Các chủng HPV phổ biến hiện nay và thông tin cần biết

Mục lục

Các chủng HPV phổ biến là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý ở người, từ các tổn thương lành tính như mụn cóc đến những bệnh nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, hậu môn và vòm họng. Hiện nay, hơn 200 loại HPV đã được xác định, trong đó, các chủng HPV 16 và 18 là nguy hiểm nhất, thường gây ung thư. Hiểu rõ về chúng giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc Trung tâm Sức khoẻ phụ nữ và Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Các chủng HPV phổ biến

HPV (Human Papillomavirus) là một loại virus rất phổ biến, chủ yếu lây truyền qua đường tình dục. Hiện nay, có hơn 100 chủng loại HPV và mỗi loại gây ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe. Để dễ hình dung, các loại HPV này được chia thành hai nhóm chính:

  • Nhóm HPV nguy cơ thấp: Các loại virus trong nhóm này thường gây ra mụn cóc sinh dục, tuy nhiên bệnh thường sẽ tự khỏi.
  • Nhóm HPV nguy cơ cao: Đây là nhóm đáng lo ngại hơn. Các loại virus trong nhóm này có thể gây ra những thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, những thay đổi này có thể phát triển thành ung thư cổ tử cung.

Khi nhiễm virus HPV, việc xác định chủng loại cụ thể mà người bệnh mắc phải là rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đưa ra phương án xử lý phù hợp.  

Một số chủng HPV có khả năng tự khỏi mà không cần điều trị, trong khi những chủng khác tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến ung thư. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng của người bệnh để kịp thời phát hiện và can thiệp nếu có dấu hiệu phát triển tế bào ung thư. Dưới đây là một số chủng virus HPV phổ biến gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục. 

Tiêm vắc xin HPV trước khi quan hệ tình dục là một trong những cách hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục
Tiêm vắc xin HPV trước khi quan hệ tình dục là một trong những cách hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục

1.1 HPV 6 và HPV 11

HPV 6 và 11 là hai loại virus thường gây ra bệnh mụn cóc ở vùng sinh dục. Đây là hai trong số các chủng HPV phổ biến nhất hiện nay, chiếm đến 90% các trường hợp bị mụn cóc sinh dục. Ngoài ra, virus HPV 11 còn có thể làm thay đổi tế bào ở cổ tử cung.

Mụn cóc sinh dục thường xuất hiện dưới dạng những nốt sần sùi, trông giống như bông súp lơ nhỏ. Các nốt này thường mọc ở vùng kín. Sau khi tiếp xúc với virus HPV, thường mất vài tuần đến vài tháng thì mụn cóc mới xuất hiện.

Tiêm vắc-xin là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh do virus HPV gây ra. Vắc-xin này không chỉ bảo vệ cơ thể trước HPV 6 mà còn tăng cường miễn dịch với HPV 11.

Vắc-xin ngừa HPV Gardasil 9 đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng là có hiệu quả cao trong việc bảo vệ chống lại 9 chủng HPV, bao gồm HPV 6 và 11 – hai chủng gây ra hơn 90% trường hợp mụn cóc sinh dục. Vắc-xin được khuyến cáo cho nhóm tuổi từ 9 đến 26 và cho thấy khả năng giảm nguy cơ nhiễm đáng kể ở nhóm này. Hiệu quả cụ thể có thể dao động tùy thuộc vào nghiên cứu, thường đạt trên 90% khi sử dụng đúng lịch trình tiêm chủng.

Các chuyên gia khuyến cáo nên tiêm vắc-xin trước khi bắt đầu quan hệ tình dục vì vắc-xin không có khả năng bảo vệ chống lại các chủng virus HPV mà cơ thể đã từng tiếp xúc.

Khi bị nhiễm virus HPV 6 hoặc HPV 11, bác sĩ thường kê đơn thuốc bôi như Aldara hoặc Condylox để điều trị mụn cóc sinh dục. Các loại thuốc này có tác dụng tiêu diệt trực tiếp các nốt mụn, giúp chúng dần biến mất. Ngoài ra, việc điều trị bằng thuốc còn giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể để chống lại virus.

1.2 HPV 16 và HPV 18

Chủng virus HPV 16 là tác nhân gây ra bệnh ung thư cổ tử cung phổ biến nhất trên toàn cầu. Mặc dù người nhiễm HPV 16 thường không có bất kỳ triệu chứng nào nhưng loại virus này có khả năng gây ra các tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung.

HPV 18 cũng là một loại virus HPV nguy cơ cao khác. Giống như HPV 16, người nhiễm HPV 18 thường không có biểu hiện bệnh rõ rệt, tuy nhiên, chủng này vẫn có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.

HPV 16 và HPV 18 cũng nằm trong số các chủng HPV phổ biến nhất hiện nay, chiếm tới 70% số ca ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới. Hiện nay, vắc-xin HPV Gardasil 9 có khả năng bảo vệ hiệu quả chống lại nhiều loại virus HPV, bao gồm cả HPV 16 và HPV 18, góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung. 

Phụ nữ 27 - 45 tuổi nên tiêm Gardasil 9, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng HPV phổ biến.
Phụ nữ 27 - 45 tuổi nên tiêm Gardasil 9, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng HPV phổ biến.

2. Chẩn đoán

Việc kết hợp xét nghiệm HPV với xét nghiệm Pap là một phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung hiệu quả. Xét nghiệm HPV giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV và xác định mức độ nguy hiểm của loại virus đó.

Phương pháp này thường không được áp dụng thường xuyên cho phụ nữ dưới 30 tuổi vì ở độ tuổi này, tình trạng nhiễm nhiều chủng HPV khác nhau là rất phổ biến và thường tự khỏi.

Trong trường hợp kết quả xét nghiệm Pap cho thấy có sự bất thường ở tế bào cổ tử cung, việc thực hiện thêm xét nghiệm HPV sẽ giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư cổ tử cung.

Kết quả xét nghiệm HPV cho thấy dương tính không có nghĩa là người bệnh đã mắc bệnh ung thư. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh ung thư ở người bệnh đã được đánh giá là cao hơn so với những người có kết quả xét nghiệm âm tính. Do đó, người bệnh cần được tư vấn và theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời.

3. Lời khuyên phòng ngừa virus HPV

Để bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm các chủng HPV, người bị mụn cóc sinh dục nên tạm dừng quan hệ tình dục cho đến khi điều trị hoàn toàn. Điều này giúp giảm thiểu khả năng lây truyền virus sang bạn tình, đồng thời tạo điều kiện cho quá trình điều trị đạt hiệu quả tốt hơn.

Một biện pháp quan trọng khác là sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục. Dù bao cao su không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm HPV vì virus này lây chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp da với da, nhưng vẫn giảm đáng kể khả năng lây lan.

Đặc biệt, phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ, nhất là khi đã bước sang tuổi 21. Việc tầm soát ung thư cổ tử cung sớm thông qua các xét nghiệm chuyên sâu có thể phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường, từ đó có phương pháp điều trị thích hợp.

Ngoài ra, tiêm vắc-xin ngừa các chủng HPV phổ biến là một trong những cách hiệu quả nhất để phòng ngừa virus này.

3.1 Tiêm vắc-xin ngừa HPV

  • Trẻ em từ 9 đến 14 tuổi: Cần tiêm hai liều vắc-xin, khoảng cách giữa hai mũi tiêm từ 6 đến 12 tháng.
  • Người từ 15 tuổi trở lên: Sẽ cần tiêm ba liều vắc-xin trong khoảng thời gian 6 tháng.
  • Người từ 27 đến 45 tuổi: Nếu chưa tiêm vắc-xin HPV trước đây, có thể cân nhắc tiêm Gardasil 9 để phòng ngừa hiệu quả các chủng HPV nguy hiểm.

3.2 Chọn loại vắc-xin phù hợp

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định loại vắc-xin phù hợp. Các loại vắc-xin HPV hiện nay bảo vệ chống lại các chủng HPV phổ biến hiện nay:

  • Cervarix (hóa trị hai): Phòng ngừa HPV 16 và 18 – hai chủng liên quan đến ung thư cổ tử cung.
  • Gardasil (hóa trị bốn): Bảo vệ khỏi HPV 6, 11 (liên quan đến mụn cóc sinh dục) và HPV 16, 18.
  • Gardasil 9 (tái tổ hợp): Phòng ngừa thêm các chủng HPV phổ biến khác như 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. Đây là loại vắc-xin bảo vệ phổ rộng nhất mà không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ đáng kể. 
Trước khi tiêm ngừa HPV, phụ nữ nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng.
Trước khi tiêm ngừa HPV, phụ nữ nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng.

Gardasil 9 là loại vắc-xin bảo vệ chống lại nhiều chủng virus HPV hơn so với các loại vắc-xin trước đây mà không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hay có các phản ứng bất lợi đáng kể. Vì vậy, Gardasil 9 được xem là lựa chọn tối ưu, mang lại khả năng bảo vệ trước các chủng HPV.

Những tác dụng phụ thường gặp khi tiêm Gardasil 9 bao gồm:

  • Kích ứng tại chỗ tiêm như đau, sưng hoặc đỏ.
  • Đau đầu, có thể xảy ra ở một số trường hợp sau khi tiêm.
  • Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường nhẹ và không gây nguy hiểm.
Đau đầu là một trong những tác dụng phụ thường gặp khi tiêm Gardasil 9.
Đau đầu là một trong những tác dụng phụ thường gặp khi tiêm Gardasil 9.

Tóm lại, HPV bao gồm nhiều chủng khác nhau, trong đó một số chủng có khả năng gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung. Để chủ động bảo vệ sức khỏe, phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và làm xét nghiệm tầm soát để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường liên quan đến các chủng HPV nguy hiểm.  

Bên cạnh đó, tiêm vắc-xin HPV sẽ giúp cơ thể tạo kháng thể chống lại các chủng virus gây hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Việc kết hợp các biện pháp này sẽ giúp mọi người có thể phòng ngừa các bệnh do HPV gây ra. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ