Thuốc Ethyol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc ethyol có tác dụng giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thận do điều trị bằng một loại thuốc chống ung thư nhất định. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ do xạ trị ung thư đầu và cổ gây nên.

1. Ethyol là thuốc gì?

Ethyol là dạng trihydrat của amifostine, là một chất bảo vệ tế bào thiophosphate hữu cơ. Thuốc ethyol hoạt động bằng cách ngăn chặn một số chất phá hủy các tế bào khỏe mạnh. Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc pha dung dịch, thuốc tiêm truyền 500mg/10ml.

Thuốc ethyol là loại thuốc được sử dụng để giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thận do điều trị bằng một loại thuốc chống ung thư nhất định. Nó cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ như khô miệng do xạ trị ung thư đầu và cổ gây nên. Bên cạnh đó, thuốc cũng có tác dụng phục hồi các tế bào bị hủy hoại bởi cisplatin hoặc điều trị bức xạ.

2. Cách sử dụng thuốc ethyol

Thuốc ethyol được sử dụng bằng cách tiêm truyền vào tĩnh mạch, thường là 15 đến 30 phút trước khi điều trị ung thư hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng sử dụng thuốc dựa trên tình trạng bệnh lý, khối lượng cơ thể và khả năng đáp ứng của người bệnh.

Để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng không mong muốn như hạ huyết áp, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân nằm nghỉ trong lúc sử dụng thuốc. Hơn nữa, nếu người bệnh đang dùng thuốc điều trị bệnh huyết áp, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ngừng uống thuốc điều trị bệnh huyết áp trong một vài ngày trước khi sử dụng ethyol. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng lại các thuốc điều trị bệnh huyết áp. Bên cạnh đó, hãy uống nhiều nước trong khi điều trị bằng thuốc ethyol để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3. Liều dùng thuốc ethyol

3.1 Liều dùng ethyol cho người lớn

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi không tiểu bào

Để làm giảm độc tính tích tụ thuốc ở thận có liên quan đến việc sử dụng thuốc ethyol lặp lại, người bệnh hãy dùng 910 mg/m2 một lần mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 15 phút, trước khi hóa trị 30 phút hãy sử dụng. Việc tiêm truyền ethyol nên được dừng lại nếu huyết áp tâm thu giảm mạnh trong những trường hợp dưới đây:

  • Huyết áp tâm thu nền <100 mmHg và giảm 20 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền trong khoảng 100-119 mmHg và giảm 25 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 120-139 mmHg và giảm 30 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 140-179 mmHg và giảm 40 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền >=180 mmHg và giảm 50 mmHg trong quá trình điều trị.
Thuốc Ethyol được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ
Liều dùng của thuốc ethyol được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư buồng trứng

Để làm giảm độc tính tích tụ ở thận cũng liên quan đến việc sử dụng cisplatin thường xuyên. Hãy dùng 910 mg/m2 một lần mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 15 phút, trước khi hóa trị 30 phút hãy sử dụng thuốc. Việc tiêm truyền ethyol nên được dừng lại nếu huyết áp tâm thu giảm mạnh trong những trường hợp dưới đây:

  • Huyết áp tâm thu nền <100 mmHg và giảm 20 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 100-119 mmHg và giảm 25 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 120-139 mmHg và giảm 30 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 140-179 mmHg và giảm 40 mmHg trong quá trình điều trị.
  • Huyết áp tâm thu nền >=180 mmHg và giảm 50 mmHg trong quá trình điều trị.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ác tính

Để làm giảm triệu chứng khô miệng ở mức độ vừa hoặc nặng đối với những bệnh nhân đang điều trị bằng xạ trị hậu phẫu bệnh ung thư đầu và cổ, tuyến mang tai. Liều lượng ethyol được khuyến cáo sử dụng 200 mg/m2 da mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 3 phút, bắt đầu 15 đến 30 phút trước khi tiến hành xạ trị phân đoạn tiêu chuẩn.

3.2 Liều dùng ethyol cho trẻ em

Liều dùng thuốc ethyol cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

4. Tác dụng phụ khi dùng thuốc ethyol

Nếu người bệnh mắc bất kỳ các dấu hiệu dị ứng nào như phát ban, ngứa ngáy, đau thắt ngực, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, sốt hay cảm lạnh cần gọi ngay nhân viên y tế để được can thiệp kịp thời. Một số tác dụng phụ của ethyol có thể kéo dài đến vài tuần sau khi người bệnh sử dụng thuốc. Hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cảm giác như bất tỉnh.
  • Đau ngực, nhịp tim chậm hoặc nhanh.
  • Thở yếu hoặc thở nông.
  • Co giật.
  • Bí tiểu hoặc tiểu ít.
  • Tình trạng phát ban nghiêm trọng ở bụng, lưng và thân thể.
  • Mẩn đỏ, phát ban hoặc rộp da ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
  • Dị ứng da, sốt, đau cổ họng, sưng phù tại mặt hay lưỡi, cay mắt, đau da, tiếp theo là phát ban đỏ hoặc tím ở da (đặc biệt vùng mặt và phần trên cơ thể) có thể lan truyền, gây ra mụn nước và vỡ ra.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn đó là:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Choáng váng, buồn ngủ.
  • Đỏ tấy (ấm, đỏ và cảm giác ngứa).
  • Cảm lạnh.
  • Nấc cụt.
  • Hắt hơi
  • Sốt nhẹ, cảm giác yếu toàn thân.
Cảm lạnh là một trong các tác dụng phụ ít nghiêm trọng do thuốc ethyol gây ra
Cảm lạnh là một trong các tác dụng phụ ít nghiêm trọng do thuốc ethyol gây ra

5. Một số lưu ý khi dùng thuốc ethyol

Người bệnh hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bệnh nhân bị dị ứng với ethyol và các thành phần nào trong thuốc, hay bất kỳ loại thuốc nào khác. Bên cạnh đó, bạn cũng cần báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang hoặc dự định dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, các nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và thảo dược nào khác, đặc biệt thuốc điều trị tăng huyết áp. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng sử dụng thuốc điều trị huyết áp 24 giờ trước khi tiêm ethyol. Nhiều loại thuốc khác cũng tương tác với ethyol, vì vậy hãy chắc chắn thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà người bệnh đang dùng.

Những bệnh nhân có tiền sử bị bệnh tim, nhịp tim bất thường, suy tim hoặc đột quỵ hay đột quỵ nhẹ cũng cần lưu ý khi dùng thuốc ethyol.

Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú, hoặc có dự định mang thai hãy cân nhắc sử dụng thuốc ethyol. Bà bầu không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng ethyol. Ngoài ra, người bệnh không được tự ý dùng thuốc, ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hiện nay vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định được những rủi ro khi dùng thuốc ethyol trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc. Thuốc ethyol thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Hiện vẫn chưa xác định được ethyol có đi vào sữa mẹ hay có làm hại đến em bé hay không, tuy nhiên không nên cho con bú trong khi đang dùng ethyol. Nếu bạn quên liều dùng thuốc, hãy thông báo ngay với bác sĩ để được bổ sung hoặc có phác đồ điều trị phù hợp.

6. Tương tác thuốc ethyol

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc ethyol hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bệnh nhân sử dụng, đặc biệt là thuốc điều trị tăng huyết áp.

Một số loại thuốc nhất định trong đó có ethyol không được sử dụng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Bên cạnh đó, rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với ethyol. Hãy tham khảo ý kiến của nhân viên y tế về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe có thể gây ra những ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe như:

  • Chứng suy tim sung huyết.
  • Nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh tim.
  • Các vấn đề về nhịp tim.
  • Bệnh thận.
  • Có tiền sử đột quỵ.
  • Có tiền sử cơn đột quỵ nhẹ hoặc thiếu máu thoáng qua. Bởi vì thuốc ethyl có thể làm cho các tác dụng không mong muốn trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Mất nước.
  • Hạ huyết áp: Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân bị hạ huyết áp.
Thuốc ethyol có thể gây tương tác khi kết hợp với một số thuốc khác
Thuốc ethyol có thể gây tương tác khi kết hợp với một số thuốc khác

7. Bảo quản thuốc ethyol như thế nào?

Bảo quản thuốc ethyol ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản ở nơi ẩm thấp hay trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc sẽ có những cách bảo quản khác nhau, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản thuốc ethyol trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc ethyol tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi. Hãy xử lý thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Không vứt thuốc ethyol vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Tham khảo ý kiến của công ty xử lý rác thải tại địa phương hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc ethyol an toàn.

Tóm lại, thuốc ethyol là dạng trihydrat của amifostine, là một chất bảo vệ tế bào thiophosphate hữu cơ, có tác dụng giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thận do điều trị bằng một loại thuốc chống ung thư nhất định. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa một số tác dụng phụ do xạ trị ung thư đầu và cổ gây nên. Tuy nhiên, trước khi sử dụng thuốc hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ phương pháp điều trị của bác sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

272 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan