Công dụng thuốc Anti @21

Thuốc Anti @21 là loại thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng điều trị cho tình trạng phù nề do chấn thương, phẫu thuật hoặc giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên, đặc biệt là bệnh nhân bị viêm phổi, hen, viêm phế quản,... Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Anti @21, bệnh nhân cần lưu ý dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và tần suất phù hợp nhằm tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

1. Thuốc Anti @21 là gì?

Thuốc Anti@21 thuộc nhóm thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm, được dùng cho cả trẻ em và người lớn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc Anti 21 có chứa hoạt chất chính là Chymotrypsine 4 200 đơn vị USP, được bào chế dưới dạng viên nén phân tán trong miệng với quy cách đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Anti @21

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Anti @21

Thuốc Anti @21 thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ cho các trường hợp dưới đây:

  • Kháng viêm, điều trị phù nề sau mổ hoặc sau khi gặp chấn thương, chẳng hạn như chấn thương cấp, dập tim mộ, tổn thương mô mềm, khối tụ máu, nhiễm trùng, tan máu bầm, chấn thương hoặc chuột rút do thể thao, phù nề mi mắt.
  • Sử dụng thuốc Anti @21 nhằm giúp làm lỏng các chất dịch tiết ra ở đường hô hấp trên cho những bệnh nhân mắc chứng hen, viêm xoang, viêm phế quản hoặc bệnh phổi.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Anti @21 cho trường hợp nào?

Thuốc Anti @21 cần tránh dùng cho những đối tượng sau khi chưa có sự chấp thuận của bác sĩ, bao gồm:

  • Người bị dị ứng với hoạt chất Chymotrypsin hoặc các thành phần dược chất khác trong thuốc.
  • Chống chỉ định dùng Anti @21 đối với bệnh nhân bị suy giảm alpha-1 antitrypsin, bao gồm người bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh nhân mắc hội chứng thận hư hoặc khí phế thũng.

2.3 Công dụng của thuốc Anti @21

Thành phần chính trong thuốc Anti @21 là Chymotrypsine – một loại enzyme thuỷ phân protein, được điều chế thông qua quá trình hoạt hóa chymotrypsinogen (chiết xuất từ tuỵ bò). Theo nghiên cứu cho thấy, loại enzyme thuỷ phân protein này có khả năng xúc tác có chọn lọc đối với những liên kết peptid liền kề với những acid amin có nhân thơm. Trong nhãn khoa, Chymotrypsine cũng được sử dụng nhằm giúp làm tan các dây chằng mảnh dẻ treo thuỷ tinh, đồng thời hỗ trợ loại bỏ dễ dàng nhân mắt đục trong bao, giúp giảm thiểu chấn thương cho mắt.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Anti @21

Thuốc Anti @21 có tác dụng kháng viêm, làm lỏng dịch đường hô hấp trên và điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương có thể được sử dụng bằng đường uống với liều lượng dưới đây:

  • Uống 2 viên (từ 4,2mg – 4200 đơn vị USP hoặc 21 microkatal) / lần, ngày uống từ 3 – 4 lần.
  • Ngậm dưới lưỡi từ 4 – 6 viên / ngày, chia làm nhiều lần trong ngày. Lưu ý, bệnh nhân cần để viên nén Anti @21 tan dần dưới lưỡi.

Khi sử dụng thuốc Anti @21, bệnh nhân cần áp dụng chính xác liều lượng mà bác sĩ chỉ định hoặc được hướng dẫn trên bao bì thuốc. Bệnh nhân cần tránh tự ý tính toán, sử dụng hoặc thay đổi liều thuốc khi chưa có sự cho phép.

4. Cách xử lý quá liều hoặc quên liều thuốc Anti @21

4.1 Trường hợp quên liều thuốc Anti @21

Khi bỏ lỡ một liều thuốc Anti @21, người bệnh cần nhanh chóng uống thuốc sau một vài tiếng khi phát hiện ra. Tuy nhiên, nếu thời gian quên liều quá xa với thời điểm cần uống bù, tốt nhất bệnh nhân nên bỏ qua liều đã lỡ và tránh uống bù liều bởi điều này có thể gây nguy hiểm cho cơ thể.

4.2 Trường hợp uống quá liều thuốc Anti @21

Thuốc Anti @21 là thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng, do đó việc uống quá liều thuốc có thể tiềm ẩn một số rủi ro ngộ độc hoặc gặp tác dụng phụ. Khi nhận thấy các biểu hiện bất thường sau khi dùng quá liều thuốc Anti @21, bệnh nhân cần dừng uống và báo ngay cho bác sĩ. Trong trường hợp phải đến bệnh viện, người nhà nên nhớ cầm theo đơn thuốc / lọ thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng nhằm giúp bác sĩ nhanh chóng chẩn đoán và đưa ra phương pháp khắc phục thích hợp.

5. Một số tác dụng phụ của thuốc Anti @21

Khi điều trị phù nề hoặc chống viêm bằng thuốc Anti @21, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoại ý như sau:

  • Thay đổi màu sắc, mùi và độ rắn của phân khi đi đại tiện.
  • Rối loạn tiêu hoá với các triệu chứng như táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nặng bụng hoặc tiêu chảy.
  • Dùng liều cao Anti @21 có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ như nổi mẩn đỏ trên da.

Với liều dùng thông thường Anti @21, các enzyme không còn tồn tại trong máu sau 24 – 48 giờ. Theo chuyên gia cho biết, những tác dụng phụ do thuốc Anti @21 gây ra chủ yếu là biểu hiện tạm thời, không quá nghiêm trọng và có thể biến mất khi bệnh nhân giảm liều hoặc dừng điều trị.

6. Những điều cần thận trọng khi sử dụng thuốc Anti @21

6.1 Cần lưu ý những gì khi điều trị bằng thuốc Anti @21

Bệnh nhân cần thận trọng một số điều sau đây khi sử dụng thuốc chống viêm, trị phù nề Anti @21:

  • Enzyme Chymotrypsine có khả năng dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ, tuy nhiên những người bị rối loạn đông máu di truyền (bệnh ưa chảy máu) hoặc rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền cần tránh điều trị bằng thuốc này.
  • Những bệnh nhân sắp hoặc vừa trải qua phẫu thuật, người dị ứng với protein, đang thực hiện các liệu pháp trị liệu kháng đông, phụ nữ nuôi con bú hoặc mang thai, người bị loét dạ dày chỉ nên dùng thuốc khi có sự chỉ định.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi, người cao niên, suy thận, suy gan, quá mẫn với thành phần thuốc, người bị hôn mê gan, nhược cơ hoặc viêm loét dạ dày cần thận trọng khi sử dụng thuốc Anti @21.

6.2 Thuốc Anti @21 tương tác với những thuốc nào?

Sự tương tác giữa các loại thuốc thường khá phức tạp do những thành phần trong thuốc thường đa dạng và có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Dưới đây là những thông tin về tương tác của thuốc Anti @21 với các thuốc khác, bao gồm:

  • Tăng hiệu quả điều trị bằng cách phối hợp thuốc Anti @21 với những thuốc dạng enzyme khác. Kết hợp thực hiện một chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung muối khoáng và các vitamin theo khuyến nghị để tăng hoạt tính của enzyme Chymotrypsine.
  • Các loại hạt như đậu nành dại, đậu jojoba có chứa nhiều protein, có khả năng ức chế hoạt tính của Chymotrypsine khi sử dụng cùng lúc. Để bất hoạt protein trong các loại hạt này, bạn có thể đun sôi chúng trước khi ăn.
  • Tránh dùng Anti @21 với Acetylcystein (thuốc làm tan đờm ở phổi).
  • Không phối hợp dùng Anti @21 với thuốc làm loãng máu (chống đông).

6.3 Hướng dẫn bảo quản thuốc Anti @21

Thuốc Anti @21 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp từ mặt trời nhằm tránh làm chuyển hoá các chất trong thuốc, gây giảm công hiệu. Ngoài ra, thuốc cũng nên được cất tại vị trí khô thoáng, cao ráo, không ẩm thấp vì dễ sinh sôi vi khuẩn làm hỏng thuốc. Nếu có trẻ nhỏ hay vật nuôi trong nhà, bạn cần đảm bảo để thuốc tại nơi cao và tránh xa sự tiếp xúc của những đối tượng này.

Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng thuốc Anti @21 cũng như những cẩn trọng khi sử dụng để có được hiệu quả tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

35.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan