Điều trị vô sinh hiếm muộn bằng các phương pháp nào?

Mục lục

Điều trị vô sinh hiếm muộn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại, giúp các cặp đôi vượt qua những thách thức trong việc có con. Với việc kết hợp giữa công nghệ hiện đại và chăm sóc toàn diện, nhiều phương pháp điều trị vô sinh đã được nghiên cứu và áp dụng. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị vô sinh phổ biến hiện nay.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.

1. Điều trị vô sinh hiếm muộn có hiệu quả không?  

Việc điều trị vô sinh hiếm muộn có thể thành công nếu nguyên nhân được xác định sớm và áp dụng phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Đối với hiếm muộn nam, ngay cả những trường hợp khó như vô tinh, thoái hóa hyaline hay tình trạng sản xuất tinh trùng kém vẫn có thể được điều trị thành công để có con. Tương tự với nữ giới, kể cả những người có chỉ số AMH thấp, tuổi cao hoặc đã trải qua nhiều lần chuyển phôi thất bại vẫn có khả năng sinh con tự nhiên. 

Ở các cặp vợ chồng trẻ cần được phát hiện sớm và điều trị phù hợp.
Ở các cặp vợ chồng trẻ cần được phát hiện sớm và điều trị phù hợp.

2. Nguyên nhân bị hiếm muộn?  

Các yếu tố gây vô sinh có thể xuất phát từ cả nam giới và nữ giới, với mỗi bên chiếm khoảng 40% các trường hợp. Phần còn lại liên quan đến các nguyên nhân từ cả hai phía hoặc không xác định được rõ ràng.

Ở phụ nữ, vô sinh có thể do các vấn đề về cấu trúc tử cung như dị dạng tử cung, tử cung có polyp hay u xơ, lạc nội mạc tử cung và các vấn đề khác như tắc vòi trứng, suy buồng trứng, hay tình trạng viêm vùng chậu. Ngoài ra, đa nang buồng trứng và các bệnh lý như ứ dịch trong tử cung cũng là những nguyên nhân phổ biến.

Đối với nam giới, vô sinh thường liên quan đến các bất thường của tinh trùng như hình thái không bình thường hoặc do các vấn đề sức khỏe như giãn tĩnh mạch thừng tinh, teo tinh hoàn và tinh hoàn ẩn. Các yếu tố khác bao gồm mất cân bằng hormone, suy sinh dục sớm, cũng như các bệnh như Celiac hay ung thư. Một số loại thuốc điều trị bệnh như thuốc chống ung thư hay chống viêm cũng có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản. Các bệnh di truyền như hội chứng Klinefelter và các biến chứng như mất đoạn AZF cũng góp phần làm tăng tỷ lệ vô sinh ở nam giới. 

Ung thư là một trong những yếu tố dẫn đến vô sinh.
Ung thư là một trong những yếu tố dẫn đến vô sinh.

Ngoài ra, môi trường sống và lối sống không lành mạnh như tiếp xúc với hóa chất, phóng xạ, hút thuốc, uống rượu và sử dụng các chất cấm cũng làm suy giảm sức khỏe sinh sản, làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên và tăng nguy cơ sinh con với dị tật.

3. Các phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn

Y học hiện đại đã đạt được nhiều bước tiến vượt bậc, giúp giải quyết được phần lớn các nguyên nhân gây vô sinh. Các phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn hiệu quả được áp dụng hiện nay bao gồm:

3.1 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

Đây là phương pháp mà tinh trùng được chuẩn bị sẵn, lọc rửa và chọn lọc những tinh trùng khỏe mạnh để tiêm trực tiếp vào buồng tử cung của người phụ nữ trong khoảng thời gian rụng trứng.  

Phương pháp này thường được khuyên dùng cho các cặp đôi mà nam giới có số lượng tinh trùng ít hoặc yếu, khi người vợ bị lạc nội mạc tử cung ở mức độ nhẹ, cũng như những trường hợp có yếu tố không thuận lợi tại cổ tử cung. Đây là một lựa chọn kinh tế hơn so với IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) và cũng có thể áp dụng cho các trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân.

3.2 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

Trong kỹ thuật IVF cổ điển, trứng và tinh trùng sẽ được thu thập và đưa vào môi trường phòng thí nghiệm để thụ tinh.  

Sau khi chọc hút trứng khoảng hai giờ, các noãn sẽ được thụ tinh bằng tinh trùng đã chuẩn bị sẵn, qua đó quá trình thụ tinh này diễn ra tương tự như trong cơ thể người mẹ. Các phôi phát triển từ quá trình này sau đó sẽ được nuôi dưỡng trong phòng thí nghiệm và cuối cùng được chuyển vào tử cung của người mẹ để cố gắng mang thai thành công. Đây là một phương pháp tiêu biểu và được ưa chuộng trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản.

3.3 Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)

Phương pháp ICSI cũng tương tự như kỹ thuật IVF cổ điển, cũng tiến hành thụ tinh tinh trùng và trứng trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là sau khi chọc hút trứng khoảng hai giờ, các tế bào xung quanh trứng sẽ được loại bỏ để chỉ chọn lấy những trứng đã trưởng thành.  

Tiếp theo, bằng sử dụng kim ICSI, từng tinh trùng sẽ được chính xác tiêm trực tiếp vào từng trứng để thực hiện thụ tinh. Đây là kỹ thuật hiện đại, có tỷ lệ thành công cao và được áp dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm hỗ trợ sinh sản hiện nay. 

ICSI đã mang lại hy vọng cho rất nhiều cặp đôi điều trị vô sinh hiếm muộn.
ICSI đã mang lại hy vọng cho rất nhiều cặp đôi điều trị vô sinh hiếm muộn.

3.4 Điều trị vô sinh hiếm muộn: Trữ lạnh phôi, noãn và tinh trùng

Việc trữ lạnh giao tử và phôi là một bước quan trọng trong quá trình điều trị vô sinh hiếm muộn, đồng thời giúp bảo tồn khả năng sinh sản của cả nam và nữ giới cho tương lai.

Trữ đông noãn và phôi được tiến hành thông qua phương pháp thuỷ tinh hoá, một kỹ thuật giúp làm đông cấu trúc của phôi và noãn một cách nhanh chóng, giảm thiểu sự giảm chất lượng sau khi rã đông. Cả noãn và phôi sẽ được bảo quản ở nhiệt độ cực thấp, khoảng -196 độ C, trong các bình chứa nitơ lỏng và được sắp xếp theo từng cọng để dễ dàng quản lý.

Đối với tinh trùng, việc trữ lạnh cũng được thực hiện trong một môi trường đặc biệt và bảo quản ở nhiệt độ -196 độ C trong bình nito lỏng. Khi cần sử dụng cho quá trình thụ tinh, tinh trùng sẽ được rã đông và khôi phục về môi trường sinh lý bình thường để tiếp tục quá trình thụ tinh.

3.5 Trưởng thành trứng non IVM

Phương pháp IVM (In Vitro Maturation) được áp dụng khi các noãn thu được qua chọc hút chưa đạt đến giai đoạn trưởng thành. Các noãn này sau đó sẽ được nuôi cấy trong môi trường phòng thí nghiệm để phát triển để sẵn sàng thụ tinh với tinh trùng.

3.6 Hỗ trợ phôi thoát màng (AH)

Phôi thường được bọc trong một lớp màng trong suốt và để có thể làm tổ thành công trong niêm mạc tử cung, phôi cần phá vỡ lớp màng này. Một kỹ thuật gọi là hỗ trợ phôi thoát màng được sử dụng để tạo một lỗ nhỏ trên màng này, giúp phôi dễ dàng thoát ra và tăng cơ hội bám dính vào tử cung, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công trong việc làm tổ.

3.7 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT)

Kỹ thuật xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT) là một phương pháp hiện đại giúp phát hiện sớm các bất thường di truyền ở phôi. Kỹ thuật này cho phép chẩn đoán các dị tật di truyền trước khi phôi được chuyển vào buồng tử cung, giúp lựa chọn những phôi khỏe mạnh để tăng khả năng sinh con khoẻ mạnh. Phương pháp này đặc biệt có ích cho những người lớn tuổi, những người có tiền sử sảy thai liên tiếp hoặc đã từng sinh con có dị tật.

Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong nuôi cấy phôi cũng đang được phát triển. Sử dụng các tủ nuôi phôi tự động tích hợp camera timelapse để quan sát liên tục, hệ thống này ghi nhận hình thái và sự phát triển của phôi mà không cần phải lấy ra khỏi môi trường ổn định của tủ, giảm thiểu sự xáo trộn. Bên cạnh đó, AI còn được sử dụng để tự động phân tích hình thái, dự đoán kết quả và khả năng làm tổ của phôi, giúp quá trình lựa chọn phôi hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội thành công trong điều trị vô sinh.

Ngoài ra, phẫu thuật nội soi được áp dụng để kiểm tra và xử lý các vấn đề tại buồng tử cung, buồng trứng và các khu vực lân cận. Đây là phương pháp ít xâm lấn, cho phép bác sĩ tiếp cận và giải quyết các vấn đề một cách chính xác, làm giảm rủi ro và thời gian hồi phục cho bệnh nhân.

4. Những lưu ý khi điều trị vô sinh hiếm muộn

Trong điều trị vô sinh hiếm muộn, thời gian và độ tuổi của người vợ là các yếu tố rất quan trọng. Khi người vợ càng lớn tuổi, dự trữ buồng trứng thường giảm, vì thế các cặp đôi mong muốn có con nên đi khám sớm để có cái nhìn tổng quát và chính xác nhất về tình trạng sức khỏe sinh sản của mình. Việc này đòi hỏi cả hai phải cùng nhau tham gia quá trình khám và điều trị.

Khi điều trị vô sinh, cả hai vợ chồng cần cung cấp thông tin đầy đủ về tiền sử bệnh lý cá nhân, các cuộc khám sức khỏe hoặc phẫu thuật đã thực hiện, cũng như loại thuốc đã và đang được sử dụng. Điều này sẽ giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sức khỏe của cả hai, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Bên cạnh đó, sức khỏe thể chất và tinh thần của cả hai cũng cực kỳ quan trọng. Các cặp đôi nên chuẩn bị sức khỏe tốt bằng cách ăn uống cân bằng, bổ sung đầy đủ các nhóm dinh dưỡng và axit folic, duy trì chế độ luyện tập thể dục thể thao thường xuyên như đi bộ, yoga hoặc bơi lội. Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn giảm bớt stress, từ đó tăng tỷ lệ thành công trong các phương pháp điều trị như IVF.  

Vợ chồng cần tập thể dục đều đặn để tăng tỷ lệ điều trị tình trạng vô sinh.
Vợ chồng cần tập thể dục đều đặn để tăng tỷ lệ điều trị tình trạng vô sinh.

Ngoài ra, việc có đủ giấc ngủ và thời gian nghỉ ngơi phù hợp là rất quan trọng, cùng với việc loại bỏ các thói quen xấu như hút thuốc hay uống rượu quá mức. Việc thư giãn cũng có thể được thúc đẩy thông qua các hoạt động như du lịch hay xem phim để giải tỏa căng thẳng, hướng tới một hành trình tìm kiếm con cái thành công. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ