Công dụng thuốc Altace

Ức chế men chuyển Angiotensin là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết hoặc dự phòng nhồi máu cơ tim. Theo đó, Ramipril là một hoạt chất thuộc nhóm này có mặt trong thành phần của thuốc Altace. Vậy Altace có tác dụng gì?

1. Thuốc Altace có tác dụng gì?

Thuốc Altace có hoạt chất chính là Ramipril, hoạt chất này thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển. Chỉ định phổ biến nhất của thuốc Altace là điều trị người bệnh tăng huyết áp. Huyết áp được kiểm soát tối ưu có thể ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Bên cạnh đó, hoạt chất Ramipril trong thuốc Altace còn được sử dụng trong quá trình điều trị suy tim sung huyết.

2. Một số cảnh báo sử dụng của thuốc Altace

  • Phụ nữ đang mang thai tuyệt đối không được sử dụng thuốc Altace. Nếu đang điều trị bằng sản phẩm này và có thai, người bệnh hãy ngừng dùng thuốc Altace và nhanh chóng thông báo cho bác sĩ điều trị. Thuốc Altace có thể gây tổn thương cho thai nhi, thậm chí gây tử vong nếu dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ 3 của thai kỳ.
  • Người có tiền sử phù mạch cũng không nên sử dụng thuốc Altace.
  • Đối với bệnh nhân đái tháo đường, việc sử dụng thuốc Altace cùng lúc với bất kỳ sản phẩm nào có chứa aliskiren (một thuốc điều trị tăng huyết áp) không được cho phép.

Những trường hợp không nên sử dụng thuốc Altace nếu tiền sử từng dị ứng với Ramipril hoặc có các vấn đề như sau:

  • Thời gian gần đây đã sử dụng một loại thuốc điều trị bệnh tim có chứa Sacubitril;
  • Tiền sử từng xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ hoạt chất thuốc ức chế men chuyển như Benazepril, Captopril, Enalapril, Lisinopril, Moexipril, Perindopril, Quinapril hoặc Trandolapril;

Người bệnh tuyệt đối không sử dụng thuốc Altace trong vòng 36 giờ trước hoặc sau thời điểm sử dụng sản phẩm có chứa Sacubitril (chẳng hạn như Entresto).

Người bệnh cũng cần hạn chế sử dụng đồng thời thuốc có chứa Ramipril (như Altace) với Aliskiren nếu đang mắc bệnh lý thận.

Để đảm bảo việc sử dụng thuốc Altace an toàn, người bệnh hãy trao đổi với bác sĩ về nếu có các vấn đề sau:

  • Suy giảm chức năng thận hoặc đang chạy thận nhân tạo;
  • Rối loạn cân bằng các chất điện giải, đặc biệt là tăng nồng độ kali trong máu;
  • Bệnh lý gan;
  • Bệnh mô liên kết như hội chứng Marfan, hội chứng Sjogren, lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng bì hoặc viêm khớp dạng thấp;
  • Đang thực hiện chế độ ăn hạn chế muối;
  • Đang sử dụng hoạt chất Telmisartan (như Micardis).

Người bệnh đang nuôi con bằng sữa mẹ cũng không sử dụng thuốc Altace trong thời gian cho con bú. Đồng thời, thuốc Altace không được khuyến cáo sử dụng cho bất kỳ trường hợp nào dưới 18 tuổi.

3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Altace

Người bệnh hãy sử dụng thuốc Altace theo đúng chỉ định của bác sĩ, bên cạnh tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm. Bác sĩ điều trị đôi khi có thể thay đổi liều lượng thuốc Altace ở từng trường hợp cụ thể. Khi uống thuốc, người bệnh cần nuốt toàn bộ viên thuốc Altace, không được nhai hoặc nghiền nát.

Người bệnh có thể cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và thậm chí xét nghiệm máu định kỳ trong quá trình điều trị bằng thuốc Altace.

Người bệnh cần liên hệ bác sĩ điều trị nếu bị nôn ói, tiêu chảy liên tục hoặc ra mồ hôi nhiều hơn bình thường... Các tình huống trên rất dễ khiến cơ thể mất nước khi dùng thuốc Altace, từ đó dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng, rối loạn điện giải hoặc suy thận cấp.

Các trường hợp đang được điều trị tăng huyết áp bằng thuốc Altace vẫn phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi cảm thấy sức khỏe ổn định. Tăng huyết áp thường không gây bất kỳ triệu chứng, đồng thời bệnh lý này đòi hỏi phải sử dụng thuốc kiểm soát huyết áp trong phần đời còn lại.

4. Thông tin về liều lượng thuốc Altace

Liều khuyến cáo cho người trưởng thành mắc bệnh thận do đái tháo đường:

  • Liều khởi đầu: 2.5 mg uống mỗi ngày một lần nếu không dùng kèm các thuốc lợi tiểu;
  • Liều duy trì: 2.5 đến 20 mg/ngày, chia làm 1 đến 2 lần uống.

Liều khuyến cáo điều trị tăng huyết áp ở người trưởng thành:

  • Liều khởi đầu: 2.5 mg uống mỗi ngày một lần nếu không dùng các thuốc lợi tiểu;
  • Liều duy trì: 2.5 đến 20 mg/ngày uống chia làm 1 đến 2 lần.

Liều khuyến cáo cho người lớn bị bệnh suy tim sung huyết:

  • Liều khởi đầu: 2.5 mg uống 2 lần một ngày;
  • Liều duy trì: 5mg uống 2 lần một ngày.

Liều khuyến cáo điều trị rối loạn chức năng thất trái ở người trưởng thành:

  • Liều khởi đầu: 2.5mg uống 1 lần mỗi ngày;
  • Liều duy trì: 5mg uống 2 lần mỗi ngày.

Liều điều trị nhồi máu cơ tim:

  • Liều khởi đầu: 2.5 mg 2 lần uống/ngày;
  • Liều duy trì: 5mg 2 lần uống mỗi ngày.

Quên liều thuốc Altace và cách xử trí:

  • Người bệnh hãy uống thuốc Altace càng sớm càng tốt, nhưng hãy bỏ qua liều đã quên nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Tuyệt đối không dùng 2 liều Altace cùng một thời điểm.

Quá liều thuốc Altace và cách xử trí: Người bệnh uống quá liều Ramipril cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

Một số điều cần tránh khi sử dụng thuốc Altace:

  • Hạn chế thay đổi tư thế quá nhanh, đặc biệt là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm do nguy cơ xảy ra hiện tượng chóng mặt;
  • Không sử dụng các thuốc bổ sung kali hoặc chất thay thế muối, trừ khi được bác sĩ yêu cầu.

5. Tác dụng phụ của thuốc Altace

Người bệnh cần nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có các triệu chứng của phản ứng dị ứng với thuốc Altace như phát ban, nổi mề đay toàn thân, đau dạ dày nghiêm trọng, khó thở, sưng phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Nguy cơ xảy ra phản ứng dị ứng với Ramipril sẽ cao hơn đối với người Mỹ gốc Phi.

Liên hệ với bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu người bệnh có các biểu hiện sau:

  • Cảm giác sắp ngất đi;
  • Vàng da, vàng mắt;
  • Tiểu ít hoặc không đi tiểu;
  • Sốt cao, ớn lạnh, đau họng;
  • Biểu hiện tăng kali máu nghiêm trọng như buồn nôn, suy nhược cơ thể, cảm giác ngứa ran, đau ngực, nhịp tim không đều và mất khả năng vận động.

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Altace có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Ho khan;
  • Chóng mặt, suy nhược, cảm giác mệt mỏi.

6. Tương tác thuốc của thuốc Altace

Người có chỉ định dùng thuốc Altace cần trao đổi với bác sĩ điều trị về danh sách tất cả các loại thuốc đang sử dụng hiện tại do có nhiều loại thuốc khác nhau có thể xảy ra tương tác với Altace, đặc biệt là:

  • Các thuốc lợi tiểu hoặc bất kỳ loại thuốc điều trị tăng huyết áp nào khác;
  • Lithium;
  • Dung dịch tiêm Myocrisin trong điều trị viêm khớp;
  • Insulin hoặc thuốc uống điều trị đái tháo đường;
  • Nhóm NSAID (thuốc chống viêm không steroid) như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen, Celecoxib, Diclofenac, Indomethacin, Meloxicam và các thuốc khác.

Danh sách trên không liệt kê toàn bộ và có nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc Altace, các sản phẩm đó có thể bao gồm thuốc theo toa và thuốc không theo toa, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

127 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan