Ung thư tuyến giáp di căn hạch là một giai đoạn tiến triển của ung thư tuyến giáp, khi các tế bào ung thư ác tính tại tuyến giáp đã xâm lấn và di căn đến các hạch ở cổ. Các nhóm hạch ở vùng cổ là vị trí di căn phổ biến nhất trong ung thư tuyến giáp. Trong đa số trường hợp, bệnh nhân vẫn có tiên lượng khả quan nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đúng phương pháp.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là gì?
Ung thư tuyến giáp, nếu không được can thiệp kịp thời, có thể di căn đến các hạch bạch huyết vùng cổ. Tuy nhiên, đây không phải là dấu hiệu quá muộn để điều trị. Với các phác đồ điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch vẫn có thể kiểm soát bệnh hiệu quả. Chính vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị sớm là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng phục hồi.

2. Dấu hiệu ung thư tuyến giáp di căn
Ung thư tuyến giáp xâm lấn, hay còn gọi là ung thư tuyến giáp di căn hạch, là tình trạng các tế bào ung thư từ tuyến giáp di căn và xâm lấn vào các hạch bạch huyết ở cổ. Bệnh thường biểu hiện bằng các triệu chứng như:
- Đau cổ.
- Khó nuốt.
- Khàn giọng.
- Sưng hạch cổ.
Việc chẩn đoán sớm bệnh được thực hiện dựa trên các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết. Các khối u tuyến giáp, tùy thuộc vào tính chất lành tính hay ác tính, sẽ có các phương pháp điều trị khác nhau. Tuy nhiên, điều trị sớm luôn mang lại hiệu quả cao nhất.

3. Bệnh nhân sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm sinh bệnh học của khối u (như loại tế bào, mức độ xâm lấn), giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, các bệnh lý kèm theo và khả năng đáp ứng của cơ thể với phác đồ điều trị.
Tỷ lệ sống sau 5 năm ở những bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 99%.
- Ung thư tuyến giáp thể nang: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 98%.
- Ung thư tuyến giáp thể tủy: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 90%.
- Ung thư tuyến giáp không biệt hóa: Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 9%.
4. Chẩn đoán bệnh
Khi ung thư tuyến giáp tiến triển, các hạch bạch huyết ở cổ thường bị ảnh hưởng. Để xác định chính xác giai đoạn bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, người bệnh cần được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Xét nghiệm đánh giá chức năng tuyến giáp: Thông qua việc đo nồng độ các hormone tuyến giáp (FT4, FT3, TSH), bác sĩ có thể đánh giá hoạt động của tuyến giáp và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra các triệu chứng tương tự.
- Xét nghiệm chỉ dấu ung thư: Các chỉ số như Anti-Tg và Tg có vai trò quan trọng trong việc theo dõi bệnh nhân sau điều trị. Tuy nhiên, chúng không phải là công cụ chẩn đoán chính xác cho giai đoạn di căn hạch cổ.
- Siêu âm cổ: Đây là phương pháp hình ảnh không xâm lấn, giúp bác sĩ khảo sát sơ bộ về kích thước, tính chất của khối u, đồng thời hỗ trợ việc sinh thiết.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u, từ đó giúp đánh giá giai đoạn bệnh và lên kế hoạch điều trị.
- Sinh thiết: Đây là phương pháp chẩn đoán xác định, giúp xác định loại tế bào ung thư và đặc điểm sinh học của khối u. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp sinh thiết phù hợp, như sinh thiết bằng kim nhỏ hoặc lõi kim.
- Các xét nghiệm khác: Tùy theo từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như MRI, chụp xạ hình tuyến giáp hoặc PET-CT để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh.

5. Điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch như thế nào?
Mục tiêu điều trị ung thư tuyến giáp di căn là loại bỏ hoàn toàn khối u, ngăn chặn sự tái phát và duy trì chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp và nạo hạch cổ là bước đầu tiên đạt được mục tiêu này. Sau phẫu thuật, tùy thuộc vào từng trường hợp, bệnh nhân có thể được chỉ định các liệu pháp bổ trợ như:
- Iốt phóng xạ: Nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
- Liệu pháp nội tiết: Để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và bù đắp sự thiếu hụt hormone tuyến giáp.
- Xạ trị và hóa trị: Dành cho các trường hợp ung thư tiến triển hoặc kháng trị với các phương pháp điều trị khác.
Để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, bệnh nhân cần hợp tác chặt chẽ với bác sĩ, tuân thủ phác đồ điều trị và tham gia các buổi tái khám định kỳ
6. Cách phòng ngừa
Mặc dù chưa có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu cho ung thư tuyến giáp di căn, việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư: Tránh tiếp xúc với các chất hóa học độc hại, bức xạ ion hóa, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
- Duy trì lối sống lành mạnh:
- Chế độ ăn cân bằng: Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có cồn.
- Tập thể dục đều đặn: Giúp kiểm soát cân nặng và tăng cường sức đề kháng.
- Bổ sung iốt: Đảm bảo đủ iốt trong chế độ ăn hàng ngày.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để can thiệp kịp thời.

Ung thư tuyến giáp di căn hạch thường xảy ra ở những bệnh nhân ung thư tuyến giáp không được phát hiện và điều trị sớm. Các yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ di căn hạch bao gồm: loại tế bào ung thư (ung thư tuyến giáp thể nang hoặc thể nhú có nguy cơ di căn cao hơn), kích thước khối u ban đầu, sự xâm lấn của khối u vào các mô xung quanh và việc không tuân thủ phác đồ điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.