10 cách tốt nhất để đo tỷ lệ % chất béo trong cơ thể của bạn

Mục lục

Một số người "thừa cân" là khỏe mạnh, trong khi những người khác "cân nặng bình thường" là không lành mạnh. Vấn đề này có liên quan đến tỷ lệ % chất béo trong cơ thể, nó cho bạn biết % tổng trọng lượng cơ thể của bạn là chất béo. Tỷ lệ mỡ cơ thể của bạn càng thấp, thì tỷ lệ % khối lượng cơ nạc bạn có trên khung hình của bạn càng cao.

1. Thước đo bề dày lớp mỡ

Phép đo nếp gấp da đã được sử dụng để ước tính cân đo lượng mỡ cơ thể trong hơn 50 năm. Các phép đo được thực hiện ở 3 hoặc 7 vị trí khác nhau trên cơ thể.

  • Đối với phụ nữ, cơ tam đầu, vùng trên xương hông và đùi hoặc bụng được sử dụng để đo 3 vị trí. Đối với phép đo 7 vị trí ở phụ nữ, ngực, vùng gần nách và vùng dưới xương bả vai cũng được đo.
  • Đối với nam giới, 3 vị trí là ngực, bụng và đùi, hoặc ngực, cơ tam đầu và vùng bên dưới xương bả vai. Đối với phép đo 7 vị trí ở nam giới, các khu vực gần nách và bên dưới xương bả vai cũng được đo.

Ưu điểm: Thước kẹp là một trong máy cân đo lượng mỡ cơ thể có giá thành rất phải chăng, và các phép đo có thể được thực hiện nhanh chóng. Chúng có thể được sử dụng ở nhà nhưng cũng có thể xách tay.

Nhược điểm: Phương pháp yêu cầu thực hành và kiến ​​thức giải phẫu cơ bản. Ngoài ra, một số người không thích bị chèn ép chất béo của họ.

Độ chính xác: Kỹ năng của người thực hiện cách đo lượng mỡ trong cơ thể có thể khác nhau, ảnh hưởng đến độ chính xác. Sai số đo có thể dao động từ 3,5–5% lượng mỡ trong cơ thể.

2. Đo chu vi cơ thể

Hình dạng cơ thể khác nhau ở mỗi người và hình dạng của cơ thể cung cấp thông tin về chất béo trong cơ thể của bạn. Đo chu vi của một số bộ phận cơ thể là một phương pháp đơn giản để ước tính lượng mỡ trong cơ thể - cách đo lượng mỡ cơ thể.

Đối với nam giới, chu vi của cổ và thắt lưng được sử dụng trong phương trình này. Đối với phụ nữ, thêm thông số chu vi của hông.

  • Ưu điểm: Phương pháp này dễ dàng và chi phí hợp lý. Một thước đo linh hoạt và máy tính là tất cả những gì bạn cần. Những công cụ này có thể được sử dụng tại nhà và có thể di chuyển được.
  • Nhược điểm: Phương trình chu vi cơ thể có thể không chính xác cho tất cả mọi người do sự khác biệt về hình dạng cơ thể và sự phân bố chất béo.
  • Độ chính xác: Độ chính xác có thể rất khác nhau dựa trên sự tương đồng của bạn với những người được sử dụng để phát triển các phương trình. Tỷ lệ sai sót có thể thấp tới 2,5–4,5% mỡ cơ thể, nhưng cũng có thể cao hơn nhiều.

3. Phép đo độ hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)

DXA sử dụng tia X của 2 năng lượng khác nhau để ước tính tỷ lệ % chất béo trong cơ thể của bạn. Lượng bức xạ từ quét DXA rất thấp.

DXA cũng được sử dụng để đánh giá mật độ xương và cung cấp thông tin chi tiết về xương, khối lượng nạc và chất béo ở các vùng cơ thể riêng biệt (cánh tay, chân và thân).

  • Ưu điểm: Phương pháp này cung cấp thông tin chính xác và chi tiết, bao gồm phân tích các vùng cơ thể khác nhau và chỉ số mật độ xương.
  • Nhược điểm: DXA thường không có sẵn cho công chúng, đắt tiền khi có sẵn và cung cấp một lượng bức xạ rất nhỏ.
  • Tính khả dụng: DXA thường chỉ có sẵn trong các cơ sở y tế hoặc nghiên cứu.
  • Độ chính xác: DXA cung cấp kết quả nhất quán hơn một số phương pháp khác. Tỷ lệ sai số từ 2,5–3,5% lượng mỡ trong cơ thể.

Một số người
Một số người "thừa cân" là khỏe mạnh, trong khi những người khác "cân nặng bình thường" là không lành mạnh

4. Cân thủy tĩnh

Phương pháp này, còn được gọi là cân dưới nước hoặc đo hydro densitometry, ước tính thành phần cơ thể của bạn dựa trên mật độ của nó. Kỹ thuật này giúp bạn cân trong khi chìm dưới nước sau khi thở ra càng nhiều khí từ phổi càng tốt. Bạn cũng được cân khi ở trên nền đất khô và lượng không khí còn lại trong phổi sau khi bạn thở ra được ước tính hoặc đo lường.

Tất cả thông tin này được nhập vào các phương trình để xác định mật độ của cơ thể bạn. Mật độ cơ thể của bạn sau đó được sử dụng để dự đoán tỷ lệ % chất béo trong cơ thể của bạn.

  • Ưu điểm: kết quả chính xác và tương đối nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Một số cá thể khó hoặc không thể bị ngập hoàn toàn dưới nước. Phương pháp này yêu cầu thở ra càng nhiều không khí càng tốt, sau đó nín thở dưới nước.
  • Tính khả dụng: Cân thủy tĩnh thường chỉ có ở các trường đại học, cơ sở y tế hoặc các cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: Khi thử nghiệm được thực hiện hoàn hảo, sai số của thiết bị này có thể thấp tới 2% mỡ cơ thể.

5. Chụp quang phổ độ dịch chuyển không khí (Bod Pod)

Tương tự như cân thủy tĩnh, chụp cắt lớp vi tính chuyển dịch trong không khí (ADP) ước tính tỷ lệ % mỡ cơ thể của bạn dựa trên mật độ cơ thể của bạn.

Tuy nhiên, ADP sử dụng không khí thay vì nước. Mối quan hệ giữa thể tích và áp suất của không khí cho phép thiết bị này dự đoán mật độ của cơ thể bạn.

Bạn ngồi bên trong một buồng hình quả trứng trong vài phút trong khi áp suất của không khí bên trong buồng bị thay đổi. Để có được các số đo chính xác, bạn cần mặc quần áo bó sát hoặc mặc đồ tắm trong khi kiểm tra.

  • Ưu điểm: Phương pháp này chính xác và tương đối nhanh chóng, không cần ngâm trong nước.
  • Nhược điểm: ADP có giới hạn và có thể đắt tiền.
  • Tính khả dụng: ADP thường chỉ có sẵn tại các trường đại học, cơ sở y tế hoặc các cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: Độ chính xác rất tốt, với tỷ lệ sai số là 2–4% lượng mỡ trong cơ thể.

6. Phân tích trở kháng điện sinh học (BIA)

Thiết bị BIA phát hiện cách cơ thể bạn phản ứng với các dòng điện nhỏ và được thực hiện bằng cách đặt các điện cực trên da của bạn.

Một số điện cực gửi dòng điện vào cơ thể bạn, trong khi những điện cực khác nhận tín hiệu sau khi nó đi qua các mô cơ thể bạn. Các dòng điện di chuyển qua cơ dễ dàng hơn chất béo do hàm lượng nước trong cơ cao hơn.

Thiết bị BIA tự động đưa phản ứng của cơ thể bạn với các dòng điện vào một phương trình dự đoán thành phần cơ thể của bạn.

Có rất nhiều thiết bị BIA khác nhau với chi phí, độ phức tạp và độ chính xác khác nhau.

  • Ưu điểm: BIA nhanh chóng và dễ dàng, người tiêu dùng có thể mua nhiều thiết bị.
  • Nhược điểm: Độ chính xác rất khác nhau và có thể bị ảnh hưởng nhiều bởi lượng thức ăn và chất lỏng.
  • Tính khả dụng: Mặc dù nhiều đơn vị được cung cấp cho người tiêu dùng, nhưng chúng thường kém chính xác hơn so với các thiết bị đắt tiền được sử dụng trong các cơ sở y tế hoặc nghiên cứu.
  • Độ chính xác: Độ chính xác khác nhau, với tỷ lệ sai số dao động từ 3,8–5% chất béo cơ thể nhưng có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào thiết bị được sử dụng .

7. Quang phổ cản trở sinh học (BIS)

BIS tương tự như BIA ở chỗ cả 2 phương pháp đều đo phản ứng của cơ thể với các dòng điện nhỏ. Thiết bị BIS và BIA có hình dáng tương đối giống nhau nhưng sử dụng công nghệ khác nhau.

BIS sử dụng số lượng dòng điện lớn hơn nhiều so với BIA, ngoài tần số cao và thấp, để dự đoán toán học lượng chất lỏng trong cơ thể của bạn. BIS cũng phân tích thông tin theo cách khác nhau, và một số nhà nghiên cứu tin rằng BIS chính xác hơn BIA.

Tuy nhiên, tương tự như BIA, BIS sử dụng thông tin chất lỏng cơ thể mà nó thu thập được để dự đoán thành phần cơ thể của bạn dựa trên các phương trình.

Độ chính xác của cả hai phương pháp này phụ thuộc vào mức độ tương đồng của bạn với những người mà các phương trình này được phát triển.

  • Ưu điểm: BIS nhanh chóng và dễ dàng.
  • Nhược điểm: Không giống như BIA, các thiết bị BIS cấp tiêu dùng hiện không có sẵn.
  • Tính khả dụng: BIS thường chỉ có sẵn tại các trường đại học, cơ sở y tế hoặc các cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: BIS chính xác hơn so với các thiết bị BIA cấp dành cho người tiêu dùng nhưng có tỷ lệ lỗi tương tự như các mẫu BIA cao cấp hơn (3–5% chất béo).

8. Myography trở kháng Điện (EIM)

Đo lường trở kháng điện là phương pháp thứ ba đo phản ứng của cơ thể bạn với các dòng điện nhỏ. Tuy nhiên, trong khi BIA và BIS gửi dòng điện qua toàn bộ cơ thể bạn, thì EIM gửi dòng điện qua các vùng nhỏ hơn trên cơ thể bạn..

Gần đây, công nghệ này đã được sử dụng trong các thiết bị rẻ tiền dành cho người tiêu dùng. Các thiết bị này được đặt trên các bộ phận khác nhau của cơ thể để ước tính lượng mỡ cơ thể ở những vùng cụ thể đó .

Bởi vì thiết bị này được đặt trực tiếp trên các vùng cơ thể cụ thể, nó có một số điểm tương đồng với thước kẹp da, mặc dù công nghệ rất khác nhau.

  • Ưu điểm: EIM tương đối nhanh chóng và dễ dàng.
  • Nhược điểm: Có rất ít thông tin về độ chính xác của các thiết bị này.
  • Tính sẵn có: Các thiết bị giá rẻ được cung cấp cho công chúng.
  • Độ chính xác: Có sẵn thông tin hạn chế, mặc dù một nghiên cứu đã báo cáo lỗi 2,5–3% so với DXA.

9. Máy quét cơ thể 3-D

Máy quét cơ thể 3D sử dụng cảm biến hồng ngoại có hình ảnh chi tiết về hình dạng cơ thể của bạn. Các cảm biến tạo ra mô hình 3D của cơ thể bạn.

Đối với một số thiết bị, bạn đứng trên một bệ xoay trong vài phút trong khi các cảm biến phát hiện hình dạng cơ thể của bạn. Các thiết bị khác sử dụng cảm biến xoay quanh cơ thể bạn.

Sau đó, các phương trình của máy quét ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể của bạn dựa trên hình dạng cơ thể của bạn. Bằng cách này, máy quét cơ thể 3-D tương tự như phép đo chu vi. Tuy nhiên, một lượng thông tin lớn hơn được cung cấp bởi máy quét 3-D.

  • Ưu điểm: Quét cơ thể 3-D tương đối nhanh chóng và dễ dàng.
  • Nhược điểm: Máy quét cơ thể 3-D không phổ biến nhưng ngày càng phổ biến.
  • Tính khả dụng: Hiện có một số thiết bị dành cho người tiêu dùng, nhưng chúng không có giá cả phải chăng như các phương pháp đo chu vi đơn giản như thước cặp da.
  • Độ chính xác: Thông tin hạn chế có sẵn, nhưng một số máy quét 3-D có thể khá chính xác với sai số khoảng 4% chất béo trong cơ thể.

Phép đo nếp gấp da đã được sử dụng để ước tính cân đo lượng mỡ cơ thể trong hơn 50 năm
Phép đo nếp gấp da đã được sử dụng để ước tính cân đo lượng mỡ cơ thể trong hơn 50 năm

10. Mô hình nhiều ngăn (tiêu chuẩn vàng)

Mô hình nhiều ngăn, phương pháp đánh giá thành phần cơ thể chính xác nhất, chia cơ thể thành ba hoặc nhiều phần. Những đánh giá chung nhất gọi là mẫu 3 ngăn và 4 ngăn.

Những mô hình này yêu cầu nhiều bài kiểm tra để có được ước tính về khối lượng cơ thể, thể tích cơ thể, lượng nước trong cơ thểhàm lượng xương.

  • Ưu điểm: Kết quả của phương pháp chính xác nhất hiện có.
  • Nhược điểm: Nó thường không có sẵn cho công chúng và yêu cầu nhiều đánh giá khác nhau. Nó phức tạp hơn hầu hết các phương pháp khác.
  • Tính khả dụng: Mô hình nhiều ngăn thường chỉ có sẵn trong một số cơ sở y tế và nghiên cứu.
  • Độ chính xác: Độ chính xác cao cùng với tỷ lệ lỗi có thể dưới 1% mỡ cơ thể.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com

Chia sẻ