Rối loạn ăn uống: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phục hồi

Mục lục

Rối loạn ăn uống không chỉ đơn giản là vấn đề về thức ăn và chế độ ăn. Đây là những tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng và phức tạp, ảnh hưởng đến cả thể chất lẫn tinh thần của người bệnh. 

Nội dung được hướng dẫn chuyên môn bởi: Chuyên gia Paul O'Halloran - Trưởng khoa sức khỏe tinh thần - Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Tinh thần Tích hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

Hiểu đúng về rối loạn ăn uống

Mặc dù các rối loạn này thường bắt đầu ở tuổi vị thành niên hoặc nhóm người trưởng thành trẻ tuổi, nhưng những rối loạn này cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Nguyên nhân cốt lõi xuất phát từ sự kết hợp của các yếu tố tâm lý, sinh học và áp lực xã hội khiến hành vi ăn uống mang đến căng thẳng hoặc gây lo âu.

Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc rối loạn ăn uống trên toàn cầu đã tăng gần gấp đôi từ năm 2000 đến 2018, qua đó nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về việc phát hiện sớm và áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả.

Rối loạn ăn uống là tình trạng sức khỏe tâm thần phức tạp, không chỉ đơn giản là vấn đề thức ăn và chế độ ăn
Rối loạn ăn uống là tình trạng sức khỏe tâm thần phức tạp, không chỉ đơn giản là vấn đề thức ăn và chế độ ăn

Các loại rối loạn ăn uống phổ biến

Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa)

Đây là tình trạng mà người bệnh hạn chế nghiêm trọng lượng thức ăn, kèm theo nỗi sợ tăng cân và hình ảnh cơ thể bị bóp méo. Người có rối loạn này có thể cho rằng mình thừa cân dù đang thiếu cân nghiêm trọng. 

Các dấu hiệu nhận biết chán ăn tâm thần có thể bao gồm:

  • Về thể chất: mệt mỏi kéo dài, cảm giác lạnh, tóc và móng dễ gãy
  • Về hành vi: thường né tránh ăn uống, tập thể dục quá mức hoặc thu mình khỏi các hoạt động xã hội.

Cuồng ăn (Bulimia Nervosa)

Cuồng ăn gồm các chu kỳ ăn quá mức không kiểm soát, sau đó là các hành vi bù trừ để loại bỏ thức ăn như: Nôn, nhịn ăn, dùng thuốc nhuận tràng hoặc tập thể dục quá mức. Người mắc chứng cuồng ăn có thể có cân nặng bình thường, nên các dấu hiệu thể chất khó được phát hiện. 

Dấu hiệu thường gặp ở chứng cuồng ăn gồm đau họng, mòn men răng, tuyến nước bọt sưng, và thường xuyên vào nhà vệ sinh sau bữa ăn do nôn quá nhiều.

Rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder)

Rối loạn ăn uống vô độ (BED) là tình trạng người bệnh ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn và cảm thấy mất kiểm soát. Họ có thể ăn nhanh, ăn khi không đói hoặc ăn một mình vì cảm giác xấu hổ. 
Điểm khác biệt chính so với nhóm cuồng ăn là nhóm có rối loạn ăn uống vô độ không có hành vi bù trừ. Rối loạn này thường đi kèm với cảm giác tội lỗi do ăn quá nhiều và đôi khi là các vấn đề sức khỏe thể chất liên quan đến cân nặng.

Rối loạn né tránh dung nạp thực phẩm (ARFID)

Rối loạn né tránh dung nạp thực phẩm (ARFID) khác biệt ở chỗ người mắc có xu hướng tránh hoặc hạn chế ăn uống nhưng không xuất phát từ lo lắng về cân nặng hay hình dáng cơ thể. Việc hạn chế này thường do nhạy cảm với cảm giác, sợ nghẹn hoặc sợ nôn, hoặc đơn giản là ít hứng thú với việc ăn uống. Tình trạng ARFID có thể gây thiếu hụt dinh dưỡng và khiến người bệnh phụ thuộc vào bổ sung dinh dưỡng từ bên ngoài, chẳng hạn như thực phẩm chức năng.

Mỗi loại rối loạn ăn uống có những triệu chứng và hành vi đặc trưng riêng biệt
Mỗi loại rối loạn ăn uống có những triệu chứng và hành vi đặc trưng riêng biệt

Vì sao rối loạn ăn uống lại xảy ra

Rối loạn ăn uống xảy ra do sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố.

Yếu tố tâm lý:

Chủ nghĩa hoàn hảo, lo âu, tự trọng thấp và khó khăn trong điều hòa cảm xúc là các yếu tố phổ biến trong chán ăn tâm thần. Rối loạn ăn uống vô độ thường là một cách để đối phó với căng thẳng, cảm xúc tiêu cực hoặc kết quả sau một chế độ ăn kiêng quá nghiêm ngặt. Trong khi chứng cuồng ăn lại liên quan đến cảm xúc không ổn định và tính bốc đồng.

Yếu tố xã hội - văn hóa:

Áp lực xã hội về ngoại hình (như việc phải gầy mới đẹp), những hình ảnh hoàn hảo quá mức trên mạng xã hội, những lời chế giễu, trêu chọc về ngoại hình, các ngành nghề chú trọng cân nặng đều góp phần làm tăng nguy cơ phát triển rối loạn ăn uống.

Yếu tố sinh học:

Yếu tố di truyền có vai trò quan trọng, thể hiện ở sự khác biệt trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh và hormone. Những khác biệt này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, cảm giác đói và cảm giác hài lòng, no sau khi ăn.

Tác động đến sức khỏe và hệ quả lâu dài

Không chỉ gây khó khăn về cảm xúc, rối loạn ăn uống còn tạo ra những tác động thể chất và tâm lý nghiêm trọng, dẫn đến các hệ quả dài hạn và cần sự can thiệp y tế cấp bách.

Ảnh hưởng thể chất:

Rối loạn ăn uống có thể gây suy dinh dưỡng, vấn đề tim mạch, rối loạn tiêu hóa, loãng xương, vô sinh, tổn thương thận, mòn men răng và nguy cơ phát triển bệnh mãn tính. Chán ăn tâm thần có tỷ lệ tử vong cao nhất trong các rối loạn tâm thần.

Ảnh hưởng tâm lý:

Người mắc rối loạn có thể trải qua lo âu, trầm cảm, ám ảnh với thức ăn, cảm giác xấu hổ và tội lỗi kéo dài cùng lòng tự trọng thấp. Họ cũng thường khó tập trung và khó điều hòa cảm xúc.

Ảnh hưởng xã hội:

Người mắc rối loạn ăn uống thường có xu hướng giấu kín tình trạng rối loạn của mình. Vì vậy, họ dễ tránh các hoạt động xã hội, các bữa ăn cùng người khác, có hành vi thu mình và dễ bị cô lập.

Nguy cơ dài hạn:

Nếu không được can thiệp kịp thời, rối loạn ăn uống có thể kéo theo các vấn dề sức khỏe dài hạn, bao gồm các biến chứng về tim mạch, loãng xương cũng như các vấn đề khác về tiêu hóa và chuyển hóa.

Rối loạn ăn uống có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất nếu không được can thiệp kịp thời
Rối loạn ăn uống có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất nếu không được can thiệp kịp thời

Phát hiện và can thiệp sớm giúp phục hồi toàn diện

Phát hiện sớm có thể cải thiện đáng kể khả năng hồi phục, do đó, việc tìm kiếm sự hỗ trợ ngay khi có dấu hiệu là vô cùng quan trọng. Sự thấu hiểu và kiên nhẫn từ người thân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người bệnh bắt đầu hành trình này.

Điều trị rối loạn ăn uống đòi hỏi cách tiếp cận đa mô thức, tức là điều trị bằng cách phối hợp nhiều hình thức can thiệp khác nhau, triển khai song song và hỗ trợ lẫn nhau, thay vì chỉ dùng một biên pháp đơn lẻ, các giải pháp chính bao gồm: Theo dõi y khoa; chế độ ăn phục hồi dinh dưỡng; can thiệp tâm lý chuyên sâu. Hành trình phục hồi không chỉ là thay đổi thói quen ăn uống, mà còn là quá trình chữa lành toàn diện các tổn thương tâm lý. 

Liệu pháp can thiệp tâm lý là nền tảng để chữa lành từ bên trong. Các phương pháp hiệu quả như CBT-E (Trị liệu nhận thức hành vi chuyên biệt cho rối loạn ăn uống) và Trị liệu dựa trên gia đình dành cho trẻ vị thành niên (FBT) giúp thay đổi những suy nghĩ và hành vi cốt lõi của người bệnh, đồng thời trang bị kỹ năng giúp người bệnh có thể ứng phó với căng thẳng và điều chỉnh cảm xúc. 
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu khó khăn với ăn uống, hãy tìm sự giúp đỡ của chuyên gia càng sớm càng tốt. Sự thấu hiểu, chăm sóc đúng cách và đồng hành kiên nhẫn là chìa khóa dẫn đến thành công của hành trình phục hồi.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ