Bệnh viêm gan B và viêm gan C là hai loại viêm gan virus phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan và sức khỏe toàn cơ thể. Viêm gan B thường lây qua máu và dịch cơ thể, trong khi viêm gan C lây qua việc sử dụng chung kim tiêm. Đặc biệt, cả hai bệnh đều có nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bài viết của Bác sĩ cao cấp, Bác sĩ chuyên khoa II Trần Khắc Điền - Khoa Khám bệnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Hiểu về bệnh viêm gan B và viêm gan C.
1.1 Hiểu về bệnh viêm gan B
1.1.1 Gan đảm nhận chức năng gì?
Gan là cơ quan quan trọng và có kích thước lớn trong cơ thể. Các chức năng của gan bao gồm:
- Lưu trữ các loại vitamin, đường, chất béo và dưỡng chất khác từ thực phẩm mà con người tiêu thụ.
- Sản xuất các hóa chất thiết yếu giúp cơ thể duy trì sức khỏe.
- Phân giải các chất độc hại như rượu và các hóa chất độc khác.
- Loại bỏ những chất không có lợi ra khỏi máu.
- Đảm bảo cơ thể có đủ lượng hóa chất cần thiết để hoạt động bình thường.
1.1.2 Viêm gan virus là gì?
Viêm gan là một bệnh lý tác động đến gan. Thuật ngữ "viêm gan" chỉ tình trạng viêm xảy ra ở cơ quan này. Gan đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý dưỡng chất, thanh lọc máu và chống nhiễm trùng, khi bị viêm hoặc tổn thương, các chức năng này sẽ bị ảnh hưởng.
Viêm gan thường xảy ra do các loại virus như:
- Virus viêm gan A ( HAV).
- Virus viêm gan B ( HBV).
- Virus viêm gan C ( HCV).
- Virus viêm gan D ( HDV).
- Virus viêm gan E ( HEV).
Ngoài ra, uống nhiều rượu, chất độc, một số loại thuốc hoặc bệnh lý có thể gây ra tình trạng viêm ở gan.
1.1.3 Viêm gan B lây qua đường nào?
Viêm gan B là bệnh do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh lây truyền khi máu, tinh dịch hoặc dịch cơ thể của người nhiễm virus xâm nhập vào cơ thể người khác. Điều này thường xảy ra qua các con đường như:
- Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm virus.
- Dùng chung kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm nhiễm virus.
- Truyền từ mẹ nhiễm virus sang con trong quá trình sinh nở.
Tuy nhiên, viêm gan B không lây qua các hoạt động hằng ngày như ăn uống, sử dụng chung dụng cụ nhà bếp, cho con bú, ôm, hôn, bắt tay hoặc qua các hành động như ho và hắt hơi.
1.1.4 Những ai có nguy cơ mắc Viêm gan B?
Viêm gan B có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng bệnh có nguy cơ xuất hiện cao hơn đối với các đối tượng sau:
- Quan hệ tình dục với nhiều người nhiễm bệnh.
- Có nhiều bạn tình.
- Mắc các bệnh lây qua đường tình dục.
- Đồng tính nam.
- Tiêm thuốc dùng chung kim tiêm, ống tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích.
- Đang lọc máu hoặc thẩm phân máu.
- Phơi nhiễm với máu khi làm việc.
- Trẻ sơ sinh từ mẹ nhiễm viêm gan B.
1.1.5 Viêm gan B trầm trọng như thế nào?
Trong số những người mắc viêm gan B mạn tính, khoảng 15%-25% có nguy cơ phát triển các bệnh nghiêm trọng như tổn thương gan, xơ gan hoặc ung thư gan. Trên toàn thế giới, hơn 600.000 người tử vong mỗi năm do các bệnh liên quan đến viêm gan B. Nếu tính cả viêm gan C, con số này lên đến khoảng 1.000.000 người.
1.1.6 Viêm gan cấp có nguy hiểm không và xuất hiện những triệu chứng gì?
Không phải tất cả những người nhiễm viêm gan B đều có triệu chứng, đặc biệt là trẻ em. Ở người lớn, hầu hết sẽ xuất hiện triệu chứng của viêm gan B cấp tính trong vòng 3 tháng sau khi bị nhiễm virus. Các triệu chứng này thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và có thể bao gồm:
- Sốt nhẹ (xung quanh 37,5 đến 38,5 độ C).
- Mệt mỏi.
- Chán ăn.
- Buồn nôn.
- Nôn.
- Đau bụng, đôi khi có đi ngoài phân lỏng.
1.1.7 Viêm gan B mạn tính có những triệu chứng gì?
Viêm gan B mạn tính thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều người không biết mình đã bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên, virus viêm gan B vẫn có thể được phát hiện trong máu dù không có triệu chứng.
Các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể xuất hiện sau 30 năm, khi gan đã bị tổn thương nặng. Tổn thương gan thường diễn ra âm thầm và khi các triệu chứng xuất hiện, chúng thường giống với viêm gan cấp tính, là dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển nghiêm trọng.
1.1.8 Viêm gan B được chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Viêm gan B được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm máu đặc hiệu. Với viêm gan B cấp tính, bác sĩ thường khuyến nghị bệnh nhân nghỉ ngơi, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng hoặc cảm thấy khỏe mạnh, tổn thương gan vẫn có thể xảy ra. Hiện nay, một số liệu pháp mới có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe, làm chậm tiến triển hoặc hỗ trợ phục hồi tổn thương gan.
1.1.9 Có thể dự phòng viêm gan B không?
Để phòng ngừa viêm gan B, tiêm ngừa vắc-xin là phương pháp tốt nhất. Đối với người lớn, vắc-xin viêm gan B sẽ được tiêm ba lần trong vòng 6 tháng. Bộ chủng ngừa này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
1.1.10 Ai nên chủng ngừa viêm gan B?
Các đối tượng nên chủng ngừa viêm gan B gồm:
- Quan hệ tình dục với bạn tình bị nhiễm virus này.
- Có nhiều bạn tình.
- Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Đồng tính nam.
- Sống cùng người bị viêm gan B.
- Nhân viên y tế phơi nhiễm với máu.
- Khách du lịch đến các nước cụ thể.
- Trẻ sơ sinh.
1.1.11 Cách điều trị viêm gan B và người bị viêm gan B có thể làm gì để chăm sóc gan?
Việc khám bệnh thường xuyên là điều cần thiết đối với những người mắc viêm gan B mạn tính. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa hay thậm chí thực phẩm chức năng và vitamin, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ vì các loại thuốc này có thể gây hại cho gan. Ngoài ra, việc uống rượu cũng không được khuyến khích vì làm tăng tốc độ tổn thương gan.
1.2 Hiểu về viêm gan C
1.2.1 Viêm gan C là gì?
Viêm gan C là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C gây ra. Khi mới nhiễm, người bệnh có thể bị nhiễm trùng cấp tính với các triệu chứng từ nhẹ, không rõ ràng cho đến nghiêm trọng phải nhập viện.
Bệnh thường phát triển trong vòng 6 tháng đầu sau khi tiếp xúc với virus. Đáng chú ý, khoảng 15%-25% người nhiễm có khả năng tự khỏi hoàn toàn mà không cần điều trị.

1.2.2 Bệnh viêm gan C có lây không?
Viêm gan C chủ yếu lây truyền qua máu khi máu của người nhiễm virus viêm gan C xâm nhập vào cơ thể người khác. Nguyên nhân phổ biến nhất là sử dụng chung bơm kim tiêm.
Ngoài ra, viêm gan C cũng có thể lây qua:
- Quan hệ tình dục: Đặc biệt là trong quan hệ đồng tính nam nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ.
- Từ mẹ sang con: Trong quá trình chuyển dạ hoặc sinh nở.
- Dụng cụ xăm: Dụng cụ xăm không được vệ sinh đúng cách có thể làm lây lan viêm gan C và các bệnh nhiễm trùng khác.
1.2.3 Bệnh viêm gan C có nguy hiểm không?
Viêm gan C mạn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, bao gồm tổn thương gan, suy gan, xơ gan và ung thư gan. Đây là những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe lâu dài của người bệnh.
Ước tính mỗi năm, khoảng 12.000 người tử vong do các biến chứng liên quan đến viêm gan C, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu không được điều trị kịp thời.
1.2.4 Triệu chứng viêm gan c bao gồm những gì?
Viêm gan C thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều người không biết mình đã nhiễm virus. Tuy nhiên, dù ở giai đoạn cấp tính hay mạn tính, viêm gan C có thể gây ra một số dấu hiệu như:
- Sốt.
- Mệt mỏi.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Chán ăn.
- Đau bụng.
- Nước tiểu sẫm màu.
- Phân màu xám.
- Đau khớp.
- Vàng da hoặc vàng mắt.
1.2.5 Viêm gan C được chẩn đoán như thế nào?
Để chẩn đoán viêm gan C, các bác sĩ sử dụng các xét nghiệm máu chuyên biệt. Bước đầu tiên thường là xét nghiệm tầm soát nhằm phát hiện kháng thể chống virus viêm gan C (HCV Ab).
- Nếu kết quả xét nghiệm kháng thể dương tính, điều đó cho thấy người bệnh đã từng tiếp xúc với virus viêm gan C.
- Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm HCV RNA để xác định xem người bệnh vẫn còn bị nhiễm virus (nhiễm mạn tính) hay đã loại bỏ được virus khỏi cơ thể.
1.2.6 Điều trị viêm gan C như thế nào?
Bác sĩ thường khuyến nghị bệnh nhân viêm gan C nghỉ ngơi, duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và ưu tiên các thực phẩm lỏng, dễ tiêu hóa. Đối với những trường hợp được chẩn đoán, việc sử dụng thuốc kháng virus là cần thiết để kiểm soát virus và ngăn ngừa tổn thương gan.
Người mắc viêm gan C mạn tính cần được kiểm tra định kỳ để theo dõi sức khỏe gan và phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương như xơ gan hoặc ung thư gan. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1.2.7 Người bị viêm gan C mạn có thể tự chăm sóc như thế nào?
Việc khám bệnh thường xuyên là điều cần thiết đối với những người bị viêm gan C mạn tính. Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh nên hỏi ý kiến các chuyên gia y tế vì thuốc có thể làm tổn thương gan. Ngoài ra, người bị viêm gan C mạn cũng cần tránh tiêu thụ rượu vì có thể làm tăng mức độ tổn thương cho gan.
1.2.8 Ai nên xét nghiệm viêm gan C?
Những đối tượng cần xét nghiệm viêm gan C bao gồm:
- Dùng chung bơm kim tiêm.
- Nhiễm HIV.
- Xét nghiệm chức năng gan hay men gan bất thường.
- Ghép tạng hoặc hiến máu trước năm 1992.
- Phơi nhiễm với máu trong công việc qua kim tiêm hoặc các vật sắc nhọn.
- Đang thực hiện thẩm phân lọc máu hoặc sử dụng thận nhân tạo.
1.2.9 Viêm gan C có dự phòng được không?
Hiện tại, chưa có vaccine phòng ngừa viêm gan C. Để dự phòng bệnh, mọi người cần thực hiện những biện pháp sau:
- Sống lành mạnh.
- Quan hệ tình dục an toàn.
- Không dùng chung bơm kim tiêm.
- Các vật dụng sắc nhọn phải được tiệt trùng nếu tái sử dụng.
- Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, nhất là những nơi có nguy cơ cao.
2. Bệnh viêm gan B và viêm gan C cái nào nguy hiểm hơn?
Nhìn chung, tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B cao hơn viêm gan C do khả năng phát tán của viêm gan B lớn hơn trong cộng đồng. Về mức độ nguy hiểm, viêm gan B có vắc-xin phòng ngừa nhưng viêm gan C lại chưa có. Hơn nữa, viêm gan C còn có khả năng gây đột biến gen và phá hủy tế bào gan. Do đó, viêm gan C thường trở thành căn bệnh nguy hiểm hơn viêm gan B.
Với thông tin trên, hy vọng rằng người bệnh đã hiểu rõ hơn về bệnh viêm gan B và viêm gan C. Cả hai bệnh viêm gan B và viêm gan C đều có những đặc điểm riêng biệt và nguy hiểm. Khi phát hiện bệnh, việc điều trị ngay lập tức là cần thiết để tránh các biến chứng nghiêm trọng trong tương lai.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.