Loãng xương do thuốc là một vấn đề sức khỏe ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt khi nhiều loại thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ, làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Bệnh loãng xương là gì?
Trước khi tìm hiểu tình trạng loãng xương do thuốc, hãy cùng đi sâu về loãng xương là gì và nguyên nhân.
Loãng xương (Osteoporosis) là một bệnh lý xảy ra do rối loạn chuyển hóa xương trong cơ thể, dẫn đến tình trạng giảm mật độ khoáng chất của xương và làm tổn thương cấu trúc, tổ chức xương. Hậu quả của quá trình này là làm suy giảm sức mạnh của xương, khiến xương trở nên dễ bị gãy và tổn thương.
Tại Việt Nam, loãng xương là bệnh lý có tỷ lệ mắc cao, chỉ đứng sau các bệnh lý tim mạch. Bệnh thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi sau mãn kinh. Nam giới trên 50 tuổi cũng có thể mắc loãng xương nhưng tỷ lệ mắc phải ít hơn nhiều so với phụ nữ.
2. Dấu hiệu loãng xương
Triệu chứng của bệnh loãng xương thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng sau:
2.1 Đau lưng kéo dài
Người bệnh có thể bị đau ở vùng lưng dưới hoặc cột sống do các đốt sống bị yếu và tổn thương. Ở giai đoạn nặng, người bệnh gặp khó khăn trong việc vận động, cúi xuống hoặc mang vác đồ vật.
2.2 Chiều cao giảm dần
Giảm chiều cao là một triệu chứng dễ nhận thấy ở người bị loãng xương. Do đốt sống bị xẹp lún, người bệnh có thể mất từ 2 - 3 cm chiều cao theo thời gian.
2.3 Gù lưng (thường gặp ở người lớn tuổi)
Khi xương - đặc biệt là cột sống, bị yếu đi, người bệnh có thể bị đẩy người về phía trước và gù lưng. Đây là dấu hiệu điển hình khi bệnh loãng xương đã tiến triển ở giai đoạn nặng.
2.4 Gãy xương
Người bị loãng xương có nguy cơ gãy xương cao hơn bình thường, thậm chí chỉ cần một va chạm nhẹ hoặc một cú ngã từ độ cao rất thấp. Các vị trí xương dễ bị gãy nhất là xương đùi, xương cánh tay và xương cột sống.
3. Nguyên nhân và các yếu tố gây loãng xương
Nguyên nhân loãng xương hầu hết là do mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và quá trình hủy xương. Trong đó, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn so với quá trình tạo xương, dẫn đến sự suy giảm mật độ xương và làm xương trở nên yếu đi.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương thường gặp bao gồm:
- Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc loãng xương cao hơn.
- Giới tính: Phụ nữ có tỷ lệ mắc bệnh loãng xương cao hơn nam giới.
- Tiền sử gia đình: Người có cha mẹ hoặc anh chị em bị loãng xương hoặc gãy xương do loãng xương có nguy cơ cao mắc bệnh này.
- Thiếu dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng như Canxi, Vitamin D, Magie, Phospho có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Suy dinh dưỡng và thể trạng kém phát triển: Người có thể trạng thấp còi, suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh lý gây kém hấp thu dinh dưỡng từ khi còn nhỏ có nguy cơ bị loãng xương sớm.
- Lối sống ít vận động: Người ít hoạt động thể lực, lười vận động hoặc phải bất động lâu do nghề nghiệp hoặc bệnh tật có nguy cơ cao mắc loãng xương.
- Sử dụng chất kích thích: Lạm dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Mãn kinh sớm: Phụ nữ bị mãn kinh sớm có nguy cơ mắc loãng xương cao hơn.
- Hội chứng Cushing: Một số hội chứng như Cushing cũng làm tăng nguy cơ mắc loãng xương.
- Các bệnh lý nền: Mắc các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, lupus ban đỏ hệ thống, cường giáp, cường cận giáp, bệnh lý tuyến thượng thận, suy thận mạn, các bệnh lý tiêu hóa mãn tính, bệnh lý huyết học cũng có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Loãng xương do thuốc: Một số loại thuốc - đặc biệt là thuốc corticoid và các thuốc khác, là yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc loãng xương. Thông tin chi tiết về các thuốc này sẽ được đề cập rõ ràng hơn ở phần sau.
4. Loãng xương do thuốc là gì?
Tất cả các loại thuốc hiện có trên thị trường đều có thể gây ra ít nhất một số tác dụng phụ, trong đó có khả năng làm loãng xương. Việc sử dụng thuốc không đúng cách, tự ý thay đổi liều lượng hoặc phương pháp sử dụng mà không có sự tư vấn của bác sĩ điều trị có thể dẫn đến loãng xương. Dưới đây là một số loại thuốc thường gặp có tác dụng phụ làm gián đoạn sự cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương
4.1 Corticoid
Các loại thuốc corticoid như Hydrocortison, Cortison, Prednisolon, Betamethasone, Dexamethasone, Triamcinolon... là những thuốc gây loãng xương phổ biến nhất. Nguy cơ gãy xương phụ thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
Trong một số trường hợp, gãy xương có thể xảy ra ngay trong quá trình điều trị. Cụ thể, khoảng 30 - 50% bệnh nhân điều trị bằng corticoid trong thời gian dài sẽ gặp phải tình trạng loãng xương hoặc gãy xương do loãng xương. Corticoid có ảnh hưởng đặc biệt đến các xương, vì vậy gãy xương thường xảy ra ở những vùng có mật độ xương xốp cao như cổ xương đùi hoặc đốt sống.
Loãng xương do thuốc corticoid xảy ra do sự tăng cường quá trình hủy xương và giảm sự tạo xương. Mật độ xương thường giảm mạnh trong 3 tháng đầu và đạt mức giảm tối đa sau 6 tháng. Sau đó, quá trình mất xương tiếp tục chậm nhưng có thể trở nên nghiêm trọng nếu tiếp tục sử dụng thuốc.
Gãy xương liên quan đến loãng xương do thuốc corticoid có thể xảy ra ngay cả khi mật độ xương chưa giảm nhiều. Điều này khác với loãng xương ở phụ nữ mãn kinh, vì vậy phương pháp điều trị loãng xương sau mãn kinh không thể áp dụng trực tiếp cho trường hợp này.
4.2. Thuốc chống đông
Điều trị dài ngày bằng Heparin có thể làm tăng nguy cơ loãng xương. Đồng thời, do Heparin lắng đọng trong xương, mật độ xương đã giảm sẽ khó có thể phục hồi về mức bình thường. Khoảng 1/3 bệnh nhân dùng Heparin lâu dài có tình trạng giảm mật độ xương, trong đó 2-3% bị gãy xương.
Warfarin – một thuốc chống đông khác, cũng có thể ảnh hưởng đến mật độ xương do cơ chế kháng Vitamin K. Vitamin K rất quan trọng trong quá trình tạo xương nên khi thiếu hụt, mật độ xương có thể giảm. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa Warfarin và loãng xương vẫn đang được nghiên cứu thêm.
Ngược lại, các thuốc chống đông ức chế yếu tố Xa như Fondaparinux được cho là ít ảnh hưởng đến mật độ xương hơn Heparin. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh các thuốc này không tác động tiêu cực đến tuổi thọ của tế bào tạo xương. Do đó, loãng xương do thuốc Fondaparinux vẫn chưa được khẳng định rõ ràng.
4.3. Medroxyprogesteron acetat dạng dự trữ dưới da - DMP
Medroxyprogesteron acetat dạng dự trữ dưới da (DMPA) là một loại thuốc tránh thai tiêm bắp, được tiêm nhắc lại sau mỗi 11 - 13 tuần. Về mặt cơ chế, DMPA ức chế hoạt động của trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng, từ đó làm giảm sản xuất estrogen - một hormone có vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương.
Estrogen giúp tăng mật độ xương và làm tăng nồng độ canxi trong máu thông qua việc tăng hấp thu canxi ở ruột, tăng tái hấp thu canxi ở ống thận. Do đó, việc giảm mức estrogen sẽ ảnh hưởng gián tiếp đến nồng độ canxi máu, làm giảm lượng canxi trong xương và gây loãng xương. Loãng xương do thuốc DMPA thường được đặc trưng ở các vị trí như cột sống và xương hông.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng mất xương ở bệnh nhân sử dụng DMPA bao gồm: sử dụng rượu bia thường xuyên, chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp, chế độ ăn thiếu canxi và giảm cân trong quá trình sử dụng thuốc.
Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến cáo nên ngừng sử dụng DMPA sau 2 năm. Bên cạnh đó, Hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) cũng khuyến nghị nên thận trọng và cân nhắc kỹ khi sử dụng thuốc này.

4.4. Thuốc ức chế Aromatase
Thuốc ức chế Aromatase là nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc những người đã điều trị bằng Tamoxifen trong vài năm. Tuy nhiên, loại thuốc này có thể gây loãng xương nhanh chóng, đặc biệt trong 12 tháng đầu sử dụng.
Không giống Tamoxifen, thuốc ức chế Aromatase không có tác dụng bảo vệ xương như estrogen. Thay vào đó, thuốc này làm giảm mạnh estrogen - một hormone quan trọng giúp duy trì mật độ xương.
Cơ chế của thuốc là ngăn chặn quá trình chuyển đổi androgen thành estrogen, khiến xương mất đi sự bảo vệ tự nhiên, dẫn đến loãng xương nhanh chóng, đặc biệt trong 12 tháng đầu sử dụng.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ loãng xương do thuốc ức chế Aromatase bao gồm:
Chỉ số BMI thấp (<20), thường gặp ở người gầy
Tuổi từ 65 trở lên
Hút thuốc lá
Chỉ số T-score dưới -1.5, cho thấy mật độ xương thấp
Tiền sử loãng xương
Sử dụng Corticoid trong thời gian dài (trên 6 tháng)
4.5. Dẫn chất Thiazolidinedione
Điều trị bằng dẫn chất Thiazolidinedione có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ xương. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng dẫn chất Thiazolidinedione cho những người bị loãng xương hoặc có nguy cơ cao gãy xương.
Các yếu tố nguy cơ gây loãng xương do thuốc Thiazolidinedione bao gồm: phụ nữ, người ≥ 65 tuổi và sử dụng thuốc trong thời gian dài. Phụ nữ mãn kinh sử dụng dẫn chất Thiazolidinedione có thể gặp tình trạng giảm mật độ xương ở các vùng như đốt sống, cột sống thắt lưng, xương hông và cổ xương đùi sau một thời gian điều trị lâu dài.
4.6. Các thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông ở những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương. Một số nghiên cứu lớn cho thấy nguy cơ gãy xương tăng lên khi sử dụng thuốc ức chế bơm proton trong thời gian dài (trên 1 năm), tuy nhiên, ảnh hưởng này không tỷ lệ với liều lượng thuốc sử dụng.
Calci là một hoạt chất cần môi trường acid để có thể hấp thu tối đa. Tuy nhiên, thuốc ức chế bơm proton (PPI) làm giảm độ acid của dịch vị, cản trở quá trình hấp thu Calci vì hoạt chất này cần môi trường acid để đạt hiệu quả hấp thu tối đa. Việc giảm hàm lượng Calci trong cơ thể là cơ chế chính làm tăng nguy cơ loãng xương do thuốc PPI.
4.7. Thuốc lợi tiểu quai
Thuốc lợi tiểu quai có thể làm giảm mật độ xương thông qua cơ chế tăng đào thải calci qua thận. Quá trình này dẫn đến giảm nồng độ calci trong máu, khiến cơ thể phải huy động calci từ xương để duy trì nồng độ calci máu ổn định, từ đó gây mất xương. Tỷ lệ mất xương ở những bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu quai liên tục cao hơn so với những bệnh nhân sử dụng thuốc không liên tục.
4.8. Cyclosporin
Thuốc Cyclosporin có thể làm tăng quá trình hủy xương. Tuy nhiên, do thường được dùng cùng với corticoid, nên khó xác định mức độ ảnh hưởng cụ thể của Cyclosporin lên xương. Tình trạng loãng xương do thuốc kháng Cyclosporin phụ thuộc vào thời gian và liều lượng sử dụng. So với Cyclosporin, thuốc Tacrolimus ít gây tác động tiêu cực đến xương hơn. Vì vậy, với những bệnh nhân cần điều trị bằng Cyclosporin lâu dài, bác sĩ có thể cân nhắc bổ sung thuốc chống hủy xương để giảm nguy cơ loãng xương.
4.9. Thuốc kháng Retrovirus (ARV)
Điều trị bằng thuốc kháng Retrovirus (ARV) như Lamivudin, Zidovudin… có thể làm giảm mật độ xương. Trong hai năm đầu sử dụng, mật độ xương có thể giảm từ 2 - 6%. Ngoài ra, bệnh nhân HIV/AIDS dùng thuốc ARV có nguy cơ loãng xương cao gấp 2 lần so với người không sử dụng thuốc này.
4.10. Kháng sinh
Một số loại kháng sinh như Tetracyclin cũng có tác dụng phụ làm giảm mật độ xương. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng Tetracyclin với hàm lượng cao và kéo dài có thể gây ra loãng xương do thuốc.
4,11 Thuốc chống động kinh
Các thuốc chống động kinh như Phenobarbital, Phenytoin... làm tăng nồng độ các enzyme oxydase và hydroxylase ở gan, từ đó ức chế quá trình chuyển hóa Vitamin D thành dạng có hoạt tính. Vitamin D là một chất quan trọng giúp cơ thể hấp thu calci, do đó sự ức chế này có thể dẫn đến giảm khả năng hấp thu calci, làm tăng nguy cơ loãng xương do thuốc.
4.12 Levothyroxine
Thuốc Levothyroxin là dạng hoạt chất tổng hợp của Thyroxin - một hormone do tuyến giáp sản xuất. Khi sử dụng levothyroxin ở liều cao hoặc trong thời gian dài có thể gia tăng quá trình đào thải calci ở xương, từ đó dẫn đến loãng xương.
4.13 Nhóm thuốc chống ung thư
Các loại thuốc chống ung thư như Doxorubicin, Methotrexat... được sử dụng trong hóa trị liệu và khi sử dụng trong thời gian dài, có thể ngăn chặn quá trình tạo xương của cơ thể, dẫn đến loãng xương do thuốc. Do đó, đối với bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị bằng các thuốc này cần phải hết sức thận trọng với nguy cơ loãng xương.
Loãng xương là một bệnh lý cơ xương khớp khá phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày của bệnh nhân. Hiện nay, có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến loãng xương, trong đó việc sử dụng thuốc không đúng cách, bừa bãi là một yếu tố quan trọng. Bệnh nhân có nguy cơ loãng xương cần tránh sử dụng các loại thuốc có thể gây hại cho xương, đồng thời nên đến khám và điều trị tại các cơ sở y tế chuyên khoa để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.