

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Altretamine có thể gây ra dị tật bẩm sinh, vì vậy bạn không nên mang thai khi đang dùng thuốc Altretamine. Ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt đã ngừng lại, bạn vẫn có thể có khả năng sinh sản và thụ thai. Nên tham khảo ý kiến ​​của nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi cho con bú trong khi dùng thuốc Altretamine.

Thuốc Altretamine là thuốc được dùng để điều trị giảm nhẹ ung thư buồng trứng đang mắc hoặc ung thư buồng trứng tái phát sau phác đồ đầu tay phối hợp cisplatin hoặc một chất alkyl hóa. Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

49 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Paclispec 30
    Công dụng thuốc Paclispec 30

    Paclispec 30 là thuốc điều trị ung thư, tác động trực tiếp vào hệ miễn dịch. Thuốc chứa thành phần chính Paclitaxel. Để hiểu rõ hơn về thuốc Paclispec 30 có tác dụng gì, cùng tìm hiểu qua bài viết ...

    Đọc thêm
  • getoxatin 100mg
    Công dụng thuốc Getoxatin-100mg/50ml

    Thuốc Getoxatin 100mg/50ml được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền, có thành phần chính là Oxaliplatin. Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư đại tràng - trực tràng giai đoạn muộn.

    Đọc thêm
  • Zaverucin
    Công dụng thuốc Zaverucin

    Zaverucin là thuốc gì? Zaverucin thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch cơ thể. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu thể tủy cấp ở người lớn và dùng trong ...

    Đọc thêm
  • Albatox 10
    Công dụng thuốc Albatox 10

    Thuốc Albatox 10mg thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc Albatox 10mg có thành phần hoạt chất chính là Tamoxifen và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc có tác dụng ...

    Đọc thêm
  • dilonas
    Công dụng thuốc Dilonas

    Dilonas – thuốc điều trị ung thư kê đơn. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Dilonas, người dùng cần biết được một số thông tin về công dụng, liều dùng và đối tượng sử dụng để có được ...

    Đọc thêm