Công dụng thuốc Platetica

Platetica là thuốc đạt hiệu quả cao trong việc điều trị xơ vữa động mạch ở người bệnh bị hội chứng mạch vành cấp. Cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng thuốc Platetica thông qua bài viết dưới đây.

1. Thuốc Platetica là thuốc gì?

Platetica chứa thành phần chính là Ticagrelor 90mg - tác nhân có lợi giúp giảm nguy cơ tử vong do các vấn đề về tim mạch, nhồi máu cơ timđột quỵ, bên cạnh đó còn làm giảm cơn đau thắt ngực không ổn định.

  • Tên dược phẩm: Thuốc Platetica.
  • Nhóm thuốc: Thuộc nhóm tim mạch.
  • Thành phần: Ticagrelor 90mg.
  • Dạng bào chế: Dạng viên nén.
  • Quy cách đóng gói: Đóng gói theo hộp gồm 10 vỉ x 10 viên.

2. Platetica công dụng là gì?

Ticagrelor sử dụng đồng thời cùng với acid acetylsalicylic (ASA), được chỉ định trong các trường hợp phòng ngừa biến cố huyết khối, gây ra bởi xơ vữa động mạch ở bệnh nhân người lớn bị mắc hội chứng mạch vành cấp (đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim có ST chênh lên [ST elevation Myocardial Infarction - STEMI] hoặc nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên [non ST elevation Myocardial Infarction - NSTEMI]). Bao gồm cả bệnh nhân được can thiệp mạch vành qua da (percutaneous coronary intervention - PCI), bệnh nhân được điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành (coronary artery by-pass grafting - CABG).

3. Cách dùng và liều dùng

3.1. Liều dùng

  • Người bệnh nên bắt đầu dùng thuốc với chỉ một liều nạp 180mg Ticagrelor (tương đương với hai viên 90mg), sau đó duy trì đều đặn với liều 90mg 2 lần mỗi ngày.
  • Người bệnh khi dùng Ticagrelor cũng nên uống ASA mỗi ngày, trừ các trường hợp có chống chỉ định cụ thể. Sau liều đầu tiên với ASA, nên dùng Ticagrelor theo liều duy trì là 75 - 100mg ASA.
  • Khuyến cáo khi điều trị trong thời gian dài lên đến 12 tháng, trừ khi có chỉ định lâm sàng ngưng sử dụng Ticagrelor. Kinh nghiệm điều trị bằng thuốc sau 12 tháng vẫn đang còn giới hạn.
  • Đối với người bệnh mắc hội chứng mạch vành cấp, việc dừng quá sớm bất kỳ liệu pháp chống kết tập tiểu cầu nào, bao gồm cả Ticagrelor, đều có thể làm gia tăng nguy cơ tử vong tim mạch hoặc nhồi máu cơ tim do các bệnh lý tiềm ẩn. Chính vì vậy, người bệnh nên tránh ngưng điều trị sớm.
  • Tránh bỏ quên dùng thuốc trong quá trình điều trị. Nếu người bệnh quên uống 1 liều Ticagrelor thì chỉ nên dùng chỉ 1 viên 90mg (liều kế tiếp) vào đúng giờ thông lệ, tuyệt đối không uống bù bằng cách gấp đôi liều đã quên.
  • Người bệnh đã được điều trị bằng clopidogrel có thể chuyển thẳng qua dùng Ticagrelor nếu cần thiết. Quá trình chuyển từ dùng prasugrel sang Ticagrelor chưa được nghiên cứu.
  • Đối với người bệnh cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều lượng ở người bệnh cao tuổi.
  • Đối với người bệnh bị suy thận: Không cần điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân suy thận. Hiện chưa có thông tin liên quan đến quá trình điều trị cho bệnh nhân lọc thận nhân tạo, chính vì vậy không khuyến cáo dùng ticagrelor đối với nhóm bệnh nhân này.
  • Đối với người bệnh bị suy gan: Ticagrelor hiện chưa được nghiên cứu trên người bệnh suy gan nặng. Do đó, chống chỉ định đối với những bệnh nhân suy gan nặng. Dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc trên bệnh nhân suy gan mức độ trung bình còn hạn chế. Vì vậy không khuyến khích điều chỉnh liều lượng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng ticagrelor ở nhóm đối tượng này. Ở bệnh nhân suy gan nhẹ, không cần điều chỉnh liều lượng.
  • Đối với trẻ nhỏ: Hiện chưa xác định được chính xác về tính an toàn và hiệu quả của ticagrelor đối với trẻ em dưới 18 tuổi trong danh sách chỉ định đã được phê duyệt dành cho người lớn.

3.2. Cách dùng

Platetica được bào chế dưới dạng viên nén, dùng theo đường uống bằng cách nuốt trọn viên thuốc với một ly nước đầy, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

Trong trường hợp người bệnh không thể nuốt nguyên viên thuốc, có thể nghiền viên thuốc thành dạng bột mịn sau đó hòa trong nửa ly nước và uống ngay lập tức, tráng lại ly bằng nửa ly nước và uống hết. Ngoài ra, hỗn dịch cũng có thể dùng qua ống thông dạ dày (loại CH8 hay lớn hơn). Điều quan trọng cần đặc biệt lưu ý là phải tráng ống thông dạ dày với nước sạch sau khi đã dùng hỗn dịch thuốc.

4. Lưu ý khi dùng thuốc

4.1. Chống chỉ định

Ticagrelor chống chỉ định với một số trường hợp sau đây:

  • Người bệnh dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào được liệt kê tại mục tá dược.
  • Người bệnh đang bị tiêu chảy do bệnh lý gây ra.
  • Người có tiền sử bị chảy máu trong sọ, suy gan nặng.
  • Chống chỉ định dùng kết hợp Ticagrelor với chất ức chế mạnh CYP3A4 (như ritonavir, ketoconazol, nefazodon, clarithromycin và atazanavir), bởi nó có thể dẫn đến tình trạng tăng đáng kể mức độ tiếp xúc với ticagrelor.

Thông thường, khi người bệnh mẫn cảm dị ứng với bất kỳ hoạt chất nào có trong thành phần của thuốc đều không được sử dụng thuốc. Các trường hợp khác sẽ được nêu rõ ràng trong đơn kê của bác sĩ hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm. Đối với thuốc Platetica, chống chỉ định được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, có nghĩa không vì bất cứ lý do nào mà người bệnh được phép linh động sử dụng.

4.2. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng Ticagrelor, người bệnh có nguy cơ gặp phải một vài phản ứng phụ không mong muốn như:

Rất thường gặp:

  • Hệ thống máu và bạch huyết: Tình trạng rối loạn chảy máu.
  • Chuyển hoá và dinh dưỡng: Gây tăng acid uric trong máu.
  • Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thấp: Gây khó thở.

Thường gặp:

  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Gây ra bệnh gút hoặc viêm khớp gút.
  • Hệ thần kinh: Gây chóng mặt, đau đầu, ngất xỉu.
  • Mạch máu: Chứng huyết áp thấp.
  • Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Gây chảy máu tại đường hô hấp.
  • Hệ tiêu hoá: Gây ra tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, chứng táo bón, chảy máu đường tiêu hoá.
  • Da và các tổ chức dưới da: Gây phát ban, ngứa ngáy, chảy máu ở da hoặc dưới da.
  • Các xét nghiệm: Làm tăng creatinin máu.
  • Thương tổn, độc tố hoặc biến chứng do thủ thuật: Gây chảy máu do tổn thương hoặc chảy máu sau khi tiến hành các thủ thuật.

Ít gặp:

  • Hệ miễn dịch: Tình trạng quá mẫn bao gồm cả phù mạch.
  • Tâm thần: Cảm giác lo lắng, bất an.
  • U lành tính, ác tính hoặc chưa xác định (gồm cả u nang và bệnh polyp): Chảy máu tại khối u.
  • Hệ thần kinh: Xuất huyết tại não bộ.
  • Mắt: Gây xuất huyết tại mắt.
  • Tai và mê đạo: Gây xuất huyết trong tai.
  • Tiêu hoá: Gây tình trạng chảy máu khoang sau màng bụng.
  • Mô liên kết cơ xương và xương: Gây chảy máu tại cơ.
  • Hệ sinh sản: Gây chảy máu tại hệ sinh sản.

4.3. Tương tác thuốc

Tương tự như các loại thuốc tân dược khác, Ticagrelor khi dùng chung với một số loại thuốc sau đây sẽ gây ra một số tương tác:

  • Ticagrelor là cơ chất chính của enzym CYP3A4 và khả năng ức chế yếu CYP3A4. Mặt khác, nó cũng là một cơ chất của P-gp và ức chế yếu P-gp, đồng thời có thể làm tăng nồng độ và thời gian tiếp xúc các cơ chất P-gp.
  • Các loại thuốc bị chuyển hóa bởi enzym CYP3A4.
  • Cyclosporin (là chất ức chế P-gp, CYP3A).
  • Các loại thuốc bị chuyển hóa bởi enzym CYP3A4.
  • Các loại thuốc bị chuyển hóa bởi enzym CYP2C9.
  • Thuốc ngừa thai đường uống.
  • Các cơ chất của P-glycoprotein (P-gp) (bao gồm cả cyclosporin và digoxin).
  • Các thuốc gây nhịp tim chậm.

Trên đây là toàn bộ thông tin về công dụng thuốc Platetica và cách dùng, những lưu ý quan trọng nhất mà chúng ta cần nắm rõ. Tuy nhiên, nhằm đảm bảo tối đa hiệu quả của thuốc cũng như đảm bảo an toàn, người bệnh chỉ nên sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

491 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan