Đo khối lượng xương là một trong những xét nghiệm thường được các bác sĩ khuyên nên tiến hành thực hiện trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Phương pháp này giúp phát hiện sớm bệnh loãng xương do giảm mật độ xương, từ đó có những phương án điều trị kịp thời và hiệu quả cho bệnh nhân loãng xương, phòng tránh những biến chứng nghiêm trọng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Vì sao cần đo khối lượng xương?
Mật độ xương hay còn được gọi là khối lượng xương - chỉ số cho biết lượng khoáng chất như canxi và phốt pho có trong một lượng xương nhất định. Mật độ xương của một người phụ thuộc vào yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường xung quanh.
Mật độ xương còn liên quan đến hình dạng, kích thước của xương, khối lượng cơ bắp và cơ thể. Hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp tăng cường sức mạnh và mật độ của xương.
Để phát hiện sớm bệnh loãng xương và đánh giá mật độ xương, các bác sĩ khuyến cáo nên đo khối lượng xương định kỳ trong các buổi khám sức khỏe tổng quát. Kết quả xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp cho những người có nguy cơ hoặc đã mắc phải bệnh loãng xương.

Bên cạnh đó, phương pháp đo mật độ xương còn hữu ích trong việc đánh giá nguy cơ gãy xương do loãng xương. Mọi người - đặc biệt là những người ở tuổi trung niên trở lên, nên thực hiện xét nghiệm này để phòng ngừa mất khoáng xương, qua đó làm chậm quá trình loãng xương và giảm thiểu nguy cơ gãy xương trong tương lai.
2. Khi nào cần đo khối lượng xương?
Loãng xương là một loại bệnh tiến triển âm thầm và thường không có biểu hiện rõ ràng cho đến khi người bệnh đã mất đi hơn 30% mật độ xương. Bệnh loãng xương có thể dẫn đến các biến chứng như gù lưng, đau cột sống, giảm chiều cao, biến dạng xương, gãy xương và suy giảm khả năng vận động. Để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh loãng xương, mọi người nên đo mật độ xương theo các khuyến cáo độ tuổi dưới đây:
- Phụ nữ: Nên đo mật độ xương từ độ tuổi 40 - 45.
- Nam giới: Nên đo mật độ xương từ độ tuổi 50 - 60.
Bên cạnh đó, các đối tượng dưới đây cũng nên cân nhắc đo khối lượng xương sớm nếu thuộc một trong các nhóm nguy cơ cao sau:
- Phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh, đặc biệt nếu có tiền sử gãy xương.
- Những người dự định điều trị loãng xương.
- Những người sử dụng liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài.
- Người dùng corticosteroid trong thời gian dài.
- Những người thường xuyên sử dụng rượu bia và các chất kích thích khác.
- Những người có lối sống ít vận động hoặc do nghề nghiệp, tình trạng bệnh lý khiến cơ thể bị bất động trong thời gian dài.

3. Các phương pháp đo khối lượng xương phổ biến
Hiện nay, có nhiều phương pháp khác nhau để đo khối lượng xương, trong đó phương pháp DEXA (hấp thụ tia X năng lượng kép) là phổ biến nhất. Phương pháp này cho phép bác sĩ đo lượng canxi và các khoáng chất khác trong xương, thường thực hiện ở các bộ phận như xương gót chân, hông, cột sống, tay và cổ tay.
Quy trình thực hiện quét DEXA như sau:
- Người bệnh sẽ nằm ngửa trên bàn có đệm. Tùy vào yêu cầu của bác sĩ, bệnh nhân có thể nằm thẳng hai chân hoặc đặt một chân lên bục đệm.
- Máy quét sẽ di chuyển từ từ qua cột sống và hông, trong khi máy tạo photon quét phần dưới của cơ thể. Hai thiết bị này cùng hoạt động sẽ tạo ra hình ảnh và gửi về máy tính.
- Trong suốt quá trình đo khối lượng xương, người bệnh cần giữ yên và đôi khi cần nín thở theo yêu cầu của bác sĩ.
Đối với những trường hợp cần đo mật độ xương ở các vùng như ngón tay, bàn tay, cẳng tay hoặc bàn chân có thể áp dụng phương pháp quét DEXA ngoại vi (p-DEXA).
Ngoài ra, phương pháp đo khối lượng xương DXA (đo khối lượng xương bằng tia X) cũng có thể được bác sĩ chỉ định. Đây là phương pháp sử dụng tia X năng lượng kép để đánh giá tình trạng mất khoáng xương.
Phương pháp đo khối lượng xương này chủ yếu được dùng để theo dõi những bệnh nhân đang trong quá trình điều trị mất xương, thường được thực hiện ở cột sống và cổ xương đùi.
4. Các chỉ số đo mật độ xương
Sau khi thực hiện xét nghiệm đo khối lượng xương, bác sĩ sẽ cung cấp kết quả dưới dạng chỉ số T (T-score). Chỉ số này so sánh mật độ xương của người bệnh với mật độ xương trung bình của người khỏe mạnh ở độ tuổi 30. Chỉ số T càng thấp, nguy cơ mắc phải các vấn đề liên quan đến xương càng cao, cụ thể:
- Chỉ số T từ -1 đến +1: Điều này cho thấy mật độ xương ở mức bình thường.
- Chỉ số T từ -1 đến -2.5: Chỉ ra rằng mật độ xương thấp hơn bình thường nhưng chưa đến mức loãng xương. Việc cải thiện sức khỏe xương có thể thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì các thói quen sống khỏe mạnh khác.
- Chỉ số T từ -2.5 trở xuống: Mật độ xương thấp đến mức cảnh báo loãng xương. Khi chỉ số T càng thấp, tình trạng loãng xương càng nghiêm trọng và người bệnh có thể cần dùng thuốc để làm chậm quá trình loãng xương.
Bên cạnh chỉ số T, kết quả đo khối lượng xương còn bao gồm chỉ số Z (Z-score), giúp so sánh mật độ xương của người bệnh với người cùng độ tuổi. Chỉ số Z này cho phép xác định mức độ mật độ xương so với độ tuổi và có thể giúp dự đoán nguy cơ gãy xương do loãng xương. Nguy cơ gãy xương do loãng xương có thể được dự đoán thông qua hai chỉ số T và Z vì hai chỉ số này có thể được hoán đổi cho nhau.
5. Cách phòng ngừa loãng xương và xây dựng hệ xương chắc khỏe
Để phòng ngừa các nguy cơ dẫn đến loãng xương và giúp xây dựng hệ xương chắc khỏe, có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:
5.1. Bổ sung nhiều rau xanh
Rau xanh là nguồn cung cấp dồi dào các dưỡng chất cần thiết cho hệ xương khớp vì chứa nhiều vitamin C - có tác dụng thúc đẩy quá trình sản xuất tế bào xương và bảo vệ xương khỏi các yếu tố có hại. Ăn nhiều rau xanh còn giúp tăng cường mật độ xương, ngăn ngừa tình trạng mất xương, loãng xương và giòn xương. Các loại rau nên bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày gồm có bắp cải, bông cải xanh, mùi tây và các loại rau khác giàu chất chống oxy hóa.

Nguồn tham khảo: bones.nih.gov
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.