Atorpa e 40/10 là loại thuốc kê đơn cho các trường hợp mắc bệnh về tim mạch, tăng cholesterol máu hoặc tăng huyết áp. Khi sử dụng thuốc Atorpa e, bệnh nhân cần đọc kỹ các hướng dẫn trên bao bì thuốc hoặc tuân theo đúng liệu trình mà bác sĩ đã định hướng trước đó.
1. Thuốc Atorpa E là thuốc gì?
Thuốc Atorpa e 40/10 thuộc nhóm thuốc tim mạch, giúp điều trị và phòng ngừa các bệnh về tim mạch, tăng huyết áp hoặc tăng cholesterol máu. Thuốc Atorpa e được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Atorpa e có chứa các thành phần chính sau:
- Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) hàm lượng 40mg.
- Ezetimibe hàm lượng 10mg.
- Các tá dược vừa đủ trong một viên nén.
2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Atorpa e
2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Atorpa e
Thuốc Atorpa e được chỉ định sử dụng chủ yếu cho các trường hợp dưới đây:
- Dự phòng bệnh tim mạch: Thuốc Atorpa e được chỉ định sử dụng nhằm làm giảm các nguy cơ gặp phải biến cố tim mạch ở những người mắc động mạch vành, có tiền sử mắc hội chứng mạch vành cấp tính hoặc trước đó chưa được điều trị bằng thuốc Statin.
- Điều trị tăng cholesterol máu: Chỉ định Atorpa e như một liệu pháp hỗ trợ cho người bị tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử có / không có tính chất gia đình), rối loạn lipid máu hỗn hợp khi dùng sản phẩm phối hợp phù hợp cho:
- Người bệnh đã được điều trị bằng Ezetimibe và Statin.
- Người bệnh không đáp ứng điều trị với thuốc Statin riêng lẻ.
- Điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình: Thuốc Atorpa e được sử dụng như liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng của bệnh nhân thuộc nhóm này. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng một số phương pháp điều trị bổ sung khác, chẳng hạn như lọc bỏ cholesterol LDL.
2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Atorpa e
Không sử dụng thuốc Atorpa e cho các trường hợp dưới đây:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Ezetimibe, Atorvastatin hay bất kỳ dược chất nào khác có trong thuốc.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan thể hoạt động hoặc bị tăng gấp 3 lần mức transaminase huyết thanh so với giới hạn bình thường trong thời gian dài mà không rõ nguyên nhân.
- Chống chỉ định thuốc Atorpa e cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, dự định có thai hoặc bà mẹ đang nuôi con bú.
- Chống chỉ định dùng thuốc Atorpa e cho bệnh nhân bị suy tim chưa được điều trị ổn định.
3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Atorpa e
3.1 Liều dùng thuốc Atorpa e
Liều lượng sử dụng thuốc Atorpa e sẽ được xác định cụ thể dựa trên mục tiêu điều trị cũng như đối tượng bệnh nhân nhất định:
Liều điều trị tăng cholesterol máu và động mạch vành:
- Uống 10 / 10mg – 80 / 10mg / ngày. Liều dùng thông dụng nhất theo khuyến cáo của bác sĩ là 10 / 10mg / lần / ngày, tương đương 10mg Atorvastatin và 10mg Ezetimibe / lần / ngày.
- Bệnh nhân nên kết hợp chế độ ăn kiêng lipid phù hợp trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc Atorpa e.
- Có thể cân nhắc liệu pháp hạ cholesterol thông thường khi bắt đầu cho bệnh nhân điều trị bằng Atorpa e hoặc điều chỉnh liều thuốc. Bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố, bao gồm: nguy cơ bệnh mạch vành, nồng độ cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp và đáp ứng của bệnh nhân đối với liệu pháp hạ cholesterol.
- Dựa trên kết quả xét nghiệm và đáp ứng của bệnh nhân đối với liệu pháp hạ lipid đang được áp dụng, bác sĩ sẽ đưa ra liều dùng cụ thể hoá. Nếu cần thiết phải điều chỉnh liều Atorpa e, liều điều chỉnh cần cách ít nhất 4 tuần.
Liều điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình:
Uống 10 / 10mg / ngày hoặc 80 / 10mg / ngày. Có thể sử dụng thuốc Atorpa e như liệu pháp bổ trợ cho phương pháp giảm lipid máu khác (ví dụ lọc bỏ LDL) cho nhóm bệnh nhân này.
Liều Atorpa e kết hợp với các thuốc khác:
- Có thể uống Atorpa e trước 22 giờ hoặc sau 24 giờ sau khi uống các loại thuốc hấp thụ axit mật.
- Dùng phối hợp Atorpa e với các thuốc kháng vi rút viêm gan C có chứa Grazoprevir hoặc Elbasvir. Tuy nhiên, liều thuốc Atorpa e không nên vượt quá 20 / 10mg / ngày.
3.2 Cách sử dụng thuốc Atorpa e
Khi bắt đầu sử dụng thuốc Atorpa e, bệnh nhân cần tuân theo một chế độ ăn uống hạn chế cholesterol và duy trì chế độ này trong suốt quá trình điều trị. Do thuốc được bào chế dưới dạng viên nén nên bệnh nhân cần sử dụng bằng đường uống.
Thuốc Atorpa e nên uống cùng nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội thay vì các thức uống chứa cồn, nước có gas hoặc chứa chất kích thích. Trước khi dùng thuốc cũng như trong suốt thời gian điều trị bằng Atorpa e, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng in trên bao bì sản phẩm hoặc tuân theo những hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn.
Liều lượng sử dụng thuốc cần được uống đúng theo chỉ định, nếu cần điều chỉnh phải dựa trên mức độ lipid huyết tương của bệnh nhân. Nên bắt đầu điều trị bằng Atorpa e với liều thấp nhất mà thuốc mang lại tác dụng, sau đó cân nhắc tăng liều theo từng đợt cách nhau trên 4 tuần, đồng thời theo dõi chặt chẽ các phản ứng của thuốc với cơ thể người bệnh, nhất là phản ứng có hại đối với hệ cơ.
4. Thuốc Atorpa e có thể gây ra các tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ của thuốc Atorpa e có thể xảy ra khác nhau đối với từng bệnh nhân. Một số phản ứng phụ có thể nhẹ và không gây nguy hiểm cho người bệnh, tuy nhiên cũng có những triệu chứng dễ để lại hệ luỵ cho sức khoẻ nếu không xử trí kịp thời. Dưới đây là các tác dụng phụ mà người bệnh có nguy cơ gặp phải trong quá trình điều trị bằng thuốc Atorpa e:
- Tác dụng phụ thường gặp: Phù cổ chân, nhức đầu, đỏ bừng mặt, chóng mặt, suy nhược, mệt mỏi, có cảm giác nóng, khó thở, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, chuột rút, đánh trống ngực.
- Tác dụng phụ ít gặp: Hạ huyết áp quá mức, đau ngực, nhịp tim nhanh, ngứa, ngoại ban, đau khớp, đau cơ, rối loạn giấc ngủ.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Nổi mày đay, tăng sản lợi, ngoại tâm thu, tăng glucose huyết, tăng enzyme gan, lú lẫn hoặc hồng ban đa dạng.
Khi nhận thấy có bất kỳ biểu hiện nào đáng ngờ sau khi dùng thuốc Atorpa e, bệnh nhân cần nhanh chóng liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán và có phương pháp xử lý hiệu quả.
5. Những điều bệnh nhân cần lưu ý khi sử dụng thuốc Atorpa e
5.1 Cần thận trọng điều gì khi dùng thuốc Atorpa e?
Khi điều trị bằng thuốc Atorpa e, bệnh nhân cần thận trọng một số điều sau đây:
- Việc sử dụng một số loại thuốc làm giảm lipid, bao gồm cả Atorpa e chỉ là sự can thiệp vào những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh xơ vữa động mạch do tăng cholesterol trong máu.
- Khi điều trị bằng Atorpa e, bệnh nhân cần áp dụng cùng với một chế độ ăn uống ít cholesterol, ít chất béo bão hoà và chỉ dùng thuốc hạ lipid máu khi không đáp ứng đầy đủ chế độ ăn uống hoặc các biện pháp ngoài thuốc khác.
- Trước khi sử dụng Atorpa e cần loại trừ các nguyên nhân thứ phát làm tăng cholesterol máu, bao gồm suy giảm chức năng tuyến giáp, bệnh tiểu đường khó kiểm soát, hư thận, bệnh gan tắc nghẽn, rối loạn protein máu, nghiện rượu,... Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần kiểm tra lipid máu trước khi quyết định điều trị bằng Atorpa e.
- Cần thận trọng sử dụng thuốc Atorpa e cho những bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ, giảm chức năng gan hoặc suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp.
- Thuốc Atorpa e có thể gây cảm giác chóng mặt hoặc mất điều hoà, do đó bệnh nhân cần tránh lái xe hoặc điều khiển máy móc khi dùng thuốc này.
5.2 Thuốc Atorpa e có khả năng tương tác với thuốc nào?
Thực tế, thuốc Atorpa e có nguy cơ xảy ra tương tác với một số loại thuốc khác khi kết hợp sử dụng cùng lúc, bao gồm:
- Thuốc ức chế enzyme CYP3A4 khi dùng chung với Atorpa e có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của hoạt chất Atorvastatin, từ đó dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cơ và tiêu cơ vân.
- Dùng chung với Amiodaron có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng tiêu cơ vân. Do đó, không nên cho bệnh nhân sử dụng quá 20mg Atorvastatin / ngày để tránh gặp phải phản ứng tương tác này.
- Dẫn xuất Coumarin khi dùng chung với thuốc Atorpa e có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của Coumarin. Đối với những bệnh nhân đang sử dụng thuốc làm loãng máu Coumarin cần được xác định cụ thể thời gian Prothrombin trước và trong quá trình điều trị bằng Atorvastatin.
- Thận trọng khi phối hợp thuốc Atorpa e với các thuốc ức chế hệ miễn dịch hoặc Niacin.
- Việc dùng đồng thời với các dẫn xuất của Axit fibric, Cyclosporin, thuốc kháng nấm nhóm Azol hoặc Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ.
- Giảm khoảng 35% nồng độ Atorvastatin trong huyết tương khi dùng Atorpa e chung với các thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxyd hoặc magnesi.
- Giảm khoảng 25% nồng độ Atorvastatin trong huyết tương khi dùng Atorpa e chung với Colestipol.
- Làm tăng nồng độ Atorvastatin trong huyết tương khi dùng chung với các chất ức chế Protease.
Để ngăn ngừa nguy cơ xảy ra phản ứng tương tác bất lợi khi dùng thuốc Atorpa e, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ về các loại dược phẩm khác hiện đang sử dụng, bao gồm cả thực phẩm chức năng, thuốc không kê đơn và vitamin tổng hợp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: drugbank.vn