Công dụng thuốc Senitram 1,8g

Thuốc Senitram 1,8g được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhanh chóng và hiệu quả. Trong suốt quá trình sử dụng thuốc Senitram, bệnh nhân cần đảm bảo thực hiện chuẩn chỉ các hướng dẫn mà bác sĩ đưa ra để sớm đẩy lùi bệnh.

1. Thuốc Senitram 1,8g là thuốc gì?

Thuốc Senitram 1,8g thuộc nhóm thuốc kê đơn điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn. Hiện nay, thuốc Senitram được các chuyên gia đánh giá cao về khả năng điều trị các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn rất hiệu quả, do đó thuốc đã được sử dụng nhiều tại các bệnh viện của cả nước.

2. Thuốc Senitram 1,8g có tác dụng gì?

Sự kết hợp giữa hoạt chất Ampicilin và Sulbactam trong cùng một công thức thuốc bột pha tiêm Senitram 1,8g giúp mang lại hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn vượt trội:

  • Ampicilin được biết đến với khả năng ức chế quá trình tổng hợp Mucopeptid của màng tế bào vi khuẩn và có tác động đến quá trình nhân lên của các vi khuẩn. Hoạt chất Ampicillin thường được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị cho các tình trạng như viêm đường dẫn mật, viêm màng não bởi trực khuẩn Gram âm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thương hàn hoặc đợt cấp viêm phế quản mãn tính.
  • Sulbactam mặc dù có cấu trúc giống beta lactam, tuy nhiên hoạt tính kháng khuẩn khá yếu, do đó hoạt chất này thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị nhiễm khuẩn. Hiện nay, Sulbactam thường được phối hợp sử dụng cùng với nhóm Penicillin nhằm mở rộng phổ tác dụng của hoạt chất Penicillin lên các chủng vi khuẩn tiết ra beta lactamase, chẳng hạn như E.Coli, vi khuẩn ruột, Branhamella, tụ cầu, Neisseria, Klebsiella, Bacteroides, Proteus, Acinetobacter.

Sự kết hợp giữa Sulbactam với hoạt chất Ampicillin trong thuốc Senitram có thể mang lại hiệu quả điều trị cho các bệnh:

  • Tình trạng nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, bao gồm viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phổi vi khuẩn và viêm nắp thanh quản.
  • Tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu & viêm thận – bể thận.
  • Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
  • Điều trị các bệnh phụ khoa liên quan đến vi khuẩn kỵ khí, bao gồm viêm túi mật, viêm phúc mạc, viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn phần mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, bệnh lậu không biến chứng hoặc viêm màng não.

Không sử dụng thuốc Senitram 1,8g cho các trường hợp dưới đây:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất Penicillin, Sulbactam hay bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.
  • Chống chỉ định cho người bệnh có khả năng bị dị ứng chéo với các kháng sinh beta lactam khác.
  • Chống chỉ định tương đối cho phụ nữ đang mang thai & bà mẹ đang nuôi con bú.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Senitram 1,8g

3.1 Liều dùng thuốc Senitram 1,8g theo khuyến cáo

Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Senitram 1,8g cho từng đối tượng bệnh nhân theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa, cụ thể:

Liều Senitram cho người trưởng thành:

  • Tổng liều Senitram thông thường: Dùng từ 1,5g – 12 g / ngày, tương đương 1g Ampicillin & 0,5g Sulbactam – 8g Ampicillin & 4g Sulbactam / ngày. Bệnh nhân nên chia liều thuốc cách nhau mỗi 6 giờ hoặc 8 giờ, tuỳ theo chỉ định của bác sĩ. Đối với trường hợp nhiễm khuẩn mức nhẹ có thể chia mỗi liều cách nhau khoảng 12 giờ và tổng liều không được phép vượt quá 4g / ngày.
  • Liều điều trị bệnh lậu không biến chứng: Tiêm bắp duy nhất một liều Senitram khoảng 1,5g hoặc 3g. Bệnh nhân có thể uống thêm 1g thuốc Probenecid nhằm làm kéo dài nồng độ của các hoạt chất Ampicillin cũng như Sulbactam trong huyết tương.

Liều Senitram dành cho trẻ em:

  • Trẻ em dưới 12 tuổi có thể tiêm liều 100mg Ampicillin và 50mg Sulbactam / kg thể trọng / ngày, chia thuốc thành các liều nhỏ và cách nhau khoảng 6 – 8 giờ.
  • Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi: Dùng liều hàng ngày tương tự như trẻ dưới 12 tuổi, tuy nhiên các liều tiêm nên chia nhỏ và cách nhau khoảng 12 giờ.

Liều Senitram dành cho người bị suy thận: Liều dùng thuốc Senitram cho người suy thận sẽ được xác định và điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận, độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm khuẩn và chủng vi khuẩn gây ra bệnh. Tốt nhất, bệnh nhân bị suy thận nên tham khảo kỹ lời khuyên của bác sĩ để có liều dùng thuốc Senitram phù hợp nhất.

3.2 Hướng dẫn sử dụng thuốc Senitram 1,8g

Thuốc Senitram 1,8g thường được dùng theo đường tiêm bắp, tiếp hoặc truyền tĩnh mạch, cụ thể:

  • Tiêm bắp: Hoà tan thuốc Senitram theo liều khuyến cáo của bác sĩ với dung dịch pha tiêm vô khuẩn Lidocain hydroclorid 0,5% hoặc 2%, hay pha cùng 3,2ml nước cất tiêm. Dung dịch tiêm bắp bằng thuốc Senitram cần được sử dụng trong vòng một giờ sau khi pha.
  • Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch: Pha Senitram cùng với 3 – 5ml nước cất tiêm, sau đó tiêm tĩnh mạch với tốc độ chậm (tối thiểu 3 phút). Nếu dùng thuốc qua đường truyền tĩnh mạch, Senitram sẽ được pha loãng cùng với khoảng 50 – 100ml nước cất và truyền trong vòng 15 – 30 phút.

Việc tiêm truyền quá liều thuốc Senitram có thể khiến bệnh nhân gặp phải các phản ứng thần kinh nghiêm trọng, bao gồm cả co giật (khi nồng độ beta lactam trong dịch não tuỷ cao quá mức cho phép). Hiện nay, để loại bỏ Ampicillin và Sulbactam ra khỏi tuần hoàn, bác sĩ có thể đề nghị áp dụng phương pháp thẩm phân máu. Biện pháp xử trí này giúp làm tăng sự thải trừ của các hoạt chất trong thuốc đối với những bệnh nhân dùng quá liều Senitram, đặc biệt là người bị suy thận.

4. Những tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi sử dụng thuốc Senitram 1,8g

Dưới đây là một số tác dụng phụ có khả năng xảy ra trong quá trình bệnh nhân điều trị bằng thuốc Senitram, cụ thể:

  • Phản ứng phụ thường gặp: Phát ban, tiêu chảy, đau tại vị trí tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối.
  • Phản ứng phụ ít gặp: Buồn nôn, nôn ói, mẩn ngứa toàn thân, mệt mỏi, nhiễm Candida, đau ngực, đau đầu, phù, viêm đại tràng màng giả, viêm dạ dày, sốc phản vệ, hồng ban đa dạng, nổi mày đay, giảm bạch cầu hạt.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc Senitram, bệnh nhân cần ngưng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để có phương hướng giải quyết sớm.

5. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc Senitram 1,8g?

5.1 Những điều bệnh nhân cần thận trọng khi dùng thuốc Senitram 1,8g

Trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc Senitram, bệnh nhân cần lưu ý một số khuyến cáo sau đây:

  • Hoạt chất Ampicillin hoặc Sulbactam cũng như Penicilin có nguy cơ gây ra tình trạng sốc phản vệ. Do đó, bệnh nhân cần thận trọng khi áp dụng các liệu pháp Penicillin.
  • Các thuốc kháng sinh, bao gồm cả Ampicillin và Sulbactam có khả năng dẫn đến tình trạng viêm đại tràng màng giả, vì vậy bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt nếu người bệnh có biểu hiện tiêu chảy trong quá trình điều trị.
  • Trong quá trình điều trị bằng Aminopenicilin, bệnh nhân bị tăng bạch cầu đơn nhân cần tránh dùng Ampicillin và Sulbactam do nguy cơ tăng tỷ lệ phát ban đỏ.
  • Cần tránh pha trộn dung dịch có chứa hoạt chất Ampicillin với dịch đạm thuỷ phân hoặc chế phẩm của máu.
  • Thuốc Senitram tương kỵ với các Aminoglycosid, tốt nhất không được phép trộn chung các thuốc này trong cùng một vật chứa hoặc một bơm tiêm.
  • Hiện nay, tính an toàn của Senitram trong thời kỳ thai nghén vẫn chưa được xác định đầy đủ. Trong khi đó, một lượng nhỏ chất Ampicilin và Sulbactam có thể bài tiết vào đường sữa mẹ. Do đó, phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn nuôi con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc Senitram.

5.2 Thuốc Senitram 1,8g tương tác với các thuốc nào khác?

Một số loại thuốc có nguy cơ tương tác với Senitram khi dùng phối hợp cùng lúc, bao gồm:

  • Thuốc Saris Probenecid.
  • Thuốc Alopurinol.
  • Hoạt chất Ampicilin trong thuốc có ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tìm Glucose trong nước tiểu bằng biện pháp đồng Sulfat.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan