Các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp là những căn bệnh truyền nhiễm từ người này sang người khác chủ yếu qua các hoạt động tình dục. Bệnh gây ra nhiều tác hại ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, tâm lý và thậm chí có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Tổng quan về bệnh lây truyền qua đường tình dục
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng, mỗi năm có hàng triệu ca mắc các bệnh lây qua đường tình dục mới được ghi nhận với khoảng 357 triệu trường hợp liên quan đến một hoặc cả bốn loại tác nhân chính sau đây: Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Treponema pallidum và Trichomonas vaginalis.
Biểu hiện và mức độ tác động đến sức khỏe của mỗi loại bệnh không giống nhau. Nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời, các bệnh này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, sảy thai, mang thai ngoài tử cung, tắc nghẽn niệu đạo hoặc hình thành khối u.
Đặc biệt, HIV/AIDS - mệnh danh là "căn bệnh thế kỷ", là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp, cực kỳ nguy hiểm và đã cướp đi sinh mạng của hàng trăm triệu người.

Bệnh lây qua đường tình dục là gì? Bệnh lây qua đường tình dục (STDs) là một nhóm các bệnh nhiễm trùng có thể lây từ người này sang người khác chủ yếu qua các hoạt động tình dục. Các hoạt động tình dục bao gồm quan hệ qua âm đạo và các hình thức quan hệ không an toàn như quan hệ qua đường hậu môn hoặc bằng miệng.
Ở Việt Nam, nhiều người mắc các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp có tâm lý e ngại việc khám và điều trị cùng với sự thiếu hiểu biết về bệnh, dẫn đến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn rồi mới quyết định đi khám.
2. Các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp hiện nay
2.1 Human Papilloma virus (HPV) sinh dục
HPV là một loại virus gây u nhú ở người, đồng thời là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp nhất. Việc nhiễm virus HPV sinh dục kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

2.1.1 HPV có bao nhiêu chủng loại?
Có trên 40 chủng virus HPV có thể lây nhiễm qua đường tình dục và gây bệnh ở vùng sinh dục, hậu môn, miệng và hầu họng. Trong số này, khoảng 15 chủng HPV có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt là HPV 16 và 18, hai chủng này chiếm khoảng 70% trường hợp ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, các chủng 31, 33, 35, 45, 52, 58 cũng có nguy cơ cao nhưng ít phổ biến hơn.
Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm virus Human Papilloma dao động trong khoảng từ 2% đến 19,57%. Cụ thể:
- Tại Hà Nội, tỷ lệ nhiễm là từ 2% đến 9,73%.
- Tại Huế là từ 0,9% đến 19,57%.
- Tại Thành phố Hồ Chí Minh là từ 10,82% đến 12%.
- Tại Cần Thơ là từ 3,3% đến 10,9%.
Một nghiên cứu tại Bệnh viện Vinmec Đà Nẵng cho thấy tỷ lệ nhiễm virus Human Papilloma là 11,2%. Đặc biệt, tỷ lệ nhiễm hai chủng virus HPV 16 và 18 chiếm đến 5,1%.
2.1.2 HPV có gây ra ung thư không?
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất do virus HPV gây ra. Ngoài ra, người mắc bệnh có thể phát triển các dạng ung thư khác như ung thư âm hộ, âm đạo, dương vật và hậu môn. Trong một số trường hợp hiếm, ung thư vùng họng miệng cũng có thể xuất hiện.
2.1.3 HPV tồn tại trong cơ thể người bao lâu?
Virus xâm nhập vào biểu mô cổ tử cung và gây ra những thay đổi trong tế bào. Quá trình này có thể kéo dài từ 10 đến 20 năm với các biểu hiện từ tổn thương viêm nhiễm đơn giản đến sự phát triển tân sinh trong biểu mô, ung thư tại chỗ và xâm lấn.
Chính vì vậy, các ca ung thư thường được phát hiện sau một thời gian dài, có thể lên đến hàng chục năm sau khi người bệnh đã nhiễm HPV. Việc xác định trước liệu người bị nhiễm HPV có nguy cơ mắc ung thư hay không thường khá mơ hồ và cần phải được theo dõi trong thời gian dài.
Vì thế, xét nghiệm sớm để phát hiện virus HPV là rất quan trọng, giúp tăng khả năng phòng ngừa và điều trị các tổn thương cổ tử cung kịp thời, từ đó giảm tỷ lệ tử vong do bệnh. Đồng thời, việc tiêm vaccine phòng ngừa HPV ở phụ nữ trẻ tuổi cũng rất cần thiết. Những loại ung thư khác cũng có thể được điều trị hiệu quả hơn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm.

Một số chủng virus ít gây hại có thể gây mụn cóc ở bàn chân, đặc biệt là ở lòng bàn chân, hoặc mụn cóc ở bộ phận sinh dục. Mụn cóc này đôi khi chỉ xuất hiện vài tuần hoặc vài tháng sau khi quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh.
Các bác sĩ lâm sàng cần thực hiện các xét nghiệm và khám sức khỏe định kỳ để hỗ trợ quá trình chẩn đoán cho bệnh nhân.
2.2 Bệnh lậu là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp nhất
Các dữ liệu từ cơ quan y tế chỉ ra rằng, tỷ lệ mắc các bệnh lây qua đường tình dục đang có xu hướng tăng cao, trong đó bệnh lậu nổi bật như một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp nhất với số ca mới là 56.259, tăng mạnh so với 14.000 ca vào năm 2017.
Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là tác nhân gây ra bệnh này. Bệnh lậu thường gặp ở những người có hành vi tình dục không an toàn qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Một số trường hợp bệnh cũng có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.
2.2.1 Các triệu chứng của bệnh lậu
Bệnh lậu có thể xuất hiện ở cả nam lẫn nữ, tuy nhiên, triệu chứng của bệnh ở mỗi giới lại có sự khác biệt.
Ở nam giới, triệu chứng bệnh lậu rất dễ nhận diện. Sau khoảng thời gian từ 2 đến 7 ngày kể từ khi nhiễm khuẩn, các triệu chứng như đau khi tiểu, tiểu nhiều lần và tiểu rắt sẽ xuất hiện. Bên cạnh đó, người bệnh còn có thể xảy ra các triệu chứng phụ khác như: tiết dịch mủ khi đi tiểu, cảm giác mệt mỏi, sốt nhẹ, sưng hạch bẹn.
Nam giới cũng sẽ cảm thấy đau ở vùng chậu, thắt lưng và dương vật, đặc biệt là khi quan hệ tình dục. Cũng có thể xuất hiện tình trạng tiểu ra máu. Khi bệnh trở nặng, người bệnh sẽ thấy dịch mủ chảy nhiều vào sáng sớm hoặc sau khi đi đại tiện, kèm theo hạch bẹn sưng to khiến việc đi tiểu càng trở nên khó khăn hơn.

Triệu chứng bệnh lậu ở nữ giới thường khó nhận ra vì triệu chứng mờ nhạt, dễ bị nhầm với các bệnh phụ khoa khác như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung hay viêm niệu đạo. Bệnh thường phát triển âm thầm, không rõ ràng với một số dấu hiệu khác bao gồm đau xung quanh xương chậu sau quan hệ tình dục.
Thực tế, bệnh lậu ở nữ thường được phát hiện khi đã ở giai đoạn nặng với dấu hiệu viêm nhiễm rõ rệt như khí hư có màu vàng chanh, mủ đặc, có mùi hôi. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi tiểu, cảm giác nóng rát và đau tại âm đạo.
2.2.2 Bệnh lậu nguy hiểm như thế nào?
Bệnh lậu nếu không được xử lý sớm có thể gây viêm niệu đạo và tinh hoàn ở nam giới, dẫn đến tình trạng xuất tinh ra máu. Thêm vào đó, dương vật có thể bị phù nề, làm giảm khả năng quan hệ tình dục. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể lây lan và gây các biến chứng nguy hiểm như viêm tuyến tiền liệt, dị dạng tinh trùng, teo tinh hoàn, gia tăng nguy cơ vô sinh, thậm chí là vô sinh vĩnh viễn.
Bệnh lậu ở phụ nữ có thể dẫn đến các bệnh lý như viêm âm đạo, viêm vùng chậu và đặc biệt là viêm buồng trứng, viêm ống dẫn trứng, viêm vòi trứng, làm gia tăng nguy cơ vô sinh và khó có con.
Phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh lậu có thể đối mặt với những rủi ro như sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Đặc biệt, khi sinh thường, nguy hiểm lớn nhất cho trẻ sơ sinh là vi khuẩn lậu có thể xâm nhập vào mắt trẻ, gây viêm kết mạc và dẫn đến bệnh lậu bẩm sinh. Hậu quả nghiêm trọng có thể là mù lòa vĩnh viễn. Thêm vào đó, vi khuẩn lậu cũng có thể lên não, gây viêm màng não ở trẻ.

2.3 Bệnh Chlamydia
Chlamydia là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp và có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Mọi người có thể bị nhiễm chlamydia nếu quan hệ tình dục không an toàn với người mang bệnh qua các hình thức như quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn hoặc qua miệng. Đặc biệt, việc không xuất tinh cũng không ngăn được nguy cơ lây bệnh nếu nam giới bị nhiễm.

2.3.1 Biểu hiện của bệnh Chlamydia
Chlamydia thường không biểu hiện triệu chứng ở nhiều người. Dù không gây ra dấu hiệu bệnh nhưng bệnh vẫn có thể làm tổn thương các bộ phận sinh dục của người bệnh.
Phụ nữ có thể gặp các triệu chứng như đau bất thường, dịch âm đạo có mùi hôi, cảm giác rát khi tiểu tiện, hoặc chảy máu ngoài kỳ kinh. Các dấu hiệu này thường xuất hiện sau vài tuần kể từ khi có quan hệ với bạn tình nhiễm bệnh.
Nam giới có thể gặp các triệu chứng như:
- Dịch tiết ra từ dương vật.
- Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
- Đau và sưng một hoặc cả hai tinh hoàn (tình trạng này thường ít xảy ra hơn).
Nam và nữ đều có thể bị nhiễm chlamydia tại trực tràng do quan hệ tình dục qua hậu môn hoặc bị lây từ những vị trí khác bị nhiễm như âm đạo. Mặc dù bệnh Chlamydia hiếm khi có biểu hiện rõ ràng nhưng vẫn có thể gây ra các vấn đề như:
- Đau ở trực tràng.
- Tiết dịch.
- Chảy máu.
2.3.2 Bệnh Chlamydia nguy hiểm như thế nào?
Các tổn thương ban đầu của chlamydia thường không dễ nhận ra. Mặc dù vậy, bệnh có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nếu không điều trị chlamydia ở nữ giới, bệnh có thể lan đến tử cung và ống dẫn trứng - là các ống nối buồng trứng với tử cung sau khi trứng đã được thụ tinh. Điều này có thể gây viêm vùng chậu, dẫn đến đau bụng và đau ở vùng chậu, thậm chí có thể gây đau lâu dài. Dù ban đầu có thể không xuất hiện triệu chứng nhưng bệnh vẫn có thể gây tổn thương nghiêm trọng và vĩnh viễn cho các cơ quan sinh sản, dẫn đến vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung.
Nếu phụ nữ mang thai nhiễm Chlamydia, bệnh có thể lây từ mẹ sang con khi sinh, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng mắt hoặc viêm phổi cho trẻ. Ngoài ra, bệnh cũng có thể làm tăng khả năng sinh non cho người mẹ.
Trong một số tình huống hiếm, nam giới có thể bị vô sinh.
2.4 Bệnh Trichomonas Vaginalis cũng là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp
Trichomoniasis là một trong các bệnh lây qua đường tình dục thường gặp nhất hiện nay. Tại Mỹ, khoảng 3,7 triệu người được cho là đã bị nhiễm bệnh này. Mặc dù các dấu hiệu của bệnh có thể khác nhau, những người bị nhiễm trùng hầu hết thường không nhận thức được rằng mình mắc bệnh với chỉ 30% trong số họ có biểu hiện triệu chứng.
Triệu chứng bệnh có xuất hiện hay không còn phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác và tình trạng sức khỏe. Những người không có triệu chứng vẫn có thể lây bệnh cho người khác.
Nguyên nhân gây ra bệnh này là ký sinh trùng Trichomonas vaginalis - một loại ký sinh trùng nguyên sinh. Trong khi quan hệ tình dục, ký sinh trùng này có thể lây từ dương vật sang âm đạo hoặc ngược lại, Trichomonas vaginalis cũng có thể lây từ âm đạo của người này sang âm đạo của người khác.
2.4.1 Biểu hiện của bệnh Trichomoniasis
Trichomoniasis là bệnh hay gặp ở phụ nữ hơn nam giới. Phụ nữ càng lớn tuổi thì nguy cơ mắc bệnh này càng cao. Các dấu hiệu của bệnh có thể dao động từ ngứa ngáy nhẹ cho đến viêm nhiễm nghiêm trọng. Nếu có triệu chứng, chúng thường xuất hiện từ 5 đến 28 ngày sau khi nhiễm và có thể tự khỏi sau đó.

Nữ giới thường bị nhiễm khuẩn ở các bộ phận như âm hộ, âm đạo, cổ tử cung và niệu đạo. Các triệu chứng phổ biến là cảm giác ngứa, rát, tấy đỏ, đau nhức tại cơ quan sinh dục hoặc gặp khó khăn khi tiểu tiện. Thêm vào đó, dịch âm đạo có thể thay đổi về số lượng và màu sắc như dịch trắng, trong, vàng hoặc xanh, kèm theo mùi tanh lạ.
Ở nam giới, niệu đạo thường là nơi dễ bị nhiễm trùng nhất. Ngứa hoặc cảm giác kích ứng bên trong dương vật, đau rát khi đi tiểu hoặc xuất tinh và tiết dịch từ dương vật là những dấu hiệu thường gặp.
Trichomonas có thể làm giảm sự thoải mái trong quan hệ tình dục. Nếu không chữa trị, bệnh nhiễm trùng này có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm.
2.4.2 Bệnh Trichomoniasis nguy hiểm như thế nào?
Trichomoniasis có thể gây ra biến chứng làm tăng khả năng mắc hoặc lây những bệnh lây qua đường tình dục khác. Chẳng hạn, tình trạng viêm nhiễm đường sinh dục do Trichomoniasis có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HIV hoặc lây virus này sang bạn tình.
Trichomoniasis ở phụ nữ mang thai làm tăng nguy cơ sinh non, đồng thời trẻ sinh ra từ những trường hợp này có khả năng cao bị nhẹ cân.

Bệnh Trichomoniasis không thể dựa vào các triệu chứng để chẩn đoán mà cần có quy trình kiểm tra y khoa và xét nghiệm ở cả nam giới lẫn nữ giới để xác nhận bệnh.
2.5 Bệnh Mycoplasma
Mycoplasma là một loại vi khuẩn có khả năng tác động mạnh đến niêm mạc đường hô hấp và niêm mạc sinh dục, gây ra các bệnh như viêm phổi, viêm bao khớp và nhiều bệnh lý khác liên quan đến hệ sinh dục - tiết niệu. Vi khuẩn này cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản và sức khỏe thai nhi trong thời kỳ mang thai. Đặc biệt, căn bệnh này được xem là một trong những nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến vô sinh.

2.5.1 Mycoplasma Pneumoniae gây bệnh hô hấp
Mycoplasma pneumoniae là vi khuẩn gây ra bệnh viêm phổi không điển hình ở người, thường được gọi là viêm phổi tiên phát. Bệnh biểu hiện qua các triệu chứng như sốt, rét run, đổ mồ hôi nhiều, ho khan kéo dài, khó thở và đau tức ngực. Dù có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, bệnh thường phổ biến hơn ở trẻ em. Loại vi khuẩn này thường gây ra các đợt dịch nhỏ vào mùa xuân và mùa thu.
2.5.2 Mycoplasma Pneumoniae gây bệnh ở đường sinh dục - tiết niệu
Mycoplasma hominis, Mycoplasma genitalium cùng với Mycoplasma urealyticum (còn gọi là Ureaplasma) là những vi khuẩn gây bệnh đường sinh dục.
- Hai loại vi khuẩn Mycoplasma genitalium và Ureaplasma có thể dẫn đến viêm niệu đạo, viêm tuyến Bartholin mưng mủ, cũng như viêm ống dẫn trứng.
- Mycoplasma hominis có thể gây viêm vùng chậu ở phụ nữ mang thai và làm tăng nguy cơ sảy thai. Trẻ mới sinh có mẹ nhiễm khuẩn sinh dục do vi khuẩn này có nguy cơ bị viêm phổi, nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não.
Các triệu chứng của bệnh Mycoplasma tại hệ tiết niệu - sinh dục thường tiến triển qua hai giai đoạn: cấp tính và mãn tính.
Giai đoạn cấp tính:
- Ở nam giới, các triệu chứng thường gặp bao gồm: tiểu nhiều lần, tiểu buốt và tiểu ra mủ màu trắng hoặc vàng, đi kèm cảm giác đau dọc theo niệu đạo.
- Ở nữ giới, các triệu chứng thường kín đáo hơn và ít rõ ràng so với nam giới. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm: tiểu nhiều lần, tiểu buốt, đau vùng xương mu, xuất hiện khí hư có mùi hôi và đau khi quan hệ tình dục.
Giai đoạn mãn tính:
- Nam giới khi bước vào giai đoạn mãn tính thường có biểu hiện như nóng rát ở niệu đạo, gặp khó khăn trong việc tiểu tiện. Vào buổi sáng, lần tiểu đầu tiên có thể thấy chất nhầy giống nhựa chuối chảy ra từ lỗ sáo.
- Đối với nữ giới, triệu chứng đặc trưng trong giai đoạn này là xuất hiện khí hư có mùi hôi nhưng việc phân biệt giữa hai giai đoạn cấp tính và mạn tính không dễ dàng.
- Việc chẩn đoán vi khuẩn Mycoplasma đòi hỏi phải tiến hành xét nghiệm chuyên sâu.

Hiện nay, Gói khám sàng lọc các bệnh xã hội tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang được nhiều người lựa chọn và tin tưởng nhờ vào những ưu điểm sau:
- Hệ thống y tế tiên tiến, giúp đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác và nhanh chóng.
- Dịch vụ khám và tư vấn chu đáo, chuyên nghiệp.
- Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại, bảo đảm vô trùng.
- Thông tin cá nhân của bệnh nhân được bảo mật tuyệt đối.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo:
- Lâm Đức Tâm, Nguyễn Vũ Quốc Huy, (2013), "Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm Human Papilloma virus và các yếu tố liên quan tổn thương tiền ung thư cổ tử cung ở phụ nữ từ 18- 60 tuổi", Y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 17(1)
- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục (2013), Bộ Y tế.
- Sexually Transmitted Diseases Treatment Guidelines (2015), U.S. Department of Health and Human Services, Centers for Disease Control and Prevention.
- Cdc.gov