Cây thầu dầu chữa xương khớp là một phương pháp dân gian được lưu truyền từ lâu đời. Trong y học cổ truyền, các bộ phận của cây thầu dầu, đặc biệt là rễ, được cho là có khả năng giảm đau nhức, viêm sưng hiệu quả. Tuy nhiên, việc dùng cây thầu dầu chữa xương khớp cần hết sức thận trọng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Cây thầu dầu là gì?
Cây thầu dầu phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, phổ biến ở các khu vực như Brazil, Ấn Độ và Bắc Châu Phi. Tại Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các tỉnh như Hà Giang, Phú Thọ và Bắc Ninh.
Thầu dầu là loại cây có khả năng sinh trưởng lâu năm. Khi trưởng thành, cây có thể cao tới 12 mét. Lá của cây thường mọc so le, có cuống dài, hoa phát triển thành cụm trong khi quả có dạng tròn, bao phủ bởi lớp gai mềm.
Bên trong quả chứa hạt có hình trứng hơi dẹt, bề mặt nhẵn bóng với màu nâu xám, trên đó xuất hiện các vân đen hoặc đỏ nâu. Hiện nay, thầu dầu có nhiều loại khác nhau, trong đó giống thầu dầu tía được đánh giá cao hơn về tác dụng y học. Hầu hết các bộ phận của cây, bao gồm rễ, thân, hoa, hạt ép lấy dầu và vỏ cây, đều có thể được sử dụng làm dược liệu.
2. Thành phần các chất có trong cây thầu dầu
Hạt cây thầu dầu chứa khoảng 40 – 50% dầu béo cùng với 25% albuminoid - một hợp chất giàu albumin. Ngoài ra, trong thành phần còn có đường, muối khoáng, axit malic, xenluloza, ricinin, ricin và axit undecylenic.
Ricin là một loại protein cực độc, chiếm khoảng 3 – 5% trong hạt thầu dầu. Trong khi đó, ricinin không chỉ xuất hiện trong hạt với tỷ lệ 0.15%, mà còn có mặt trong lá cây, đặc biệt là lá non (1.3%) và lá úa (2.5%).
Bên cạnh ricin và ricinin, lá thầu dầu còn chứa nhiều loại axit hữu cơ như axit tactric, axit xitric, axit corydalic cùng với một số axit amin quan trọng.

3. Dùng cây thầu dầu chữa xương khớp được không?
Cây thầu dầu chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học đa dạng như alkaloid, flavonoid, terpen, saponin và các hợp chất phenolic, bao gồm kaempferol, axit galic, ricin, lupeol, axit ricinoleic, pinene, quercetin cùng menthol. Dầu thầu dầu được chiết xuất từ hạt, trong đó có chứa khoảng 25% albuminoid.
Theo y học cổ truyền, hạt thầu dầu có vị cay ngọt, tính bình nhưng chứa độc, trong khi rễ lại có vị đắng với mức độ độc thấp hơn. Đông y ghi nhận loại dược liệu này có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp, giúp giảm đau nhức, chống sưng viêm và cải thiện tình trạng thoái hóa khớp.
Dù cây thầu dầu chữa xương khớp nhưng loại cây này không thể thay thế hoàn toàn thuốc điều trị. Người bệnh cần được bác sĩ tư vấn và tuân theo phác đồ điều trị chuyên môn. Đặc biệt, do chứa ricin – một chất có độc tính cao, mọi người không nên uống hạt thầu dầu mà chỉ nên dùng ngoài da như đắp hoặc xoa bóp.

4. Một số bài thuốc từ cây thầu dầu chữa xương khớp
4.1 Bài thuốc giảm tê mỏi, viêm khớp, phong thấp
- Chuẩn bị rễ thầu dầu (30g), kết hợp với lõi thông và dây đau xương (mỗi loại 20g).
- Tất cả nguyên liệu được rửa sạch, đun sắc cùng nước sao cho ngập mặt dược liệu.
- Chia thuốc thành ba phần bằng nhau và sử dụng trong ngày.
4.2 Sử dụng tinh dầu thầu dầu giảm đau khớp
- Không có cây thầu dầu tươi có thể dùng tinh dầu để xoa bóp vùng khớp bị đau.
- Lấy một lượng tinh dầu vừa đủ, massage nhẹ nhàng tại vị trí tổn thương trong khoảng 3 phút.
- Sử dụng vải mềm thấm tinh dầu và quấn quanh khớp nhưng không quấn quá chặt.
- Chườm nóng từ 10 – 15 phút, sau đó lau sạch.
- Thực hiện mỗi ngày một lần, duy trì trong 3 – 5 ngày để đạt kết quả tốt nhất.
4.3 Bài thuốc từ rượu thầu dầu
- Hạt thầu dầu có chứa tinh dầu nhưng cũng có độc tính nên chỉ dùng ngoài da.
- Hạt được bọc trong vải, đập dập để tiết tinh dầu, sau đó thấm rượu trắng vào.
- Dùng hỗn hợp này để quấn quanh khớp đau, hỗ trợ giảm triệu chứng.
5. Lưu ý khi sử dụng cây thầu dầu điều trị bệnh xương khớp
- Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để xác định tính phù hợp cũng như liều lượng an toàn. Việc tự ý dùng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Một số người có thể nhạy cảm với thành phần của thầu dầu, gây ra các phản ứng dị ứng như sưng, nổi mẩn đỏ. Ngoài ra, tình trạng chóng mặt, buồn nôn hoặc đau bụng có thể xảy ra nếu sử dụng thầu dầu quá liều. Do đó, mọi người cần thử phản ứng dị ứng trước khi dùng.
- Hạt thầu dầu có chứa độc tố nguy hiểm, có khả năng gây suy hô hấp, rối loạn chức năng gan thận, co giật, thậm chí tử vong. Vì vậy, tuyệt đối không được uống hoặc sử dụng tùy tiện.
- Việc kết hợp thầu dầu với một số loại thảo dược như rễ cam thảo hoặc thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
- Đặc biệt, phụ nữ mang thai không nên sử dụng thầu dầu vì có thể kích thích co bóp tử cung, làm gia tăng nguy cơ sinh non.

Từ lâu, trong y học dân gian, cây thầu dầu đã được sử dụng rộng rãi như một phương thuốc tự nhiên để giảm đau và viêm khớp. Các hợp chất chống viêm tự nhiên có trong cây thầu dầu được cho là có khả năng làm dịu các cơn đau nhức xương khớp, giảm sưng tấy và cải thiện sự linh hoạt của khớp.
Tuy nhiên, việc sử dụng cây thầu dầu chữa xương khớp cần phải hết sức thận trọng do độc tính của hạt và một số thành phần khác trong cây. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây thầu dầu.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.