Viêm khớp ở tuổi 20 có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng và cứng khớp, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống cũng như khả năng vận động. Khi viêm khớp xuất hiện ở độ tuổi trẻ, tình trạng này không chỉ là sự khó chịu tức thời mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng như tổn thương khớp kéo dài.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Bệnh viêm khớp là gì?
Viêm khớp là một loại bệnh về khớp phát triển theo tuổi tác. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể ảnh hưởng đến người trẻ tuổi, đặc biệt là những người bị chấn thương khớp hoặc chơi thể thao.
Thoái hóa khớp là một dạng của viêm khớp, chỉ tình trạng mòn sụn khớp, gây tổn thương cho xương, mô liên kết và mỡ. Thoái hóa khớp chủ yếu ảnh hưởng đến lưng, tay, hông, đầu gối và cổ... Bệnh thường trầm trọng theo thời gian, làm giảm khả năng vận động, đau và cứng khớp.

2. Phân loại bệnh viêm khớp
Mặc dù thoái hoá khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất nhưng các loại viêm khớp khác cũng có thể ảnh hưởng đến người trẻ tuổi. Các loại viêm khớp ở tuổi 20 bao gồm:
- Bệnh gout (gút): Khớp đau đột ngột tại một thời điểm, có thể kéo dài vài ngày.
- Viêm khớp nhiễm trùng: Bệnh xảy ra khi khớp bị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc virus. Viêm khớp nhiễm trùng sẽ làm bệnh nhân khó cử động khớp, thấy ớn lạnh, sốt, đau, sưng khớp.
- Viêm khớp vị thành niên (JA): Thường ảnh hưởng đến người dưới 16 tuổi. Các triệu chứng của bệnh tương tự như viêm khớp, bao gồm đau khớp, cứng khớp và sưng tấy khớp.
- Viêm khớp vẩy nến (PsA): Tình trạng này xảy ra ở một số bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến - một bệnh về da gây ra các mảng đỏ, ngứa, có vảy.
- Viêm khớp dạng thấp (RA): Bệnh tự miễn này thường bắt đầu ở các khớp nhỏ như ngón tay, sau đó phát triển dần đến các khớp lớn như hông và đầu gối. Bệnh thường xuất hiện ở người từ 35–60 tuổi.
3. Nguyên nhân gây ra viêm khớp ở tuổi 20
Viêm khớp ở tuổi 20 thường xảy ra do chơi thể thao - khi khớp phải chịu lực tác động và các chuyển động lặp lại. Bên cạnh đó, một nguyên nhân phổ biến khác là do gặp phải chấn thương khớp.
Người trẻ tuổi bị viêm khớp có thể gặp khó khăn trong vận động, đi kèm với các cơn đau kéo dài, phần cơ khớp bị viêm, sưng lên. Ngoài ra, không tập thể dục thường xuyên có thể gây yếu cơ, làm tăng áp lực lên khớp. Khi bệnh viêm khớp phát triển, xương và khớp có thể bị biến dạng như gãy hoặc có thể trầm trọng hơn.
Tuổi tác là một trong những yếu tố nguy cơ gây ra viêm khớp ở tuổi 20, nhưng các yếu tố khác cũng có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như:
- Là một vận động viên: Thanh niên chơi các môn thể thao có nhiều khả năng bị chấn thương khớp hơn người khác, tăng nguy cơ bị viêm khớp.
- Di truyền: Thành viên trong gia đình có tiền sử mắc bệnh viêm khớp là yếu tố nguy cơ dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Chấn thương khớp: Hoạt động thể chất lặp đi lặp lại khi khớp bị thương làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một vài nghiên cứu đã chỉ ra rằng, gần 50% thanh niên bị chấn thương dây chằng chéo trước ở đầu gối (ACL) hoặc sụn khớp sẽ mắc bệnh viêm khớp trong vòng 10–20 năm.
- Béo phì: Tình trạng béo phì có thể gây áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp mắt cá chân và đầu gối.

4. Triệu chứng của bệnh
Tình trạng cứng khớp tái phát sau thời gian dài không hoạt động có thể là dấu hiệu sớm của bệnh viêm khớp ở tuổi 20. Các dấu hiệu và triệu chứng viêm khớp khác gồm:
- Bệnh nhân khó di chuyển khớp.
- Khớp không ổn định, điển hình như khớp đầu gối.
- Đau hoặc nhức khớp, nhất là sau khi hoạt động.
- Các khớp kêu lục cục.
- Cứng khớp sau khi ngồi/ ngủ trong thời gian dài và tình trạng này biến mất khi cử động.
- Vùng xung quanh khớp bị sưng.
Nhiều người trẻ bị viêm khớp có thể không nhận thấy các triệu chứng rõ ràng hoặc cho rằng cơn đau là do vận động hoặc chơi thể thao. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người trẻ tuổi có xu hướng chịu đau tốt hơn những người lớn tuổi nên chủ quan, không đi khám sức khỏe, dẫn đến việc chẩn đoán bị chậm trễ.
5. Chẩn đoán và điều trị
Không có loại xét nghiệm nào có thể chẩn đoán bệnh viêm khớp ở tuổi 20. Thay vào đó, các chuyên gia sẽ xem xét bệnh sử, kiểm tra các khớp cũng như phản xạ của bệnh nhân. Sau đó, họ sẽ thực hiện một số xét nghiệm bổ sung để kiểm tra hiện trạng.
Các xét nghiệm bổ sung có thể giúp chẩn đoán viêm khớp bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Giúp loại trừ các tình trạng sức khỏe có thể gây đau, sưng khớp.
- Xét nghiệm dịch khớp: Giúp loại trừ bệnh Gout và viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Xét nghiệm hình ảnh này giúp phát hiện tổn thương mô ở các khớp bị hở.
- Chụp X-quang: Giúp chẩn đoán tình trạng tổn thương xương, gai xương và mất khe khớp. Dù vậy, X-quang không thể phát hiện được bệnh viêm khớp ở giai đoạn đầu.
6. Cách phòng ngừa bệnh
Một số yếu tố gây viêm khớp ở tuổi 20 như di truyền là không thể thay đổi được. Thế nhưng, vẫn có những cách phòng ngừa mà bệnh nhân có thể thực hiện để giảm nguy cơ tái phát bệnh viêm khớp từ sớm, cụ thể như:
- Tránh chấn thương khớp: Bảo vệ khớp đúng cách sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp ở tuổi 20. Ví dụ, hãy đeo thiết bị bảo vệ đúng cách nếu bệnh nhân chơi thể thao. Chăm sóc các khớp nếu bị chấn thương để tránh tình trạng trở nên trầm trọng hơn.
- Duy trì hoạt động thể chất sẽ giữ cho khớp luôn nhanh nhẹn, ổn định, đồng thời tăng cường cơ bắp.
- Duy trì trọng lượng cơ thể: Giảm mỡ thừa sẽ làm giảm áp lực ở khớp và giảm triệu chứng viêm.
- Kiểm soát lượng đường trong máu: Lượng đường trong máu cao bất thường có thể làm tăng tình trạng viêm và cứng khớp.

Viêm khớp ở tuổi 20 có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Mặc dù một số yếu tố như di truyền không thể thay đổi nhưng việc nhận diện sớm triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ, làm chậm tiến triển của bệnh.
Thực hiện lối sống lành mạnh, tránh chấn thương và duy trì hoạt động thể chất hợp lý là những cách hiệu quả để bảo vệ khớp và cải thiện sức khỏe tổng thể. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của viêm khớp, việc tham khảo ý kiến bác sĩ kịp thời sẽ giúp quản lý và điều trị bệnh một cách hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.