Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương?

Mục lục

kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương đang trở thành một trong những thắc mắc của người bệnh. Hiện nay đang có khá nhiều kỹ thuật khác nhau để đánh giá tình trạng loãng xương, do đó dễ khiến người bệnh bối rối. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu một số kỹ thuật đo loãng xương phổ biến nhất nhé!

Được giải đáp bởi Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú Nguyễn Vân Anh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

Chào bác sĩ,

Mẹ em 58 tuổi bị loãng xương 2 năm nay. Bác sĩ cho em hỏi kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương? Em muốn cho mẹ đến Vinmec kiểm tra lại mật độ xương thì bên Vinmec có thực hiện không, kết quả có nhanh không? Em cảm ơn bác sĩ.

Khách hàng ẩn danh

Chào bạn, Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú Nguyễn Vân Anh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

Với câu hỏi “Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương?”, bác sĩ xin giải đáp như sau:

Tại khoa Chẩn đoán hình ảnh Vinmec hiện nay đang có các máy đo mật độ xương, bạn hoàn toàn có thể đến để thực hiện dịch vụ. Tổng thời gian từ khi đo mật độ xương đến lúc nhận kết quả sẽ khoảng từ 30 phút - 1 giờ.

Nếu bạn còn thắc mắc về đánh giá tình trạng loãng xương, bạn có thể đến bệnh viện thuộc Hệ thống Y tế Vinmec để kiểm tra và tư vấn thêm. Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến Vinmec. Chúc bạn có thật nhiều sức khỏe.

Trân trọng!

Ngoài ra, để giúp bạn có thêm thông tin tham khảo, dưới đây là phần giải đáp thêm về bệnh loãng xương cũng như các phương pháp chẩn đoán tình trạng bệnh.

1. Loãng xương là bệnh gì?

Loãng xương (hay còn gọi là xốp xương, giòn xương) là tình trạng xương trở nên mỏng dần và suy giảm mật độ theo thời gian, dẫn đến xương yếu hơn, dễ tổn thương và dễ gãy ngay cả khi gặp chấn thương nhẹ. Bệnh loãng xương tiến triển một cách âm thầm, ban đầu thường không gây ra triệu chứng rõ ràng.  

Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như đau nhức mơ hồ, mệt mỏi, giảm chiều cao hoặc cột sống bị cong vẹo. Những triệu chứng này thường chỉ được nhận biết sau một thời gian dài hoặc khi bệnh đã tiến triển nặng. Trong nhiều trường hợp, bệnh chỉ được phát hiện khi người bệnh gặp phải tình trạng gãy xương.

Tình trạng loãng xương có xu hướng nặng dần theo tuổi tác. Khi tuổi càng cao, quá trình chuyển hóa xương thay đổi, gây mất cân bằng giữa việc tạo xương và hủy xương, dẫn đến sự suy giảm mật độ xương và gia tăng nguy cơ gãy xương. 

Loãng xương là một tình trạng bệnh phổ biến, có thể triển nặng hơn theo tuổi tác, nên nhiều người quan tâm đến vấn đề kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương
Loãng xương là một tình trạng bệnh phổ biến, có thể triển nặng hơn theo tuổi tác, nên nhiều người quan tâm đến vấn đề kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương

2. Dấu hiệu của bệnh loãng xương

Loãng xương hay tình trạng giảm mật độ xương, thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Người bệnh chỉ nhận ra khi xương đã trở nên yếu và dễ gãy sau những chấn thương nhỏ như trượt ngã, va đập nhẹ hoặc trẹo chân. Các dấu hiệu loãng xương thường gặp của bệnh bao gồm:

2.1 Giảm mật độ xương

  • Xương cột sống dễ bị xẹp hoặc gãy lún, dẫn đến các cơn đau lưng cấp tính.
  • Người bệnh có thể giảm chiều cao, dáng đi gù lưng hoặc lom khom.

2.2 Đau nhức đầu xương

  • Người bệnh thường cảm thấy đau mỏi dọc theo các xương dài, như xương đùi và xương cánh tay.
  • Triệu chứng đau nhức toàn thân, cảm giác như bị kim chích, là dấu hiệu dễ nhận thấy khi mật độ xương suy giảm.

2.3 Đau tại các vùng xương chịu trọng lực

  • Những vùng xương thường bị đau bao gồm cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông và đầu gối.
  • Cơn đau có tính chất âm ỉ, tái phát nhiều lần, tăng khi vận động, di chuyển hoặc ngồi lâu, có phần thuyên giảm khi người bệnh nghỉ ngơi.

2.4 Đau tại cột sống, thắt lưng hoặc hai bên liên sườn

  • Triệu chứng này thường do tổn thương ảnh hưởng đến các dây thần kinh liên sườn, thần kinh đùi hoặc thần kinh tọa.
  • Cơn đau trở nên trầm trọng hơn khi người bệnh thực hiện các động tác mạnh, đột ngột thay đổi tư thế hoặc cúi gập người.

Ngoài ra, tình trạng loãng xương ở người trung niên thường đi kèm với các bệnh lý khác như giãn tĩnh mạch, cao huyết áp hoặc thoái hóa khớp, khiến việc chẩn đoán và điều trị càng trở nên phức tạp. Vậy, có những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương một cách chính xác?

3. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào đánh giá tình trạng loãng xương

Đo mật độ xương (Bone Mineral Density - BMD) là phương pháp phổ biến và chính xác để chẩn đoán loãng xương. Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) hình ảnh loãng xương nhằm đánh giá hàm lượng canxi và các khoáng chất trong xương.

Các vị trí thường được đo bao gồm:

  • Cột sống
  • Xương hông
  • Xương cẳng tay

Mục đích của việc đo mật độ xương là xác định tình trạng xương mỏng, yếu (loãng xương) hoặc giảm khối lượng xương (mất xương). Kết quả từ phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá mức độ loãng xương và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra các tiêu chuẩn để xác định loãng xương dựa trên kết quả đo mật độ xương (Bone Mineral Density - BMD). Quy trình đánh giá dựa vào việc so sánh kết quả BMD của bệnh nhân với giá trị chuẩn của người khỏe mạnh trong độ tuổi 25–35, cùng giới tính và chủng tộc. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation - SD) là sự chênh lệch giữa BMD của bệnh nhân và người khoẻ mạnh, gọi là điểm T.

Phân loại theo điểm T:

  • Điểm T từ +1 đến -1 SD: Mật độ xương bình thường.
  • Điểm T từ -1 đến -2,5 SD: Thiếu xương (giảm mật độ xương so với bình thường).
  • Điểm T ≤ -2,5 SD: Loãng xương (mất xương nghiêm trọng).

Bên cạnh điểm T, kết quả đo BMD còn được so sánh với giá trị trung bình của người khỏe mạnh cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chủng tộc, gọi là điểm Z.

Phân loại theo điểm Z:

  • Điểm Z trên -2,0: Mật độ xương nằm trong giới hạn bình thường.
  • Điểm Z ≤ -2,0: Mật độ xương thấp hơn mức chuẩn của nhóm tuổi, cần được đánh giá kỹ lưỡng hơn.

Việc xác định điểm T và điểm Z giúp bác sĩ đánh giá mức độ loãng xương hoặc thiếu xương, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị và dự phòng phù hợp cho từng bệnh nhân.

4. Phương pháp chẩn đoán loãng xương khác

Ngoài đo mật độ xương, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu và nước tiểu để hỗ trợ chẩn đoán. Những xét nghiệm này nhằm:

  • Kiểm tra các yếu tố nội tiết tố ảnh hưởng đến xương.
  • Phát hiện tình trạng thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất, chẳng hạn như canxi hoặc vitamin D, là những yếu tố quan trọng trong duy trì sức khỏe xương.
  • Rà soát các nguy cơ tiềm ẩn gây mất xương như các hội chứng chuyển hóa
Bên cạnh đo mật độ xương, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu và nước tiểu để hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng loãng xương.
Bên cạnh đo mật độ xương, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu và nước tiểu để hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng loãng xương.

Việc hiểu rõ kỹ thuật chẩn đoán loãng xương và chẩn đoán loãng xương từ sớm đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và điều trị. Người bệnh nên thực hiện đo mật độ xương định kỳ và tuân thủ các chỉ định xét nghiệm của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe xương tối ưu.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ