Sử dụng máu cuống rốn của người thân dựa trên cơ sở khoa học vững chắc. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tế bào gốc trong máu cuống rốn có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y học tái sinh. Đặc biệt, khả năng tương thích cao giữa tế bào gốc máu cuống rốn của người hiến và người nhận làm giảm đáng kể nguy cơ xảy ra phản ứng thải ghép.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Tiến sĩ, Bác sĩ Tưởng Thị Vân Thùy - Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
Hỏi
Chào bác sĩ. Mẫu máu cuống rốn của con tôi đang lưu muốn sử dụng cho người thân thì cần làm gì? Mong nhận được sự giải đáp của bác sĩ?
Hoàng Ngọc Anh
Trả lời
Chào bạn!
Đầu tiên, cả người hiến và em bé cần thực hiện xét nghiệm để kiểm tra mức độ phù hợp của mô. Mẫu máu được sử dụng cho xét nghiệm là máu ngoại vi.
Khi kết quả cho thấy sự tương thích mô giữa người hiến và bệnh nhân, các bước chuẩn bị để lấy mẫu và ghép sẽ được tiến hành.
Để cung cấp thêm thông tin cho bạn, dưới đây là giải thích về cách sử dụng máu cuống rốn của người thân.
1. Khả năng sử dụng máu cuống rốn của người thân
Khả năng sử dụng máu cuống rốn của người thân phụ thuộc rất nhiều vào loại bệnh cần điều trị. Một số bệnh có thể được chữa trị bằng chính máu từ cuống rốn của bé. Đây được gọi là ghép tự thân, tức là sử dụng tế bào gốc của chính mình. Hiện nay, nhiều nghiên cứu đầy hứa hẹn đang sử dụng máu cuống rốn của trẻ để điều trị các căn bệnh như tự kỷ, bại não, đột quỵ và nhiều bệnh khác.

Tuy nhiên, một số bệnh, thường là các bệnh di truyền, không thể chữa trị bằng máu cuống rốn của chính bé. Trong những trường hợp này, máu từ cuống rốn của anh chị em ruột có khả năng cung cấp tế bào gốc phù hợp cao hơn. Do đó, việc lưu trữ máu cuống rốn cho tất cả các con trong gia đình, kể cả sinh đôi, là rất quan trọng.
Ngoài loại bệnh cần điều trị, yếu tố quan trọng khác là sự tương thích giữa máu cuống rốn của người hiến và người nhận. Trước khi tiến hành ghép, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để đảm bảo sự tương thích HLA giữa các tế bào gốc.
2. Tương thích HLA là gì?
Năm 1958, các nhà khoa học đã tìm thấy một loại protein đặc biệt trên bề mặt hầu hết các tế bào. Protein này giúp cơ thể phân biệt được tế bào nào là của chính mình và tế bào nào là “lạ" như virus hay vi khuẩn. Họ gọi loại protein này là kháng nguyên bạch cầu người (HLA).
Nhờ phát hiện này, việc sử dụng tế bào gốc không còn giới hạn trong trường hợp hiếm hoi như giữa các cặp song sinh nữa. Năm 1973, lần đầu tiên trên thế giới, một ca ghép tủy xương thành công đã được thực hiện giữa hai người không có quan hệ huyết thống.
Các gen HLA quyết định cấu trúc của protein này. Chúng ta thừa hưởng một nửa gen HLA từ mẹ và nửa còn lại từ bố.
Đối với việc truyền hoặc ghép máu ở cuống rốn, thường chỉ cần 3 hoặc 4 trong số 6 dấu ấn HLA tương đồng. Tuy nhiên, phương pháp ghép tủy xương thì yêu cầu khắt khe hơn, thường cần 6/ 6 dấu ấn HLA phải giống nhau.
Trong trường hợp ghép tạng bán tương đồng, người hiến và người nhận chỉ cần 50% tương đồng HLA nếu họ có quan hệ huyết thống trực tiếp. Điều này mở ra khả năng sử dụng máu cuống rốn của người thân khi họ có độ tương đồng một phần với người thực hiện.
3. Ai phù hợp với máu cuống rốn của em bé?
- Chính em bé: Máu ở cuống rốn của chính em bé luôn tương thích hoàn toàn (100%) với bé. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể dùng máu cuống rốn của bé để truyền máu tự thân hoặc cấy ghép mà không lo gặp phải tình trạng thải ghép. Đây là phương pháp an toàn và được ưu tiên trong điều trị nhiều bệnh lý.
- Anh chị em ruột: Vì trẻ em thừa hưởng một nửa dấu hiệu HLA từ mỗi cha mẹ, nên anh chị em ruột có 75% khả năng trùng khớp hoàn toàn hoặc một phần.
- Cha mẹ: Cha mẹ truyền cho con một nửa dấu hiệu HLA của mình, nên máu từ cuống rốn của trẻ luôn giống cha mẹ ít nhất 50%. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu cha mẹ có chung nhiều dấu hiệu HLA, mức độ tương thích có thể cao hơn. Dù thông thường mức độ trùng khớp không vượt quá 50%, nhưng cha mẹ vẫn có thể thực hiện cấy ghép đơn bội (haploidentical transplant) bằng máu từ cuống rốn của con.
- Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha: Do chỉ nhận một nửa dấu hiệu HLA từ cha hoặc mẹ chung, anh chị em khác mẹ hoặc khác cha có mức độ phù hợp thấp hơn so với anh chị em ruột. Trong trường hợp hiếm hoi, nếu cha mẹ kế có dấu hiệu HLA tương đồng với cha/mẹ ruột, tỷ lệ trùng khớp có thể cao hơn, nhưng thông thường chỉ đạt tối đa 50%. Nếu đạt mức này, họ có thể đủ điều kiện để thực hiện cấy ghép đơn bội.
- Cô, chú, ông bà và anh chị em họ: Mức độ phù hợp sẽ giảm dần khi quan hệ huyết thống xa hơn. Ông bà, cô, chú hoặc anh chị em họ có thể có một số điểm tương đồng về HLA, nhưng do quá trình tái tổ hợp di truyền, sự khác biệt ngày càng lớn. Điều này khiến máu cuống rốn của trẻ thường không đủ tương thích để thực hiện cấy ghép cho họ.
Máu cuống rốn là nguồn tế bào gốc quan trọng, có thể được sử dụng trong cấy ghép để điều trị nhiều bệnh. Tuy nhiên, mức độ phù hợp giữa người nhận và người hiến phụ thuộc vào quan hệ huyết thống và sự tương đồng HLA.
Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến Hệ thống Y tế Vinmec. Trân trọng!
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.