Thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori và lưu ý

Mục lục

Thuốc điều trị nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) là một phần quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến dạ dày, bao gồm viêm loét dạ dày và ung thư dạ dày. Để điều trị hiệu quả, bác sĩ thường chỉ định một phác đồ thuốc kết hợp, bao gồm kháng sinh và thuốc ức chế tiết axit.  

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Helicobacter pylori (H.pylori) là virus gì?  

Trước khi tìm hiểu các loại thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori, hãy cùng điểm qua H.pylori là gì, nguyên nhân cũng như triệu chứng của bệnh.  

Helicobacter pylori (H. pylori) là một loại vi khuẩn có thể xâm nhập vào dạ dày và hệ tiêu hóa của người bệnh. Đây là một loại vi khuẩn khá phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 2/3 dân số trên thế giới. Tuy nhiên, tỷ lệ nhiễm H. pylori đang có dấu hiệu giảm do ngày càng nhiều người tiếp cận được nước sạch và có điều kiện vệ sinh tốt hơn. .  

Phần lớn người nhiễm H. pylori mắc bệnh từ khi còn nhỏ và không nhận ra bản thân mắc bệnh vì vi khuẩn này thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa, dần làm tổn thương niêm mạc dạ dày và gây ra chứng khó tiêu.

Nếu không được điều trị, vi khuẩn này có thể dẫn đến loét dạ dày, tức là những vết thương hoặc tổn thương trên bề mặt niêm mạc dạ dày. Nghiêm trọng hơn, H. pylori có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày

H. pylori là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm niêm mạc dạ dày mạn tính, loét dạ dày và có liên quan đến sự phát triển của ung thư dạ dày.
H. pylori là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm niêm mạc dạ dày mạn tính, loét dạ dày và có liên quan đến sự phát triển của ung thư dạ dày.

2. Nguyên nhân nhiễm H.pylori

H. pylori thường gặp ở những nơi không có nước sạch và hệ thống thoát nước tốt. Điều này làm tăng khả năng tồn tại của vi khuẩn trong môi trường và dễ dàng lây lan. Ngoài ra, người bệnh có thể nhiễm vi khuẩn khi tiếp xúc với thức ăn, nước uống hoặc đồ dùng bị ô nhiễm cũng như thông qua nước bọt hoặc dịch cơ thể từ người bị nhiễm.  

Vì vậy, các khu vực có đông dân cư, đặc biệt là nơi mọi người chưa nắm được thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori cũng như cách phòng ngừa, thường có nguy cơ lây lan bệnh cao hơn.  

3. Triệu chứng

Các triệu chứng của nhiễm vi khuẩn H. pylori thường liên quan đến các vấn đề tiêu hóa, bao gồm khó tiêu và loét. Những triệu chứng thường gặp bao gồm:

Nếu không được điều trị vi khuẩn Helicobacter pylor có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ung thư dạ dày.
Nếu không được điều trị vi khuẩn Helicobacter pylor có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ung thư dạ dày.

Nếu việc điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori không được thực hiện, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó có ung thư dạ dày.

4. Chẩn đoán

Để chẩn đoán và đưa ra phương pháp cũng như thuốc điều trị nhiễm Helicobacter pylori, các bác sĩ thường tiến hành các xét nghiệm khi người bệnh có triệu chứng như khó tiêu hoặc loét dạ dày.

  • Khám lâm sàng: Đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng mà người bệnh đang gặp phải và các loại thuốc đang sử dụng. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra thể chất, bao gồm ấn nhẹ vào bụng để xác định có sưng, đau hoặc khó chịu không.
  • Xét nghiệm: Các xét nghiệm như xét nghiệm máu hoặc phân có thể được thực hiện để tìm bằng chứng về nhiễm trùng H. pylori hoặc các biểu hiện bất thường khác như thiếu máu.
  • Xét nghiệm hơi thở: Bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm hơi thở ure, phương pháp này giúp phát hiện vi khuẩn H. pylori trong dạ dày.
  • Nội soi: Người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện nội soi đường tiêu hóa. Trong quá trình này, bác sĩ sử dụng một thiết bị gọi là nội soi để quan sát trực tiếp dạ dày và ruột non của người bệnh, cũng như lấy mẫu niêm mạc để kiểm tra sự xuất hiện của vi khuẩn.
  • Hình ảnh: Ngoài ra, các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc CT scan có thể được thực hiện để đánh giá sự tổn thương trong dạ dày hoặc ruột non.

Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời là rất quan trọng để điều trị hiệu quả nhiễm vi khuẩn H. pylori và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

5. Thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori như thế nào?  

Sau hàng loạt các xét nghiệm và được xác nhận nhiễm khuẩn, người bệnh sẽ được yêu cầu điều trị vi khuẩn Helicobacter Pylori bằng hai loại kháng sinh kết hợp với một loại thuốc khác gọi là thuốc ức chế bơm proton (PPI).

  • Thuốc kháng sinh: Hai loại kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị H. pylori là amoxicillin và clarithromycin hoặc metronidazole. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn H. pylori, giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi dạ dày của người bệnh.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): PPI làm giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp làm giảm triệu chứng và làm lành các vết loét. Các loại PPI phổ biến bao gồm omeprazole, lansoprazole và pantoprazole. 
Thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori thường bao gồm thuốc kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton để giảm axit dạ dày.
Thuốc điều trị nhiễm Helicobacter Pylori thường bao gồm thuốc kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton để giảm axit dạ dày.

Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và liệu pháp này thường hiệu quả với khoảng 90% bệnh nhân.

Khả năng tái nhiễm H. pylori sau khi điều trị là tương đối thấp vì hầu hết các trường hợp nhiễm vi khuẩn này xảy ra ở thời thơ ấu. Khi hệ miễn dịch phát triển đầy đủ, cơ thể có khả năng chống lại vi khuẩn hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ