Công dụng thuốc Sadapron 100mg

Thuốc Sadapron 100 là thuốc tân dược thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid. Với thành phần chính chứa Allopurinol được chỉ định điều trị tăng acid uric máu, xương khớp và một số bệnh lý khác. Để tránh giảm tác dụng của thuốc cũng như ngăn ngừa tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe, người bệnh cần dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

1. Sadapron 100 là thuốc gì?

Thuốc Sadapron 100 là thuốc kê đơn, với thành phần chính là Allopurinol có khả năng làm giảm acid uric trong máu, ngăn ngừa sỏi thận và phòng ngừa cơn viêm khớp, gút cấp.

Thuốc Sadapron 100 được bào chế dưới dạng viên nén, bảo quản trong vỉ. Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Thành phần thuốc:

  • Allopurinol
  • Tá dược: povidon, đường lactose, croscarmellose sodium, tinh bột, aerosil.

Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty dược phẩm Remedica., Ltd (Cộng hòa Síp) và tại Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Nhất Anh là nhà đăng ký và phân phối độc quyền chính hãng.

2. Công dụng thuốc Sadapron 100mg

Thuốc Sadapron 100 có thành phần chính là dược chất Allopurinol 100mg với tác dụng:

  • Ức chế và làm giảm khả năng hoạt động của các enzyme tổng hợp nên acid uric từ tiền chất xanthine oxidase và hypoxanthine. Nhờ vậy mà làm giảm nồng độ acid uric trong máu về ngưỡng an toàn.
  • Hoạt chất Allopurinol còn có khả năng ức chế cạnh tranh tổng hợp acid uric trong nước tiểu, vì thế thuốc có tác dụng hạn chế hình thành sỏi thận và ít làm đau thận.

3. Cách dùng và liều dùng thuốc Sadapron 100mg

  • Thuốc Sadapron 100 là thuốc kê đơn được nhà sản xuất khuyến cáo nên uống trực tiếp mà không cần phải nghiền nát hoặc hòa tan với nước để uống.
  • Thời điểm uống thuốc tốt nhất và tránh gây hại cho dạ dày là sau khi ăn no.
  • Người bệnh cần chia nhỏ liều uống từ 2 - 4 lần/uống/ngày.
  • Không tự ý ngừng dùng khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em >15 tuổi điều trị gút và các chứng tăng acid uric trong máu: Gút nhẹ:100 – 300mg/ ngày. Gút nặng: 400 - 600mg/ngày. Trường hợp đặc biệt: 600 – 900mg/ ngày.
  • Điều trị ung thư: 600-800mg/ngày.
  • Đối với bệnh nhân suy thận nặng: không quá 100mg/ngày.
  • Điều trị dự phòng bệnh thận do acid uric: 600-800mg/ngày, dùng liên tục 2 - 3 ngày.
  • Điều trị bệnh vẩy nến: 100-400mg/ngày.
  • Kiểm soát sỏi thận do canxi: 200-300 mg/ngày.
  • Trẻ em 6 - 15 tuổi: 100mg/ngày x 2 - 3 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: 50 mg/ngày x 3 lần

Mặc dù, thuốc Sadapron 100 có thể sử dụng với trẻ em, nhưng thuốc rất hiếm khi chỉ định dùng cho trẻ em, ngoại trừ trường hợp bệnh ung thư ác tính.

Tùy từng trường hợp mà liều lượng có thể tăng giảm và cần chia làm nhiều lần uống, tránh uống một lúc cơ thể không thể hấp thụ hết và gây ra những phản ứng thuốc không mong muốn.

Cần lưu ý: Những thông tin về liều lượng dùng ở trên chỉ mang tính chất tham khảo không thể thay thế chỉ định của bác sĩ kê đơn hoặc chuyên viên y tế. Vậy nên để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hạn chế tác dụng phụ người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

4. Sadapron 100 chỉ định và chống chỉ định

4.1 Chỉ định

Allopurinol là hoạt chất chính của thuốc có công dụng làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Vậy nên thuốc thường được chỉ định điều trị các bệnh lý liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat/ acid uric, cụ thể là:

  • Tăng acid uric trong máu thứ phát - nguyên phát.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Gút cấp và mãn tính.
  • Phòng ngừa bệnh thận do acid uric trong quá trình điều trị hóa trị hoặc xạ trị bệnh ung thư và bạch cầu.
  • Dự phòng tái phát vảy nến và sỏi thận.
  • Kiểm soát sỏi cặn canxi ở những người bị tăng acid uric niệu.

4.2 Chống chỉ định

Thuốc Sadapron 100 chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng với thành phần Allopurinol hoặc thành phần khác có trong thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai và sau sinh đang cho nuôi con bú.

5. Tương tác của thuốc Sadapron 100

Thuốc Sadapron 100 có đặc tính khá đặc biệt, do đó khả năng tương tác khi dùng chung với thuốc khác là khá cao. Vậy nên, tốt nhất bạn cần cung cấp cho bác sĩ đầy đủ tên thuốc và các loại thực phẩm chức năng đang sử dụng để đảm bảo an toàn và tránh được tối đa các tương tác không mong muốn.

Dưới đây là tên một số thuốc có tương tác với Sadapron 100:

  • Amoxicillin, ampicillin, procarbazine, theophylline.
  • Vidarabine, mercaptopurin, salicylat.
  • Nhóm thuốc làm tăng khả năng đào thải acid uric (lợi tiểu).
  • Thuốc chống đông.
  • Bleomycin, cyclophosphamide.
  • Vitamin C hàm lượng cao.

6. Tác dụng phụ thuốc Sadapron 100

Tác dụng phụ là điều không ai mong muốn gặp phải, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Nổi mẩn ngứa, da mọc nốt sần.
  • Bong tróc da, vảy nến.
  • Da nhiễm độc hoại tử.
  • Sốt, ớn lạnh.
  • Tăng giảm bệnh cầu
  • Đau nhức các khớp, viêm khớp.
  • Viêm mạch máu.

Trong số các triệu chứng kể trên, mẩn ngứa, mẩn đỏ là tác dụng khá thường gặp. Do vậy, khi phát hiện cơ thể có dấu hiệu bất thường hãy dừng sử dụng thông tin cho bác sĩ để được hướng dẫn giải pháp phù hợp.

7. Lưu ý khi dùng thuốc Sadapron 100

Trước và trong khi sử dụng thuốc, người dùng cần lưu ý một số điều sau:

  • Thận trọng sử dụng cho người suy giảm chức năng gan thận nặng như tiểu đường, suy gan, sử dụng thuốc lợi tiểu, suy tim,... thường xuyên theo dõi các chỉ số sau khi dùng.
  • Không dùng thuốc Sadapron 100mg khi có dấu hiệu tăng acid uric không có triệu chứng. Thay vào đó, người bệnh chỉ cần thay đổi chế độ ăn và kiểm soát tốt các nguyên nhân gây bệnh.
  • Nếu trong quá trình điều trị mà xuất hiện triệu chứng bệnh gút trầm trọng, vẫn có thể tiếp tục sử dụng thuốc kết hợp với thuốc kháng viêm khác tối thiểu 1 tháng.
  • Dùng thuốc Sadapron 100mg trong thời gian dài có nguy cơ làm tăng nồng độ xanthin trong nước tiểu dẫn đến lắng đọng xanthin ở thận. Giải pháp tốt nhất là cần uống nhiều nước để phân giải xanthin ra ngoài.
  • Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi là tác dụng phụ thuốc, do vậy không dùng thuốc khi tham gia giao thông, vận hành.
  • Thuốc có thể làm ảnh hưởng đến niệu quản, bởi do làm tan các khối sỏi thận.
  • Thuốc Sadapron 100 mg có chứa thành phần lactose, vậy nên không chỉ định cho người không dung nạp thành phần này.
  • Không tự ý ngừng sử dụng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy đỡ hơn vì không dùng đúng liều lượng và thời gian có thể khiến bệnh trở nặng và khó điều trị.
  • Thành phần của thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, vậy nên, nếu đang cho con bú mẹ cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ chuyên môn.
  • Không sử dụng rượu bia khi uống thuốc vì có thể làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

8. Cách xử lý tình huống quên hoặc quá liều

  • Quá liều: Triệu chứng khi dùng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Thế nên, ngay khi phát hiện dùng quá liều, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc, sau đó đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý. Bởi nếu không xử lý sớm có thể dẫn đến nhiễm độc gan, suy thận, suy gan. Thông thường bác sĩ sẽ chỉ định uống thật nhiều nước để phân giải allopurinol và oxypurinol trong máu ra ngoài, nhưng nếu bệnh tiến triển xấu thì cần thực hiện thẩm phân phúc mạc hoặc chạy thận nhân tạo là cách tốt nhất.
  • Quên liều: Ngược lại nếu quên liều thì hãy uống bù ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu thời gian bù sát với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp.

Thuốc Sadapron 100 là thuốc tân dược thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid. Với thành phần chính chứa Allopurinol được chỉ định điều trị tăng acid uric máu, xương khớp và một số bệnh lý khác. Để tránh giảm tác dụng của thuốc cũng như ngăn ngừa tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ định.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

63.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan