Ung thư xương hàm: Dấu hiệu bệnh và tỉ lệ sống sót

Mục lục

Ung thư xương hàm là một căn bệnh ác tính xuất phát từ các tế bào xương hàm, khiến chúng phát triển không kiểm soát và hình thành khối u. Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư xương hàm chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, lạm dụng rượu được cho là có liên quan.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Ung thư xương hàm là bệnh gì?

Ung thư xương hàm là một bệnh lý ác tính phát triển từ các tế bào xương ở mặt. Bệnh này có thể bắt nguồn trực tiếp từ xương hàm (ung thư nguyên phát) hoặc di căn từ các cơ quan khác đến xương hàm (ung thư thứ phát). Đặc biệt, ung thư biểu mô tế bào vảy miệng là một trong những loại ung thư thường gặp di căn đến xương hàm.

Ung thư xương hàm bắt nguồn từ tế bào ung thư ác tính phát triển từ các tế bào xương mặt.
Ung thư xương hàm bắt nguồn từ tế bào ung thư ác tính phát triển từ các tế bào xương mặt.

Các loại ung thư khác như ung thư biểu mô nguyên bào men răng, ung thư biểu mô trong xương nguyên phát và các loại ung thư có nguồn gốc từ răng cũng được ghi nhận. Theo ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, số lượng ca mắc mới ung thư vùng miệng và hầu họng, bao gồm cả ung thư xương hàm, đã lên tới 54.540 trường hợp vào năm 2023.

2. Dấu hiệu ung thư xương hàm

Các dấu hiệu ung thư xương hàm thường tiến triển dần theo sự phát triển của khối u: 

  • Đau nhức là một trong những dấu hiệu điển hình ở giai đoạn muộn, cơn đau có thể lan tỏa đến các vùng lân cận như mặt hoặc cổ do bị chèn ép dây thần kinh.  
  • Sưng nề có thể xuất hiện ở cả bên trong và bên ngoài hàm.  
  • Răng lung lay và rụng là dấu hiệu cảnh báo tổn thương xương hàm xung quanh răng, thường xảy ra khi ung thư đã tiến triển.
Đau nhức là một trong những dấu hiệu ung thư xương hàm. Cơn đau có thể lan đến các vùng lân cận như mặt hoặc cổ
Đau nhức là một trong những dấu hiệu ung thư xương hàm. Cơn đau có thể lan đến các vùng lân cận như mặt hoặc cổ

3. Nguyên nhân gây bệnh

Ung thư xương hàm là một căn bệnh ác tính có nguồn gốc từ nhiều yếu tố phức tạp, trong đó di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, thuốc lá và rượu là hai yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư vùng miệng - hầu họng.  

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 10 lần so với người không hút. Nguy cơ này tăng lên 30 lần khi kết hợp hút thuốc là với uống rượu so với người không sử dụng hai chất này. Khói thuốc lá thụ động cũng được xem là một yếu tố nguy hại, góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Một trong những nguyên nhân chính gây ung thư xương hàm là hút thuốc lá.
Một trong những nguyên nhân chính gây ung thư xương hàm là hút thuốc lá.

4. Chẩn đoán và điều trị bệnh như thế nào?

4.1 Chẩn đoán

Quá trình chẩn đoán ung thư xương hàm thường bắt đầu bằng một buổi khám lâm sàng kỹ lưỡng, tập trung vào vùng đầu và cổ. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ mắc ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm hình ảnh chi tiết hơn.  

Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp X-quang cung cấp những hình ảnh trực quan về cấu trúc xương hàm, giúp xác định kích thước, vị trí cùng mức độ xâm lấn của khối u.

Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u.
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u.

Để xác nhận kết quả chẩn đoán, sinh thiết mô bệnh học, bao gồm cả sinh thiết rạch mô và sinh thiết lỏng là điều không thể thiếu. Qua việc phân tích mẫu mô lấy từ vị trí nghi ngờ ung thư, chuyên gia y tế sẽ xác định chính xác loại tế bào ung thư và giai đoạn của bệnh.

4.2 Điều trị

Phác đồ điều trị ung thư xương hàm được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên giai đoạn bệnh, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp điều trị chính hiện nay bao gồm:

  • Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị gốc rễ cho bệnh. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí khối u, bác sĩ có thể chỉ cắt bỏ phần xương hàm có khối u (phẫu thuật cắt bỏ một phần) hoặc phải cắt bỏ toàn bộ xương hàm (phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ). Sau phẫu thuật, các kỹ thuật tái tạo xương sẽ được áp dụng để phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho vùng hàm mặt.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc làm giảm kích thước khối u trước khi phẫu thuật. Xạ trị cũng có thể được sử dụng riêng lẻ cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật.
  • Hóa trị: Thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác để tiêu diệt các tế bào ung thư đã di căn. Tuy nhiên, hóa trị liệu ít được sử dụng riêng lẻ trong điều trị bệnh ung thư.

5. Tiên lượng sống cho bệnh nhân

Theo số liệu của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân phụ thuộc vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán và mức độ di căn của khối u. Cụ thể:

  • Ở giai đoạn khu trú, khi khối u còn khu trú trong xương hàm, tỷ lệ sống đạt 73%.  
  • Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển sang giai đoạn lan tỏa, xâm lấn các vùng lân cận và di căn hạch bạch huyết, tỷ lệ này giảm xuống còn 42%.  
  • Đáng lo ngại hơn, ở giai đoạn di căn xa, khi khối u đã di căn đến các cơ quan khác, tỷ lệ sống chỉ còn 23%. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn sớm.

Ung thư xương hàm là một căn bệnh ác tính - khi các tế bào ung thư phát triển không kiểm soát trong xương hàm. Bệnh này có thể bắt nguồn từ chính xương hàm hoặc di căn từ các cơ quan khác đến. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm tuổi tác, hút thuốc, lạm dụng rượu và một số yếu tố di truyền.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ