PGS.TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Rối loạn tự miễn hậu COVID-19 – Dấu hiệu cần được quan tâm đúng mức

Mục lục

COVID-19 đã làm gia tăng nguy cơ xuất hiện các rối loạn tự miễn ở con người. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều bệnh lý tự miễn phức tạp, kéo theo biến chứng nặng nề và chi phí điều trị tốn kém. Các chuyên gia khuyến cáo, phát hiện sớm và điều trị sớm chính là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm nhất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong giai đoạn hậu COVID-19.

Hậu COVID-19 và nguy cơ từ bệnh lý tự miễn

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh (Trưởng khoa Nội chung, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City; Giảng viên lâm sàng, Khối Khoa học Sức khỏe, Trường Đại học VinUniversity, Việt Nam) cho biết: “Bệnh lý rối loạn tự miễn tạo ra nhiều gánh nặng cho cộng đồng. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp tránh được nhiều hệ lụy về sức khỏe cho mỗi cá nhân.”

COVID-19 tác động thế nào đến hệ miễn dịch?

Hỏi: Nhiều nhà khoa học gần đây nhắc đến sự gia tăng bệnh tự miễn sau đại dịch COVID-19. Vậy virus SARS-CoV-2 đã ảnh hưởng thế nào đến hệ miễn dịch của con người?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Các bệnh lý tự miễn vốn không phải là bệnh mới. Tuy nhiên, sau COVID-19, virus SARS-CoV-2 đã gây ra những rối loạn miễn dịch phức tạp. Đây là loại virus hoàn toàn mới, hệ miễn dịch chưa từng gặp, vì vậy phản ứng miễn dịch sẽ mạnh mẽ hơn so với các virus quen thuộc như cúm. Chính phản ứng quá mức này có thể dẫn đến rối loạn tự miễn.

Ở những người có yếu tố nguy cơ hoặc từng mắc COVID-19 nặng, lượng kháng thể sinh ra càng nhiều thì mức độ rối loạn càng lớn. Ban đầu, COVID-19 có thể chỉ gây rối loạn miễn dịch thoáng qua, nhưng nếu không được xử lý sớm, sau 3–4 năm tình trạng này có thể tiến triển thành bệnh tự miễn. Vì vậy, việc sàng lọc, chẩn đoán sớm và theo dõi rối loạn miễn dịch là vô cùng quan trọng.

Bệnh tự miễn rất phức tạp, có thể biểu hiện ở nhiều cơ quan khác nhau như da, xương khớp, tim mạch… Hiện nay, y học vẫn còn hạn chế trong việc phân tầng nguy cơ chính xác, do đó chưa thể tiên lượng cụ thể diễn tiến của bệnh.

Những yếu tố nguy cơ nào làm gia tăng bệnh tự miễn?

Hỏi: Theo ông, đâu là những yếu tố nguy cơ khiến bệnh lý tự miễn có xu hướng gia tăng hiện nay?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Đây là bệnh lý đa yếu tố, khó xác định một nguyên nhân duy nhất. Các yếu tố chính bao gồm:

Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ sẽ cao hơn. Ở trẻ sinh đôi, nguy cơ mắc cũng lớn hơn. Tuy nhiên, đây là bệnh lý đa gene – nghĩa là có thể khởi phát do một gene hoặc do sự kết hợp của nhiều gene.

Môi trường: Các yếu tố như tia cực tím, ô nhiễm môi trường có thể phá vỡ hàng rào miễn dịch. Khi đó, cơ thể dễ nhiễm vi sinh vật, virus, hoặc thay đổi hệ vi sinh đường ruột, làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh tự miễn.

Tuổi tác và giới tính: Thực tế cho thấy tuổi càng cao, nguy cơ rối loạn tự miễn càng lớn. Ngoài ra, tỷ lệ mắc bệnh thường gặp ở nữ giới nhiều hơn.

Tiến sĩ Nguyễn Văn Đĩnh chia sẻ về liệu pháp điều trị miễn dịch.
Tiến sĩ Nguyễn Văn Đĩnh chia sẻ về liệu pháp điều trị miễn dịch.

Xét nghiệm gene có phải là giải pháp tối ưu?

Hỏi: Xét nghiệm gene liệu có phải là biện pháp tối ưu để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh tự miễn hay không?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Xét nghiệm gene ở một mức độ nào đó có thể hỗ trợ phát hiện nguy cơ, nhưng không phải là giải pháp toàn diện. Như tôi đã phân tích, ngoài yếu tố di truyền, bệnh tự miễn còn chịu ảnh hưởng từ môi trường, tuổi tác, giới tính và lối sống. Vì vậy, để dự báo chính xác, chúng ta cần xây dựng những mô hình dự báo kết hợp nhiều yếu tố, thay vì chỉ dựa trên gene.

Hướng đi mới: Tăng cường sức đề kháng để phòng bệnh tự miễn

Hỏi: Sau đại dịch, tỷ lệ bệnh tự miễn tăng lên. Điều này đòi hỏi các nhà khoa học phải tìm ra phương pháp giúp con người tăng sức đề kháng. Ông có thể chia sẻ về các nghiên cứu mới nhất?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Hiện có nhiều hướng tiếp cận đầy hứa hẹn. Gần đây, một nghiên cứu quy mô lớn về hệ vi sinh đường ruột được công bố trên Tạp chí Lancet. Nghiên cứu tiến hành trên 25.000 người cho thấy:

Ở nhóm trên 50 tuổi, việc bổ sung vitamin D liều 2.000 đơn vị/ngày giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn tới 24%. Nhóm sử dụng dầu cá liều 1.000 mg/ngày cũng ghi nhận nguy cơ giảm khoảng 15%. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của vitamin D đối với hệ miễn dịch và bệnh tự miễn. Nhiều nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng bệnh nhân tự miễn thường có sự thiếu hụt vitamin D.

Chúng tôi khuyến nghị những nhóm có nguy cơ cao như:

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn,
  • Người có rối loạn miễn dịch sau COVID-19,
  • Người trên 50 tuổi,

Nên chủ động bổ sung vitamin D để tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa bệnh tự miễn.

Học hỏi từ VinFuture: Hành động cho bệnh lý tự miễn hậu Covid-19

Hỏi: Mới đây, tại Tuần lễ Khoa học – Công nghệ VinFuture, các nhà khoa học đã bàn luận về bệnh lý tự miễn hậu Covid-19. Chúng ta có thể rút ra bài học gì từ các chuyên gia quốc tế?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Tọa đàm đã nhấn mạnh rằng bệnh lý tự miễn là một gánh nặng sức khỏe toàn cầu, gia tăng đáng kể sau đại dịch và đòi hỏi ngành y tế phải hành động. Đây là dịp để các bác sĩ, nhà khoa học Việt Nam kết nối trực tiếp với chuyên gia hàng đầu thế giới, tận dụng được tri thức và kết quả nghiên cứu của họ.

Từ các cuộc thảo luận, chúng tôi rút ra một số hướng đi quan trọng cho Việt Nam:

  • Xây dựng sự đồng thuận trong phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân Việt Nam.
  • Huy động bảo hiểm y tế để bệnh nhân tự miễn có thể tiếp cận thuốc và phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
  • Thành lập trung tâm ghi nhận và cảnh báo, nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu bệnh lý tự miễn tại Việt Nam.
  • Thúc đẩy nghiên cứu chung giữa các chuyên gia quốc tế, Vinmec và VinUni để hiểu rõ mô hình bệnh tật tại Việt Nam.

Hướng đi cho Việt Nam trong điều trị bệnh tự miễn

Hỏi: Theo ông, Việt Nam hiện có khoảng 4 triệu người mắc bệnh tự miễn – một con số không hề nhỏ trong khi phương pháp điều trị còn hạn chế. Ngành y tế nên ưu tiên gì?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Trên thế giới, đã ghi nhận hơn 100 loại bệnh lý tự miễn. Một số bệnh phổ biến gồm:

Tại Việt Nam, con số 4 triệu bệnh nhân tự miễn là một cảnh báo lớn. Điều cần thiết nhất là:

  • Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác,
  • Đưa người bệnh vào quản lý và điều trị lâu dài,
  • Xem bệnh tự miễn là một ưu tiên y tế công cộng sau Covid-19, thay vì chỉ tập trung vào những nhóm bệnh truyền thống.
Tiến sĩ Nguyễn Văn Đĩnh và Giáo sư Shimon Sakaguchi là nhà miễn dịch học và Giáo sư xuất sắc tại Trung tâm Nghiên cứu miễn dịch tiên phong (IFReC), Đại học Osaka, Nhật Bản.
Tiến sĩ Nguyễn Văn Đĩnh và Giáo sư Shimon Sakaguchi là nhà miễn dịch học và Giáo sư xuất sắc tại Trung tâm Nghiên cứu miễn dịch tiên phong (IFReC), Đại học Osaka, Nhật Bản.

Tiếp cận điều trị tiên tiến: Cơ hội và thách thức

Hỏi: Người mắc bệnh lý tự miễn tại Việt Nam liệu đã tiếp cận được các phương pháp điều trị tiên tiến trên thế giới?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Việt Nam hiện đã tiếp cận nhiều phương pháp điều trị hiệu quả của thế giới. Tuy nhiên, các phác đồ phổ biến vẫn chủ yếu dựa vào thuốc cổ điển như chống viêm, ức chế miễn dịch và điều hòa miễn dịch.

Tại một số cơ sở tiên phong như Bệnh viện ĐKQT Vinmec, chúng tôi đã áp dụng thuốc sinh học trong điều trị đích, mang lại kết quả rất khả quan. Dẫu vậy, thách thức lớn nhất là chi phí điều trị cao, khiến nhiều bệnh nhân Việt Nam khó tiếp cận.

Hỏi: Theo ông, đâu là phương pháp bài bản để quản lý và điều trị bệnh nhân rối loạn tự miễn, trước khi tiến triển thành bệnh lý?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Tại Vinmec, chúng tôi đang triển khai nhiều giải pháp đồng bộ:

Thành lập Trung tâm điều trị bệnh lý dị ứng – tự miễn và Viện Nghiên cứu Miễn dịch, tập trung vào hai mảng chính: dị ứng – tự miễn và miễn dịch ung thư. Viện sẽ đóng vai trò nghiên cứu, ghi nhận, cảnh báo để xây dựng bức tranh toàn cảnh về bệnh tự miễn tại Việt Nam, từ đó đề xuất biện pháp can thiệp hiệu quả.

Nghiên cứu đột phá, nhằm phân tầng nguy cơ sớm hơn và phát triển các liệu pháp điều trị đích phù hợp cho người Việt. Lộ trình tiếp cận thuốc mới, đặc biệt là các thuốc sinh học và thuốc đích đã được FDA Hoa Kỳ cấp phép, với mục tiêu sớm đưa vào ứng dụng điều trị trong nước.

Tuy nhiên, đây không phải là nhiệm vụ của riêng Vinmec. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế, các nhà quản lý và cộng đồng khoa học trên cả nước. Chúng tôi mong muốn có thêm những cuộc làm việc chung, để từ đó xây dựng hướng dẫn chẩn đoán và điều trị riêng cho người Việt, phù hợp với đặc thù bệnh tật và điều kiện kinh tế – xã hội trong nước.

Sàng lọc sớm – Giải pháp tối ưu cho bệnh tự miễn hậu Covid-19

Hỏi: Theo ông, những đối tượng nào nên đi khám sàng lọc sớm để được can thiệp và điều trị kịp thời?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Tại Vinmec, chúng tôi đã triển khai gói sàng lọc miễn dịch sau Covid-19 và ghi nhận nhiều bệnh nhân có kháng thể kháng nhân. Chi phí xét nghiệm không cao, chỉ khoảng hơn 1 triệu đồng.

Những người nên đi sàng lọc bao gồm:

  • Người có triệu chứng kéo dài sau Covid-19 như ho dai dẳng, đau khớp, nổi ban da, rụng tóc, mệt mỏi,
  • Người có biểu hiện viêm giáp tự miễn hoặc bất thường miễn dịch khác.
  • Một số bệnh nhân có thể tự hồi phục rối loạn miễn dịch, nhưng nếu để lâu, tình trạng này có thể tiến triển thành bệnh toàn phát, gây tổn thương nội tạng. Vì vậy, tầm soát sớm và điều trị sớm là giải pháp đơn giản, ít tốn kém và hiệu quả nhất.

Hỏi: Thu nhập của người dân Việt Nam hiện nay khiến việc tiếp cận thuốc điều trị đích gặp nhiều khó khăn. Theo ông, đâu là giải pháp để phòng tránh và điều trị bệnh lý tự miễn hiệu quả hơn?

TS.BS Nguyễn Văn Đĩnh: Đúng vậy, chi phí là rào cản lớn. Để giải quyết, tôi cho rằng cần triển khai song song hai giải pháp:

Giải pháp ngắn hạn: Các nhà khoa học và bác sĩ lâm sàng cần ngồi lại để xây dựng hướng dẫn điều trị phù hợp với điều kiện Việt Nam, đồng thời có sự vào cuộc của Bộ Y tế. Hiện nay, hầu hết thuốc điều trị đích chưa được bảo hiểm y tế chi trả. Do đó, cần có chính sách hỗ trợ cho nhóm bệnh nhân nghèo. Chúng ta cũng cần xác định rõ đối tượng nào thực sự cần thuốc đích và thời điểm nào cần điều trị, nhằm tối ưu hiệu quả và công bằng cho bệnh nhân.

Giải pháp dài hạn: Việt Nam có thể xây dựng nhà máy sản xuất thuốc sinh học và thuốc đích trong nước, tận dụng nguồn lực công nghệ và nhân lực như mô hình Ấn Độ đã làm. Điều này sẽ giúp giảm giá thành, mở rộng cơ hội tiếp cận điều trị cho nhiều bệnh nhân hơn.

Xin trân trọng cảm ơn Tiến sĩ Nguyễn Văn Đĩnh!

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ