Công dụng thuốc Oriphospha

Oriphospha là thuốc chứa thành phần chính Aluminium Phosphate (Nhôm Hydroxide) được chỉ định để điều trị viêm thực quản, viêm dạ dày cấp và mạn tính, loét dạ dày-tá tràng, kích ứng dạ dày. Oriphospha là thuốc kê đơn nên để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng, người bệnh cần phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin trong bài viết dưới đây.

1. Thuốc Oriphospha công dụng là gì?

1.1. Thuốc Oriphospha là thuốc gì?

Thuốc Oriphospha là sản phẩm được dùng trong điều trị về bệnh viêm loét dạ dày hoặc tá tràng. Oriphospha có số đăng ký SĐK:VD-11129-10 Oriphospha, là một sản phẩm của công ty dược phẩm Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông sản xuất.

  • Thuốc Oriphospha được bào chế ở dạng hỗn dịch uống.
  • Đóng gói: Hộp có 10 gói, 26 gói, 52 gói, 100 gói và 200 gói x mỗi gói 20 gam gel.
  • Thành phần chính nhôm phosphat gel, dạng hỗn dịch 20% hàm lượng 12,38g.

1.2. Thuốc Oriphospha có tác dụng gì?

Thuốc Oriphospha có tác dụng dùng để điều trị các bệnh về viêm loét dạ dày và tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày và thực quản hoặc hội chứng Zollinger – Ellison

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh trào ngược dạ dày, thực quản;
  • Hội chứng bệnh Zollinger – Ellison;
  • Bệnh viêm dạ dày thực quản cấp tính, hay mạn tính;
  • Bị Ợ nóng hoặc ợ hơi;
  • Bị đầy bụng và khó tiêu;
  • Viêm loét dạ dày và tá tràng.

Không sử dụng thuốc Oriphospha cho các đối tượng sau:

  • Người bệnh dị ứng với Aluminium Phosphate hoặc bất cứ thành phần, tá dược nào có trong thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú cần phải hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.

2. Cách sử dụng, liều dùng của thuốc Oriphospha

2.1. Cách dùng thuốc Oriphospha

  • Thuốc Oriphospha có dạng hỗn dịch uống nên được dùng qua đường miệng giữa các bữa ăn và trước khi đi ngủ.
  • Trước khi uống hãy lắc đều hỗn dịch. Ngoài ra, người bệnh có thể làm lạnh thuốc để cải thiện hương vị. Tuy nhiên, không được để đóng băng thuốc.
  • Thuốc Oriphospha sẽ có tác dụng tối đa nếu được dùng một mình mà không kèm theo các chất lỏng khác. Nhưng nếu gặp khó khăn khi dùng thuốc, hãy trộn thuốc Oriphospha với một ít nước.

2.2. Liều dùng của thuốc Oriphospha

Điều trị trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản:

  • Liều dùng 1 gói/ lần. Mỗi ngày dùng từ 2 -3 lần.
  • Dùng thuốc sau khi ăn hoặc là trước khi đi ngủ.

Viêm loét dạ dày- tá tràng:

  • Liều dùng mỗi ngày 1 gói.
  • Dùng thuốc sau bữa ăn từ 1 đến 2 giờ.

Viêm dạ dày, khó tiêu:

  • Liều dùng từ 1 - 2 gói/ ngày.
  • Dùng trước khi ăn.

Điều trị bệnh lý về ruột:

  • Liều dùng từ 1 - 2 gói/ ngày.
  • Sử dụng thuốc vào buổi sáng lúc còn đói hoặc buổi tối trước khi đi ngủ.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi dùng 1/4 gói hay 1 muỗng cà phê sau mỗi 6 cữ ăn.
  • Trẻ trên 6 tháng tuổi dùng 1/2 gói hoặc 2 muỗng cà phê sau mỗi 4 cữ ăn.

Xử lý khi quên liều:

  • Thông thường, các loại thuốc có thể uống trong khoảng từ 1 đến 2 giờ so với quy định có trong đơn thuốc. Trừ khi là loại thuốc có quy định rất nghiêm ngặt về thời gian dùng thì người bệnh có thể uống thuốc sau một vài tiếng khi phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá gần với thời điểm cần uống liều tiếp theo thì không nên uống bù vì có thể sẽ gây nguy hiểm cho cơ thể. Cần tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi người bệnh quyết định bù liều hay không.

Xử trí khi quá liều:

  • Những biểu hiện bất thường khi quá liều thuốc Oriphospha cần thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp khi quá liều thuốc Oriphospha mà người bệnh có các biểu hiện nguy hiểm thì cần phải gọi ngay cho 115 để được hướng dẫn và trợ giúp. Người nhà của người bệnh nên mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc, lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán, điều trị

3. Lưu ý khi dùng thuốc Oriphospha

  • Trước khi dùng thuốc Oriphospha, hãy nói với bác sĩ/ dược sĩ nếu người bệnh bị dị ứng Aluminium Phosphate hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Nếu người bệnh có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng sản phẩm này: Người hay dùng rượu thường xuyên, mất nước nghiêm trọng, bị táo bón, có các bệnh lý về thận.
  • Phụ nữ mang thai chỉ dùng thuốc Oriphospha khi có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc Oriphospha có thể đi qua sữa mẹ. Do đó, người bệnh nên tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ trước khi có quyết định dùng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng thuốc Oriphospha cho người lái xe và vận hành máy móc.

4. Tác dụng phụ của thuốc Oriphospha

Thuốc Oriphospha có thể sẽ gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Táo bón kéo dài: Điều này có thể sẽ dẫn đến các vấn đề khác như bệnh trĩ hoặc tắc ruột.
  • Chán ăn, người mệt mỏi bất thường hoặc cơ bắp yếu.
  • Nếu những tác dụng phụ này sẽ biến mất sau một vài ngày thì người bệnh không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ ngay khi có các biểu hiện nghiêm trọng hơn. Bác sĩ có thể sẽ kê cho người bệnh chất làm mềm phân hoặc thuốc nhuận tràng để cải thiện chứng táo bón.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Phân đen như hắc ín.
  • Tâm trạng thay đổi nhanh chóng, ngủ lâu, và lú lẫn.
  • Bị đau dạ dày, đau bụng. Buồn nôn hoặc đau khi đi tiểu.
  • Nôn ra giống bã cà phê.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

Gọi bác sĩ hoặc đưa người bệnh đi cấp cứu ngay khi thấy có các phản ứng trên.

Đây không phải là tất cả tác các dụng phụ của thuốc Oriphospha. Nếu người bệnh thấy các tác dụng phụ hoặc phản ứng khác không được liệt kê trên đây thì hãy thông báo cho bác sĩ/ dược sĩ.

5. Tương tác thuốc Oriphospha

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi các tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Một số loại thuốc có thể tương tác với Oriphospha bao gồm: Digoxin; Sắt; Kháng sinh; Indomethacin; Isoniazid; Amphetamine; Chlordiazepoxide; Aspirin. Ngoài ra, rượu, thuốc lá và một số loại thức ăn nhất định cũng có thể sẽ gây tương tác với thuốc. Vì vậy, bạn cần tham khảo thêm với bác sĩ để có một chế độ ăn uống phù hợp.

Đây không phải là danh sách tất cả các loại thuốc sẽ tương tác với Oriphospha, do đó người bệnh hãy chủ động thông báo cho bác sĩ biết danh sách các loại thuốc mà mình đang sử dụng. Bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng hoặc viên uống thảo dược.

6. Cách bảo quản thuốc Oriphospha

  • Thời gian bảo quản thuốc Oriphospha là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Bảo quản thuốc Oriphospha ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng, tránh môi trường có tính acid.
  • Để xa tầm với của trẻ nhỏ và những vật nuôi trong nhà.
  • Trước khi dùng thuốc Oriphospha nên xem kỹ hạn dùng của thuốc. Tuyệt đối không được dùng thuốc Oriphospha khi đã hết hạn sử dụng được in trên bao bì.

Những thông tin cơ bản về thuốc Oriphospha trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vì đây là thuốc kê đơn nên người bệnh không tự ý sử dụng, mà cần liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để có đơn kê phù hợp, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

648 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan