Viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng là một biến chứng có thể xảy ra sau khi thực hiện thủ thuật nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP). Đây là tình trạng viêm tụy cấp tính, thường gây ra đau bụng dữ dội và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là tử vong, nếu không được điều trị kịp thời.
Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
1. Chẩn đoán viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng
Hầu hết các trường hợp viêm tụy cấp xuất hiện sau khi nội soi mật tụy ngược dòng thường khởi phát với những cơn đau bụng dữ dội và kéo dài ở vùng thượng vị. Khoảng 50% bệnh nhân có thể cảm nhận cơn đau lan ra phía sau lưng. Khoảng 90% bệnh nhân sẽ gặp phải triệu chứng buồn nôn và nôn, có thể kéo dài trong vài giờ.
Những bệnh nhân bị viêm tụy cấp nghiêm trọng có thể thấy khó thở do viêm cơ hoành thứ phát, tràn dịch màng phổi hoặc hội chứng suy hô hấp cấp. Khoảng 5-10% bệnh nhân có thể không cảm thấy đau và bị tụt huyết áp không rõ nguyên nhân.
Để xác định chẩn đoán, ngoài chụp X-quang và cắt lớp vi tính, các xét nghiệm sinh hóa thường được sử dụng do chi phí thấp và độ nhạy cao. Việc phát hiện sớm viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng là rất quan trọng, vì chẩn đoán muộn có thể khiến bệnh nhân tử vong.
1.1 Enzyme tuyến tụy
Chẩn đoán viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy có thể phức tạp, vì sau thủ thuật, tăng men tụy là một tình trạng phổ biến, nhưng nhìn chung tình trạng này không liên quan với viêm tụy lâm sàng.
Các tài liệu hiện nay không thống nhất về thời gian lý tưởng để yêu cầu kiểm tra nồng độ amylase huyết thanh và ý nghĩa thực tế của kết quả này. Hai nghiên cứu trước đây, bao gồm 263 và 886 bệnh nhân, chỉ ra rằng mức amylase sau khi thực hiện ERCP trong vòng 4 giờ có giá trị trong việc dự đoán viêm tụy cấp sau thủ thuật nội soi mật tụy ngược dòng. Nhiều nhà nghiên cứu khuyến nghị bệnh nhân nên nhịn ăn trong 12 giờ sau đó và tất cả bệnh nhân đều nên làm xét nghiệm amylase.

Đối với những trường hợp nghi ngờ mắc viêm tuỵ, việc đánh giá mức độ và tốc độ tăng men tụy là phương pháp hữu ích để phân biệt viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy với bệnh nhân đau bụng do nguyên nhân khác. Các nghiên cứu cho thấy, viêm tụy cấp sau nội soi thường đi kèm nồng độ amylase huyết thanh cao hơn 5 lần so với mức bình thường.
Bệnh nhân thực hiện chẩn đoán có thuốc cản quang ống tụy chính cần nhập viện nếu amylase trong 4 giờ vượt 2,5 lần giới hạn trên. Đối với bệnh nhân không thực hiện thủ thuật chẩn đoán này, ngưỡng để nhập viện là mức amylase vượt 5 lần mức bình thường trong cùng khoảng thời gian.
Hai nghiên cứu tiền cứu bao gồm 263 và 886 trường hợp đã khẳng định giá trị của mức amylase sau 4 giờ trong việc dự đoán viêm tụy cấp sau nội soi.
1.2 Chẩn đoán phân biệt
Không phải mọi trường hợp đau sau khi thực hiện ERCP đều liên quan đến viêm tụy. Một số nguyên nhân khác gây đau bụng là khí tích tụ hoặc thủng.
Ở bệnh nhân đau do bơm khí, cơn đau thường nhẹ hơn so với viêm tụy cấp hậu ERCP. Nồng độ men tụy có thể dao động từ bình thường đến cao, do sự gia tăng men tụy xảy ra ở đa số người bệnh sau ERCP. Khi lipase huyết thanh không vượt mức gấp 3 lần bình thường, nguy cơ viêm tụy rất thấp, với độ đặc hiệu từ 85% đến 98%.
Amylase và lipase bắt đầu tăng trong vòng vài giờ sau khi viêm tụy khởi phát, do đó những xét nghiệm máu thực hiện ngay sau ERCP có khả năng cho kết quả âm tính giả. Nếu có nghi ngờ lâm sàng về viêm tuỵ, các xét nghiệm cần được lặp lại ít nhất sau 4-6 giờ sau thủ thuật.
Thủng tạng sau ERCP có thể gây ra đau bụng lan tỏa, chướng bụng, nhịp tim nhanh, kèm theo sốt và sự gia tăng bạch cầu. Các dấu hiệu này có thể xuất hiện ngay sau thủ thuật hoặc muộn hơn vài giờ. Do thủng tạng có triệu chứng tương tự với viêm tụy cấp, bệnh nhân cần chụp CT ổ bụng càng sớm càng tốt để xác định tổn thương trong và ngoài phúc mạc.

2. Điều trị viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng
Đa số các trường hợp viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng thường chỉ ở mức độ nhẹ và yêu cầu nhập viện điều trị cơ bản. Trong các tình huống nặng hơn, bệnh nhân có thể cần được chuyển vào khu vực chăm sóc đặc biệt. Quá trình điều trị ban đầu nên tập trung vào các điểm chính sau đây:
2.1 Kiểm soát cơn đau
Đau bụng là triệu chứng phổ biến và cần được xem là yếu tố then chốt trong điều trị. Việc không kiểm soát tốt có thể dẫn đến rối loạn huyết động. Việc dùng opioid như morphin gây nhiều tranh luận vì có thể làm tăng áp lực cơ vòng Oddi, nhưng chưa có bằng chứng lâm sàng cho thấy dùng opioid làm trầm trọng thêm tình trạng viêm tụy.
Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Meperidine, fentanyl và morphine. Bác sĩ cần đặc biệt thận trọng với bệnh nhân bị mất nước hoặc thiếu dịch truyền, vì điều này có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ gây đau và làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
2.2 Thay thế dịch
Bù dịch là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị bệnh nhân viêm tụy cấp sau khi nội soi mật tụy ngược dòng. Bệnh nhân không có chống chỉ định thường được khuyến nghị truyền dung dịch tinh thể, phổ biến nhất là Ringer Lactate, với liều từ 5 đến 10 mL/kg/giờ.
Đối với các trường hợp mắc bệnh nặng và huyết động không ổn định, bệnh nhân nên truyền nhanh 20mL/kg trong vòng 30 phút, sau đó giảm tốc độ xuống 3 mL/kg/giờ trong khoảng 8 đến 12 giờ kế tiếp.
2.3 Chăm sóc và theo dõi
Do tình trạng của các bệnh nhân này có nguy cơ chuyển biến xấu trong vòng 24 giờ tiếp theo, bác sĩ cần tiến hành theo dõi họ trong tối thiểu 48 giờ. Quá trình theo dõi cần chú trọng đến các dấu hiệu sinh tồn, lượng nước tiểu, nồng độ chất điện giải và đường huyết.
2.4 Thuốc kháng sinh
Không nên sử dụng kháng sinh dự phòng cho bệnh nhân viêm tụy cấp sau khi thực hiện nội soi mật tụy ngược dòng, bất kể loại bệnh hay mức độ nghiêm trọng. Chỉ khoảng 20% bệnh nhân bị nhiễm trùng ngoài tụy mới cần dùng kháng sinh.
2.5 Dinh dưỡng
Bệnh nhân bị viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy cần phải nhịn ăn. Thời gian bắt đầu ăn uống lại sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

3. Phòng ngừa viêm tụy cấp sau nội soi mật tụy ngược dòng
Có một số phương pháp có thể giúp giảm tỷ lệ mắc viêm tụy cấp sau khi nội soi mật tụy ngược dòng:
- Các bác sĩ nội soi và phụ tá được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm chuyên môn.
- Dùng kỹ thuật dây hướng dẫn guidewire để thông vào đường mật.
- Giảm thiểu số lần thông nhú.
- Đặt stent dự phòng tuyến tụy cho bệnh nhân có nguy cơ mắc viêm tụy cấp sau khi nội soi mật tụy ngược dòng.
- Đặt stent tụy dự phòng ở những bệnh nhân cần đặt guidewire ở ống dẫn tụy để thông vào đường mật (kỹ thuật double guidewire);
- Tiến hành thông vào ống mật có chọn lọc khi không cần phải đánh giá ống tụy.
- Hạn chế tối đa việc tiêm thuốc cản quang vào ống tụy khi có thể.
- Đốt điện cẩn thận khi cắt cơ vòng.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao nên thực hiện ERCP tại các cơ sở chuyên khoa.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.