Sự phát triển và lịch sử của dịch tễ học

Dịch tễ học là một thành phần không thể thiếu của sức khỏe cộng đồng, tạo nền tảng để chỉ đạo hành động y tế công cộng thực tế và phù hợp dựa trên khoa học và lý luận nguyên nhân. Mặc dù dịch tễ học phát triển mạnh kể từ thế chiến thứ hai, nhưng nó đã bắt nguồn từ những quan sát thời Hippocrate hơn 2000 năm trước đây.

1. Nguồn gốc của dịch tễ học

Dịch tễ học bắt nguồn từ những quan sát từ thời Hippocrate hơn 2000 năm trước đây. Tại thời điểm đó, người ta cho rằng các yếu tố môi trường đã tác động đến sự xuất hiện của bệnh.

Tuy nhiên, phải đến tận thế kỷ thứ mười chín mới có những đo lường cụ thể về sự phân bố bệnh tật trong các nhóm quần thể người trên quy mô rộng lớn. Đây là giai đoạn đánh dấu sự khởi đầu chính thức của dịch tễ học và còn có cả những thành tựu ấn tượng nhất của chuyên ngành này.

Việc so sánh tỷ lệ mắc bệnh trong các nhóm quần thể người rất phổ biến vào cuối thế kỷ mười chín và đầu thế kỷ hai mươi. Cách tiếp cận này ban đầu được ứng dụng vào việc kiểm soát các bệnh truyền nhiễm, và cũng được chứng minh là một phương pháp hiệu quả để mô tả mối liên kết giữa các điều kiện hay tác nhân môi trường với các loại bệnh cụ thể.

Không chỉ dừng lại ở các bệnh truyền nhiễm, dịch tễ học đã được áp dụng đối với các bệnh không lây mạn tính như bệnh tim, ung thư.

bệnh truyền nhiễm
Cuối thế kỷ mười chín và đầu thế kỷ hai mươi dịch tễ học được ứng dụng vào việc kiểm soát các bệnh truyền nhiễm

2. Sự phát triển của dịch tễ học cơ bản

Khoảng 400 năm trước Công nguyên: Hippocrates đã cố gắng giải thích sự xuất hiện của bệnh tật từ một quan điểm hợp lý hơn là một quan điểm siêu nhiên. Trong một bài tiểu luận của mình, nhóm Hippocrates đã đề xuất rằng các yếu tố môi trường và vật chủ như hành vi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh.

Năm 1662: có một người có công đóng góp sớm cho dịch tễ học đó là John Graunt đã công bố một phân tích mang tính bước ngoặt của dữ liệu về tỷ lệ tử vong. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử định lượng các mô hình sinh, tử và bệnh, chú ý đến sự chênh lệch giữa nam và nữ, sự khác biệt ở thành vị với nông thôn và sự thay đổi theo mùa.

Năm 1800: William Farr xây dựng dựa trên công trình của Graunt bằng cách thu thập và phân tích một cách có hệ thống các thống kê về tỷ lệ tử vong ở Anh. William Farr được coi là cha đẻ của thống kê và giám sát quan trọng hiện đại, đã phát triển nhiều thực hành cơ bản được sử dụng ngày nay trong thống kê quan trọng và phân loại bệnh.

Ông đã thu thập các số liệu thống kê quan trọng, tập hợp và đánh giá các dữ liệu đó và báo cáo cho các cơ quan y tế có trách nhiệm và công chúng.

Năm 1854: hai mươi năm trước khi kính hiển vi phát triển, John Snow đã tiến hành một loạt các nghiên cứu về dịch tả bùng phát để khám phá ra nguyên nhân gây bệnh và ngăn ngừa sự tái phát của nó.

Vào năm 1854, khi một trận dịch tả bùng phát ở quảng trường London, Snow đã tiến hành điều tra xác định nơi những người mắc bệnh tả ở khu vực này sống và làm việc. Và ông đã đánh dấu từng nơi cư trú của bệnh nhân tả trên bản đồ khu vực. Giờ đây, loại bản đồ này được gọi là bản đồ điểm, cho thấy sự phân bố theo địa lý của các trường hợp mắc bệnh.

Bệnh đậu mùa
Phương pháp dịch tễ học loại trừ bệnh đậu mùa trong những năm 1960 và đầu những năm 1970

Thế kỷ 19 và 20: vào khoảng giữa và cuối những năm 1800, các phương pháp dịch tễ học bắt đầu được áp dụng trong điều tra sự xuất hiện của bệnh. Tại thời điểm đó, hầu hết các nhà điều tra tập trung vào các bệnh truyền nhiễm cấp tính.

Trong những năm 1930 - 1940, các nhà dịch tễ học đã mở rộng phương pháp của họ sang các bệnh không phải do nhiễm trùng.

Giai đoạn từ thế chiến thứ II đã chứng kiến sự bùng nổ trong việc phát triển các phương pháp nghiên cứu và nền tảng lý thuyết của dịch tễ học. Dịch tễ học đã được áp dụng cho toàn bộ các kết quả, hành vi liên quan đến sức khỏe và thậm chí là cả kiến thức và thái độ.

Trong những năm 1960 và đầu những năm 1970, các nhân viên y tế đã áp dụng các phương pháp dịch tễ học để loại trừ bệnh đậu mùa tự nhiên trên toàn thế giới. Đây là một thành tựu trong dịch tễ học ứng dụng với tỷ lệ chưa từng có.

Trong những năm 1980, dịch tễ học được mở rộng cho các nghiên cứu về thương tích và bạo lực.

Trong những năm 1990, các lĩnh vực liên quan đến dịch tễ học phân tử và di truyền đã mở rộng dịch tễ học để xem xét các con đường cụ thể, các phân tử và gen ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển bệnh.

Trong khi đó, các bệnh truyền nhiễm tiếp tục thách thức các nhà dịch tễ học khi các tác nhân truyền nhiễm mới xuất hiện như virus Ebola, virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người/Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS),...

Ngày nay, các nhân viên y tế công cộng trên toàn thế giới chấp nhận và sử dụng dịch tễ học thường xuyên để mô tả sức khỏe của cộng đồng và để giải quyết các vấn đề hàng ngày.

Dịch tễ học hiện đại là một chuyên ngành tương đối mới, sử dụng các phương pháp định lượng để nghiên cứu bệnh trong quần thể người, với những thông tin cho nỗ lực phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: cdc.gov; apps.who.int

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

3.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan